Răng khôn hàm dưới là răng số 38 hoặc 48, mọc ở vị trí phía sau cùng cung hàm, thường xuất hiện trong độ tuổi 18–25. Do không đủ chỗ, răng dễ mọc lệch, mọc ngầm, mọc ngang, gây đau nhức, sưng má, viêm nướu, hoặc ảnh hưởng đến răng số 7 bên cạnh. Nhiều trường hợp cần nhổ răng khôn để tránh biến chứng. Việc chăm sóc sau nhổ, bao gồm chườm lạnh, ăn mềm, tránh súc miệng mạnh là rất quan trọng để vết thương lành nhanh trong 7–10 ngày. Nếu răng khôn mọc lệch vào má, cắn loét mô mềm, Quý khách nên đến nha khoa để được chụp phim X-quang và tư vấn nhổ răng an toàn bởi bác sĩ Răng – Hàm – Mặt >10 năm kinh nghiệm.
1. Giới thiệu tổng quan về răng khôn hàm dưới
1.1 Răng khôn là gì? Mọc ở vị trí nào?
Răng khôn (hay còn gọi là răng số 8) là chiếc răng mọc sau cùng trong cung hàm, thường xuất hiện ở độ tuổi từ 17 đến 25 – thời điểm con người đã phát triển hoàn chỉnh về xương hàm và các răng vĩnh viễn khác.
Răng khôn hàm dưới nằm ở vị trí cuối cùng trên cung hàm dưới, bên trái hoặc bên phải. Theo hệ thống đánh số răng quốc tế (FDI), răng khôn hàm dưới được ký hiệu là răng số 38 (trái) và răng số 48 (phải).
Khác với những chiếc răng thông thường, răng khôn không có nhiệm vụ ăn nhai quan trọng. Ngược lại, do mọc muộn và không đủ chỗ nên răng này thường mọc sai vị trí hoặc gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng.
Răng khôn hàm dưới nằm ở vị trí cuối cùng trên cung hàm
1.2 Vì sao răng khôn hàm dưới dễ gặp vấn đề hơn hàm trên?
Rất nhiều vấn đề về răng khôn phát sinh từ hàm dưới, bởi những lý do sau:
- Không đủ không gian để mọc thẳng: xương hàm dưới ngắn hơn hàm trên.
- Hướng mọc răng khôn hàm dưới thường chéo hoặc ngang, dễ chèn ép răng số 7 bên cạnh.
- Vị trí mọc ở phía trong cùng, khó vệ sinh → dễ bị viêm lợi, sâu răng, tích tụ mảng bám.
Không những thế, dây thần kinh hàm dưới đi gần chân răng khôn, khiến việc nhổ răng khôn hàm dưới đòi hỏi kỹ thuật cao và kinh nghiệm từ bác sĩ chuyên khoa.
1.3 Thống kê: >80% răng khôn hàm dưới mọc lệch, mọc ngầm
Theo thống kê từ các cơ sở nha khoa lớn:
Hơn 80% trường hợp răng khôn hàm dưới bị mọc lệch, mọc ngầm, gây ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng tổng thể.
Trong số đó:
- 60% mọc lệch về phía răng số 7
- 15% mọc chéo ra má gây loét niêm mạc
- 5% mọc ngầm hoàn toàn trong xương, không thấy trên nướu
Chính vì vậy, việc thăm khám và đánh giá răng khôn hàm dưới sớm là vô cùng quan trọng nhằm phòng ngừa các biến chứng răng khôn nguy hiểm.
2. Các vấn đề thường gặp với răng khôn hàm dưới
2.1 Răng khôn hàm dưới mọc lệch, mọc ngầm
Răng khôn mọc lệch gây nguy cơ chèn ép răng kế cận
Răng khôn hàm dưới mọc lệch là tình trạng răng mọc nghiêng về phía răng số 7 hoặc ra phía má trong. Điều này không chỉ làm gây đau nhức, sưng nướu, mà còn dẫn đến hư hại men răng, sâu răng số 7 – chiếc răng hàm có vai trò chính trong việc ăn nhai.
Răng khôn mọc ngầm – tiềm ẩn nhiều rủi ro
Răng khôn hàm dưới mọc ngầm là khi răng không trồi lên khỏi nướu hoặc chỉ trồi một phần. Dưới nướu, răng có thể mọc nghiêng, xoay trục, nằm ngang và gây áp lực liên tục lên răng bên cạnh và xương hàm.
