Nhổ răng hàm là thủ thuật nha khoa cần thiết trong các trường hợp răng hàm bị sâu, viêm tủy, hoặc răng hàm mọc lệch không còn khả năng bảo tồn. Tùy vị trí như nhổ răng hàm dưới, nhổ răng hàm trên, hay răng hàm số 6, mức độ can thiệp có thể khác nhau. Thời gian hồi phục trung bình từ 7 – 10 ngày, kèm theo cảm giác đau nhức sau nhổ răng hàm nếu không chăm sóc đúng cách. Một số trường hợp cần đến kỹ thuật khâu vết thương sau nhổ răng hàm, đặc biệt với các ca có tổn thương mô mềm. Hiện nay, chi phí dao động từ 50.000đ – 500.000đ, tùy vào vị trí răng và công nghệ sử dụng như Piezotome, chụp phim Cone Beam CT. Việc lựa chọn đúng nha khoa uy tín nhổ răng hàm sẽ giúp Quý khách yên tâm hơn về tính an toàn, hiệu quả và hạn chế biến chứng sau điều trị.
1. Nhổ răng hàm là gì? Khi nào cần nhổ?
1.1 Định nghĩa răng hàm
Răng hàm là nhóm răng nằm phía sau cùng trong cung hàm, bao gồm răng hàm nhỏ (răng số 4 và 5) và răng hàm lớn (răng số 6, 7 và 8). Đây là những chiếc răng có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc nghiền nát thức ăn, hỗ trợ tiêu hóa và duy trì cấu trúc khớp cắn ổn định.
Tuy nhiên, do vị trí ở sâu bên trong, răng hàm thường khó vệ sinh sạch sẽ, dễ bị mảng bám, sâu răng, hoặc viêm tủy. Trong một số trường hợp, nhổ răng hàm là chỉ định bắt buộc nhằm bảo vệ sức khỏe răng miệng tổng thể và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm về sau.
Răng hàm là nhóm răng nằm phía sau cùng trong cung hàm
1.2 Những trường hợp cần nhổ răng hàm
Quý khách có thể cần phải nhổ răng hàm trong một số tình huống phổ biến sau:
- Răng hàm bị sâu nghiêm trọng: Khi sâu răng lan rộng vào tủy hoặc phá huỷ quá nhiều mô răng khiến việc phục hình trở nên không khả thi.
- Viêm tủy răng không thể điều trị nội nha: Một số răng hàm có chân răng cong phức tạp khiến việc điều trị nội nha thất bại, bắt buộc phải nhổ bỏ.
- Răng mọc lệch, chen chúc: Đặc biệt là răng số 8 (răng khôn) mọc xiên, ngầm, đâm vào răng số 7 gây đau nhức, viêm nhiễm.
- Răng lung lay do viêm nha chu nặng: Khi răng không còn khả năng bảo tồn, việc nhổ răng là cần thiết để tránh ảnh hưởng đến các răng bên cạnh.
2. Phân loại nhổ răng hàm theo vị trí
2.1 Nhổ răng hàm dưới – Có gì đặc biệt?
Răng hàm dưới (nhất là răng số 6, 7, 8) thường có chân răng to, dài và gần với ống thần kinh hàm dưới – một cấu trúc quan trọng liên quan đến cảm giác vùng môi, cằm và lưỡi. Do đó, quá trình nhổ răng hàm dưới tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không được thực hiện bởi bác sĩ có chuyên môn cao.
Những điểm cần lưu ý khi nhổ răng hàm dưới:
- Cần chụp phim Cone Beam CT 3D trước khi thực hiện để kiểm tra khoảng cách giữa chân răng và thần kinh.
- Phải do bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật răng hàm mặt hoặc bác sĩ giàu kinh nghiệm thực hiện để đảm bảo an toàn.
- Trường hợp chân răng cong, mọc ngầm hoặc dính khối xương hàm sẽ cần dùng đến thiết bị hỗ trợ nhổ răng hiện đại như máy Piezotome không sang chấn.
