Nang chân răng là một dạng tổn thương viêm nhiễm xuất phát từ viêm tủy răng, sâu răng hoặc chấn thương, nếu không được điều trị sớm có thể gây tiêu xương, mất răng vĩnh viễn, thậm chí lan rộng gây áp xe, ảnh hưởng thần kinh hàm mặt. Biểu hiện thường gặp gồm đau nhức, sưng lợi, rò mủ, hơi thở có mùi, kèm sốt nhẹ. Việc chẩn đoán chính xác cần thực hiện bằng chụp X-quang hoặc CT Cone Beam 3D, giúp bác sĩ xác định mức độ tổn thương. Tùy theo tình trạng, bác sĩ có thể chỉ định uống thuốc, chích rạch mủ, hoặc tiểu phẫu lấy nang kết hợp nhổ răng nếu cần thiết. Nha khoa Tâm Đức Smile là địa chỉ điều trị uy tín với bác sĩ chuyên khoa >10 năm kinh nghiệm, trang bị máy CT Cone Beam 3D hiện đại, hỗ trợ khám miễn phí, trả góp 0%, cam kết không phát sinh chi phí.
1. Nang chân răng là gì?
1.1 Định nghĩa khoa học
Bạn đã từng nghe đến cụm từ “nang chân răng” nhưng chưa thật sự hiểu nó là gì? Đây là một trong những bệnh lý răng miệng khá phổ biến nhưng lại thường bị bỏ qua vì diễn tiến âm thầm, khó phát hiện.
Nang chân răng là một loại túi chứa dịch, mủ hoặc khí hình thành ở phần chóp chân răng, do viêm nhiễm mãn tính kéo dài, thường bắt nguồn từ viêm tủy không điều trị triệt để. Nang có thể phát triển âm thầm trong nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm trước khi gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như đau nhức, sưng tấy, hoặc rò mủ.
Loại bệnh lý này có thể ảnh hưởng đến xương ổ răng, gây tiêu xương, lung lay răng, và trong một số trường hợp nghiêm trọng, dẫn đến mất răng nếu không được can thiệp kịp thời.
1.2 Phân loại nang răng: Nang thân răng và nang chân răng
Để hiểu rõ hơn, bạn cần phân biệt hai loại nang thường gặp:
- Nang thân răng: thường xuất hiện quanh thân răng chưa mọc, đặc biệt là răng khôn. Đây là một loại nang phát triển do các mô bao quanh thân răng bị kích thích, thường gặp ở thanh thiếu niên hoặc người trưởng thành đang mọc răng khôn.
- Nang chân răng (hay còn gọi là nang quanh chóp răng): là loại thường gặp nhất, hình thành do viêm tủy lan xuống vùng chóp chân răng, tạo điều kiện cho vi khuẩn và tế bào viêm tích tụ, gây nên ổ viêm mạn tính có vỏ bao.
Trong số đó, nang chân răng chiếm tỷ lệ cao hơn nhiều và có mức độ nguy hiểm tiềm ẩn nếu không được phát hiện sớm và điều trị đúng cách.
1.3 Hình ảnh minh họa và mô phỏng trên X-quang
Để chẩn đoán chính xác bệnh lý này, nha sĩ thường chỉ định chụp X-quang quanh chóp hoặc hiện đại hơn là CT Cone Beam 3D. Trên hình ảnh X-quang, nang chân răng sẽ xuất hiện như một vùng tối (đậm) bao quanh chóp chân răng, rõ ràng và phân biệt với phần xương hàm bình thường.
Phương pháp chụp CT Cone Beam 3D không chỉ giúp xác định vị trí nang chính xác từng milimet, mà còn đánh giá được kích thước, mức độ tiêu xương, và liên quan đến các cấu trúc lân cận như dây thần kinh hàm dưới hay xoang hàm.
Tại các trung tâm nha khoa hiện đại như Nha khoa Tâm Đức Smile, bạn sẽ được chụp CT Cone Beam 3D hoàn toàn miễn phí để có kết quả chẩn đoán chính xác, đồng thời lập kế hoạch điều trị phù hợp, an toàn.