Dấu hiệu nhận biết sớm răng khôn mọc sai hướng
- Đau âm ỉ vùng hàm dưới sau cùng
- Cảm giác vướng, cấn hoặc rát bên má trong
- Hơi thở có mùi dù vệ sinh kỹ
- Viêm nướu, tấy đỏ, thỉnh thoảng chảy máu
Răng khôn hàm dưới thường hay mọc lệch, mọc ngầm
2.2 Triệu chứng khi răng khôn có vấn đề
Khi răng khôn hàm dưới mọc sai, Quý khách có thể gặp phải nhiều triệu chứng phiền toái, bao gồm:
- Sưng nướu, đỏ, nóng: vùng nướu quanh răng khôn bị viêm do vi khuẩn tích tụ.
- Đau nhức âm ỉ hoặc dữ dội: đặc biệt khi nhai, há miệng, hoặc về đêm.
- Hơi thở có mùi, do tích tụ mảng bám không thể làm sạch kỹ.
- Sốt nhẹ, cơ thể phản ứng với viêm nướu lan tỏa.
- Khó mở miệng, đặc biệt khi nhiễm trùng lan rộng.
- Đau lan lên tai, cổ, hàm dưới: do răng khôn hàm dưới có liên kết thần kinh gần các vùng này.
2.3 Biến chứng nếu không xử lý kịp
Khi răng khôn hàm dưới có vấn đề nhưng không điều trị kịp thời, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng:
Viêm mô tế bào – nhiễm trùng lan rộng
Vi khuẩn từ vùng viêm quanh răng khôn có thể lan xuống cằm, cổ, gây sưng to và đau đớn. Trong một số trường hợp hiếm, viêm có thể lan vào đường hô hấp, ảnh hưởng tính mạng.
Áp xe răng khôn – tụ mủ nướu
Là hiện tượng hình thành túi mủ quanh thân hoặc chân răng khôn, gây đau dữ dội, mặt sưng phù, không thể há miệng, kèm theo sốt cao.
Hư răng số 7 bên cạnh
Do răng khôn mọc lệch, thức ăn và vi khuẩn dễ tích tụ giữa răng số 8 và răng số 7, gây sâu răng, viêm tủy, thậm chí mất răng số 7 – chiếc răng nhai chủ lực.
Lệch khớp cắn – sai khớp hàm
Áp lực lâu dài từ răng khôn mọc sai hướng có thể làm lệch cả hàm răng dưới, gây lệch khớp cắn, biến dạng mặt, ảnh hưởng thẩm mỹ và chức năng nhai.
3. Khi nào nên nhổ răng khôn hàm dưới?
Răng khôn hàm dưới là những chiếc răng mọc sau cùng trong cung hàm, thường xuất hiện ở độ tuổi từ 17–25. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng cần can thiệp nhổ bỏ. Việc xác định thời điểm nhổ răng khôn phù hợp giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm và giảm thiểu đau đớn cho Quý khách.
3.1 Các chỉ định nhổ răng khôn
Một số trường hợp bắt buộc phải nhổ răng khôn hàm dưới để bảo vệ sức khỏe răng miệng lâu dài:
Răng khôn mọc lệch, mọc ngầm, gây đau
Đây là tình trạng thường gặp nhất. Răng khôn mọc lệch có thể chen chúc, đâm ngang vào răng số 7 gây đau nhức, phá hủy chân răng bên cạnh, ảnh hưởng đến khớp cắn và viêm nhiễm mô mềm xung quanh.
- Răng khôn mọc ngầm thậm chí có thể không lộ lên khỏi nướu, nhưng vẫn gây áp lực nội tại khiến Quý khách cảm thấy ê buốt, sưng vùng hàm dưới, hoặc xuất hiện áp xe vùng răng khôn.
- Triệu chứng thường gặp: sưng má, đau lan lên tai, hôi miệng, sốt nhẹ, khó há miệng.
Răng khôn mọc lệch, mọc ngầm, gây đau
Viêm nướu quanh thân răng khôn
Khi răng khôn không mọc hoàn chỉnh mà chỉ nhú một phần lên khỏi nướu, sẽ hình thành túi lợi trùm – tạo điều kiện lý tưởng cho vi khuẩn trú ngụ và gây viêm.
- Dấu hiệu nhận biết: đau nhức quanh răng khôn, nướu sưng đỏ, mưng mủ hoặc chảy dịch hôi.
- Nếu để lâu không điều trị, viêm quanh thân răng khôn có thể lan rộng ra xương hàm và mô mềm xung quanh.
