Áp xe răng: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả tại nhà
Áp xe răng là một dạng nhiễm trùng răng miệng nghiêm trọng, hình thành khi vi khuẩn xâm nhập sâu vào chân răng hoặc nướu, gây ra sưng đau, chảy mủ, hôi miệng và sốt cao. Có nhiều dạng áp xe răng khác nhau như áp xe quanh chóp và áp xe nha chu. Trong đó mỗi loại đều tiềm ẩn nguy cơ biến chứng như viêm mô tế bào, nhiễm trùng huyết, thậm chí mất răng vĩnh viễn nếu không điều trị kịp thời. Một số trường hợp áp xe răng ở trẻ em hoặc áp xe răng khôn có thể gây sưng mặt, đau dữ dội, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể. Việc chẩn đoán chính xác qua X-quang, kết hợp với điều trị bằng kháng sinh, rạch dẫn lưu mủ, hoặc lấy tuỷ – nhổ răng là những bước cần thiết. Nếu bạn đang băn khoăn về cách chữa áp xe răng tại nhà, hay làm sao để phòng ngừa áp xe răng hiệu quả, hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây. Nha khoa Tâm Đức Smile sẽ đồng hành cùng bạn trong hành trình bảo vệ nụ cười khoẻ mạnh và phòng tránh biến chứng nguy hiểm từ áp xe răng.
Mục lục nội dung
- 1. Áp xe răng là gì?
- 2. Dấu hiệu và triệu chứng áp xe răng
- 3. Nguyên nhân gây áp xe răng
- 4. Đối tượng dễ mắc áp xe răng
- 5. Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời
- 6. Cách chẩn đoán và xét nghiệm cần thiết
- 7. Các phương pháp điều trị áp xe răng
- 8. Thuốc trị áp xe răng thường dùng
- 9. Cách xử lý tạm thời tại nhà khi bị áp xe răng
- 10. Phòng ngừa áp xe răng như thế nào?
- 11. Giải đáp các câu hỏi thường gặp
1. Áp xe răng là gì?
1.1 Định nghĩa áp xe răng
Áp xe răng là một tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào bên trong răng hoặc nướu, gây ra tụ mủ và sưng đau dữ dội. Loại nhiễm trùng này thường xuất phát từ biến chứng của sâu răng, viêm tuỷ răng hoặc nhiễm khuẩn mô nướu không được điều trị kịp thời.
Khi bạn bị áp xe, cơ thể sẽ phản ứng lại bằng cách tạo ra mủ, gồm tế bào chết, vi khuẩn và dịch viêm, tập trung trong một túi nhỏ. Nếu không được chẩn đoán và điều trị sớm, tình trạng này có thể lan rộng sang các mô mềm, xương hàm, xoang mặt hoặc thậm chí gây ra nhiễm trùng huyết – một biến chứng nguy hiểm đến tính mạng.
Điều đặc biệt quan trọng là áp xe răng không tự khỏi. Bạn cần được điều trị y tế chuyên sâu, kết hợp cả dẫn lưu mủ, dùng kháng sinh và nếu cần, điều trị tủy hoặc nhổ bỏ răng bị tổn thương.
Áp xe răng là tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng
1.2 Các loại áp xe răng: quanh chóp – nha chu
Áp xe răng được chia thành 2 loại phổ biến nhất:
- Áp xe quanh chóp: Đây là dạng phổ biến, hình thành khi vi khuẩn tấn công vào tuỷ răng, gây chết mô tuỷ. Mủ tích tụ ở chóp chân răng, gây đau nhức âm ỉ hoặc dữ dội. Loại này thường liên quan đến sâu răng lâu ngày không chữa.
- Áp xe nha chu: Xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào túi nha chu (vùng giữa răng và nướu), làm mủ tích tụ và gây viêm nướu, lung lay răng, và đôi khi sưng má. Loại này thường xuất hiện ở những người có viêm nha chu mạn tính hoặc không làm sạch cao răng định kỳ.
Ngoài hai loại chính trên, bạn cũng có thể gặp những biến thể như áp xe quanh thân răng, hoặc áp xe hỗn hợp trong những ca phức tạp.