Bác sĩ có thể chỉ định chụp X-quang quanh chóp để chẩn đoán nang chân răng
2. Dấu hiệu nhận biết nang chân răng
2.1 Đau âm ỉ hoặc dữ dội từng cơn
Một trong những triệu chứng nang chân răng điển hình nhất chính là cơn đau âm ỉ kéo dài ở khu vực răng bị tổn thương. Bạn có thể cảm thấy nặng nề vùng hàm, nhất là khi nhai hoặc nhấn vào răng.
Khi tình trạng nang tiến triển, cơn đau có thể trở nên dữ dội theo từng cơn, đặc biệt vào ban đêm hoặc khi thời tiết thay đổi. Đây là dấu hiệu cho thấy ổ viêm đã lan rộng, gây kích thích đến dây thần kinh hàm mặt.
2.2 Sưng vùng lợi hoặc má bên ngoài
Nang chân răng bị sưng thường khiến vùng lợi quanh răng trở nên phồng lên, đỏ, căng tức, đôi khi lan đến cả vùng má ngoài khiến mặt bị lệch nhẹ. Bạn sẽ cảm thấy đau khi há miệng, ăn nhai hoặc thậm chí nói chuyện.
Tình trạng sưng này thường không giảm nếu không được can thiệp điều trị, và nếu kéo dài có thể dẫn đến biến chứng áp xe răng – một tình trạng nguy hiểm có thể ảnh hưởng đến cả xương hàm và sức khỏe toàn thân.
2.3 Rò mủ, hôi miệng kéo dài, sốt nhẹ
Khi nang tiến triển đến mức hình thành mủ, bạn có thể thấy có điểm rò mủ trên lợi, thường là một chấm trắng hoặc vàng nhỏ, có thể vỡ ra mủ khi ấn nhẹ. Đây là dấu hiệu cho thấy vi khuẩn đã xâm nhập sâu, gây nhiễm trùng mãn tính.
Kèm theo đó là mùi hôi miệng kéo dài, khó chịu khi nói chuyện hay giao tiếp xã hội. Ở một số trường hợp nặng, bạn còn có thể bị sốt nhẹ, mệt mỏi, kém ăn, mất ngủ.
2.4 Răng lung lay, ê buốt khi ăn nhai
Nang chân răng gây đau không chỉ làm bạn cảm thấy khó chịu mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng ăn nhai. Răng bị ảnh hưởng thường có cảm giác ê buốt, đặc biệt khi ăn thức ăn nóng/lạnh hoặc cứng.
Nếu nang phát triển lâu ngày, phần xương quanh chân răng sẽ bị tiêu dần, dẫn đến tình trạng răng lung lay, mất độ vững chắc. Đây là giai đoạn bạn cần được điều trị ngay lập tức để tránh nguy cơ mất răng vĩnh viễn.
Nang chân răng gây ra những cơn đau âm ỉ, rò mủ, hôi miệng kéo dài
3. Nguyên nhân gây nang chân răng phổ biến
Nếu một ngày nào đó, bạn thấy răng đau âm ỉ, vùng nướu quanh răng sưng nhẹ, có mùi khó chịu trong khoang miệng, rất có thể bạn đang gặp phải nang chân răng – một loại viêm nhiễm âm thầm nhưng cực kỳ nguy hiểm nếu không xử lý kịp thời. Vậy nguyên nhân gây nang chân răng xuất phát từ đâu?
3.1 Viêm tủy răng không điều trị dứt điểm
Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến nang chân răng là viêm tủy răng không được chữa trị đến nơi đến chốn. Khi tủy răng – phần chứa mạch máu và dây thần kinh nằm sâu bên trong răng – bị viêm và để kéo dài, vi khuẩn sẽ dần di chuyển xuống chân răng, hình thành ổ mủ và tạo thành nang viêm.
