VIÊM MÔ TẾ BÀO RĂNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ
1. Viêm mô tế bào răng là gì?
Viêm mô tế bào răng là một bệnh lý răng miệng cấp tính. Bệnh này, xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng và gây nhiễm trùng lan rộng sang các mô mềm xung quanh. Bệnh có thể gây đau nhức dữ dội, sưng tấy vùng mặt, sốt cao, thậm chí có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết, đe dọa tính mạng.
2. Nguyên nhân gây viêm mô tế bào răng
Nguyên nhân chính gây viêm mô tế bào răng là do vi khuẩn. Vi khuẩn có thể xâm nhập vào mô mềm quanh răng qua các lỗ chân răng, túi nha chu, hoặc qua các vết thương hở trên nướu. Ngoài nguyên nhân do vi khuẩn, viêm mô tế bào răng còn có thể do một số yếu tố khác gây ra.
- Do Quý khách chăm sóc răng miệng không đúng cách, dẫn đến sâu răng, viêm nha chu, viêm quanh thân răng,...
- Thói quen hút thuốc lá làm suy yếu hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Tác dụng phụ của một số thuốc, chẳng hạn như thuốc chống viêm steroid.
- Uống bia rượu làm giảm sức đề kháng của cơ thể.
Dấu hiệu bị viêm mô tế bào răng
3. Triệu chứng viêm mô tế bào răng
Triệu chứng của viêm mô tế bào răng được phân theo 3 giai đoạn chính. Mỗi giai đoạn của bệnh có các triệu chứng lâm sàng như sau.
3.1. Viêm mô tế bào thanh dịch
Đây là giai đoạn đầu của bệnh, khi vi khuẩn mới xâm nhập vào mô mềm quanh răng. Giai đoạn này thường không có triệu chứng rõ ràng, chỉ có thể thấy một số dấu hiệu như:
- Phù nề nhẹ.
- Mảng sưng tấy không rõ ràng.
- Lớp da bên ngoài bình thường hoặc hơi hồng.
- Khi sờ lên vùng nhiễm trùng thấy mềm, không đau.
Nhiễm trùng xảy ra ở chân răng
3.2. Viêm mô tế bào tấy
Giai đoạn này, vi khuẩn đã xâm nhập sâu hơn vào mô mềm và bắt đầu phát triển, tạo thành các ổ nhiễm trùng. Giai đoạn này có các triệu chứng lâm sàng rõ ràng hơn, bao gồm:
- Vùng sưng hiện rõ, sưng đỏ.
- Đau nhiều.
- Sốt, mệt mỏi, khó há miệng,....
Viêm mô tế bào răng làm vùng chân răng bị sưng tấy
3.3. Viêm mô tế bào lan tỏa
Đây là giai đoạn nặng nhất của bệnh viêm mô tế bào răng. Bệnh thường xảy ra ở những người có sức đề kháng kém, người có bệnh mạn tính hoặc do vi khuẩn có độc tính cao. Khi bị viêm mô tế bào lan tỏa, Quý khách thường có các triệu chứng sau:
- Khối sưng lớn, lan rộng ra nhiều vùng trên mặt, cổ, gây biến dạng khuôn mặt.
- Triệu chứng toàn thân rất nghiêm trọng: sốt cao, rét run, mất ngủ, mệt mỏi,...
- Người bệnh có thể bị khít hàm, khó nhai, thậm chí là không ăn được.
- Nếu khối sưng ở vùng dưới hàm, có thể gây bít đường thở, đe dọa tính mạng.
- Cảm thấy đau nhức dữ dội.
4. Các đối tượng có nguy cơ mắc viêm mô tế bào răng thể nặng
4.1. Viêm mô tế bào răng thể nặng ở người bị suy giảm miễn dịch
Suy giảm miễn dịch là tình trạng hệ miễn dịch của cơ thể bị suy yếu, không thể hoạt động bình thường. Hệ miễn dịch là hệ thống phòng thủ của cơ thể, có nhiệm vụ bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của virus, vi khuẩn, nấm,... Khi hệ miễn dịch bị suy yếu, cơ thể dễ dàng bị các tác nhân gây bệnh này xâm nhập.
4.2. Nguyên nhân làm cho hệ miễn dịch bị suy giảm
- HIV/AIDS.
- Ung thư.
- Thuốc chống thải ghép.
- Uống thuốc corticoid dài ngày.
- Bệnh lý tự miễn.