2.2 Nhổ răng hàm trên – Nhẹ hơn nhưng không chủ quan
Tuy nhổ răng hàm trên thường ít nguy cơ ảnh hưởng đến thần kinh như hàm dưới, nhưng lại tiềm ẩn một rủi ro khác là thông xoang hàm trên. Đây là tình trạng răng hàm trên mọc sát đáy xoang, khi nhổ không đúng kỹ thuật có thể tạo đường thông từ ổ răng lên xoang, dẫn đến viêm xoang kéo dài.
Một số điểm cần lưu ý:
- Nhổ răng hàm trên cần xác định chiều dài chân răng qua phim chụp.
- Với các răng gần xoang, cần có biện pháp phòng tránh thông xoang, ví dụ như khâu vết nhổ cẩn thận hoặc xử lý nâng xoang.
- Sau nhổ cần theo dõi dấu hiệu dịch mũi chảy qua vết nhổ, hoặc đau sâu trong má – đây có thể là dấu hiệu cảnh báo thông xoang.
Nhổ răng hàm trên – Nhẹ hơn nhưng không chủ quan
2.3 Nhổ răng hàm số 6, 7, 8 – Khác biệt thế nào?
Loại răng hàm |
Đặc điểm |
Khó khăn khi nhổ |
Chỉ định phổ biến |
Răng số 6 |
Răng hàm lớn vĩnh viễn đầu tiên, có vai trò chính trong ăn nhai |
Chân răng to, 3–4 chân |
Thường do sâu răng nặng hoặc viêm tủy |
Răng số 7 |
Răng kế cuối, thường có chân răng cong phức tạp |
Dễ sát thần kinh hàm dưới |
Mọc lệch, viêm nha chu, hư tủy |
Răng số 8 (khôn) |
Mọc sau cùng, hay mọc lệch, ngầm |
Nguy cơ biến chứng cao |
Mọc lệch, chen răng, viêm lợi trùm, gây đau nhức |
3. Các nguyên nhân phổ biến khiến phải nhổ răng hàm
3.1 Sâu răng lan đến tủy
Đây là nguyên nhân hàng đầu khiến nhiều Quý khách phải nhổ răng hàm. Do vị trí răng hàm nằm sâu bên trong, việc chải răng khó tiếp cận, mảng bám và thức ăn thừa dễ tích tụ – từ đó gây sâu răng nặng, lan xuống tủy.
- Răng bị đau dữ dội, đau nhói lên thái dương
- Răng đổi màu, sưng mủ vùng nướu
- Điều trị tủy không còn hiệu quả do viêm lan rộng
Khi răng không thể điều trị nội nha và phục hồi bằng mão sứ, nhổ bỏ là phương án tối ưu để ngăn nhiễm trùng lan sang các răng bên cạnh.
Sâu răng lan đến tủy là nguyên nhân hàng đầu khiến phải nhổ răng hàm
3.2 Viêm nha chu nặng
Viêm nha chu là tình trạng viêm nhiễm mô nha chu (bao gồm dây chằng, xương ổ răng). Răng hàm thường là đối tượng dễ bị mất nâng đỡ xương, dẫn đến lung lay, chảy máu chân răng và hơi thở hôi kéo dài.
Khi răng lung lay độ 3, chân răng lộ ra nhiều, mất xương hơn 70%, giữ lại sẽ ảnh hưởng đến các răng xung quanh. Lúc này, nhổ răng kết hợp ghép xương và trồng răng mới là lựa chọn được khuyến nghị.
3.3 Mọc lệch, chen chúc
Răng hàm số 8 (răng khôn) là thủ phạm chính gây nên các tình trạng:
- Chen lấn răng số 7, làm răng kế bị sâu hoặc lung lay
- Mọc ngầm dưới nướu, gây đau, viêm lợi trùm, há miệng khó
- Mọc lệch ra má, gây trầy xước niêm mạc má, viêm loét dai dẳng
Với các trường hợp này, Quý khách nên nhổ răng càng sớm càng tốt, đặc biệt khi răng chưa gây biến chứng nghiêm trọng.
