Cấy ghép Implant là kỹ thuật phục hình răng mất bằng trụ Titanium cấy vào xương hàm, kết hợp abutment và mão sứ Zirconia chịu lực 900–1200 MPa. Với sự hỗ trợ của CT Cone Beam 3D, Scan 3D, CAD/CAM, quy trình đảm bảo độ chính xác cao, khả năng tích hợp xương vượt trội. Chi phí cấy ghép Implant dao động 5.000.000–35 .000.000VNĐ/trụ, tuổi thọ 20 năm – vĩnh viễn, giúp ăn nhai tự nhiên và thẩm mỹ tối ưu.
1. Cấy ghép răng Implant là gì?
1.1. Định nghĩa và khái niệm
Cấy ghép răng Implant là một trong những thành tựu vượt bậc của nha khoa hiện đại, được coi là giải pháp tối ưu để thay thế răng đã mất. Khác với phương pháp cầu răng sứ hay hàm giả tháo lắp, kỹ thuật này sử dụng trụ Implant bằng Titanium đặt trực tiếp vào xương hàm, đóng vai trò như một chân răng nhân tạo. Sau khi trụ Implant tích hợp sinh học với xương, bác sĩ sẽ gắn Abutment và cuối cùng là mão sứ lên trên, hoàn thiện chiếc răng mới với đầy đủ chức năng ăn nhai và thẩm mỹ.
Điểm đặc biệt của trồng răng Implant nằm ở khả năng tích hợp sinh học. Titanium là vật liệu y khoa đã được kiểm chứng an toàn, có tính tương thích sinh học cao, giúp trụ Implant gắn kết chắc chắn vào xương hàm mà không gây phản ứng đào thải. Nhờ vậy, Implant mang lại hiệu quả lâu dài, bền vững và gần như phục hồi được toàn bộ chức năng của răng thật.
1.2. Cấu tạo của Implant (trụ, abutment, mão sứ)
Một chiếc Implant nha khoa hoàn chỉnh bao gồm ba bộ phận chính:
- Trụ Implant: Là phần quan trọng nhất, thường làm từ Titanium tinh khiết hoặc hợp kim Titanium. Trụ được cấy vào xương hàm để thay thế cho chân răng đã mất. Đây là nền tảng vững chắc, chịu toàn bộ lực ăn nhai.
- Abutment: Được ví như cầu nối giữa trụ Implant và mão sứ. Abutment giúp cố định, đảm bảo sự chắc chắn cho răng giả.
- Mão sứ: Là phần răng nhìn thấy được trong khoang miệng, có thể được chế tác từ nhiều loại vật liệu như sứ toàn sứ, sứ kim loại, Zirconia… Mão sứ mang lại vẻ đẹp tự nhiên và khả năng ăn nhai như răng thật.
Sự kết hợp của ba bộ phận này giúp răng Implant có độ bền cao, ổn định và đảm bảo tính thẩm mỹ.

2. Ưu điểm vượt trội của cấy ghép Implant
2.1. Khả năng ăn nhai như răng thật
Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của cấy Implant nha khoa là khả năng ăn nhai gần như răng tự nhiên. Khi trụ Titanium tích hợp chắc chắn vào xương hàm, lực nhai được truyền tải ổn định, giúp người dùng cảm thấy thoải mái, không bị vướng víu hay khó chịu như khi dùng hàm giả tháo lắp.
Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người bị mất nhiều răng, vì Implant giúp họ có thể ăn uống đa dạng, kể cả những món cần lực nhai mạnh như thịt, hạt cứng mà không lo răng lung lay.

2.2. Tuổi thọ lâu dài 20–30 năm, có thể vĩnh viễn
So với các phương pháp phục hình răng khác, tuổi thọ Implant vượt trội hơn hẳn. Nếu chăm sóc đúng cách và được thực hiện tại nha khoa uy tín, Implant có thể sử dụng từ 20 – 30 năm, thậm chí vĩnh viễn. Trong khi đó, cầu răng sứ chỉ có tuổi thọ trung bình 7–10 năm, còn hàm giả tháo lắp thường phải thay mới sau vài năm do tiêu xương và lỏng lẻo.
