Sơ đồ răng người lớn, trẻ em: Vị trí răng, số thứ tự, chức năng từng răng

Hiểu rõ sơ đồ răng là bước đầu tiên giúp Quý khách nắm bắt vị trí răng trên hàm, số thứ tự răng, cũng như phân biệt rõ các nhóm răng cửa, răng nanh, răng cối nhỏrăng cối lớn. Với 32 răng ở người lớn 20 răng sữa ở trẻ em, việc áp dụng hệ thống định danh răng chuẩn quốc tế FDI giúp bác sĩ dễ dàng lập kế hoạch điều trị chuẩn xác. Tại Nha khoa Tâm Đức Smile, Quý khách được hỗ trợ chụp phim Cone Beam CT 3D, scan iTero, từ đó thiết lập sơ đồ răng cá nhân hóa rõ ràng – chính xác – dễ hiểu, phục vụ cho việc chẩn đoán, phục hình và điều trị nha khoa toàn diện.

Mục lục nội dung

1. Giới thiệu: Tầm quan trọng của sơ đồ răng trong nha khoa hiện đại

1.1 Vai trò của sơ đồ răng trong chẩn đoán và điều trị

Trong lĩnh vực nha khoa hiện đại, sơ đồ răng không chỉ đơn thuần là một công cụ tham khảo vị trí, mà còn là hệ thống định danh răng giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác và lập kế hoạch điều trị cá nhân hóa cho từng bệnh nhân. Với tổng số răng người lớn là 32 răng, chia đều cho hàm trên và hàm dưới, mỗi chiếc răng đều đảm nhận một chức năng răng cụ thể như cắt, xé, nhai, nghiền, và việc xác định đúng vị trí đóng vai trò cực kỳ quan trọng.

Thông qua bảng số răng FDI – một hệ thống đánh số răng chuẩn quốc tế, bác sĩ có thể dễ dàng ghi chú và theo dõi những vị trí cần can thiệp như răng sâu, răng mất, răng khôn mọc lệch, hay những trường hợp cần phục hình răng sứ, niềng răng, hay trồng Implant. Việc ứng dụng sơ đồ răng người lớn trong lâm sàng không chỉ hỗ trợ bác sĩ mà còn giúp Quý khách hiểu rõ tình trạng răng miệng của mình, từ đó đưa ra quyết định điều trị đúng đắn, hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn.

so-do-rang-1

Sơ đồ răng giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác cho từng bệnh nhân

1.2 Tại sao Quý khách nên hiểu sơ đồ răng cá nhân?

Hiểu được sơ đồ răng cá nhân là bước đầu tiên để Quý khách chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe răng miệng. Khi đến khám tại nha khoa, nếu Quý khách nắm được cách đọc số răng, sẽ dễ dàng hiểu tư vấn của bác sĩ: ví dụ như “răng số 36 có lỗ sâu cần trám” hay “răng 11 cần điều trị tủy”. Mỗi số răng trên sơ đồ đại diện cho một vị trí cố định – từ răng cửa, răng nanh, đến răng cối lớn, giúp việc trao đổi thông tin trở nên nhanh chóng và chính xác.

Tại Nha khoa Tâm Đức Smile, sơ đồ răng được kết hợp cùng công nghệ chụp phim X-quang Cone Beam CT 3D và máy scan iTero hiện đại, từ đó xây dựng một phác đồ điều trị chi tiết, phù hợp với tình trạng răng miệng riêng của từng Quý khách. Điều này không chỉ gia tăng độ chính xác điều trị, mà còn đảm bảo kết quả lâu dài, an toàn và dễ theo dõi trong các lần tái khám sau này.

2. Sơ lược về cấu trúc và phân loại răng người

2.1 Các loại răng trong miệng: Răng cửa, răng nanh, răng cối nhỏ, răng cối lớn

Cấu trúc răng người được chia thành 4 nhóm chính, mỗi nhóm đảm nhiệm một chức năng răng khác nhau:

  • Răng cửa (Incisors): Gồm 4 chiếc ở hàm trên và 4 chiếc ở hàm dưới (tổng 8 chiếc). Đây là răng có vai trò cắt thức ăn, nằm ở vị trí trung tâm nên còn liên quan nhiều đến thẩm mỹ.
  • Răng nanh (Canines): Gồm 2 chiếc ở mỗi hàm. Răng nanh có chân dài, hình nón nhọn, đảm nhiệm chức năng xé thức ăn và định hình cung răng.
  • Răng cối nhỏ (Premolars): Có 4 chiếc ở mỗi hàm, tổng 8 chiếc. Chúng có mặt nhai rộng, đóng vai trò nghiền nhỏ thức ăn.
  • Răng cối lớn (Molars): Đây là nhóm có số lượng nhiều nhất – 6 chiếc mỗi hàm (tổng 12 chiếc). Trong đó bao gồm cả răng khôn – răng mọc cuối cùng, thường gây biến chứng nếu không có đủ chỗ mọc.