4. Quy trình nhổ răng hàm chuẩn tại nha khoa uy tín
Quý khách đang chuẩn bị nhổ răng hàm và cảm thấy lo lắng? Việc hiểu rõ từng bước trong quy trình nhổ răng hàm sẽ giúp Quý khách an tâm và hợp tác hiệu quả hơn trong suốt quá trình điều trị. Dưới đây là 6 bước chuẩn hóa đang được áp dụng tại những nha khoa uy tín, điển hình như hệ thống Nha khoa Tâm Đức Smile – nơi quy tụ đội ngũ bác sĩ chuyên sâu và công nghệ hiện đại.
4.1. Bước 1: Thăm khám tổng quát với bác sĩ
Trước khi thực hiện bất kỳ ca nhổ răng hàm nào, bác sĩ tại Nha khoa Tâm Đức Smile sẽ thực hiện khám tổng quát để đánh giá tình trạng răng miệng tổng thể. Các yếu tố được kiểm tra bao gồm:
- Tình trạng viêm nhiễm, tụ mủ tại vị trí răng hàm
- Độ lung lay, sâu răng hay răng bị nứt gãy
- Tiền sử bệnh lý nội khoa (huyết áp, tiểu đường, tim mạch…)
Đây là bước quan trọng giúp bác sĩ cá nhân hóa kế hoạch điều trị phù hợp với thể trạng và tình trạng răng của Quý khách.
4.2. Bước 2: Chụp phim CT Cone Beam – Xác định chính xác vị trí răng và dây thần kinh
Sau khi kiểm tra lâm sàng, Quý khách sẽ được chỉ định chụp phim CT Cone Beam 3D – công nghệ hiện đại giúp:
- Xác định chính xác vị trí và hình dáng của răng hàm cần nhổ
- Đánh giá độ gần của chân răng với ống thần kinh hàm dưới
- Phát hiện các bất thường như răng mọc ngầm, mọc lệch hoặc có nang chân răng
Công nghệ CT Cone Beam mang lại hình ảnh 3D rõ nét, cho phép bác sĩ dự đoán rủi ro và có phương án xử lý an toàn – đặc biệt với các răng hàm dưới sát thần kinh.
4.3. Bước 3: Lập kế hoạch nhổ chi tiết cho từng răng
Dựa vào kết quả thăm khám và hình ảnh phim chụp, bác sĩ sẽ:
- Phân tích mức độ khó: răng mọc thẳng, mọc lệch hay mọc ngầm
- Đánh giá nguy cơ ảnh hưởng đến dây thần kinh
- Xác định phương pháp nhổ: truyền thống hay sử dụng máy siêu âm Piezotome
Kế hoạch điều trị cá nhân hóa này giúp đảm bảo việc nhổ răng hàm không đau – không biến chứng – phục hồi nhanh chóng.
Bác sĩ lập kế hoạch nhổ chi tiết cho từng răng
4.4. Bước 4: Vệ sinh khoang miệng – Gây tê chuẩn y khoa
Trước khi bắt đầu nhổ, Quý khách sẽ được:
- Vệ sinh khoang miệng sạch sẽ bằng dung dịch sát khuẩn chuyên dụng
- Gây tê cục bộ tại vị trí răng cần nhổ
Tại Tâm Đức Smile, liều lượng và loại thuốc tê được cá nhân hóa theo cơ địa và sức khỏe của từng Quý khách. Với những trường hợp đặc biệt (dị ứng, huyết áp cao…), bác sĩ sẽ có phương án điều chỉnh chuyên biệt.
4.5. Bước 5: Tiến hành nhổ răng hàm
Sau khi thuốc tê phát huy tác dụng, bác sĩ bắt đầu tiến hành nhổ răng hàm bằng kỹ thuật phù hợp:
- Dụng cụ truyền thống: kềm, bẩy nha khoa chuyên dụng
- Máy nhổ răng Piezotome: ít sang chấn, ít chảy máu, hồi phục nhanh
Trong quá trình thao tác, bác sĩ luôn theo dõi sát sao phản ứng và cảm giác của Quý khách để đảm bảo trải nghiệm nhẹ nhàng – không đau.
