Trang chủ / Kiến thức quanh ta / NHIỄM KHUẨN MÁU LÀ GÌ? DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH

NHIỄM KHUẨN MÁU LÀ GÌ? DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH

Nhiễm khuẩn máu luôn là mối quan tâm hàng đầu trong ngành y tế. Vi khuẩn xâm nhập vào máu gây ra các phản ứng viêm toàn thân, làm tổn hại đến các cơ quan trong cơ thể. Vậy nhiễm trùng máu là gì? Làm thế nào để nhận biết sớm những dấu hiệu cảnh báo của căn bệnh này? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên và cung cấp kiến thức cần thiết để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.

1. Nhiễm khuẩn máu là gì?

Để hiểu rõ hơn về nhiễm khuẩn máu và các dấu hiệu, mời bạn theo dõi nội dung dưới đây.

1.1. Định nghĩa nhiễm khuẩn máu

Nhiễm khuẩn máu còn gọi là nhiễm trùng máu hoặc nhiễm trùng huyết, xảy ra khi vi khuẩn hoặc các vi sinh vật gây bệnh xâm nhập vào máu. Nhiễm trùng máu có thể bắt đầu từ một nhiễm trùng cục bộ ở bất kỳ phần nào của cơ thể như: Phổi, đường tiểu, da, vết thương hở,... Sau đó vi khuẩn tấn công vào dòng máu và lan rộng khắp cơ thể, gây ra phản ứng viêm toàn thân. Kết quả là làm tổn thương các mạch máu, giảm lưu lượng máu đến các cơ quan và gây suy đa tạng.

nhiễm khuẩn máu là gì

Nhiễm khuẩn máu còn gọi là nhiễm trùng máu hoặc nhiễm trùng huyết

1.2. Dấu hiệu của nhiễm khuẩn huyết

Nhiễm khuẩn huyết là tình trạng cấp tính và rất nguy hiểm, đòi hỏi phải chẩn đoán và điều trị kịp thời. Dưới đây là một số dấu hiệu thường gặp của nhiễm khuẩn máu mà bạn cần lưu ý:

  • Sốt cao: Nhiễm trùng máu thường làm tăng nhiệt độ cơ thể do phản ứng của hệ miễn dịch đối với vi khuẩn hoặc vi sinh vật trong máu. 
  • Nhịp tim nhanh: Khi cơ thể phản ứng với nhiễm trùng huyết, nhịp tim tăng nhanh. Đây là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang cố gắng bơm máu và oxy đến các cơ quan để chống lại nhiễm trùng.
  • Thở gấp: Nhiễm trùng máu làm giảm khả năng hô hấp của cơ thể, dẫn đến tình trạng thở gấp hoặc khó thở. Điều này là do vi khuẩn và vi sinh vật gây ra viêm phổi hoặc làm suy giảm chức năng hô hấp.
  • Huyết áp tụt: Khi nhiễm trùng lan rộng trong cơ thể, nó gây sốc nhiễm trùng, dẫn đến huyết áp tụt thấp nguy hiểm.
  • Phát ban hoặc đốm đỏ trên da: Nhiễm trùng huyết gây ra các phát ban hoặc đốm đỏ trên da. Đây là kết quả của phản ứng viêm trong cơ thể và sự phá hủy các mạch máu nhỏ.
  • Sự thay đổi về ý thức hoặc tinh thần: Nhiễm khuẩn máu ảnh hưởng đến não bộ, gây ra các triệu chứng như: Mất phương hướng, lẫn lộn, hôn mê,... Đây là dấu hiệu nghiêm trọng mà bạn cần chú ý.

1.3. Ai dễ bị nhiễm khuẩn máu?

Nhiễm khuẩn máu có thể xảy ra ở bất kỳ ai. Tuy nhiên, nhóm người sau đây có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do hệ miễn dịch yếu.

1.3.1. Người cao tuổi

Người cao tuổi dễ bị nhiễm khuẩn máu do hệ miễn dịch suy giảm theo thời gian. Hệ miễn dịch yếu đi, khả năng chống lại vi khuẩn và vi sinh vật gây bệnh giảm xuống. Từ đó làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng. Hơn nữa, người cao tuổi thường mắc các bệnh mãn tính như: Tiểu đường, tim mạch, bệnh phổi,... Những bệnh này làm suy yếu cơ thể và làm họ dễ bị nhiễm trùng huyết hơn.

1.3.2. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

Hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ chưa phát triển đầy đủ, dễ bị tấn công bởi vi khuẩn gây bệnh. Vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể trẻ thông qua các vết thương nhỏ hoặc đường hô hấp, từ đó gây nhiễm trùng máu. Ngoài ra, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ chưa tiêm chủng đầy đủ sẽ dễ bị mắc các bệnh nhiễm trùng hơn.

nhiễm khuẩn máu là gì

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ chưa tiêm chủng đầy đủ sẽ dễ bị mắc các bệnh nhiễm trùng

1.3.3. Bệnh nhân mắc bệnh mãn tính

Những người mắc bệnh mãn tính như: Tiểu đường, suy thận, bệnh gan,... có nguy cơ cao bị nhiễm trùng huyết. Các bệnh này làm suy yếu hệ miễn dịch và làm cơ thể giảm khả năng chống lại vi khuẩn gây bệnh. Hơn nữa, điều trị các bệnh mãn tính phải dùng thuốc hoặc thực hiện các thủ thuật y tế. Điều này có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào máu (nếu thực hiện thủ thuật sai cách) và gây nhiễm khuẩn máu.