2. Dấu hiệu và triệu chứng áp xe răng
2.1 Những biểu hiện dễ nhận biết
Nếu bạn cảm thấy đau răng nhức nhối, đặc biệt là khi nhai, nói hoặc nghiêng đầu, rất có thể bạn đang gặp phải áp xe răng. Dưới đây là những triệu chứng phổ biến:
- Đau nhói hoặc âm ỉ quanh răng bị tổn thương
- Sưng đỏ nướu quanh răng, có thể nổi rõ như một nốt mụn trắng (mủ)
- Hơi thở hôi hoặc vị tanh đắng trong miệng
- Sốt, mệt mỏi hoặc cảm giác khó chịu toàn thân
- Răng lung lay, nhạy cảm với nóng lạnh, cảm giác răng trồi lên
Bạn cũng có thể thấy dịch mủ rỉ ra từ nướu, đặc biệt là khi nhấn vào vùng răng đau. Đây là dấu hiệu cảnh báo áp xe đã vỡ, có thể giúp giảm đau tạm thời nhưng vẫn cần điều trị y tế gấp.
Nướu sưng đỏ là một trong những dấu hiệu áp xe răng
2.2 Triệu chứng nghiêm trọng cần đi khám
Khi áp xe răng tiến triển, bạn có thể gặp những dấu hiệu nguy hiểm đòi hỏi phải đi khám ngay lập tức, bao gồm:
- Sưng mặt lan rộng, đặc biệt là vùng má, cổ hoặc xung quanh mắt
- Khó nuốt, khó thở, hoặc cảm giác nghẹn họng
- Sốt cao liên tục không hạ dù đã dùng thuốc
- Đau dữ dội, mất ngủ, không thể ăn uống
Đây là những tình huống cho thấy nhiễm trùng đã lan sâu, có thể gây viêm mô tế bào, viêm hạch, hoặc thậm chí nhiễm trùng huyết – một tình trạng nguy kịch có thể gây tử vong nếu không xử lý kịp thời.
Lời khuyên dành cho bạn: Không nên trì hoãn việc đến nha sĩ khi gặp những dấu hiệu trên. Việc phát hiện sớm giúp giảm nguy cơ biến chứng, bảo tồn răng gốc, đồng thời tiết kiệm chi phí điều trị.
2.3 Cách phân biệt áp xe răng và viêm nướu
Rất nhiều bạn dễ nhầm lẫn giữa áp xe răng và viêm nướu, vì cả hai đều gây đau, sưng và chảy máu. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt quan trọng:
Đặc điểm |
Viêm nướu |
Áp xe răng |
Nguyên nhân |
Mảng bám vi khuẩn gây viêm |
Nhiễm trùng sâu bên trong răng hoặc nướu |
Mức độ đau |
Nhẹ đến trung bình |
Rất đau, nhức nhối kéo dài |
Có mủ không? |
Không |
Có mủ, đôi khi rỉ dịch trắng đục |
Sốt, sưng mặt |
Hiếm gặp |
Thường có trong giai đoạn nặng |
Răng lung lay |
Hiếm |
Có thể lung lay rõ rệt |
Nếu bạn chỉ thấy nướu đỏ, hơi đau nhẹ khi đánh răng, có thể bạn đang gặp viêm nướu thông thường. Tuy nhiên, nếu thấy sưng to, đau dữ dội, hãy nghĩ đến áp xe và đến nha khoa càng sớm càng tốt.
3. Nguyên nhân gây áp xe răng
Áp xe răng là tình trạng viêm nhiễm nghiêm trọng xảy ra tại phần chân răng hoặc mô nướu xung quanh, và nguyên nhân gây ra tình trạng này thường không chỉ đến từ một yếu tố duy nhất. Hiểu rõ các nguyên nhân sẽ giúp bạn phòng ngừa và điều trị áp xe răng hiệu quả hơn.
3.1 Vi khuẩn từ sâu răng, viêm tuỷ
Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây áp xe răng là vi khuẩn xâm nhập từ sâu răng hoặc viêm tuỷ. Khi răng bị sâu nhưng không được điều trị kịp thời, vi khuẩn sẽ tiếp tục ăn sâu vào lớp men và ngà răng, tiến tới buồng tuỷ – nơi chứa mạch máu và dây thần kinh.