Răng khôn cản trở chỉnh nha hoặc phục hình
Ở một số Quý khách chuẩn bị niềng răng hoặc phục hình răng hàm, răng khôn mọc sai hướng sẽ gây cản trở dịch chuyển của toàn bộ cung hàm.
- Đối với ca cắm Implant răng số 6 hoặc 7, răng khôn hàm dưới có thể ảnh hưởng đến khả năng tích hợp xương, khoảng trống phục hình, hoặc gây viêm mô quanh trụ về sau nếu không xử lý sớm.
3.2 Những trường hợp nên trì hoãn hoặc theo dõi
Dù răng khôn thường tiềm ẩn nhiều nguy cơ, nhưng không phải lúc nào cũng cần nhổ bỏ ngay. Một số tình huống có thể theo dõi định kỳ thay vì can thiệp ngay lập tức:
Răng khôn mọc thẳng – không đau – không viêm
Nếu răng khôn hàm dưới mọc thẳng, không gây ảnh hưởng đến răng bên cạnh, không tạo kẽ giắt thức ăn, không viêm nướu – thì có thể giữ lại và theo dõi định kỳ bằng chụp phim X-quang mỗi 6 tháng.
- Tuy nhiên, Quý khách vẫn cần kiểm tra thường xuyên để sớm phát hiện các dấu hiệu bất thường về tủy, chân răng, dây thần kinh dưới hàm, tránh biến chứng về sau.
Phụ nữ đang mang thai
Trong thời gian thai kỳ, đặc biệt là 3 tháng đầu và 3 tháng cuối, các thủ thuật nhổ răng khôn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và thai nhi. Khi đó, Quý khách nên hoãn lại, điều trị tạm thời bằng thuốc an toàn và nhổ răng sau sinh nếu cần.
4. Quy trình nhổ răng khôn hàm dưới tại nha khoa uy tín
Tại Nha khoa Tâm Đức Smile, toàn bộ quy trình nhổ răng khôn được thực hiện theo tiêu chuẩn khắt khe của Bộ Y Tế, đảm bảo an toàn – nhanh chóng – không đau và không phát sinh chi phí. Dưới đây là các bước trong quy trình nhổ răng khôn hàm dưới:
Bước 1: Thăm khám tổng quát với bác sĩ
Quý khách sẽ được bác sĩ Răng – Hàm – Mặt >10 năm kinh nghiệm trực tiếp khám, đánh giá tình trạng nướu, dấu hiệu viêm quanh răng khôn, mức độ đau và ảnh hưởng đến răng bên cạnh.
- Kiểm tra tổng quát: huyết áp, tiền sử bệnh lý, độ nhạy thuốc.
- Đưa ra định hướng sơ bộ: nên nhổ ngay hay theo dõi.
Bước 2: Chụp phim CT Cone Beam – xác định vị trí và dây thần kinh
Chụp CT Cone Beam 3D là công nghệ tiên tiến, giúp bác sĩ nhìn rõ cấu trúc xương hàm, vị trí chính xác của răng khôn hàm dưới, khoảng cách tới dây thần kinh dưới ổ răng và xoang hàm dưới.
- Giúp hạn chế tối đa rủi ro như liệt môi, tổn thương dây thần kinh.
- Đây là bước đặc biệt quan trọng trong các ca răng khôn mọc ngầm – mọc sát dây thần kinh.
Bước 3: Lên kế hoạch nhổ chi tiết cho từng răng
Dựa trên phim CT, bác sĩ sẽ:
- Xác định độ khó: dễ – trung bình – khó.
- Lựa chọn phương pháp nhổ phù hợp: nhổ thông thường, tiểu phẫu, chia nhỏ chân răng.
Dựa trên phim CT, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp nhổ phù hợp
Bước 4: Vệ sinh khoang miệng – gây tê
Trước khi nhổ, bác sĩ sẽ sát khuẩn kỹ vùng miệng, ngăn ngừa nhiễm trùng chéo.
Sau đó, gây tê tại chỗ bằng thuốc chuyên dụng, tùy theo cơ địa và tình trạng sức khỏe, bác sĩ tại Tâm Đức Smile sẽ điều chỉnh liều lượng phù hợp để:
- Giảm đau tối đa.
- Đảm bảo Quý khách tỉnh táo – thoải mái – không lo sợ.
Bước 5: Tiến hành nhổ răng khôn
- Với răng mọc thẳng: thời gian nhổ chỉ từ 10 – 20 phút.