Mỗi chiếc răng đều mang số thứ tự răng riêng trong sơ đồ răng, giúp xác định nhanh và chính xác tình trạng răng miệng.

so-do-rang-2

Mỗi chiếc răng đều mang số thứ tự răng riêng trong sơ đồ răng

2.2 Sự khác biệt giữa răng sữa và răng vĩnh viễn

Răng sữa là bộ răng đầu tiên của con người, mọc từ khi còn nhỏ và sẽ rụng dần từ 6 – 12 tuổi để được thay bằng răng vĩnh viễn. Tổng cộng có 20 răng sữa – 10 răng trên và 10 răng dưới, không có răng cối nhỏ và răng khôn.

Ngược lại, răng vĩnh viễn là bộ răng tồn tại suốt đời, bao gồm 32 răng, và được chia theo thứ tự trong sơ đồ răng người lớn. Việc theo dõi sự thay đổi từ răng sữa sang răng vĩnh viễn đóng vai trò quan trọng trong nha khoa trẻ em – giúp phát hiện sớm các lệch lạc khớp cắn, răng mọc sai vị trí hoặc thiếu răng bẩm sinh.

Việc sử dụng sơ đồ răng trẻ em và đối chiếu với sơ đồ răng người lớn sẽ giúp bác sĩ theo dõi diễn tiến phát triển răng qua từng giai đoạn.

2.3 Tổng số răng người lớn: 32 răng – chia làm 4 góc phần tư

Trong sơ đồ răng người lớn, tổng số 32 răng được chia thành 4 góc phần tư:

  • Góc phần tư 1 (Q1): Hàm trên bên phải (FDI từ răng số 11 đến 18)

  • Góc phần tư 2 (Q2): Hàm trên bên trái (FDI từ răng số 21 đến 28)

  • Góc phần tư 3 (Q3): Hàm dưới bên trái (FDI từ răng số 31 đến 38)

  • Góc phần tư 4 (Q4): Hàm dưới bên phải (FDI từ răng số 41 đến 48)

Việc đánh số răng theo chuẩn FDI giúp Quý khách dễ hình dung và dễ hiểu các chỉ định điều trị. Ví dụ: Răng 46 là răng cối lớn thứ nhất ở hàm dưới bên phải – một vị trí thường bị sâu do khó vệ sinh. Trong khi đó, răng 13 là răng nanh hàm trên bên phải – có vai trò định hướng và giữ thẩm mỹ khuôn mặt.

3. Hệ thống đánh số răng chuẩn quốc tế – dễ hiểu và phổ biến

Trong nha khoa hiện đại, hệ thống đánh số răng đóng vai trò cực kỳ quan trọng nhằm xác định vị trí răng trên sơ đồ, hỗ trợ chẩn đoán, ghi chú bệnh án và lập kế hoạch điều trị hiệu quả. Tùy theo khu vực và hệ thống đào tạo, các nha sĩ sẽ sử dụng một trong ba hệ thống sau: FDI, Universal và Palmer. Dưới đây là phân tích chi tiết các hệ thống định danh răng phổ biến nhất hiện nay.

3.1 Hệ thống FDI (2 chữ số): Tiêu chuẩn quốc tế phổ biến nhất

Hệ thống FDI được công nhận bởi Tổ chức Nha khoa Thế giới (FDI World Dental Federation) và là hệ thống đánh số răng chuẩn quốc tế phổ biến tại Việt Nam, châu Âu và nhiều nước châu Á.

Mỗi răng được mã hóa bằng hai chữ số, gồm:

  • Chữ số đầu tiên: Vị trí góc phần tư, được chia như sau:

    • 1: Hàm trên phải (răng số 11 – 18)

    • 2: Hàm trên trái (răng số 21 – 28)

    • 3: Hàm dưới trái (răng số 31 – 38)

    • 4: Hàm dưới phải (răng số 41 – 48)

  • Chữ số thứ hai: Thứ tự răng trong góc phần tư đó (từ 1 đến 8)

Ví dụ:

  • Răng số 11: Răng cửa giữa hàm trên phải

  • Răng số 36: Răng cối lớn thứ nhất hàm dưới trái

Ưu điểm lớn nhất của hệ thống này là: logic, dễ nhớ, dễ truyền đạt trong điều trị và ghi hồ sơ bệnh án quốc tế.

so-do-rang-3

Sơ đồ răng hàm trên và hàm dưới

3.2 Hệ thống Universal (Mỹ): Đánh số từ 1 đến 32

Hệ thống Universal là cách đánh số truyền thống được sử dụng rộng rãi tại Hoa Kỳ. Trong hệ thống này, 32 răng vĩnh viễn được đánh số từ 1 đến 32, theo chiều kim đồng hồ từ phía hàm trên phải sang trái, sau đó xuống hàm dưới trái đến phải.