4.6. Bước 6: Quan sát – Hướng dẫn chăm sóc sau nhổ
Ngay sau khi nhổ xong, Quý khách sẽ được:
- Cầm máu bằng gạc y tế, theo dõi khoảng 15 – 30 phút
- Kiểm tra tình trạng ổ răng, có cần khâu hay không
- Dặn dò kỹ lưỡng cách chăm sóc hậu phẫu tại nhà
Quý khách sẽ được kê toa thuốc gồm giảm đau – kháng viêm – kháng sinh (nếu cần), đồng thời hẹn lịch tái khám để theo dõi quá trình lành thương.
5. Sau khi nhổ răng hàm – Cách chăm sóc đúng cách
Chăm sóc sau nhổ răng hàm đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc phục hồi nhanh và ngừa biến chứng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết mà Quý khách cần tuân thủ:
5.1. Uống thuốc đúng giờ theo chỉ định bác sĩ
- Uống thuốc giảm đau, kháng sinh (nếu được kê)
- Không tự ý uống thuốc thêm nếu chưa hỏi ý kiến bác sĩ
5.2. Chườm lạnh trong 24 giờ đầu
- Dùng túi đá bọc khăn sạch, chườm ngoài má vùng vừa nhổ răng
- Mỗi lần 10–15 phút, cách nhau 30 phút
Việc chườm lạnh giúp giảm sưng, ngăn tụ máu và tạo cảm giác dễ chịu hơn.
Việc chườm lạnh giúp giảm sưng, ngăn tụ máu và tạo cảm giác dễ chịu hơn
5.3. Tránh súc miệng mạnh – Không hút ống hút
- Không súc miệng nước muối quá mạnh trong 24 giờ đầu
- Tránh hút thuốc, uống bằng ống hút vì có thể làm bật cục máu đông, gây đau và nhiễm trùng
5.4. Chế độ ăn phù hợp
- Ăn đồ mềm, nguội, dễ nhai như cháo, súp, sữa chua
- Tránh thức ăn cứng, cay nóng, có nhiều vụn như bánh quy, hạt
- Uống nhiều nước lọc – bổ sung vitamin C để tăng đề kháng
6. Nhổ răng hàm có đau không? Bao lâu thì lành?
6.1. Nhổ răng hàm có đau không?
Câu trả lời là ít đau hoặc không đau, nếu:
- Quý khách được thực hiện tại nha khoa uy tín có bác sĩ chuyên môn cao
- Ứng dụng công nghệ Piezotome hoặc laser giúp giảm sang chấn
- Có thuốc tê đúng liều và chăm sóc hậu phẫu cẩn thận
Trong 1 – 2 ngày đầu, Quý khách có thể cảm thấy hơi ê, nhức nhẹ. Tuy nhiên cảm giác này sẽ giảm nhanh nếu dùng thuốc đúng cách.
Trong 1 – 2 ngày đầu, Quý khách có thể cảm thấy hơi ê, nhức nhẹ
6.2. Bao lâu thì lành hoàn toàn?
- Thời gian lành thương trung bình: 7–10 ngày
- Có thể ăn nhai lại nhẹ nhàng sau 3–5 ngày
- Với răng số 8 hoặc răng mọc lệch, thời gian lành có thể kéo dài hơn tùy cơ địa
6.3. Khi nào cần tái khám ngay?
Quý khách nên đến nha khoa ngay lập tức nếu có các dấu hiệu sau:
- Chảy máu kéo dài sau 3 giờ
- Sưng đau nhiều, mùi hôi miệng khó chịu
- Sốt nhẹ, không ăn uống được
- Vùng nhổ có cảm giác tê kéo dài
7. Chi phí nhổ răng hàm hiện nay bao nhiêu?
8. Nhổ răng hàm cho trẻ em – Có nên không?
8.1 Khi nào nên nhổ răng sữa cho bé?
Răng sữa đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng mọc răng vĩnh viễn, giữ chỗ và duy trì thẩm mỹ cho khuôn mặt bé. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc nhổ răng sữa sớm là cần thiết để tránh ảnh hưởng đến sự phát triển của răng vĩnh viễn sau này.
