- Nguyên Phó Trưởng khoa Phẫu thuật Hàm mặt - BV Răng Hàm Mặt TPHCM.
- Giấy phép hành nghề số 004447/HCM - CCHN
Bạn có bao giờ thắc mắc con người có bao nhiêu cái răng? Thực tế, ở mỗi giai đoạn phát triển, số lượng răng sẽ khác nhau. Trẻ em thường có 20 chiếc răng sữa (10 trên, 10 dưới), bắt đầu mọc từ 6–12 tháng tuổi. Khi trưởng thành, chúng được thay thế bằng 28–32 răng vĩnh viễn, bao gồm 8 răng cửa, 4 răng nanh, 8 răng hàm nhỏ (tiền hàm) và 8–12 răng hàm lớn (cối lớn) tùy vào việc mọc đủ 0–4 răng khôn hay không. Việc nắm rõ tổng số răng trong miệng, phân biệt giữa răng sữa và răng vĩnh viễn, cũng như hiểu về thứ tự mọc răng sẽ giúp bạn chăm sóc răng miệng khoa học hơn. Trong bài viết này, Nha khoa Tâm Đức Smile sẽ phân tích chi tiết để bạn hiểu rõ nhất.
1. Con người có bao nhiêu cái răng?
Khi nhắc đến số lượng răng của con người, nhiều người thường thắc mắc liệu chúng ta có 28 chiếc răng hay 32 chiếc răng. Thực tế, sự khác biệt này nằm ở sự xuất hiện của răng khôn (răng số 8) – những chiếc răng mọc muộn ở góc hàm. Một số người mọc đủ cả 4 răng khôn, tổng cộng 32 răng vĩnh viễn, trong khi nhiều người lại chỉ có 28 răng nếu không mọc hoặc đã nhổ bỏ răng khôn.
Như vậy, người trưởng thành có thể có số lượng răng dao động từ 28 – 32 chiếc, bao gồm các nhóm răng cơ bản: răng cửa, răng nanh, răng hàm nhỏ và răng hàm lớn. Đây chính là cấu trúc chuẩn của bộ răng người trưởng thành.
2. Số lượng răng ở từng giai đoạn phát triển
2.1. Răng sữa ở trẻ em – 20 chiếc (10 trên, 10 dưới)
Ở giai đoạn đầu đời, trẻ em sở hữu 20 chiếc răng sữa chia đều thành 10 răng hàm trên và 10 răng hàm dưới. Răng sữa có đặc điểm nhỏ, trắng ngà và mọc từ khoảng 6 tháng tuổi, giúp trẻ tập cắn, nhai và phát âm. Đây là nền tảng quan trọng cho sự mọc lên của răng vĩnh viễn sau này.
2.2. Quá trình thay răng sữa – từ 6–12 tuổi
Từ khoảng 6 tuổi, trẻ bắt đầu bước vào giai đoạn thay răng sữa bằng răng vĩnh viễn. Quá trình này kéo dài đến khoảng 12 tuổi, với sự thay thế dần dần của từng chiếc răng. Trong giai đoạn này, trẻ sẽ có sự kết hợp của cả răng sữa và răng vĩnh viễn, được gọi là giai đoạn răng hỗn hợp.
Việc thay răng đúng tiến độ và đều đặn đảm bảo sự hình thành chuẩn mực của khớp cắn và cấu trúc xương hàm. Nếu quá trình thay răng bất thường (chậm, nhanh hoặc mọc lệch), cha mẹ nên đưa trẻ đi khám nha khoa để kịp thời điều chỉnh.

2.3. Răng vĩnh viễn ở người trưởng thành – 28–32 chiếc
Khi bước vào tuổi trưởng thành, con người sở hữu răng vĩnh viễn với số lượng chuẩn là 28 – 32 chiếc. Cấu trúc này bao gồm:
- 8 răng cửa (4 trên, 4 dưới) – chức năng cắn, cắt thức ăn.
- 4 răng nanh (2 trên, 2 dưới) – chức năng xé thức ăn.
- 8 răng hàm nhỏ (4 trên, 4 dưới) – hỗ trợ nghiền nát thức ăn.