Yếu tố giúp Implant bền lâu chính là khả năng ngăn ngừa tình trạng tiêu xương và duy trì cấu trúc hàm ổn định.
2.3. Bảo tồn xương hàm, ngăn tiêu xương
Một vấn đề thường gặp khi mất răng lâu ngày là hiện tượng tiêu xương hàm. Khi không còn chân răng để kích thích, xương hàm sẽ dần tiêu biến, gây tụt nướu, gương mặt biến dạng, già nua hơn.
Với trụ Titanium được cấy trực tiếp vào xương, Implant giúp duy trì mật độ xương, ngăn ngừa tiêu xương. Đây là ưu điểm mà cầu răng sứ và hàm giả tháo lắp không thể mang lại.
2.4. Tính thẩm mỹ và tự nhiên
Ngoài khả năng ăn nhai và bảo tồn xương hàm, cấy ghép răng Implant còn mang lại tính thẩm mỹ vượt trội. Mão sứ được chế tác tinh xảo, màu sắc gần như giống hệt răng thật, giúp nụ cười trở nên tự nhiên và tự tin hơn.
Khác với hàm giả tháo lắp có thể gây vướng, lộ khung kim loại hoặc gây mùi hôi, răng Implant mang lại cảm giác thoải mái, đẹp tự nhiên và khó phân biệt với răng thật.
>>> Xem thêm bài viết: Răng giả cố định là gì? So sánh cầu răng sứ, Implant và răng giả vĩnh viễn
3. Các kỹ thuật cấy ghép Implant phổ biến
3.1. Cấy Implant đơn lẻ
Đây là kỹ thuật áp dụng cho trường hợp mất 1 răng. Bác sĩ sẽ cấy một trụ Implant Titanium vào vị trí răng mất và gắn mão sứ lên trên. Ưu điểm của phương pháp này là phục hồi răng độc lập, không cần mài răng thật kế cận như cầu răng sứ.

3.2. Cấy ghép Implant nhiều răng
Áp dụng khi bệnh nhân mất từ 2 răng liên tiếp trở lên. Thay vì phải cấy từng trụ Implant cho mỗi răng, bác sĩ có thể cấy ít trụ hơn và gắn cầu răng sứ lên, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chức năng ăn nhai.
Ví dụ: Mất 3 răng liên tiếp, bác sĩ có thể cấy 2 trụ Implant và gắn cầu 3 răng sứ lên trên.
3.3. Cấy ghép toàn hàm (All-on-4, All-on-6, All-on-8)
Với trường hợp mất răng toàn bộ, thay vì cấy Implant cho từng răng, bác sĩ sẽ sử dụng các kỹ thuật tiên tiến như:
- All-on-4: Cấy 4 trụ Implant vào các vị trí chiến lược, sau đó gắn hàm răng cố định toàn hàm.
- All-on-6: Sử dụng 6 trụ Implant, mang lại độ ổn định cao hơn.
- All-on-8: Phục hình với 8 trụ, thường áp dụng cho những bệnh nhân có nhu cầu tối đa về độ chắc chắn và thẩm mỹ.
Các kỹ thuật này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn rút ngắn thời gian điều trị, đặc biệt phù hợp cho người mất răng toàn bộ.

3.4. So sánh Implant với cầu răng sứ và hàm giả tháo lắp
- Implant vs Cầu răng sứ: Implant không cần mài răng thật kế cận, tuổi thọ lâu dài hơn, ngăn ngừa tiêu xương hàm. Trong khi đó, cầu răng sứ ảnh hưởng đến răng kế cận và tuổi thọ ngắn hơn.
- Implant vs Hàm giả tháo lắp: Implant cố định, ăn nhai chắc chắn, thẩm mỹ cao. Hàm giả tháo lắp dễ lỏng, gây vướng, tiêu xương hàm nhanh và cần thay mới định kỳ.
4. Chi phí cấy ghép răng Implant bao nhiêu?
Chi phí cấy ghép Implant có sự dao động lớn, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại trụ, chất liệu mão, tay nghề bác sĩ và vị trí răng cần phục hình.