1.3.4. Người đang điều trị ung thư

Bệnh nhân ung thư, đặc biệt là những người đang hóa trị hoặc xạ trị, có nguy cơ cao bị nhiễm khuẩn máu. Các phương pháp điều trị này làm suy giảm hệ miễn dịch, cơ thể không đủ sức đề kháng để chống lại vi khuẩn. Hơn nữa, các thủ thuật y tế như: Đặt ống thông, phẫu thuật,... cũng tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào máu nếu thực hiện sai cách.

1.3.5. Người dùng thuốc ức chế miễn dịch dễ bị nhiễm khuẩn máu

Những người dùng thuốc ức chế miễn dịch như bệnh nhân ghép tạng cũng dễ bị nhiễm khuẩn máu. Điều này là do thuốc làm giảm khả năng đề kháng của cơ thể đối với vi khuẩn và vi sinh vật gây bệnh. Duy trì hệ miễn dịch ở mức thấp để ngăn ngừa thải ghép cũng đồng nghĩa với việc tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng.

1.4. Biến chứng do nhiễm khuẩn huyết

Nhiễm khuẩn huyết dẫn đến nhiều vấn đề nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời. Dưới đây là một số biến chứng.

1.4.1. Sốc nhiễm khuẩn

Sốc nhiễm khuẩn là một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của nhiễm khuẩn huyết. Sốc nhiễm khuẩn xảy ra khi cơ thể phản ứng mạnh mẽ với nhiễm trùng, dẫn đến giảm huyết áp đột ngột. Từ đó làm máu không thể lưu thông đủ để cung cấp oxy và dưỡng chất cho các cơ quan. Kết quả là gây tổn thương vĩnh viễn cho các cơ quan và thậm chí dẫn đến tử vong nếu không điều trị kịp thời.

1.4.2. Suy đa tạng

Nhiễm trùng máu dẫn đến suy đa tạng, làm cho các cơ quan trong cơ thể bị tổn thương nghiêm trọng và không còn hoạt động hiệu quả. Suy đa tạng làm tăng nguy cơ tử vong, đòi hỏi can thiệp y tế phức tạp như: Lọc máu, thở máy,.... Các cơ quan bị ảnh hưởng khi bị nhiễm trùng máu gồm: 

  • Thận: Suy thận cấp dẫn đến tích tụ chất độc trong máu.
  • Gan: Suy gan ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa và giải độc của cơ thể.
  • Phổi: Suy hô hấp do tổn thương phổi và phù phổi.
  • Tim: Suy tim do tăng gánh nặng cho tim.

nhiễm khuẩn máu là gì

Nhiễm trùng máu dẫn đến suy đa tạng

1.4.3. Viêm nội tâm mạc

Nhiễm trùng huyết có thể dẫn đến viêm nội tâm mạc - tình trạng viêm nhiễm ở màng trong tim và van tim. Điều này là do vi khuẩn từ máu bám vào các van tim, gây viêm và làm hỏng cấu trúc van tim. Việc này dẫn đến suy tim và các vấn đề liên quan đến tuần hoàn máu như: Tắc mạch, xơ hóa van tim,...

1.4.4. Rối loạn đông máu

Nhiễm trùng huyết gây rối loạn đông máu, làm cho máu không đông bình thường hoặc đông quá mức. Từ đó dẫn đến tình trạng chảy máu không ngừng hoặc hình thành các cục máu đông nguy hiểm. Rối loạn đông máu làm tăng nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim và các biến chứng liên quan đến tuần hoàn máu.

2. Phòng tránh nhiễm khuẩn huyết

Nhiễm khuẩn huyết là tình trạng nguy hiểm, đe dọa tính mạng. Nhưng bạn có thể chủ động bảo vệ bản thân và gia đình bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa đơn giản. Dưới đây là một số cách hiệu quả để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh nhiễm khuẩn huyết.