- Với răng mọc lệch, mọc ngầm: bác sĩ thực hiện tiểu phẫu mở nướu – tách răng – lấy chân răng – khâu vết thương trong khoảng 30 – 45 phút.
Bước 6: Hướng dẫn chăm sóc sau nhổ răng khôn
Sau khi hoàn tất, bác sĩ sẽ:
- Dặn dò chế độ ăn uống: tránh đồ cứng, nóng, cay.
- Cách chườm lạnh – giữ vệ sinh – uống thuốc đúng toa.
- Hẹn lịch cắt chỉ sau 7 ngày và tái khám định kỳ để đảm bảo vết thương lành tốt.
5. Hướng dẫn chăm sóc sau khi nhổ răng khôn hàm dưới
Việc chăm sóc sau khi nhổ răng khôn hàm dưới đóng vai trò rất quan trọng để vết thương nhanh lành, tránh viêm nhiễm và các biến chứng không mong muốn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp Quý khách hồi phục nhanh chóng, an toàn.
5.1 Chăm sóc sau nhổ trong 3 ngày đầu
Chườm lạnh giảm sưng đau
Sau khi nhổ, vùng má có thể sưng nhẹ hoặc đau nhức. Chườm lạnh là phương pháp hiệu quả giúp làm dịu cơn đau và hạn chế sưng viêm. Quý khách nên:
- Dùng khăn sạch bọc đá lạnh chườm lên má phía ngoài vết nhổ trong vòng 15–20 phút/lần.
- Chườm liên tục trong 6–8 giờ đầu tiên sau nhổ để đạt hiệu quả tốt nhất.
Uống thuốc theo toa bác sĩ
Sau nhổ răng, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc bao gồm:
- Thuốc giảm đau: Paracetamol, Ibuprofen…
- Thuốc kháng sinh: ngăn ngừa nhiễm trùng vùng ổ răng
- Thuốc chống viêm: hạn chế sưng nề, khó chịu
Quý khách cần uống thuốc đúng liều – đúng giờ, không tự ý ngưng hoặc thay đổi loại thuốc.
Không súc miệng mạnh hoặc khạc nhổ
Nhiều người có thói quen súc miệng sau nhổ răng, điều này rất dễ làm bật cục máu đông, gây chảy máu kéo dài hoặc viêm ổ răng khô. Trong 24–48 giờ đầu, Quý khách:
- Không súc miệng bằng nước muối đậm đặc
- Không khạc nhổ mạnh
- Không dùng ống hút khi uống nước
Đây là những lưu ý nhỏ nhưng giúp vết thương đông máu và lành lại tự nhiên.
5.2 Giai đoạn chăm sóc sau 7 – 10 ngày
Cắt chỉ – kiểm tra lành thương
Sau khi nhổ răng khôn có khâu chỉ, Quý khách sẽ được hẹn cắt chỉ sau khoảng 7 ngày (nếu dùng chỉ thường) hoặc không cần cắt (nếu dùng chỉ tự tiêu). Việc tái khám sẽ giúp bác sĩ:
- Đánh giá quá trình lành thương
- Loại trừ các nguy cơ viêm nhiễm ổ răng
Việc tuân thủ lịch tái khám rất quan trọng, kể cả khi Quý khách thấy vùng nhổ không còn đau.
Chế độ ăn uống phù hợp
Để rút ngắn thời gian hồi phục, Quý khách nên áp dụng chế độ ăn uống nhẹ nhàng, ưu tiên các thực phẩm mềm – mát – dễ nuốt:
- Cháo loãng, súp, sữa tươi, sinh tố (không dùng ống hút)
- Tránh thực phẩm quá nóng, quá cay, vì dễ gây kích ứng vùng vết thương
- Không ăn thức ăn cứng, dai, dính như: bánh mì vỏ giòn, kẹo kéo, thịt gân…
Quý khách nên áp dụng chế độ ăn uống nhẹ nhàng, ưu tiên các thực phẩm mềm, dễ nuốt
Chăm sóc răng miệng
- Vẫn đánh răng bình thường nhưng tránh chạm trực tiếp vào vết nhổ
- Sau 48 giờ, có thể súc miệng nhẹ nhàng bằng nước muối sinh lý
- Không hút thuốc, uống rượu bia vì ảnh hưởng xấu đến quá trình lành thương
5.3 Dấu hiệu cần quay lại nha khoa ngay
Một số biểu hiện sau đây có thể là dấu hiệu biến chứng sau nhổ răng khôn, Quý khách nên quay lại nha khoa càng sớm càng tốt:
Sưng kéo dài >3 ngày
- Sưng nhiều, lan rộng sang vùng má, cổ hoặc có cảm giác cứng
- Có thể kèm theo sốt nhẹ, nổi hạch, đau đầu
Mùi hôi khó chịu – đau nhức tăng dần
Nếu sau 3–5 ngày vết nhổ vẫn đau nhiều, thậm chí đau hơn ban đầu, kèm mùi hôi miệng thì có thể Quý khách bị:
- Viêm ổ răng khô
- Ổ răng nhiễm trùng, có mủ
Đây là tình trạng không thể tự khỏi mà cần được xử lý chuyên môn ngay lập tức như rửa ổ răng, dùng kháng sinh hoặc điều trị thêm.