4.3. Viêm mô tế bào răng thể nặng ở người mắc nhiều bệnh mạn tính
Các bệnh mạn tính như cao huyết áp, suy tim, xơ vữa động mạch, tiểu đường,... cũng làm suy giảm hệ miễn dịch, làm cho Quý khách dễ mắc viêm mô tế bào thể nặng.
Miễn dịch kém dễ kéo theo các viêm nhiễm ở răng miệng
ĐẶT HẸN NGAY HÔM NAY ĐỂ ĐƯỢC:
► Khám và tư vấn miễn phí
► Miễn phí chụp film cùng với máy Conebeam CT trị giá 700K
► Miễn phí quét mẫu hàm công nghệ ITERO trị giá 3 triệu
► Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất
5. Các phương pháp điều trị viêm mô tế bào răng
Tùy theo giai đoạn và mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị phù hợp.
5.1. Điều trị nội khoa
5.1.1. Thuốc kháng sinh
Kháng sinh là loại thuốc phổ biến nhất được sử dụng để điều trị viêm mô tế bào răng. Thuốc có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng. Bác sĩ kê đơn kháng sinh dựa trên loại vi khuẩn gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
5.1.2. Thuốc giảm đau
Thuốc giảm đau được sử dụng để giảm đau nhức do viêm nhiễm. Thuốc có thể được sử dụng dưới dạng thuốc uống, thuốc tiêm.
5.1.3. Thuốc chống viêm
Thuốc chống viêm có tác dụng giảm sưng viêm, đau nhức và khó chịu. Thuốc được sử dụng dưới dạng thuốc uống hoặc thuốc bôi.
Quý khách cần điều trị viêm mô tế bào răng càng sớm càng tốt
5.2. Điều trị ngoại khoa
Điều trị ngoại khoa được chỉ định khi điều trị nội khoa không hiệu quả hoặc bệnh đã lan rộng.
5.2.1. Cắt lọc ổ nhiễm trùng
Cắt lọc ổ nhiễm trùng là phương pháp phẫu thuật để loại bỏ ổ nhiễm trùng. Phương pháp này thường được sử dụng khi ổ nhiễm trùng có kích thước lớn hoặc nằm ở vị trí sâu.
5.2.2. Rạch dẫn lưu mủ
Rạch dẫn lưu mủ là phương pháp tạo đường dẫn để mủ thoát ra ngoài. Phương pháp này thường được sử dụng khi ổ nhiễm trùng có kích thước nhỏ hoặc nằm ở vị trí nông.
5.2.3. Nhổ răng
Nhổ răng là phương pháp cuối cùng được sử dụng trong điều trị viêm mô tế bào răng. Phương pháp này được chỉ định khi răng bị viêm nhiễm nặng, không thể cứu chữa được.
5.3. Chăm sóc tại nhà
Để quá trình điều trị và ngăn ngừa tái phát viêm mô tế bào răng, Quý khách cần chú ý chăm sóc tại nhà bằng các cách sau đây.
- Vệ sinh răng miệng sạch sẽ, ít nhất 2 lần/ngày, sử dụng chỉ nha khoa và nước súc miệng để loại bỏ mảng bám và vi khuẩn.
- Tăng cường sức đề kháng bằng cách ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, bổ sung vitamin và khoáng chất, tập thể dục thường xuyên.
- Tránh các yếu tố nguy cơ gây viêm mô tế bào răng như chấn thương, sâu răng, viêm tủy răng, hệ miễn dịch suy yếu, các bệnh lý mạn tính.
>>> Xem thêm:
5 cách ngăn chặn vi khuẩn sâu răng dễ thực hiện tại nhà
Viêm tủy răng áp xe có nguy hiểm không? Cách chữa trị an toàn triệt để
Viêm mô tế bào răng là một bệnh lý nguy hiểm, cần được phát hiện và điều trị sớm. Nếu Quý khách có các triệu chứng của viêm mô tế bào răng, hãy thăm khám càng sớm càng tốt.
Ngoài ra, Quý khách cũng cần chú ý chăm sóc răng miệng đúng cách để phòng ngừa bệnh viêm mô tế bào răng. Quý khách hãy đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày, sử dụng chỉ nha khoa và nước súc miệng để loại sạch mảng bám.
Khi gặp các vấn đề về răng miệng, Quý khách đừng ngần ngại liên hệ với Tâm Đức Smile qua Hotline 19008040 - 0329851079 (Có sử dụng Zalo/Viber). Quý khách có thể gửi thắc mắc của mình cho bác sĩ bằng cách điền vào bảng sau đây. Ngay khi nhận được yêu cầu, bác sĩ sẽ giải đáp chi tiết cho Quý khách.