4.1 Bảng giá trồng răng Implant mới nhất
LOẠI TRỤ | CHI PHÍ | BẢO HÀNH |
---|---|---|
BIOTEM (Hàn Quốc) | 5.000.000 | 2 |
BIOTECH (Hàn Quốc) | 9.000.000 | 6 |
KUWOTECH (Hàn Quốc) | 12.000.000 | 8 |
ACTIVE IS3 (Hàn Quốc) | 16.000.000 | 12 |
MIS C1 (Đức - Israel) | 21.000.000 | 20 |
NOBEL BIOCARE (Thụy Điển - Mỹ) | 24.000.000 | 22 |
NEODENT (Thụy Điển - Brazil) | 25.000.000 | 23 |
MIS V3 (Đức - Israel) | 26.000.000 | 24 |
STRAUMANN SLACTIVE (Thụy Sỹ) | 28.000.000 | 25 |
NOBEL TIULTRA (Mỹ) | 32.000.000 | 26 |
STRAUMANN SLACTIVE BLX (Thụy Sỹ) | 35.000.000 | 28 |
Bảng giá Implant đơn (Trọn gói gồm 1 trụ + 1 Abutment + 1 răng sứ)
DÒNG SỨ | CHI PHÍ | BẢO HÀNH |
---|---|---|
Jelenko Multilayer (USA) | 12.000.000 | Vĩnh viễn |
Bio Esthetic (Đức) | 3.200.000 | 10 năm |
Cercon HT (Đức) | 4.800.000 | 12 năm |
Jelenko (Mỹ) | 6.500.000 | 16 năm |
Lava Plus (Đức) | 9.000.000 | 20 năm |
Bảng giá răng sứ cao cấp trên Implant đơn lẻ
LOẠI TRỤ | CHI PHÍ | BẢO HÀNH |
---|---|---|
BIOTEM (Hàn Quốc) | 79.000.000 | 4 |
BIOTECH (Hàn Quốc) | 89.000.000 | 6 |
ACTIVE IS3 (Hàn Quốc) | 99.000.000 | 12 |
MIS C1 (Đức - Israel) | 135.000.000 | 20 |
NOBEL BIOCARE (Thụy Điển - Mỹ) | 138.000.000 | 22 |
NEODENT (Thụy Điển - Brazil) | 140.000.000 | 23 |
MIS V3 (Đức - Israel) | 159.000.000 | 24 |
STRAUMANN SLACTIVE (Thụy Sỹ) | 169.000.000 | 25 |
NOBEL TIULTRA (Mỹ) | 179.000.000 | 26 |
STRAUMANN SLACTIVE BLX (Thụy Sỹ) | 199.000.000 | 28 |
Bảng giá Implant toàn hàm – All on 4: Phục hình toàn hàm trên 4 trụ implant
DÒNG SỨ | CHI PHÍ | BẢO HÀNH |
---|---|---|
Jelenko Multilayer (USA) | 120.000.000 | Vĩnh viễn |
Răng sứ cao cấp Lava Plus (Đức) | 80.000.000 | 20 |
Răng sứ cao cấp Jelenko USA (Mỹ) | 66.000.000 | 15 |
Răng sứ cao cấp Cercon HT (Đức) | 48.000.000 | 10 |
Răng sứ kim loại Titan | 36.000.000 | 5 |
Bảng giá gói 12 răng sứ toàn hàm All on 4
LOẠI TRỤ | CHI PHÍ | BẢO HÀNH |
---|---|---|
BIOTEM (Hàn Quốc) | 99.000.000 | 4 |
BIOTECH (Hàn Quốc) | 109.000.000 | 6 |
ACTIVE IS3 (Hàn Quốc) | 120.000.000 | 12 |
MIS C1 (Đức - Israel) | 150.000.000 | 20 |
NOBEL BIOCARE (Thụy Điển - Mỹ) | 180.000.000 | 22 |
NEODENT (Thụy Điển - Brazil) | 185.000.000 | 23 |
MIS V3 (Đức - Israel) | 190.000.000 | 24 |
STRAUMANN SLACTIVE (Thụy Sỹ) | 195.000.000 | 25 |
NOBEL TIULTRA (Mỹ) | 230.000.000 | 26 |
STRAUMANN SLACTIVE BLX (Thụy Sỹ) | 250.000.000 | 28 |
Giá trọn gói đã bao gồm 6 Implant + 6 Multi Abutment + 1 thanh Bar CAD/CAM và 14 Răng Toàn Sứ
DÒNG SỨ | CHI PHÍ | BẢO HÀNH |
---|---|---|
JELENKO MULTILAYER (USA) | 150.000.000 | Vĩnh viễn |
Răng sứ cao cấp Lava Plus (Đức) | 96.000.000 | 20 |