6. Giải đáp các câu hỏi thường gặp (FAQ) về nhổ răng khôn hàm dưới
6.1 Răng khôn hàm dưới có nên nhổ không?
Câu trả lời là: Nên nhổ nếu răng khôn hàm dưới mọc lệch, ngầm hoặc gây đau.
So với hàm trên, răng khôn hàm dưới thường:
- Mọc lệch vào răng số 7
- Mọc nghiêng, mọc ngầm dưới xương hàm
- Gây viêm nướu, sâu răng kề cạnh, đau nhức kéo dài
Nếu để lâu, biến chứng răng khôn hàm dưới sẽ nghiêm trọng hơn so với răng hàm trên. Vì vậy, nhổ sớm là cách bảo vệ sức khỏe răng miệng tổng thể.
Nếu để lâu, biến chứng răng khôn hàm dưới sẽ nghiêm trọng hơn so với răng hàm trên
6.2 Nhổ răng khôn có đau không? Có sưng má không?
Nhổ răng khôn hiện nay hoàn toàn KHÔNG ĐAU nhờ công nghệ và kỹ thuật hiện đại:
- Gây tê tại chỗ bằng thuốc tê chuyên dụng
- Quy trình chuẩn, thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa Răng – Hàm – Mặt
Sau nhổ, Quý khách có thể bị:
- Sưng nhẹ từ 1–3 ngày, tùy cơ địa
- Đau âm ỉ nhẹ, dễ kiểm soát bằng thuốc giảm đau
6.3 Nhổ răng khôn bao lâu thì lành?
Thời gian lành thương trung bình:
- 7 ngày đầu: vết thương khép miệng
- 14–21 ngày: lành hoàn toàn, ăn nhai bình thường
Một số yếu tố ảnh hưởng thời gian lành:
- Tình trạng răng trước nhổ (viêm, nhiễm trùng…)
- Phương pháp nhổ (thường hay phẫu thuật)
- Chế độ chăm sóc hậu phẫu của Quý khách
Bác sĩ Chuyên khoa I
Phạm Nguyễn
Đã kiểm duyệt nội dung
Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt, nguyên Phó Trưởng khoa BV Răng Hàm Mặt TP.HCM, giàu kinh nghiệm trong cấy ghép Implant, nâng xoang, phẫu thuật hàm mặt, đạt nhiều chứng chỉ chuyên sâu trong và ngoài nước....
Xem thêm thông tin
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Trám răng thẩm mỹ, răng sâu, răng mẻ tại Nha khoa Tâm Đức Smile
Bạn đang gặp vấn đề sâu răng, răng bị mẻ, hay mòn cổ chân răng?...
Dán sứ veneer không mài – thẩm mỹ tự nhiên, giữ răng thật đến 90% mô răng
Dán sứ veneer là phương pháp phục hình răng hiện đại không mài – mài...
Trồng răng hàm giả tháo lắp: Ưu nhược điểm, chi phí và loại hàm phổ biến
Trồng răng hàm giả tháo lắp là giải pháp tiết kiệm chi phí, được nhiều...
Niềng răng Đồng Tháp không đau – nhiều ưu đãi tại Nha khoa Tâm Đức Smile
Niềng răng Đồng Tháp đang trở thành xu hướng chăm sóc răng miệng hiện đại....
Bọc răng sứ Đồng Tháp uy tín – Thẩm mỹ tự nhiên – Bền chắc – Không đau – Giá tốt
Bọc răng sứ Đồng Tháp là giải pháp phục hình hiệu quả cho răng xỉn...
Chỉnh nha thẩm mỹ: Niềng răng mắc cài kim loại, sứ, Invisalign hiệu quả
Chỉnh nha là giải pháp nha khoa phổ biến hiện nay giúp cải thiện chức...