Cụ thể:

  • Răng số 1: Răng khôn bên phải hàm trên

  • Răng số 16: Răng khôn bên trái hàm trên

  • Răng số 17: Răng khôn bên trái hàm dưới

  • Răng số 32: Răng khôn bên phải hàm dưới

Mặc dù hệ thống Universal ít được sử dụng tại Việt Nam, nhưng vẫn nên hiểu rõ để Quý khách dễ dàng tiếp nhận thông tin khi khám tại các cơ sở nha khoa quốc tế.

3.3 Hệ thống Palmer: Sử dụng ký hiệu góc và số

Hệ thống Palmer là một dạng đánh số truyền thống khác, phổ biến trong giáo dục nha khoa và các bệnh viện nha khoa tại Anh và Nhật Bản. Hệ thống này chia miệng thành bốn phần: trên trái, trên phải, dưới trái, dưới phải.

Các ký hiệu hình góc vuông (┘└┐┌) dùng để chỉ góc phần tư, còn các số từ 1 đến 8 chỉ vị trí răng trong mỗi phần tư.

Ví dụ:

  • ┌3: Răng nanh hàm trên trái

  • ┘7: Răng cối lớn thứ hai hàm dưới phải

Ưu điểm của hệ thống Palmer là dễ trực quan khi trình bày sơ đồ, nhưng lại khó ghi chú bằng văn bản điện tử vì không có ký hiệu tương ứng trên bàn phím thông thường.

4. Phân tích sơ đồ răng người lớn – từng vị trí cụ thể

Hiểu được vị trí từng răng trên sơ đồ răng người lớn giúp Quý khách nắm bắt rõ hơn khi bác sĩ tư vấn điều trị. Sơ đồ răng vĩnh viễn của người trưởng thành gồm 32 răng, chia đều cho 4 góc phần tư của hàm, mỗi phần có 8 răng.

Dưới đây là chi tiết các nhóm răng theo từng khu vực giải phẫu học, tương ứng với các số thứ tự răng trong hệ thống FDI.

4.1 Hàm trên phải – từ răng số 11 đến 18

  • Răng số 11: Răng cửa giữa – cắt thức ăn

  • Răng số 12: Răng cửa bên

  • Răng số 13: Răng nanh – xé thức ăn

  • Răng số 14: Răng cối nhỏ thứ nhất

  • Răng số 15: Răng cối nhỏ thứ hai

  • Răng số 16: Răng cối lớn thứ nhất – nghiền nát thức ăn

  • Răng số 17: Răng cối lớn thứ hai

  • Răng số 18: Răng khôn – có thể mọc lệch, gây biến chứng

Khu vực hàm trên phải thường là nơi dễ phát hiện các vấn đề về răng sâu, mòn cổ răng hoặc viêm nướu do dễ tiếp xúc thức ăn.

4.2 Hàm trên trái – từ răng số 21 đến 28

  • Răng số 21: Răng cửa giữa

  • Răng số 22: Răng cửa bên

  • Răng số 23: Răng nanh

  • Răng số 24: Răng cối nhỏ thứ nhất

  • Răng số 25: Răng cối nhỏ thứ hai

  • Răng số 26: Răng cối lớn thứ nhất

  • Răng số 27: Răng cối lớn thứ hai

  • Răng số 28: Răng khôn hàm trên trái

Trong điều trị niềng răng, các bác sĩ thường đặc biệt chú ý đến răng số 21 và 22, vì đây là các răng thẩm mỹ quan trọng trong nụ cười.

so-do-rang-4

Trong điều trị niềng răng, các bác sĩ thường đặc biệt chú ý đến các răng thẩm mỹ quan trọng trong nụ cười

4.3 Hàm dưới trái – từ răng số 31 đến 38

  • Răng số 31: Răng cửa giữa

  • Răng số 32: Răng cửa bên

  • Răng số 33: Răng nanh

  • Răng số 34: Răng cối nhỏ thứ nhất

  • Răng số 35: Răng cối nhỏ thứ hai

  • Răng số 36: Răng cối lớn thứ nhất

  • Răng số 37: Răng cối lớn thứ hai

  • Răng số 38: Răng khôn hàm dưới trái

Răng số 36 và 37 là răng ăn nhai chủ lực – nếu mất đi sẽ ảnh hưởng lớn đến khả năng ăn nhai và hình dáng gương mặt.