Rất nhiều bạn thường chịu đau hoặc tự uống thuốc khi bị đau tủy mà không đến nha khoa, điều này khiến ổ viêm âm ỉ lan rộng, phá huỷ cấu trúc xương hàm và hình thành nang chân răng có mủ. Một số trường hợp, nang có thể rò ra ngoài nướu, gây sưng nề, đau nhức và hôi miệng nặng.
3.2 Sâu răng ăn sâu đến chân răng
Tưởng như đơn giản, nhưng sâu răng tiến triển cũng là nguyên nhân dẫn đến nang chân răng ở người lớn lẫn trẻ em. Khi sâu răng không được trám kịp thời, vi khuẩn sẽ xâm nhập qua ngà răng, đi thẳng đến tủy và lan xuống chân răng.
Đặc biệt với các răng hàm – nơi dễ sâu mà khó vệ sinh sạch – nếu bạn chủ quan không đi khám định kỳ, chỉ sau vài tháng, một ổ nang lớn có thể xuất hiện dưới chân răng mà bạn không hề hay biết, chỉ đến khi răng đau buốt, sưng to mới phát hiện thì đã muộn.
3.3 Răng bị chấn thương, gãy, va đập mạnh
Có thể bạn chưa từng nghĩ rằng một cú té ngã, va đập, chấn thương thể thao hoặc thói quen nghiến răng… lại là nguyên nhân gián tiếp khiến nang chân răng hình thành. Khi răng bị chấn thương, mạch máu trong tủy bị đứt gãy, dẫn đến hoại tử tủy.
Tình trạng hoại tử này nếu không được phát hiện sớm sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập, đặc biệt tại vùng cuống răng, từ đó hình thành nang viêm. Nguy hiểm ở chỗ, các nang dạng này thường không có biểu hiện đau ngay mà phát triển âm thầm. Nhiều bạn chỉ biết khi chụp X-quang răng vì lý do khác.
3.4 Di chứng sau nhổ răng, cấy ghép không đúng kỹ thuật
Một số bạn từng nhổ răng hoặc cấy ghép Implant tại những cơ sở nha khoa kém uy tín có thể gặp phải tình trạng viêm nhiễm vùng ổ răng, gây ra nang chân răng như một biến chứng hậu thủ thuật.
Kỹ thuật xử lý không vô trùng, không cạo sạch chân răng, hoặc không kiểm tra phim X-quang kỹ lưỡng có thể khiến dị vật, vi khuẩn tồn đọng, gây viêm nang chân răng hoặc thậm chí áp xe vùng hàm mặt.
Nang chân răng có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau
4. Nang chân răng có nguy hiểm không?
Rất nhiều bạn khi nghe đến “nang” thường nghĩ đó chỉ là một túi mủ nhỏ, để yên rồi tự xẹp. Tuy nhiên, nang chân răng không thể tự khỏi và tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được can thiệp y khoa kịp thời.
4.1 Gây tiêu xương hàm, mất răng vĩnh viễn
Một trong những hậu quả nặng nề nhất của nang chân răng là gây tiêu xương quanh chân răng. Nang phát triển chậm nhưng liên tục, tạo áp lực và ăn mòn dần phần xương ổ răng – nơi nâng đỡ răng của bạn.
Khi xương hàm bị tiêu đi, răng sẽ lung lay và rụng sớm, dù trước đó vẫn còn nguyên vẹn. Nhiều bạn chỉ nghĩ đơn giản là nhổ răng đi là xong, nhưng thực tế phục hồi sau khi mất răng rất phức tạp và tốn kém. Đặc biệt nếu bạn mất xương hàm quá nhiều, có thể không thể cấy ghép Implant được nữa.
4.2 Nhiễm trùng lan rộng, nguy cơ biến chứng viêm xoang, viêm hạch
Đừng coi thường một chiếc nang chân răng nhỏ! Khi nang bị vỡ hoặc không được xử lý, vi khuẩn có thể lan sang các mô lân cận như xoang hàm, tuyến dưới hàm, hạch cổ… gây ra hàng loạt biến chứng như:
- Viêm xoang hàm do răng (thường gặp ở răng hàm trên)
- Viêm hạch vùng cổ, gây sưng đau, sốt cao
- Áp xe hàm mặt, phải nhập viện cấp cứu
Ở giai đoạn này, kháng sinh thông thường không còn hiệu quả, bạn có thể cần truyền kháng sinh tĩnh mạch, chích rạch áp xe hoặc phẫu thuật nạo nang.