Tại đây, vi khuẩn gây viêm tuỷ, sau đó lan xuống vùng chóp răng và hình thành ổ mủ, gọi là áp xe quanh chóp răng. Nếu không điều trị sớm, ổ mủ này có thể lan rộng ra xương hàm hoặc mô mềm xung quanh, gây đau nhức, sưng mặt, sốt và hôi miệng.
Điều đáng nói là sâu răng giai đoạn đầu thường không gây đau, nên nhiều người bỏ qua, chỉ đến khi xuất hiện cơn đau dữ dội hoặc sưng mủ mới phát hiện.
Vi khuẩn từ ổ sâu răng có thể gây ra áp xe răng
3.2 Chấn thương hoặc điều trị nha khoa sai cách
Bạn có thể bất ngờ khi biết rằng một số trường hợp áp xe răng lại đến từ chấn thương răng như gãy răng, rạn men hoặc do điều trị nha khoa không đúng kỹ thuật. Ví dụ, nếu bạn từng bị gãy răng mà không được xử lý tốt, vi khuẩn có thể xâm nhập qua khe hở và gây nhiễm trùng tủy, từ đó dẫn đến áp xe.
Bên cạnh đó, việc trám răng, điều trị tủy, hoặc lắp mão sứ không đảm bảo vô trùng cũng có thể vô tình đưa vi khuẩn vào trong răng. Điều này thường thấy ở những phòng khám thiếu uy tín hoặc sử dụng dụng cụ không tiệt trùng kỹ. Hệ quả là ổ mủ hình thành dưới răng, gây đau, sưng nướu và có thể lan rộng nếu không được điều trị đúng cách.
3.3 Các yếu tố nguy cơ (hệ miễn dịch yếu, tiểu đường, hút thuốc)
Không chỉ có vi khuẩn hay chấn thương, những yếu tố về sức khỏe toàn thân cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc áp xe răng. Cụ thể:
- Hệ miễn dịch suy yếu (do dùng thuốc corticoid, hóa trị, HIV…) sẽ khiến cơ thể không đủ khả năng chống lại vi khuẩn gây viêm nhiễm, tạo điều kiện cho ổ mủ phát triển nhanh hơn.
- Người mắc bệnh tiểu đường dễ bị viêm nhiễm răng miệng, do lượng đường trong máu cao làm giảm khả năng lành thương và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Hút thuốc lá không chỉ gây hại cho phổi mà còn làm giảm lưu lượng máu tới nướu, gây viêm nha chu, tụt lợi và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển gây áp xe.
Nếu bạn thuộc nhóm này, việc kiểm tra răng định kỳ và chăm sóc răng miệng đúng cách là vô cùng cần thiết để ngăn ngừa áp xe răng.
4. Đối tượng dễ mắc áp xe răng
Áp xe răng không chỉ là vấn đề của người lớn mà có thể xảy ra ở mọi độ tuổi. Tuy nhiên, có những nhóm đối tượng đặc biệt dễ mắc phải do cấu trúc răng miệng, nội tiết hoặc tình trạng miễn dịch đặc thù.
4.1 Áp xe răng ở trẻ em
Trẻ nhỏ, đặc biệt là trong giai đoạn mọc răng hoặc có thói quen ăn ngọt, thường rất dễ bị sâu răng. Nếu không được vệ sinh răng miệng đúng cách, các vi khuẩn sẽ tấn công vào phần tuỷ răng sữa, gây viêm và áp xe quanh chóp.
Điều nguy hiểm là trẻ thường không mô tả được cơn đau một cách rõ ràng, nên cha mẹ dễ bỏ qua. Biểu hiện như sưng mặt, chảy mủ nướu, sốt nhẹ có thể là dấu hiệu áp xe răng sữa cần được xử lý ngay để tránh ảnh hưởng đến mầm răng vĩnh viễn bên dưới.
Áp xe răng xảy ra phổ biến ở trẻ em
4.2 Phụ nữ mang thai và người lớn tuổi
Phụ nữ mang thai có sự thay đổi nội tiết tố, làm tăng nguy cơ viêm nướu và nhiễm trùng nha chu, từ đó dẫn đến áp xe nha chu. Ngoài ra, nếu trong thai kỳ mà không chăm sóc răng miệng đúng cách, tình trạng viêm nướu nhẹ có thể trở nặng thành ổ mủ nguy hiểm.