2.1. Tiêm vắc xin phòng nhiễm trùng máu

Khi tiêm vắc xin, cơ thể được tiếp xúc với một lượng nhỏ hoặc phiên bản yếu của vi khuẩn gây bệnh. Điều này giúp hệ miễn dịch nhận diện và học cách tiêu diệt các tác nhân này. Khi cơ thể tiếp xúc với vi khuẩn thực sự, hệ miễn dịch sẽ nhanh chóng phản ứng và ngăn chặn nhiễm trùng. Từ đó giảm nguy cơ nhiễm khuẩn máu.

nhiễm khuẩn máu là gì

Tiêm vắc xin phòng nhiễm trùng máu

Nhiều loại vắc xin không chỉ phòng ngừa nhiễm khuẩn máu mà còn giúp ngăn chặn các bệnh nhiễm trùng như: Viêm phổi, viêm màng não,... Dưới đây là những loại vắc xin quan trọng mà bạn nên tiêm phòng đầy đủ:

  • Vắc xin phế cầu khuẩn: Phòng ngừa viêm phổi, viêm màng não do phế cầu khuẩn, một trong những nguyên nhân phổ biến gây nhiễm trùng máu.
  • Vắc xin Hib: Phòng ngừa viêm màng não, viêm phổi, viêm khớp do vi khuẩn Hib.
  • Vắc xin não mô cầu: Phòng ngừa viêm màng não do não mô cầu, một bệnh rất nguy hiểm gây tử vong nhanh chóng.
  • Vắc xin viêm gan B: Mặc dù không trực tiếp gây nhiễm trùng máu nhưng viêm gan B làm suy yếu gan, tăng nguy cơ nhiễm trùng.

2.2. Chế độ ăn uống nâng cao hệ miễn dịch

Chế độ ăn uống cân bằng và giàu dinh dưỡng giúp tăng cường hệ miễn dịch, từ đó giúp cơ thể chống lại nguy cơ nhiễm khuẩn máu. Vitamin, khoáng chất, protein và các chất chống oxy hóa trong thực phẩm còn hỗ trợ sản sinh tế bào miễn dịch và kháng thể. Dưới đây là một số cách để cải thiện chế độ ăn uống nhằm tăng cường hệ miễn dịch: 

  • Trái cây và rau củ: Trái cây và rau củ là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất dồi dào như: Vitamin C, E, A, kẽm, sắt,... Trong trái cây và rau củ còn giàu chất xơ giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh, hỗ trợ hấp thụ các chất dinh dưỡng khác. Các loại thực phẩm giàu vitamin như: Cam, quýt, bưởi, ớt chuông, bông cải xanh, cải xoăn, cà rốt, khoai lang…
  • Các loại hạt: Bạn nên ăn các loại hạt như: Hạt óc chó, hạnh nhân,... vì nó giàu vitamin E, chất béo không bão hòa, giúp giảm viêm và tăng cường miễn dịch.
  • Cá và hải sản: Bạn cũng cần tăng cường ăn thêm các loại cá và hải sản giàu omega-3 như: Cá hồi, cá trích, cá ngừ, cá thu,... Thực phẩm giàu omega-3 có tác dụng chống viêm, bảo vệ tim mạch và tăng cường miễn dịch.
  • Probiotics và thực phẩm lên men: Probiotics là các vi khuẩn có lợi giúp duy trì sự cân bằng của hệ vi sinh đường ruột, từ đó tăng cường hệ miễn dịch. Các thực phẩm giàu probiotics bao gồm: Sữa chua, kefir, kimchi, dưa chua,...

nhiễm khuẩn máu là gì

Trái cây và rau củ là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất dồi dào

2.3. Giữ vệ sinh vết thương

Vết thương dù lớn hay nhỏ đều tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể. Nếu không được chăm sóc đúng cách, vết thương có thể bị nhiễm trùng nặng, lây lan vào máu và gây ra nhiễm khuẩn huyết. Do đó bạn nên vệ sinh vết thương sạch sẽ để loại bỏ các tế bào chết, mủ,... giúp vết thương nhanh lành. 

Dưới đây là hướng dẫn giúp bạn chăm sóc vết thương đúng cách:

  • Rửa tay sạch sẽ: Trước và sau khi chăm sóc vết thương, bạn cần rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước sạch để loại bỏ vi khuẩn.
  • Làm sạch vết thương: Bạn nên dùng nước muối sinh lý hoặc nước sạch để rửa vết thương. Bạn cần tránh chà xát mạnh vì làm tổn thương thêm vết thương và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Băng bó vết thương: Bạn nên dùng băng gạc để băng bó lại vết thương, để tránh bụi bẩn và vi khuẩn. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vết thương, bạn cần thay băng hàng ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng: Bạn nên theo dõi vết thương hàng ngày để phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm trùng như: Sưng, đỏ, nóng, đau, chảy mủ,.... Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào, bạn cần liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Nhiễm khuẩn máu là bệnh nguy hiểm, đe dọa đến tính mạng. Nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo và thực hiện các biện pháp phòng ngừa đúng cách sẽ giúp bạn giảm nguy cơ mắc bệnh. Chủ động tiêm phòng đầy đủ, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, giữ vệ sinh vết thương sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe của mình. Nếu phát hiện dấu hiệu nhiễm khuẩn máu, bạn nên nhanh chóng đến cơ sở y tế gần nhất để khám và điều trị kịp thời.

Quý khách đang gặp vấn đề về răng miệng, hãy liên hệ với Tâm Đức Smile ngay để được tư vấn miễn phí bằng cách:

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN TRỰC TIẾP

Hoặc gọi 1900 8040 để được hỗ trợ trực tiếp