4.4 Hàm dưới phải – từ răng số 41 đến 48

  • Răng số 41: Răng cửa giữa

  • Răng số 42: Răng cửa bên

  • Răng số 43: Răng nanh

  • Răng số 44: Răng cối nhỏ thứ nhất

  • Răng số 45: Răng cối nhỏ thứ hai

  • Răng số 46: Răng cối lớn thứ nhất

  • Răng số 47: Răng cối lớn thứ hai

  • Răng số 48: Răng khôn hàm dưới phải

Răng khôn số 48 là răng thường xuyên phải nhổ do mọc lệch, viêm lợi trùm hoặc không đủ chỗ mọc. Đây cũng là nguyên nhân gây ra đau nhức vùng thái dương, viêm nướu, sưng má mà nhiều Quý khách gặp phải.

5. Sơ đồ răng trẻ em – cách ghi chú và theo dõi

5.1 Tổng số 20 răng sữa

Ở trẻ em, tổng số răng sữa là 20 chiếc, chia đều cho 2 hàm: hàm trên và hàm dưới, mỗi hàm gồm 10 răng. Các răng này đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc ăn nhai, phát âm và định hướng mọc răng vĩnh viễn về sau.

Sơ đồ răng sữa thường được chia làm bốn góc phần tư, tương ứng với các vị trí hàm trên bên phải – hàm trên bên trái – hàm dưới bên trái – hàm dưới bên phải. Từ đó, mỗi chiếc răng sẽ được đánh số thứ tự từ A đến E, trong đó:

  • Răng A: răng cửa giữa

  • Răng B: răng cửa bên

  • Răng C: răng nanh

  • Răng D: răng cối sữa thứ nhất

  • Răng E: răng cối sữa thứ hai

Quý khách có thể hình dung rõ ràng vị trí từng răng khi xem sơ đồ răng trên hệ thống như FDI hay Palmer, vốn được sử dụng phổ biến tại các nha khoa hiện đại.

so-do-rang-5

Ở trẻ em, tổng số răng sữa là 20 chiếc

5.2 Thứ tự thay răng sữa – thời gian mọc và rụng

Răng sữa thường bắt đầu mọc từ 6 tháng tuổi và hoàn thiện khoảng khi bé 2,5 – 3 tuổi. Chu trình rụng và thay răng vĩnh viễn thường diễn ra từ 6 đến 12 tuổi.

Thứ tự thay răng cụ thể như sau:

  1. Răng cửa giữa (A) – khoảng 6–7 tuổi

  2. Răng cửa bên (B) – khoảng 7–8 tuổi

  3. Răng cối sữa thứ nhất (D) – khoảng 9–11 tuổi

  4. Răng nanh (C) – khoảng 9–12 tuổi

  5. Răng cối sữa thứ hai (E) – khoảng 10–12 tuổi

Việc theo dõi sơ đồ răng trẻ em sẽ giúp bác sĩ và phụ huynh nắm rõ tiến trình mọc và rụng răng, từ đó phát hiện sớm răng mọc lệch, răng mọc ngầm hay các vấn đề bất thường khác.

5.3 Ứng dụng sơ đồ trong hướng dẫn vệ sinh răng miệng

Một trong những ứng dụng thực tiễn nhất của sơ đồ răng chính là giúp giáo dục trẻ và phụ huynh về thói quen chăm sóc răng miệng khoa học. Dựa vào vị trí từng chiếc răng, phụ huynh có thể:

  • Hướng dẫn bé đánh răng đủ 4 góc phần tư

  • Theo dõi răng sâu, mòn răng hoặc răng lung lay

  • Lên kế hoạch khám răng định kỳ đúng thời điểm thay răng

Tại các nha khoa như Nha khoa Tâm Đức Smile, bác sĩ sẽ sử dụng sơ đồ răng cá nhân hóa để giải thích trực quan, giúp Quý khách và các bé hiểu rõ tình trạng răng miệng hiện tại, từ đó hình thành thói quen vệ sinh răng miệng khoa học từ sớm.

6. Cách đọc và hiểu sơ đồ răng nhanh chóng cho người không chuyên

6.1 Mẹo ghi nhớ số thứ tự răng

Với người lớn, số lượng răng thường là 32 chiếc, đánh số từ răng số 11 đến 48 theo hệ thống FDI – một tiêu chuẩn quốc tế được dùng phổ biến tại các phòng khám nha khoa.