- 8 răng hàm lớn (không tính răng khôn) – chức năng nhai, nghiền chính.
- 4 răng khôn (có thể có hoặc không) – mọc từ 17–25 tuổi, không phải ai cũng mọc.
Chính sự khác biệt ở răng khôn khiến nhiều người phân vân: con người có 28 hay 32 cái răng. Trên thực tế, số lượng răng của mỗi người sẽ tùy thuộc vào yếu tố di truyền, sự phát triển xương hàm, cũng như tình trạng mọc răng khôn.
3. Phân loại các nhóm răng và chức năng
Trong bộ răng người trưởng thành (28 – 32 chiếc), mỗi nhóm răng đảm nhận một vai trò riêng biệt để hỗ trợ quá trình ăn nhai, phát âm và giữ thẩm mỹ khuôn mặt. Việc hiểu rõ các loại răng và chức năng sẽ giúp chúng ta nhận thức được tầm quan trọng của việc chăm sóc răng miệng.
3.1. Răng cửa – cắn, cắt thức ăn
- Vị trí: Răng cửa nằm ở phía trước cung hàm, gồm 4 răng cửa trên và 4 răng cửa dưới.
- Chức năng: Răng cửa có nhiệm vụ cắn và cắt nhỏ thức ăn trước khi đưa vào sâu bên trong.
- Đặc điểm: Có hình dạng mỏng, sắc, phần thân răng rộng và phẳng. Đây cũng là nhóm răng ảnh hưởng trực tiếp đến thẩm mỹ nụ cười.
3.2. Răng nanh – xé thức ăn
- Vị trí: Răng nanh nằm ngay cạnh răng cửa, có tổng cộng 4 chiếc (2 trên, 2 dưới).
- Chức năng: Với thân răng nhọn và dài, răng nanh đóng vai trò xé thức ăn, đặc biệt là các loại thức ăn cứng hoặc dai.
- Đặc điểm: Là răng khỏe nhất trong cung hàm, có chân răng dài và cứng chắc, giữ vai trò quan trọng trong việc định hình khớp cắn.

3.3. Răng hàm nhỏ – nghiền nhẹ
- Vị trí: Răng hàm nhỏ (hay răng tiền hàm) nằm sau răng nanh, gồm 8 chiếc (4 trên, 4 dưới).
- Chức năng: Chủ yếu dùng để nghiền và nghiền nhẹ thức ăn, giúp chuyển tiếp thức ăn từ giai đoạn cắn xé sang giai đoạn nhai kỹ hơn.
- Đặc điểm: Mặt nhai rộng hơn răng nanh, có nhiều múi răng để nghiền thức ăn hiệu quả.
3.4. Răng hàm lớn – nhai, nghiền chính
- Vị trí: Răng hàm lớn (hay răng cối) nằm sau răng hàm nhỏ, có 8 chiếc chính (không tính răng khôn).
- Chức năng: Đây là nhóm răng chịu trách nhiệm chính trong việc nhai và nghiền nát thức ăn.
- Đặc điểm: Mặt nhai to, nhiều múi, chân răng to và chắc để chịu lực nhai mạnh. Răng hàm lớn đóng vai trò quyết định trong quá trình tiêu hóa cơ học ban đầu.
3.5. Răng khôn – vị trí, thời gian mọc, chức năng
- Vị trí: Răng khôn (răng số 8) nằm ở cuối cùng của cung hàm, mỗi người có thể có từ 0 – 4 chiếc.
- Thời gian mọc: Thường xuất hiện từ 17 – 25 tuổi, đôi khi muộn hơn.
- Chức năng: Trên thực tế, răng khôn gần như không tham gia vào chức năng ăn nhai, thậm chí có thể gây bất lợi cho khớp cắn nếu mọc lệch hoặc ngầm.
4. Răng khôn và vai trò trong bộ răng
4.1. Mọc từ 17–25 tuổi, có thể 0–4 chiếc
Răng khôn thường mọc sau cùng trong quá trình phát triển của bộ răng vĩnh viễn. Có người mọc đủ cả 4 chiếc, có người chỉ mọc 1–2 chiếc, thậm chí có người không mọc chiếc nào. Điều này hoàn toàn bình thường và phụ thuộc vào di truyền cũng như cấu trúc xương hàm.