Răng sứ cao cấp Jelenko USA (Mỹ) | 80.000.000 | 15 |
Răng sứ cao cấp Cercon HT (Đức) | 64.000.000 | 10 |
Răng sứ kim loại Titan | 42.000.000 | 5 |
Bảng giá gói 14 răng sứ toàn hàm All on 6
LOẠI TRỤ | CHI PHÍ | BẢO HÀNH |
---|---|---|
BIOTEM (Hàn Quốc) | 109.000.000 | 4 |
BIOTECH (Hàn Quốc) | 125.000.000 | 6 |
ACTIVE IS3 (Hàn Quốc) | 139.000.000 | 12 |
MIS C1 (Đức - Israel) | 169.000.000 | 20 |
NOBEL BIOCARE (Thụy Điển - Mỹ) | 219.000.000 | 22 |
NEODENT (Thụy Điển - Brazil) | 229.000.000 | 23 |
MIS V3 (Đức - Israel) | 239.000.000 | 24 |
STRAUMANN SLACTIVE (Thụy Sỹ) | 250.000.000 | 25 |
NOBEL TIULTRA (Mỹ) | 279.000.000 | 26 |
STRAUMANN SLACTIVE BLX (Thụy Sỹ) | 300.000.000 | 28 |
Giá trọn gói đã bao gồm 8 Implant + 8 Multi Abutment + 1 thanh Bar CAD/CAM và 14 Răng Toàn Sứ
DÒNG SỨ | CHI PHÍ | BẢO HÀNH |
---|---|---|
JELENKO MULTILAYER (USA) | 150.000.000 | Vĩnh viễn |
Răng sứ cao cấp Lava Plus (Đức) | 96.000.000 | 20 |
Răng sứ cao cấp Jelenko USA (Mỹ) | 80.000.000 | 15 |
Răng sứ cao cấp Cercon HT (Đức) | 64.000.000 | 10 |
Răng sứ kim loại Titan | 42.000.000 | 5 |
Bảng giá gói 14 răng sứ toàn hàm All on 8
HẠNG MỤC | CHI PHÍ |
---|---|
Xương Hàn Quốc | 5.000.000 |
Màng Hàn Quốc | 3.000.000 |
Xương màng kỹ thuật Carrot mới | 12.000.000 |
Ghép nướu | 10.000.000 - 20.000.000 |
Nâng xoang kín từ tính | 6.000.000 |
Ghép xương Piezotome | 20.000.000 - 30.000.000 |
Bảng giá tăng thể tích xương
4.2 Yếu tố ảnh hưởng đến giá
- Chất liệu mão sứ: Sứ Titan, Zirconia hay toàn sứ cao cấp.
- Tay nghề bác sĩ: Bác sĩ chuyên khoa Implant, nhiều năm kinh nghiệm sẽ giúp tăng tỷ lệ thành công
4.3 Vì sao không nên chọn Implant giá rẻ kém chất lượng
- Trụ Implant kém chất lượng dễ bị đào thải, viêm quanh Implant.
- Mão sứ kém bền, nhanh nứt vỡ, ảnh hưởng thẩm mỹ.
- Tay nghề bác sĩ không chuyên sâu làm tăng nguy cơ biến chứng.
- Về lâu dài, chi phí sửa chữa và thay thế còn cao hơn nhiều so với việc chọn nha khoa uy tín ngay từ đầu.
5. Quy trình cấy ghép răng Implant tại nha khoa uy tín
Cấy ghép răng Implant là kỹ thuật nha khoa hiện đại, đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối trong từng giai đoạn. Khi thực hiện tại nha khoa uy tín, quy trình này thường trải qua các bước sau:
5.1 Khám và chụp X-quang/CT Cone Beam
Bác sĩ tiến hành khám tổng quát răng miệng, đánh giá tình trạng nướu, răng còn lại và sức khỏe toàn thân. Sau đó, bệnh nhân sẽ được chụp phim X-quang, CT Cone Beam 3D để phân tích mật độ và thể tích xương hàm. Đây là dữ liệu quan trọng giúp bác sĩ lên kế hoạch cấy trụ Titanium chính xác, hạn chế rủi ro trong quá trình phẫu thuật.