4.3 Ảnh hưởng đến dây thần kinh hàm mặt, gây tê bì hoặc đau lan sang tai
Ít ai ngờ rằng một chiếc nang dưới chân răng cũng có thể ảnh hưởng đến cả hệ thống dây thần kinh hàm mặt – nơi chi phối cảm giác phần dưới mặt bạn.
Khi nang phát triển gần khu vực rễ thần kinh, bạn có thể thấy các triệu chứng:
- Tê vùng môi, cằm hoặc má
- Đau lan sang tai, thái dương, đau âm ỉ kéo dài
- Mất cảm giác ở nửa mặt dưới
Nếu không điều trị sớm, tình trạng tê bì này có thể trở thành vĩnh viễn, rất khó phục hồi. Thậm chí, một số trường hợp ảnh hưởng thẩm mỹ do méo mặt khi cười, mất đối xứng vùng má.
Nếu không điều trị kịp thời, nang chân răng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm
5. Phương pháp chẩn đoán chính xác
Phát hiện sớm nang chân răng giúp bạn tiết kiệm được rất nhiều thời gian, chi phí và công sức điều trị. Để làm được điều này, bác sĩ sẽ kết hợp giữa khám lâm sàng, chụp X-quang và đặc biệt là công nghệ chụp CT Cone Beam 3D hiện đại.
5.1 Khám lâm sàng kết hợp hình ảnh
Trong buổi khám ban đầu, bác sĩ sẽ kiểm tra kỹ vùng răng mà bạn nghi ngờ có vấn đề. Thông qua các dấu hiệu như sưng đau, rò mủ, răng lung lay hoặc hơi thở có mùi hôi, bác sĩ có thể bước đầu đánh giá được khả năng Bạn đang gặp viêm hoặc có nang chân răng.
Việc này thường đi kèm với các câu hỏi liên quan đến tiền sử sâu răng, tình trạng tủy, hoặc tổn thương do chấn thương hàm mặt.
Tuy nhiên, việc khám lâm sàng chỉ giúp xác định sơ bộ. Muốn biết rõ vị trí và mức độ nang chân răng, Bạn cần thực hiện thêm các bước chẩn đoán hình ảnh chi tiết hơn.
5.2 Chụp X-quang toàn hàm
Phương pháp này cho phép bác sĩ quan sát toàn bộ cấu trúc xương hàm và chân răng. Với những trường hợp nang răng kích thước nhỏ, nằm sâu dưới nướu, X-quang giúp phát hiện kịp thời trước khi có biến chứng nghiêm trọng.
Chụp X-quang toàn hàm là bước cơ bản và gần như bắt buộc nếu bạn có các biểu hiện như:
- Đau nhức kéo dài ở một vùng hàm cụ thể
- Nghi ngờ có ổ viêm ở chân răng
- Đã từng chữa tủy nhưng có dấu hiệu tái viêm
5.3 Chụp CT Cone Beam 3D – Hình ảnh 3 chiều chính xác từng mm
Đây là công nghệ tiên tiến nhất hiện nay trong việc phát hiện và đánh giá nang chân răng. Chụp CT Cone Beam 3D cho hình ảnh 3 chiều cực kỳ chi tiết, có thể đo được độ sâu, kích thước và vị trí chính xác đến từng mm.
Không chỉ giúp phát hiện nang, phương pháp này còn hỗ trợ bác sĩ:
- Đánh giá xem nang có gần dây thần kinh hay xoang hàm không
- Lập kế hoạch phẫu thuật lấy nang nếu cần
- Theo dõi tiến trình điều trị sau khi lấy nang
Bác sĩ cần kết hợp khám lâm sàng và cận lâm sàng để có thể chẩn đoán chính xác tình trạng nang chân răng
6. Điều trị nang chân răng như thế nào?