Quý khách nên cân nhắc đưa bé đến nha khoa để được bác sĩ chuyên khoa nhi thăm khám trong các trường hợp sau:
- Răng sữa bị sâu nặng, viêm tủy, gây đau và ảnh hưởng đến ăn uống.
- Răng sữa lung lay kéo dài nhưng chưa rụng, cản trở răng vĩnh viễn mọc lên.
- Răng sữa mọc lệch, mọc chen chúc, gây sai lệch khớp cắn.
- Trẻ bị viêm quanh răng sữa, áp xe răng sữa gây sưng mặt.
Lưu ý: Không nên tự nhổ răng sữa tại nhà bằng chỉ, vì có thể gây chảy máu kéo dài, nhiễm trùng và làm tổn thương mô nướu.
Không nên tự nhổ răng sữa tại nhà
8.2 Trường hợp răng vĩnh viễn bị sâu – Bác sĩ sẽ chỉ định rõ
Khi răng hàm vĩnh viễn của bé (thường là răng số 6 – mọc từ 6 tuổi) bị sâu lan rộng hoặc viêm tủy, bác sĩ chuyên khoa sẽ đánh giá cụ thể tình trạng răng để đưa ra quyết định:
- Nếu có khả năng bảo tồn bằng trám hoặc điều trị tủy: nên giữ lại răng để đảm bảo chức năng ăn nhai.
- Nếu răng bị hư hoàn toàn, vỡ lớn, viêm quanh chóp, không thể bảo tồn: bác sĩ sẽ chỉ định nhổ răng vĩnh viễn.
9. Những lưu ý và cảnh báo quan trọng sau khi nhổ răng hàm
Sau khi nhổ răng hàm, việc chăm sóc đúng cách sẽ giúp đẩy nhanh quá trình lành thương và tránh biến chứng.
9.1 Không tự ý dùng thuốc giảm đau không kê đơn
Sau khi nhổ răng, cảm giác ê hoặc đau nhẹ có thể xuất hiện trong 1–2 ngày đầu. Tuy nhiên, Quý khách không nên tự mua thuốc giảm đau như Aspirin, Ibuprofen hay thuốc kháng sinh về uống nếu chưa được bác sĩ kê toa.
- Thuốc không phù hợp có thể gây rối loạn đông máu, phản ứng dị ứng hoặc làm chậm lành thương.
- Tốt nhất, Quý khách nên tuân theo hướng dẫn dùng thuốc sau nhổ răng được bác sĩ ghi cụ thể theo tình trạng mỗi người.
9.2 Không nhai phía răng vừa nhổ
Trong vòng 3 – 5 ngày đầu sau khi nhổ răng hàm, Quý khách cần:
- Tránh ăn nhai trực tiếp vào vùng răng vừa nhổ
- Ăn thức ăn mềm, nguội, tránh thực phẩm cay nóng hoặc cứng giòn (bánh tráng nướng, đá, kẹo cứng…)
- Không dùng ống hút, không khạc nhổ mạnh – vì có thể gây xuất huyết lại ổ răng
Tránh thực phẩm cay nóng sau khi nhổ răng hàm
9.3 Dấu hiệu cần liên hệ ngay nha sĩ
Nếu sau khi nhổ răng hàm, Quý khách thấy một trong các triệu chứng cảnh báo sau, hãy đến gặp nha sĩ ngay:
- Chảy máu kéo dài trên 2 giờ, dù đã cắn gạc đúng cách
- Đau dữ dội, không giảm dù đã uống thuốc
- Hôi miệng kèm sốt, sưng lớn vùng mặt
- Ổ răng khô, thấy xương bên dưới (viêm ổ răng khô – dry socket)
- Tê môi, tê cằm không hồi phục (cảnh báo tổn thương thần kinh răng dưới)
10. Giải đáp câu hỏi thường gặp (FAQ)
10.1 Nhổ răng hàm có cần nhịn ăn không?
- Nếu Quý khách gây tê tại chỗ, không cần nhịn ăn. Tuy nhiên nên ăn nhẹ trước khi đến nha khoa để tránh hạ đường huyết.