Người cao tuổi, do mất răng, mòn men, và thường xuyên sử dụng răng giả hoặc thuốc ảnh hưởng đến nước bọt, cũng dễ bị khô miệng – môi trường lý tưởng cho vi khuẩn phát triển, gây áp xe. Thêm vào đó, xương hàm yếu và hệ miễn dịch suy giảm khiến quá trình nhiễm trùng trở nên nghiêm trọng hơn.
4.3 Người mắc bệnh nền, vệ sinh răng miệng kém
Những người mắc bệnh nền như tiểu đường, tim mạch, suy thận có nguy cơ cao bị viêm nhiễm răng miệng nói chung và áp xe răng nói riêng. Nguyên nhân đến từ việc lưu thông máu kém, khả năng hồi phục chậm và hệ miễn dịch yếu.
Ngoài ra, thói quen vệ sinh răng miệng kém, không đánh răng sau khi ăn, không dùng chỉ nha khoa, hay bỏ qua khám răng định kỳ cũng là nguyên nhân dẫn đến sự phát triển âm thầm của các ổ mủ.
Nếu bạn đang nằm trong nhóm này, việc thay đổi thói quen sinh hoạt và chủ động chăm sóc răng miệng là cách tốt nhất để phòng tránh biến chứng áp xe răng nguy hiểm.
5. Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời
Áp xe răng không chỉ gây đau nhức dữ dội, mà nếu để lâu không xử lý, nó còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe toàn thân. Bạn không nên xem nhẹ khi xuất hiện các dấu hiệu như sưng nướu, sốt, hoặc chảy mủ, bởi vì những triệu chứng tưởng chừng nhỏ ấy có thể là cảnh báo cho một chuỗi biến chứng nghiêm trọng sau đây.
5.1 Viêm mô tế bào, nhiễm trùng huyết
Viêm mô tế bào là tình trạng vi khuẩn từ ổ áp xe lan rộng ra mô mềm xung quanh, đặc biệt là vùng mặt và cổ. Bạn có thể cảm nhận khu vực bị nhiễm sưng to, đau nhức, da nóng đỏ, có thể kèm theo sốt cao, ớn lạnh. Tình trạng này rất dễ tiến triển nhanh chóng, ảnh hưởng đến đường thở nếu lan xuống cổ hoặc gây áp xe trung thất – đe dọa tính mạng.
Nhiễm trùng huyết xảy ra khi vi khuẩn từ ổ áp xe răng có mủ xâm nhập vào máu, gây ra phản ứng viêm toàn thân. Bạn có thể gặp các biểu hiện như huyết áp tụt, suy đa cơ quan, và thậm chí tử vong nếu không được xử lý kịp thời. Đây là một trong những biến chứng nặng nhất mà áp xe răng có thể gây ra, và thường xuất hiện ở những người có sức đề kháng kém, như người cao tuổi, bệnh nhân tiểu đường hoặc đang hóa trị.
Áp xe răng không điều trị sớm có thể gây nhiễm trùng máu
5.2 Mất răng, ảnh hưởng chức năng nhai
Khi không được điều trị sớm, áp xe chân răng hoặc áp xe nướu có thể phá huỷ dần dần mô nha chu, xương ổ răng, làm cho răng bị lung lay, rụng răng sớm. Đây là hậu quả phổ biến ở những người trì hoãn khám nha hoặc tự ý uống thuốc mà không xử lý tận gốc nguyên nhân.
Chức năng nhai bị ảnh hưởng nghiêm trọng, đặc biệt nếu răng hàm – nhóm răng đảm nhiệm phần lớn lực nhai – bị tổn thương. Bạn có thể thấy khó ăn nhai, dễ đau quai hàm, mỏi cơ hàm, từ đó ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa vì thức ăn không được nghiền nát kỹ. Lâu dài, điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn khiến bạn mất tự tin khi giao tiếp, đặc biệt là nếu răng cửa bị mất.