Tùy vào mức độ tổn thương, kích thước của nang và tình trạng răng xung quanh, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất. Có hai nhóm phương pháp phổ biến là điều trị bảo tồn và điều trị xâm lấn.
6.1 Điều trị bảo tồn
Phương pháp này phù hợp với các trường hợp nang chân răng nhỏ, chưa lan rộng, không gây đau nhức nhiều và chưa ảnh hưởng đến các răng bên cạnh.
Sử dụng thuốc – giảm viêm, giảm đau
Bạn sẽ được chỉ định dùng các loại thuốc kháng sinh, thuốc kháng viêm, thuốc giảm đau trong vài ngày. Mục tiêu là:
- Giảm sưng nề và viêm nhiễm xung quanh vùng nang
- Ức chế sự phát triển của vi khuẩn
- Tạo điều kiện cho cơ thể tự tiêu ổ nang nhỏ
Lưu ý: Việc uống thuốc chỉ là giải pháp tạm thời, và cần tuân thủ đơn thuốc từ bác sĩ chuyên khoa. Bạn không nên tự mua thuốc điều trị tại nhà, vì có thể khiến nang chuyển biến phức tạp hoặc gây kháng thuốc.
Theo dõi và tái khám định kỳ
Sau vài ngày điều trị bằng thuốc, bạn cần quay lại tái khám để bác sĩ đánh giá hiệu quả. Nếu nang co lại hoặc không phát triển thêm, có thể tiếp tục theo dõi mà chưa cần can thiệp sâu hơn.
6.2 Điều trị xâm lấn
Khi nang đã phát triển lớn, gây đau nhức dữ dội, rò mủ kéo dài, hoặc ảnh hưởng đến các răng khác thì điều trị bảo tồn sẽ không còn hiệu quả. Lúc này, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện các phương pháp can thiệp trực tiếp để loại bỏ nang triệt để.
Chích rạch mủ, dẫn lưu dịch viêm
Đây là phương pháp điều trị tạm thời cho các nang đang giai đoạn viêm cấp, có tụ dịch hoặc mủ bên trong. Bác sĩ sẽ dùng dụng cụ chuyên dụng để:
- Rạch nhẹ phần mô mềm, giải phóng mủ ra ngoài
- Làm sạch khoang nang, loại bỏ vi khuẩn
- Đặt ống dẫn lưu nếu cần, để dịch không tái tích tụ
Việc chích rạch mủ giúp bạn giảm đau nhanh chóng, hạn chế viêm lan rộng, nhưng thường chỉ là bước đệm trước khi thực hiện tiểu phẫu lấy nang triệt để.
Nhổ răng nhiễm bệnh nếu tổn thương nặng
Trong nhiều trường hợp, nang chân răng hình thành do viêm tủy hoặc răng sâu quá nặng, không thể điều trị nội nha. Lúc này, nhổ bỏ răng nhiễm bệnh là giải pháp cần thiết để:
- Ngăn ngừa lan nhiễm sang răng kế bên
- Tạo điều kiện tiếp cận vùng nang dễ dàng hơn
- Loại bỏ hoàn toàn nguồn gốc viêm nhiễm
Sau khi nhổ răng, Bạn sẽ được tư vấn cấy ghép Implant, hoặc làm cầu răng sứ để phục hồi chức năng nhai và thẩm mỹ.
Tiểu phẫu lấy nang bằng kỹ thuật ít xâm lấn
Đây là bước chuyên sâu và quan trọng nhất trong điều trị nang chân răng giai đoạn nặng. Phẫu thuật này thường được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa răng hàm mặt, có kinh nghiệm và được hỗ trợ bởi thiết bị hiện đại.