5.2 Đánh giá tình trạng xương hàm
Xương hàm phải có đủ chiều cao, chiều rộng và mật độ thì mới có thể nâng đỡ trụ Implant. Nếu xương bị tiêu nhiều do mất răng lâu ngày, bác sĩ sẽ chỉ định ghép xương hàm để tái tạo cấu trúc, tạo nền vững chắc cho trụ. Đây là bước quyết định thành công và tuổi thọ Implant lâu dài.
5.3 Ghép xương (nếu cần)
Trong trường hợp xương hàm tiêu hõm, không đủ điều kiện cấy trụ, bác sĩ sẽ tiến hành ghép xương tự thân hoặc xương nhân tạo. Thời gian tích hợp xương Implant kéo dài từ 3 – 6 tháng, sau đó mới đặt trụ Implant. Dù mất thêm thời gian, nhưng bước này đảm bảo răng Implant có độ bền vững, giảm nguy cơ đào thải trụ Titanium.
5.4 Cấy trụ Implant
Bác sĩ sử dụng kỹ thuật phẫu thuật Implant nha khoa hiện đại để đặt trụ Titanium vào trong xương hàm. Nhờ tính tương thích sinh học cao, trụ sẽ dần tích hợp với xương thông qua quá trình osseointegration. Đây là nền tảng giúp răng Implant vững chắc, ăn nhai như răng thật.
5.5 Gắn Abutment và mão sứ
Sau khi trụ đã tích hợp ổn định, bác sĩ gắn Abutment (khớp nối) và phục hình bằng mão răng sứ. Răng sứ được chế tác theo màu sắc, hình dáng tự nhiên, hài hòa với các răng thật bên cạnh, đảm bảo thẩm mỹ cao.
5.6 Thời gian phục hồi
Quá trình cấy ghép Implant thường kéo dài 3 – 6 tháng tùy vào tình trạng xương hàm và cơ địa mỗi người. Trong giai đoạn này, bạn cần tuân thủ hướng dẫn chăm sóc, tái khám định kỳ để đảm bảo trụ Implant tích hợp hoàn hảo.
6. Ai nên và không nên cấy ghép Implant?
Không phải ai cũng phù hợp để thực hiện cấy ghép Implant. Dưới đây là những đối tượng lý tưởng và các trường hợp chống chỉ định:
6.1 Đối tượng phù hợp
- Người mất 1 răng do chấn thương hoặc sâu răng.
- Người mất nhiều răng, cần phục hồi chức năng ăn nhai và thẩm mỹ.
- Người mất răng toàn hàm, có nhu cầu làm phục hình cố định bằng kỹ thuật All-on-4, All-on-6.
6.2 Điều kiện sức khỏe lý tưởng
- Xương hàm đủ mật độ và thể tích để nâng đỡ trụ Titanium.
- Nướu khỏe mạnh, không bị viêm nha chu nghiêm trọng.
- Sức khỏe tổng quát tốt, không mắc bệnh tim mạch nặng, tiểu đường mất kiểm soát hoặc loãng xương.

6.3 Các trường hợp chống chỉ định
- Người bị loãng xương nặng, không thể tích hợp trụ Implant.
- Người mắc tiểu đường không kiểm soát, bệnh tim mạch nghiêm trọng.
- Người hút thuốc lá nhiều, ảnh hưởng đến khả năng lành thương.
- Người chưa đủ 18 tuổi, xương hàm chưa phát triển hoàn thiện.
7. Tuổi thọ và độ bền của Implant
7.1 Thời gian sử dụng trung bình
Cấy ghép răng Implant được xem là phương pháp phục hồi răng bền vững nhất hiện nay. Thời gian sử dụng trung bình của một trụ Implant Titanium có thể kéo dài 20 – 30 năm, thậm chí vĩnh viễn nếu được đặt đúng kỹ thuật và chăm sóc tốt. So với cầu răng sứ hoặc hàm giả tháo lắp, Implant nha khoa vượt trội hơn hẳn nhờ khả năng tích hợp sinh học với xương hàm, tạo ra một nền tảng chắc chắn và lâu dài.