4.2. Các vấn đề thường gặp: mọc lệch, mọc ngầm
- Răng khôn mọc lệch: Thường mọc chèn vào răng số 7, gây đau nhức, viêm lợi, sâu răng lân cận.
- Răng khôn mọc ngầm: Không trồi lên khỏi nướu, có thể gây nhiễm trùng, u nang hoặc làm xô lệch các răng khác.
- Triệu chứng: Đau nhức, sưng nướu, khó há miệng, hôi miệng.
4.3. Khi nào cần nhổ bỏ răng khôn?
Việc nhổ bỏ răng khôn được khuyến nghị trong những trường hợp:
- Mọc lệch, mọc ngầm, gây viêm nhiễm và đau kéo dài.
- Ảnh hưởng đến răng số 7, gây sâu hoặc lung lay.
- Cản trở khớp cắn, làm xô lệch răng khác sau khi niềng răng.
- Bác sĩ nha khoa kết luận không có giá trị chức năng và tiềm ẩn nguy cơ bệnh lý.
Tuy nhiên, nếu răng khôn mọc thẳng, không gây đau nhức, người bệnh vẫn có thể giữ lại mà không cần nhổ bỏ. Việc quyết định có nên nhổ hay không cần được đánh giá kỹ lưỡng bởi bác sĩ chuyên khoa răng hàm mặt.
5. Các trường hợp bất thường về số lượng răng
Không phải ai cũng có bộ răng vĩnh viễn 28 – 32 chiếc theo tiêu chuẩn. Trong thực tế, có những trường hợp bất thường liên quan đến số lượng răng, ảnh hưởng trực tiếp đến khớp cắn, chức năng ăn nhai và thẩm mỹ khuôn mặt.
5.1. Thiếu răng bẩm sinh
- Định nghĩa: Là tình trạng một hoặc nhiều răng vĩnh viễn không mọc do dị tật bẩm sinh.
- Nguyên nhân: Di truyền, rối loạn phát triển xương hàm, bệnh lý trong thai kỳ.
- Ảnh hưởng:
- Làm mất cân đối cung hàm.
- Tạo khoảng trống gây khớp cắn lệch.
- Ảnh hưởng đến thẩm mỹ nụ cười.
- Điều trị: Tùy trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định niềng răng đóng khoảng trống hoặc trồng răng Implant để khôi phục đủ số lượng răng.
5.2. Thừa răng (siêu số răng)
- Định nghĩa: Là tình trạng có nhiều hơn số lượng răng bình thường (>32 chiếc).
- Vị trí: Thường mọc thêm ở vùng răng cửa trên hoặc vùng răng hàm.
- Ảnh hưởng:
- Làm chen chúc, khấp khểnh răng.
- Gây lệch khớp cắn và cản trở mọc răng vĩnh viễn.
- Dễ dẫn đến viêm lợi, sâu răng.
- Điều trị: Thông thường, nhổ bỏ răng thừa để tránh biến chứng và tạo điều kiện cho răng còn lại phát triển hài hòa.

5.3. Ảnh hưởng đến khớp cắn và thẩm mỹ
Dù là thiếu răng hay thừa răng, cả hai đều tác động tiêu cực đến:
- Khớp cắn: Lực nhai không phân bổ đều, lâu dài có thể gây lệch hàm.
- Thẩm mỹ: Răng thưa, chen chúc làm mất sự cân đối, giảm sự tự tin khi cười nói.
- Sức khỏe răng miệng: Khó vệ sinh, dễ tích tụ mảng bám, tăng nguy cơ sâu răng và viêm nướu.
6. Sự khác biệt giữa trẻ em và người trưởng thành
6.1. Đặc điểm răng sữa
- Số lượng: 20 chiếc.
- Đặc điểm: Kích thước nhỏ, men răng mỏng, dễ bị sâu.
- Vai trò: Giữ chỗ cho răng vĩnh viễn, hỗ trợ trẻ tập nhai và phát âm chuẩn.