5.3 Ảnh hưởng đến xoang hàm, mắt, não
Áp xe răng hàm trên, nếu không điều trị, có thể lan vào xoang hàm, gây viêm xoang răng – tình trạng đặc trưng bởi đau sâu trong hốc mắt, ngạt mũi kéo dài, và mủ chảy mũi. Vi khuẩn từ răng có thể vượt qua màng xương mỏng ngăn cách giữa chân răng và xoang hàm, đặc biệt ở những răng cối lớn.
Không dừng lại ở đó, vi khuẩn từ ổ mủ còn có thể lan đến mắt, gây viêm ổ mắt, dẫn đến mất thị lực tạm thời hoặc vĩnh viễn. Trường hợp nghiêm trọng hơn nữa là áp xe não – một biến chứng cực kỳ nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể bắt nguồn từ răng. Dù hiếm gặp, bạn cần biết rằng không gì là không thể nếu bạn bỏ qua những dấu hiệu nhiễm trùng răng lan rộng.
6. Cách chẩn đoán và xét nghiệm cần thiết
Để xử lý áp xe răng hiệu quả và ngăn ngừa biến chứng, việc chẩn đoán chính xác nguyên nhân và mức độ tổn thương là vô cùng quan trọng. Dưới đây là các bước và xét nghiệm mà bạn nên thực hiện khi đến nha sĩ.
6.1 Khám lâm sàng và triệu chứng học
Đầu tiên, nha sĩ sẽ thực hiện khám trong miệng để phát hiện các dấu hiệu sưng, đỏ, lở loét hoặc mủ chảy từ nướu. Bạn sẽ được hỏi về các triệu chứng đang gặp phải như đau âm ỉ hoặc dữ dội, sốt, hơi thở hôi, hoặc khó há miệng.
Khám lâm sàng giúp xác định vị trí chính xác của ổ áp xe, từ đó quyết định phương án điều trị phù hợp như rạch dẫn lưu mủ, nhổ răng, hoặc điều trị tuỷ. Ngoài ra, bác sĩ sẽ kiểm tra xem bạn có các biến chứng toàn thân nào như sưng mặt, cứng cổ hay không.
Nên đến nha khoa thăm khám ngay khi nhận thấy các dấu hiệu áp xe răng
6.2 Chụp X-quang răng
Đây là bước không thể thiếu trong quá trình chẩn đoán. Chụp X-quang quanh chóp giúp bác sĩ thấy được mức độ viêm nhiễm dưới chân răng, xác định tình trạng tiêu xương ổ răng, nhiễm trùng lan rộng, hoặc tổn thương tuỷ răng.
Nếu bạn có nhiều răng bị đau hoặc sưng, nha sĩ có thể chỉ định chụp toàn hàm (panorama) để đánh giá tổng thể cấu trúc răng – hàm – khớp cắn. Kết quả hình ảnh X-quang sẽ là cơ sở quan trọng để đưa ra quyết định bảo tồn hay phải nhổ bỏ răng tổn thương nặng.
6.3 Một số xét nghiệm khác nếu có dấu hiệu toàn thân
Trong những trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng lan tỏa, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra bạch cầu tăng cao, CRP, hoặc dấu hiệu nhiễm trùng huyết. Nếu bạn sốt cao, sưng mặt, hoặc khó thở, có thể cần phải chụp CT vùng hàm – mặt, hoặc MRI để phát hiện sớm viêm mô tế bào hay áp xe lan sâu vào các khoang nguy hiểm.
Ở một số ca hiếm gặp, bác sĩ có thể phối hợp cùng chuyên khoa tai – mũi – họng hoặc thần kinh nếu nghi ngờ biến chứng lan đến xoang hoặc não.
7. Các phương pháp điều trị áp xe răng
Áp xe răng là một tình trạng nhiễm trùng nha khoa nghiêm trọng và không thể tự khỏi nếu không có sự can thiệp y tế. Tùy theo mức độ tổn thương và vị trí nhiễm trùng, bác sĩ có thể chỉ định một hoặc kết hợp nhiều phương pháp điều trị áp xe răng để loại bỏ mủ, diệt vi khuẩn và bảo tồn răng. Dưới đây là những phương pháp phổ biến nhất hiện nay:
7.1 Rạch dẫn lưu mủ
Rạch dẫn lưu mủ là phương pháp điều trị đầu tiên được áp dụng khi túi mủ đã hình thành rõ rệt. Bác sĩ sẽ dùng một dụng cụ vô trùng để rạch vùng nướu, tạo lỗ thoát mủ ra ngoài nhằm giảm áp lực và cơn đau cho bạn.