7.2 Các yếu tố quyết định độ bền
Độ bền của Implant răng không chỉ phụ thuộc vào vật liệu mà còn chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác:
- Chất lượng trụ Implant: Trụ Titanium hoặc Zirconia cao cấp có độ bền sinh học và khả năng tích hợp xương tốt hơn.
- Mật độ và thể tích xương hàm: Xương hàm chắc khỏe giúp trụ Implant gắn kết bền vững, giảm nguy cơ lỏng lẻo hoặc đào thải.
- Tay nghề bác sĩ Implant: Kỹ thuật đặt trụ, độ chính xác khi cấy ghép, và quá trình phục hình quyết định lớn đến tuổi thọ.
- Chế độ chăm sóc răng miệng: Vệ sinh kém dễ gây viêm nhiễm quanh Implant, rút ngắn thời gian sử dụng.
- Thói quen sinh hoạt: Hút thuốc lá, nghiến răng, uống rượu bia quá mức có thể làm giảm độ bền của Implant.
7.3 Vai trò của chăm sóc và tái khám
Để Implant răng duy trì hiệu quả lâu dài, chăm sóc răng miệng đúng cách và tái khám định kỳ là hai yếu tố then chốt. Việc kiểm tra định kỳ tại nha khoa uy tín giúp phát hiện sớm các vấn đề như tụt lợi, viêm quanh Implant hay sai lệch khớp cắn, từ đó xử lý kịp thời, bảo vệ trụ Implant được ổn định và bền vững.
8. Biến chứng có thể gặp khi cấy Implant
8.1 Nguyên nhân (tay nghề, nhiễm trùng, chất lượng trụ)
Dù có tỷ lệ thành công cao, cấy ghép Implant vẫn tiềm ẩn một số biến chứng. Những nguyên nhân thường gặp gồm:
- Tay nghề bác sĩ chưa chuẩn xác: Đặt trụ sai vị trí, xâm phạm dây thần kinh hoặc xoang hàm.
- Nhiễm trùng vùng cấy: Do vệ sinh kém hoặc quy trình phẫu thuật không đảm bảo vô khuẩn.
- Chất lượng trụ Implant không đạt chuẩn: Trụ kém chất lượng dễ bị gãy, nứt, hoặc đào thải.

8.2 Dấu hiệu nhận biết sớm
Người bệnh nên cảnh giác khi thấy các biểu hiện:
- Đau nhức, sưng đỏ kéo dài tại vùng cấy ghép.
- Lợi quanh trụ Implant bị chảy máu hoặc có mủ.
- Trụ Implant bị lung lay, mất ổn định khi ăn nhai.
- Hơi thở có mùi khó chịu dù vệ sinh bình thường.
8.3 Cách phòng ngừa và xử lý
Để hạn chế rủi ro, cần:
- Lựa chọn nha khoa uy tín với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm.
- Sử dụng trụ Titanium hoặc Zirconia chính hãng, có chứng nhận an toàn.
- Tuân thủ quy trình vệ sinh và chăm sóc sau cấy.
- Tái khám đúng lịch để kịp thời điều chỉnh.
Khi có dấu hiệu bất thường, nên đến ngay nha khoa để được xử lý kịp thời, tránh biến chứng nặng hơn.
9. Chăm sóc sau khi cấy Implant
9.1 Vệ sinh răng miệng đúng cách
Sau khi cấy trụ Implant, người bệnh cần duy trì thói quen vệ sinh răng miệng khoa học:
- Chải răng ít nhất 2 lần/ngày bằng bàn chải lông mềm.
- Sử dụng chỉ nha khoa và nước súc miệng để loại bỏ mảng bám.
- Tránh chải răng quá mạnh tại vùng mới cấy Implant để không ảnh hưởng đến quá trình lành thương.

9.2 Chế độ ăn uống hợp lý
- Trong tuần đầu, nên ăn thức ăn mềm, lỏng, dễ nhai nuốt.