Quy trình bao gồm:
- Gây tê cục bộ vùng cần điều trị
- Rạch nướu, mở rộng vùng tiếp cận nang
- Lấy hoàn toàn mô nang ra khỏi xương hàm
- Làm sạch ổ nang và khâu vết thương bằng chỉ tự tiêu
Bác sĩ có thể chỉ định điều trị can thiệp nếu các phương pháp điều trị bảo tồn không hiệu quả
7. Nang chân răng có tự khỏi không?
Nhiều người khi phát hiện dấu hiệu sưng nhẹ vùng nướu hay đau âm ỉ quanh một chiếc răng cũ thường chủ quan nghĩ rằng sẽ tự khỏi sau vài ngày. Tuy nhiên, sự thật là nang chân răng không thể tự khỏi nếu không điều trị y tế kịp thời.
Nang chân răng là một túi mủ hoặc dịch viêm hình thành tại phần chóp chân răng – thường là do viêm tủy răng, sâu răng lan rộng, hoặc răng từng bị chấn thương không được chữa trị triệt để. Khi để lâu, nang sẽ phát triển kích thước, làm tiêu xương ổ răng, gây lung lay răng, và tạo điều kiện cho vi khuẩn lan rộng vào mô mềm xung quanh.
Việc trì hoãn chỉ khiến tình trạng trở nặng
Nếu không được chẩn đoán sớm bằng chụp CT Cone Beam 3D hoặc X-quang răng, nang chân răng có thể rò mủ ra ngoài, khiến vùng má, hàm sưng to, đau nhức dữ dội, thậm chí ảnh hưởng dây thần kinh hàm mặt. Một số trường hợp nặng có thể dẫn đến:
- Viêm xương hàm, hoại tử xương
- Áp xe lan tỏa, ảnh hưởng hạch bạch huyết
- Nguy cơ nhiễm trùng toàn thân, sốt cao, mệt mỏi
Do đó, nếu bạn đang băn khoăn “nang chân răng có tự khỏi không?”, thì câu trả lời rõ ràng là Không. Việc điều trị sớm không chỉ giúp bạn giảm đau nhanh, mà còn bảo vệ răng thật và cấu trúc xương hàm một cách tối đa.
Nang chân răng không thể tự khỏi mà cần được điều trị y tế
8. Câu hỏi thường gặp khi điều trị nang chân răng
8.1 Nang chân răng uống thuốc gì?
Tùy thuộc vào mức độ viêm nhiễm và kích thước của nang, bác sĩ có thể kê toa các loại kháng sinh, giảm đau và kháng viêm phù hợp. Một số loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:
- Amoxicillin, Metronidazole – giúp kháng khuẩn vùng tổn thương
- Ibuprofen, Paracetamol – giảm đau, hạ sốt
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
Tuy nhiên, bạn tuyệt đối không nên tự ý dùng thuốc khi chưa có chỉ định. Việc dùng sai liều hoặc sai loại kháng sinh có thể khiến vi khuẩn kháng thuốc, tình trạng nang chân răng có mủ nặng thêm.
8.2 Trẻ em bị nang chân răng có nên nhổ không?
Nang chân răng ở trẻ em là tình trạng hiếm gặp nhưng không thể chủ quan. Nếu nang hình thành ở răng sữa, bác sĩ có thể cân nhắc nhổ răng sữa sớm để ngăn lan rộng và theo dõi sự mọc của răng vĩnh viễn.
Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng cần nhổ răng. Trong một số trường hợp, nếu nang nhỏ và chưa ảnh hưởng răng kế bên, bác sĩ có thể điều trị bằng thuốc kết hợp theo dõi sát. Việc quyết định nhổ hay giữ sẽ phụ thuộc vào:
- Tuổi của trẻ
- Vị trí răng có nang
- Tình trạng tiêu xương hoặc răng vĩnh viễn kế cận
8.3 Điều trị có đau không? Mất bao lâu hồi phục?