Phương pháp này giúp giảm nhanh triệu chứng sưng đau và hạn chế vi khuẩn lan rộng sang các mô lân cận. Tuy nhiên, sau khi rạch, bạn sẽ cần kết hợp thêm các thuốc kháng sinh và chăm sóc vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng để đảm bảo không tái phát nhiễm trùng.
Rạch dẫn lưu mủ sẽ giúp giảm nhanh tình trạng sưng đau
7.2 Điều trị tủy hoặc nhổ răng
Nếu nhiễm trùng xuất phát từ bên trong ống tủy, bác sĩ sẽ tiến hành điều trị tủy răng (lấy tuỷ) để loại bỏ mô bị hoại tử, sau đó làm sạch, tạo hình và hàn kín ống tủy. Đây là giải pháp hiệu quả trong việc giữ lại răng thật.
Trong những trường hợp răng bị tổn thương quá nặng, không thể phục hồi hoặc nguy cơ lan rộng nhiễm trùng cao, bác sĩ sẽ chỉ định nhổ răng. Sau đó, vị trí răng mất có thể được phục hình bằng cấy ghép implant, cầu răng hoặc hàm giả tháo lắp tùy trường hợp.
7.3 Dùng thuốc kháng sinh và giảm đau
Khi tình trạng nhiễm trùng còn nhẹ hoặc cần chuẩn bị trước khi thực hiện thủ thuật, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh và thuốc giảm đau để giúp bạn kiểm soát triệu chứng. Các loại thuốc này cũng giúp ngăn vi khuẩn lan rộng và hỗ trợ quá trình phục hồi sau điều trị.
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý tuyệt đối không được tự ý mua thuốc điều trị áp xe răng mà không có hướng dẫn từ bác sĩ. Việc dùng sai thuốc hoặc liều lượng có thể khiến nhiễm trùng trầm trọng hơn.
8. Thuốc trị áp xe răng thường dùng
Để hỗ trợ điều trị áp xe răng, bác sĩ sẽ lựa chọn các loại thuốc phù hợp với tình trạng của bạn. Dưới đây là những nhóm thuốc phổ biến nhất, được sử dụng trong phác đồ điều trị hiện nay:
8.1 Kháng sinh: Amoxicillin, Clindamycin
Thuốc kháng sinh là thành phần không thể thiếu khi điều trị các trường hợp nhiễm trùng nha khoa, đặc biệt là áp xe. Hai loại phổ biến nhất gồm:
- Amoxicillin: Đây là kháng sinh thuộc nhóm penicillin, có tác dụng diệt vi khuẩn phổ rộng, thường được kê cho các trường hợp nhiễm trùng răng mức độ nhẹ đến trung bình.
- Clindamycin: Được dùng thay thế khi bệnh nhân dị ứng với penicillin. Loại này có tác dụng mạnh, hiệu quả trong các ca nhiễm trùng sâu hoặc có biến chứng.
Tùy vào mức độ bệnh và cơ địa, bác sĩ sẽ cân nhắc lựa chọn loại phù hợp, liều dùng và thời gian sử dụng cụ thể để tránh kháng kháng sinh.
Thuốc kháng sinh chỉ nên dùng khi được bác sĩ chỉ định
8.2 Thuốc giảm đau: Paracetamol, Ibuprofen
Để kiểm soát triệu chứng đau nhức và sưng tấy, bạn sẽ cần đến thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAIDs) như:
- Paracetamol: Tác dụng giảm đau, hạ sốt nhẹ nhàng, phù hợp với người có dạ dày nhạy cảm.
- Ibuprofen: Ngoài công dụng giảm đau, thuốc này còn giúp giảm viêm hiệu quả, phù hợp khi bạn bị sưng mặt, đau lan sang tai hoặc thái dương do áp xe.