- Nếu nhổ răng dưới gây mê toàn thân (hiếm gặp), bác sĩ sẽ dặn Quý khách nhịn ăn uống từ 6 – 8 giờ trước đó.
10.2 Nhổ xong bao lâu thì ăn uống lại?
- Sau 30–45 phút, khi đã cầm máu và rút gạc, Quý khách có thể ăn.
- Thức ăn mềm, nguội như súp, cháo loãng, sữa mát là lựa chọn tốt.
- Không ăn quá nóng, không uống nước đá ngay sau nhổ vì có thể làm tổn thương mô đang hồi phục.
Thức ăn mềm, nguội như cháo loãng là lựa chọn tốt
10.3 Có cần khâu khi nhổ răng hàm không?
- Việc có khâu hay không tùy thuộc vào:
- Kích thước chân răng
- Tình trạng mô nướu
- Có phải phẫu thuật rạch nướu hay không
10.4 Nhổ răng hàm có ảnh hưởng thần kinh không?
- Với răng hàm dưới, đặc biệt là răng số 6 hoặc răng khôn, có thể gần ống thần kinh hàm dưới.
- Nếu bác sĩ thiếu kinh nghiệm hoặc không chụp phim Cone Beam trước khi nhổ, có thể gây tê môi, tê cằm kéo dài.
- Do đó, Quý khách nên chọn nha khoa uy tín có bác sĩ chuyên sâu phẫu thuật răng hàm mặt, chụp phim kỹ trước khi thực hiện.
10.5 Nhổ răng hàm có bị hóp má không?
- Trong một số trường hợp, nhổ nhiều răng hàm liên tục mà không phục hồi lại bằng cấy ghép Implant hoặc làm cầu răng, có thể khiến:
- Xương hàm tiêu đi
- Vùng má bị lõm nhẹ
- Tuy nhiên, với nhổ 1 – 2 răng hàm, kết hợp chăm sóc đúng cách, hiện tượng hóp má hiếm xảy ra.
Bác sĩ Chuyên khoa I
Phạm Nguyễn
Đã kiểm duyệt nội dung
Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt, nguyên Phó Trưởng khoa BV Răng Hàm Mặt TP.HCM, giàu kinh nghiệm trong cấy ghép Implant, nâng xoang, phẫu thuật hàm mặt, đạt nhiều chứng chỉ chuyên sâu trong và ngoài nước....
Xem thêm thông tin
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
33 tuổi có nên niềng răng? Giải pháp chỉnh nha cho người lớn hiệu quả & thẩm mỹ
Ở tuổi 33, Quý khách hoàn toàn có thể niềng răng hiệu quả nếu tình...
Niềng răng mắc cài sứ tự buộc: Giải pháp thẩm mỹ, không lộ, giảm đau hiệu quả
Niềng răng mắc cài sứ tự buộc là lựa chọn thẩm mỹ hiện đại được...
Niềng răng uy tín tại Vũng Tàu – Công nghệ iTero 5D, bác sĩ giỏi, trả góp 0%
Quý khách đang tìm kiếm địa chỉ niềng răng uy tín tại Vũng Tàu với...
19 tuổi niềng răng bao lâu? Thời gian niềng, hiệu quả và phương pháp phù hợp
Niềng răng ở tuổi 19 là một trong những thời điểm lý tưởng để đạt...
Niềng răng bao lâu tái khám? Lịch chỉnh nha, siết răng định kỳ đúng chuẩn
Niềng răng không chỉ là gắn khí cụ mà còn cần theo dõi sát sao...
Niềng răng bao lâu thì hết đau? Cách giảm ê buốt khi siết răng, đeo mắc cài
Niềng răng là quá trình thẩm mỹ dài hạn, trong đó cảm giác đau nhức...