Hầu hết người bệnh đều lo lắng về độ đau khi điều trị nang chân răng, đặc biệt nếu phải tiểu phẫu hoặc nhổ răng. Tuy nhiên, bạn có thể yên tâm vì hiện nay tại các cơ sở như Nha khoa Tâm Đức Smile, quá trình điều trị được hỗ trợ bằng:
- Thuốc gây tê hiện đại, kiểm soát tốt cơn đau
- Phẫu thuật ít xâm lấn với thiết bị hỗ trợ hiện đại
- Chăm sóc hậu phẫu chuyên biệt, giúp phục hồi nhanh
Thông thường:
- Điều trị bằng thuốc + dẫn lưu: hồi phục sau 3 – 5 ngày
- Nhổ răng + tiểu phẫu lấy nang: hồi phục hoàn toàn sau 7 – 10 ngày
Sau điều trị, bạn nên tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ để tránh tái phát, bao gồm việc vệ sinh răng miệng đúng cách, kiêng ăn thực phẩm nóng – cay – cứng và tái khám đúng hẹn.
8.4 Có cần nhổ răng để điều trị không?
Không phải mọi trường hợp nang chân răng đều cần nhổ răng.
Bác sĩ sẽ chỉ định nhổ nếu:
- Nang lớn, gây tiêu chân răng hoặc răng lung lay
- Răng nhiễm trùng nặng, không thể bảo tồn bằng chữa tủy
- Răng chết tủy lâu ngày, không có khả năng phục hồi
Trong trường hợp răng có thể giữ lại, bác sĩ sẽ ưu tiên phương án:
- Điều trị tủy kết hợp lấy sạch tổ chức viêm
- Theo dõi bằng chụp X-quang định kỳ
Việc bảo tồn răng thật luôn được ưu tiên tối đa. Nếu buộc phải nhổ, bạn nên cân nhắc phương án phục hồi như trồng răng Implant, để tránh tiêu xương hàm và lệch khớp cắn.
8.5 Nang chân răng tái phát không?
Câu trả lời là có thể, nếu nguyên nhân gốc rễ chưa được xử lý triệt để. Một số lý do khiến nang chân răng tái phát gồm:
- Không làm sạch hoàn toàn mô viêm khi tiểu phẫu
- Không phục hồi răng mất sau khi nhổ, dẫn đến tiêu xương
- Vệ sinh răng miệng không kỹ, gây viêm nhiễm trở lại
- Tự ý dùng thuốc tại nhà, không theo phác đồ bác sĩ
Để ngăn tái phát, bạn nên:
- Điều trị tại nha khoa uy tín có trang thiết bị hiện đại
- Tái khám đúng hẹn
- Trồng lại răng mất nếu cần thiết
- Vệ sinh răng đúng cách và kiểm tra định kỳ mỗi 6 tháng
Bác sĩ Chuyên khoa I
Phạm Nguyễn
Đã kiểm duyệt nội dung
Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt, nguyên Phó Trưởng khoa BV Răng Hàm Mặt TP.HCM, giàu kinh nghiệm trong cấy ghép Implant, nâng xoang, phẫu thuật hàm mặt, đạt nhiều chứng chỉ chuyên sâu trong và ngoài nước....
Xem thêm thông tin
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
33 tuổi có nên niềng răng? Giải pháp chỉnh nha cho người lớn hiệu quả & thẩm mỹ
Ở tuổi 33, Quý khách hoàn toàn có thể niềng răng hiệu quả nếu tình...
Niềng răng mắc cài sứ tự buộc: Giải pháp thẩm mỹ, không lộ, giảm đau hiệu quả
Niềng răng mắc cài sứ tự buộc là lựa chọn thẩm mỹ hiện đại được...
Niềng răng uy tín tại Vũng Tàu – Công nghệ iTero 5D, bác sĩ giỏi, trả góp 0%
Quý khách đang tìm kiếm địa chỉ niềng răng uy tín tại Vũng Tàu với...
19 tuổi niềng răng bao lâu? Thời gian niềng, hiệu quả và phương pháp phù hợp
Niềng răng ở tuổi 19 là một trong những thời điểm lý tưởng để đạt...
Niềng răng bao lâu tái khám? Lịch chỉnh nha, siết răng định kỳ đúng chuẩn
Niềng răng không chỉ là gắn khí cụ mà còn cần theo dõi sát sao...
Niềng răng bao lâu thì hết đau? Cách giảm ê buốt khi siết răng, đeo mắc cài
Niềng răng là quá trình thẩm mỹ dài hạn, trong đó cảm giác đau nhức...