Hãy tuân thủ đúng liều dùng được kê đơn, tuyệt đối không tự ý uống kết hợp nhiều loại thuốc vì có thể ảnh hưởng đến gan, thận và hệ tiêu hóa.
8.3 Lưu ý khi tự ý dùng thuốc tại nhà
Rất nhiều bạn có thói quen tự mua thuốc giảm đau hoặc kháng sinh về uống khi thấy sưng đau răng. Tuy nhiên, điều này cực kỳ nguy hiểm với các trường hợp áp xe. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
- Không tự ý dùng kháng sinh vì có thể gây kháng thuốc, khiến vi khuẩn "chai lì" và khó điều trị sau này.
- Không chườm nóng vào vùng sưng vì có thể khiến mủ lan rộng nhanh hơn.
- Nếu bạn đang dùng thuốc điều trị bệnh nền, hãy báo với bác sĩ để tránh tương tác thuốc.
- Sau 48 giờ dùng thuốc mà cơn đau không giảm, bạn cần đến cơ sở nha khoa ngay để xử lý kịp thời.
9. Cách xử lý tạm thời tại nhà khi bị áp xe răng
Khi bị áp xe răng, điều quan trọng nhất là không chủ quan. Tuy nhiên, nếu chưa thể đến nha sĩ ngay, bạn có thể áp dụng một số biện pháp xử lý tạm thời tại nhà dưới đây để giảm đau và hạn chế nhiễm trùng lan rộng.
9.1. Súc miệng nước muối ấm
Súc miệng nước muối ấm là phương pháp tự nhiên, đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả để hỗ trợ làm sạch vùng miệng, giảm vi khuẩn và giảm viêm trong khoang miệng.
- Bạn nên pha nước muối loãng (0.9%) hoặc mua sẵn nước muối sinh lý tại hiệu thuốc.
- Súc miệng nhẹ nhàng khoảng 30 giây – 1 phút, tránh dùng lực mạnh gây kích ứng ổ mủ.
- Thực hiện 3–4 lần/ngày, đặc biệt sau khi ăn và trước khi đi ngủ.
Việc súc miệng nước muối không chỉ giúp làm dịu cơn đau, mà còn hạn chế sự phát triển của vi khuẩn, giảm mùi hôi miệng do mủ áp xe gây ra.
Nên tập thói quen súc miệng với nước muối hoặc nước súc miệng
9.2. Chườm lạnh giảm sưng
Khi vùng má hoặc nướu bị sưng đỏ, đau nhức, bạn có thể sử dụng chườm lạnh để giảm sưng viêm tạm thời.
- Dùng túi đá bọc trong khăn sạch, áp nhẹ bên ngoài má (không đặt trực tiếp lên da).
- Chườm 10–15 phút/lần, có thể lặp lại sau mỗi 2 giờ.
- Không nên chườm quá lâu vì có thể gây bỏng lạnh hoặc khiến cơ cứng hàm.
Chườm lạnh không điều trị được nguyên nhân áp xe răng, nhưng có tác dụng làm dịu cảm giác đau nhức và giảm phù nề tạm thời, giúp bạn dễ chịu hơn cho đến khi gặp bác sĩ.
9.3. Khi nào nên đến nha sĩ ngay
Bạn nên đến nha khoa càng sớm càng tốt nếu xuất hiện những dấu hiệu sau:
- Sưng mặt lan rộng, đau lan lên tai, cổ hoặc hốc mắt.
- Sốt cao trên 38,5°C, cơ thể mệt mỏi, đau đầu, chán ăn.
- Khó há miệng, nuốt đau hoặc nói chuyện khó khăn.
- Có mủ chảy ra liên tục ở nướu hoặc miệng.
- Uống thuốc không giảm đau, tình trạng áp xe nặng dần theo từng ngày.
Áp xe răng nếu không được điều trị kịp thời có thể gây nhiễm trùng huyết, viêm mô tế bào, thậm chí đe doạ tính mạng. Vì vậy, mọi biện pháp tại nhà chỉ mang tính hỗ trợ tạm thời, không thể thay thế điều trị chuyên môn.
10. Phòng ngừa áp xe răng như thế nào?
Phòng bệnh luôn hiệu quả và tiết kiệm hơn chữa bệnh. Với áp xe răng, bạn hoàn toàn có thể ngăn ngừa từ sớm bằng các thói quen chăm sóc răng miệng đơn giản nhưng khoa học.