- Hạn chế đồ quá cứng, quá dai, hoặc nóng lạnh đột ngột.
- Bổ sung thực phẩm giàu canxi, vitamin D để hỗ trợ quá trình tích hợp xương.
- Tránh rượu bia, thuốc lá vì có thể làm giảm khả năng lành thương và tuổi thọ Implant.
9.3 Lịch tái khám định kỳ
Tái khám Implant là bước không thể bỏ qua. Thông thường, người bệnh cần tái khám theo lịch:
- Sau 1 tuần để kiểm tra vết thương và tình trạng lành thương.
- Sau 1 – 3 tháng để đánh giá quá trình tích hợp xương.
- Định kỳ 6 tháng/lần để vệ sinh chuyên sâu, kiểm tra trụ và mão sứ.
Nhờ chăm sóc đúng cách và theo dõi thường xuyên tại nha khoa uy tín, cấy ghép răng Implant không chỉ mang lại nụ cười tự tin mà còn duy trì độ bền chắc lâu dài, giúp người bệnh thoải mái ăn nhai như răng thật.
Nha khoa Tâm Đức Smile – Hệ thống nha khoa uy tín với hơn 40 chi nhánh
Nha khoa Tâm Đức Smile là hệ thống nha khoa uy tín với hơn 17 năm kinh nghiệm trong nha khoa thẩm mỹ và nha khoa tổng quát. Thành lập từ 2008, chúng tôi luôn tiên phong ứng dụng công nghệ nha khoa hiện đại, sở hữu phòng Labo răng sứ chuẩn quốc tế và đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm. Là đối tác Diamond Invisalign 2024, Tâm Đức Smile mang đến dịch vụ nha khoa chuyên sâu như niềng răng thẩm mỹ, bọc răng sứ cao cấp, cấy ghép Implant, tẩy trắng răng công nghệ cao. Với phương châm “Răng tốt – Sức khỏe tốt”, chúng tôi cam kết hiệu quả cao, an toàn, minh bạch chi phí và chăm sóc răng miệng toàn diện.- Hệ thống chi nhánh: Tìm địa chỉ gần Quý Khách
- Hotline: 1900.8040 - 0329851079
- Điện thoại CSKH: 0862451679
- Email: info@nhakhoatamducsmile.com
- Mở cửa: 08:00 AM - 19:30 PM - Chủ nhật: 08:00 - 12h00
- Website: https://nhakhoatamducsmile.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/NhaKhoaTamDucSmile
- Đặt lịch hẹn: tại đây
Bác sĩ Chuyên khoa I
Phạm Nguyễn
Đã kiểm duyệt nội dung
Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt, nguyên Phó Trưởng khoa BV Răng Hàm Mặt TP.HCM, giàu kinh nghiệm trong cấy ghép Implant, nâng xoang, phẫu thuật hàm mặt, đạt nhiều chứng chỉ chuyên sâu trong và ngoài nước....
Xem thêm thông tin
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Nhổ răng khôn có nguy hiểm không? Chi phí nhổ răng khôn mới nhất
Nhổ răng khôn là một tiểu phẫu nha khoa nhằm loại bỏ răng số 8...
Trám răng là gì? Chi phí trám răng giá bao nhiêu?
Bạn đang gặp vấn đề sâu răng, răng bị mẻ, hay mòn cổ chân răng?...
Niềng răng là gì? Quy trình, chi phí, phương pháp mắc cài & Invisalign
Niềng răng là phương pháp chỉnh nha hiện đại giúp sắp xếp răng lệch lạc, răng...
Bọc răng sứ là gì? Quy trình, chi phí, ưu nhược điểm và tuổi thọ răng sứ
Bọc răng sứ là phương pháp phục hình răng thẩm mỹ bằng mão sứ Zirconia, toàn...
Dán sứ veneer là gì? Quy trình, chi phí, ưu nhược điểm và tuổi thọ veneer
Dán sứ veneer là giải pháp thẩm mỹ nha khoa hiện đại, giúp cải thiện...
Trồng răng Implant là gì? Quy trình, chi phí, ưu nhược điểm và độ bền
Trồng răng Implant là phương pháp cấy ghép Implant nha khoa sử dụng trụ Implant...