6.2. Đặc điểm răng vĩnh viễn
- Số lượng: 28 – 32 chiếc.
- Đặc điểm: Men răng cứng chắc hơn, chức năng nhai tốt hơn.
- Vai trò: Đảm nhận toàn bộ quá trình ăn nhai, phát âm và giữ thẩm mỹ khuôn mặt.
6.3. Tầm quan trọng của giai đoạn thay răng
- Diễn ra từ 6 – 12 tuổi, là thời điểm quyết định hình dạng khớp cắn sau này.
- Nếu thay răng bất thường (chậm, sớm, lệch lạc), dễ gây sai khớp cắn và cần can thiệp chỉnh nha sớm.
- Đây là “thời điểm vàng” để cha mẹ theo dõi và đưa trẻ khám nha khoa định kỳ.
7. Cách chăm sóc và bảo vệ răng
7.1. Vệ sinh răng miệng hằng ngày
- Đánh răng 2–3 lần/ngày bằng kem đánh răng có fluoride.
- Sử dụng chỉ nha khoa hoặc máy tăm nước để làm sạch kẽ răng.
- Súc miệng bằng nước muối sinh lý hoặc nước súc miệng chuyên dụng để giảm vi khuẩn.
7.2. Chế độ ăn uống lành mạnh
- Hạn chế đường, đồ ngọt, nước ngọt có gas – nguyên nhân gây sâu răng.
- Tăng cường thực phẩm giàu canxi, vitamin D, phốt pho giúp răng chắc khỏe.
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây giòn để kích thích tiết nước bọt, bảo vệ men răng.
7.3. Khám nha khoa định kỳ
- Khám răng 6 tháng/lần để phát hiện sớm sâu răng, viêm nướu.
- Lấy cao răng định kỳ để tránh viêm lợi, hôi miệng.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường như đau nhức, sưng nướu, răng lung lay.
Với hơn 17 năm kinh nghiệm cùng mạng lưới hơn 40 chi nhánh trên toàn quốc, Nha khoa Tâm Đức Smile tự hào là điểm đến tin cậy của hàng triệu khách hàng. Sở hữu đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và công nghệ nha khoa hiện đại, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp nha khoa thẩm mỹ an toàn, hiệu quả bền vững và nụ cười khỏe đẹp lâu dài. Hãy liên hệ Hotline 1900.8040 để ĐẶT LỊCH THĂM KHÁM và nhận tư vấn chăm sóc răng miệng toàn diện ngay hôm nay.
Bác sĩ Chuyên khoa I
Phạm Nguyễn
Đã kiểm duyệt nội dung
Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt, nguyên Phó Trưởng khoa BV Răng Hàm Mặt TP.HCM, giàu kinh nghiệm trong cấy ghép Implant, nâng xoang, phẫu thuật hàm mặt, đạt nhiều chứng chỉ chuyên sâu trong và ngoài nước....
Xem thêm thông tinBÀI VIẾT LIÊN QUAN
Trồng răng implant toàn hàm – Giải pháp phục hình răng cố định
Trồng răng implant toàn hàm là phương pháp phục hình răng toàn hàm cố định...
Trồng răng Implant – Giải pháp phục hình răng cố định an toàn
Trồng răng Implant là kỹ thuật phục hình tiên tiến, trong đó một trụ titanium...
Niềng răng Invisalign – Giải pháp chỉnh nha trong suốt, thẩm mỹ
Niềng răng Invisalign là phương pháp chỉnh nha trong suốt không mắc cài, sử dụng...
Cấy ghép Implant – Giải pháp trồng răng phục hồi hoàn hảo
Cấy ghép Implant là phương pháp trồng răng hiện đại giúp phục hồi răng đã...
Niềng răng – Giải pháp chỉnh nha thẩm mỹ toàn diện
Niềng răng là phương pháp chỉnh nha giúp sắp xếp lại vị trí các răng...
Bọc răng sứ thẩm mỹ – Giải pháp phục hình bền đẹp
Bọc răng sứ là phương pháp thẩm mỹ nha khoa giúp phục hồi hình dáng...