10.1. Chăm sóc răng miệng đúng cách
- Đánh răng 2 lần/ngày bằng kem đánh răng chứa fluoride.
- Dùng chỉ nha khoa hoặc tăm nước để làm sạch kẽ răng – nơi dễ tích tụ mảng bám.
- Súc miệng sau ăn để loại bỏ thức ăn thừa, vi khuẩn sinh sôi.
- Tránh ăn quá nhiều đường, tinh bột, vì đây là “nguồn sống” cho vi khuẩn gây sâu răng – một nguyên nhân chính của áp xe răng.
Vệ sinh răng miệng tốt không chỉ ngăn áp xe, mà còn giúp phòng ngừa viêm nướu, tụt lợi, viêm tuỷ và nhiều bệnh lý nha khoa khác.
10.2. Khám răng định kỳ – tầm soát sớm
- Thăm khám nha sĩ 6 tháng/lần để kiểm tra và cạo vôi răng.
- Phát hiện sớm các vấn đề như sâu răng, viêm lợi, răng mọc lệch, từ đó có hướng xử lý trước khi bệnh tiến triển thành áp xe.
- Nếu bạn đang đeo niềng răng, trồng răng, hay có bệnh lý nền như tiểu đường, hãy tăng tần suất khám răng định kỳ để kiểm soát tốt nguy cơ.
Nên thăm khám nha khoa định kỳ 6 tháng 1 lần để chăm sóc sức khỏe răng miệng
10.3. Cảnh báo những thói quen xấu dễ gây áp xe
Một số thói quen tưởng như vô hại lại là nguyên nhân sâu xa khiến bạn dễ bị áp xe răng:
- Dùng tăm xỉa răng mạnh tay, gây chấn thương nướu.
- Nghiến răng khi ngủ dẫn đến nứt vỡ răng, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
- Không điều trị dứt điểm sâu răng, viêm tuỷ hoặc viêm nướu.
- Tự ý nhổ răng, lấy tuỷ tại nhà hoặc tin vào mẹo dân gian không rõ nguồn gốc.
11. Giải đáp các câu hỏi thường gặp
Trong phần này, mình sẽ giúp bạn giải toả những thắc mắc phổ biến liên quan đến áp xe răng, dựa trên cơ sở khoa học và khuyến cáo từ chuyên gia.
11.1. Áp xe răng có lây không?
Không. Áp xe răng không lây từ người sang người qua tiếp xúc thông thường. Tuy nhiên, nếu trong miệng bạn có vết thương hở, việc hôn hoặc dùng chung vật dụng với người đang nhiễm khuẩn có thể khiến vi khuẩn tấn công vùng miệng, làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
11.2. Có nên nhổ răng bị áp xe không?
Tùy vào tình trạng thực tế. Nếu răng còn có thể điều trị tủy và bảo tồn, bác sĩ sẽ ưu tiên giữ lại. Tuy nhiên, nếu răng hư hỏng nghiêm trọng, gãy nứt, tiêu xương ổ răng… thì nhổ răng là lựa chọn cần thiết để loại bỏ ổ nhiễm trùng.
Nhổ răng thường sẽ là cách cuối cùng khi răng đã hư hỏng nặng không thể điều trị
11.3. Áp xe răng có nên lấy tuỷ không?
Có. Nếu nguyên nhân là viêm tủy hoại tử, lấy tủy là phương pháp điều trị triệt để, giúp loại bỏ mô nhiễm trùng bên trong, từ đó giảm đau và phục hồi chức năng răng. Sau đó, răng sẽ được trám hoặc bọc sứ để bảo vệ lâu dài.
11.4. Áp xe răng có cần cấp cứu không?
Có, trong những trường hợp khẩn cấp:
- Sưng lan xuống cổ hoặc lên mắt
- Khó thở, khó nuốt
- Sốt cao không giảm
- Rối loạn ý thức, co giật
Những biểu hiện này cho thấy nhiễm trùng có thể đã xâm nhập vào máu, cần được điều trị tại bệnh viện ngay lập tức để ngăn biến chứng nguy hiểm.
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.