Mẹo đơn giản để ghi nhớ sơ đồ FDI:

  • Số đầu tiên là số góc phần tư (1–4):

    • 1: hàm trên phải

    • 2: hàm trên trái

    • 3: hàm dưới trái

    • 4: hàm dưới phải

  • Số thứ hai là thứ tự răng từ giữa ra sau (1–8)

Ví dụ:

  • Răng số 11: răng cửa giữa hàm trên bên phải

  • Răng số 36: răng cối lớn thứ nhất, hàm dưới bên trái

Đối với trẻ em, sơ đồ tương ứng với ký hiệu A–E, hoặc dùng hệ FDI trẻ em như răng 51 đến 85.

Ví dụ:

  • Răng 61: răng cửa giữa hàm trên bên trái (răng sữa)

so-do-rang-6

Với người lớn, số lượng răng thường là 32 chiếc

6.2 Ví dụ thực tế: răng số 26 là răng nào?

Để giúp Quý khách hiểu nhanh sơ đồ, ta xét răng số 26:

  • 2: góc phần tư số 2 → hàm trên bên trái

  • 6: răng cối lớn thứ nhất (tính từ giữa ra sau)

→ Như vậy, răng số 26 là răng cối lớn thứ nhất, hàm trên bên trái. Đây là răng vĩnh viễn, xuất hiện từ khoảng 6 tuổi và đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc nghiền thức ăn.

Việc hiểu rõ vị trí này sẽ giúp Quý khách dễ dàng trao đổi với bác sĩ khi cần điều trị, đặc biệt trong các trường hợp như sâu răng, phục hình, nhổ răng khôn hoặc chỉnh nha.

7. Ứng dụng sơ đồ răng trong điều trị nha khoa tại Nha khoa Tâm Đức Smile

7.1 Lập phác đồ điều trị cá nhân hóa

Tại Nha khoa Tâm Đức Smile, mỗi khách hàng khi đến khám đều được lập sơ đồ răng cá nhân với độ chính xác cao, dựa trên hệ thống đánh số chuẩn quốc tế như hệ thống FDI, Palmer hoặc Universal. Từ sơ đồ này, bác sĩ sẽ lập phác đồ điều trị cá nhân hóa dựa trên tình trạng cụ thể của từng vị trí răng.

Nhờ sơ đồ răng, Quý khách có thể dễ dàng hình dung rõ các vấn đề như răng bị sâu, răng khôn mọc lệch, răng mất cần phục hồi… Đồng thời, kế hoạch điều trị sẽ được xây dựng dựa trên dữ liệu khoa học, giảm thiểu xâm lấn không cần thiết, tiết kiệm chi phí và thời gian cho Quý khách.

so-do-rang-7

Tại Nha khoa Tâm Đức Smile, mỗi khách hàng khi đến khám đều được lập sơ đồ răng cá nhân

7.2 Theo dõi răng sâu – răng khôn – răng mất qua sơ đồ

Khi sử dụng sơ đồ răng trong theo dõi điều trị, Quý khách và bác sĩ có thể ghi chú và cập nhật thường xuyên các vấn đề như:

  • Răng sâu: đánh dấu mức độ, vị trí và lựa chọn hướng điều trị (trám, điều trị tủy…)

  • Răng khôn: xác định có mọc lệch hay không, ảnh hưởng đến răng kế cận không

  • Răng mất: ghi nhận vị trí và tư vấn các phương án phục hồi như trồng răng Implant, cầu răng sứ...

Việc lưu trữ này giúp theo dõi lịch sử điều trị, đánh giá tiến độ và hiệu quả của từng phương án được áp dụng.

7.3 Giúp bác sĩ và Quý khách thống nhất kế hoạch điều trị

Một trong những ưu điểm nổi bật của việc sử dụng sơ đồ răng kỹ thuật số là khả năng thống nhất kế hoạch điều trị giữa bác sĩ và Quý khách. Nhờ bản đồ trực quan, bác sĩ dễ dàng trình bày tình trạng cụ thể và đưa ra giải pháp phù hợp với mong muốn, ngân sách và thời gian điều trị của từng người.

Bác sĩ sẽ giải thích rõ: răng nào cần xử lý trước, phương án nào tối ưu, thời gian điều trị ước tính… giúp Quý khách chủ động hơn trong quá trình ra quyết định.

8. Công nghệ hỗ trợ xác định vị trí răng chính xác tại Nha khoa Tâm Đức Smile

8.1 Chụp phim Cone Beam CT 3D, Scan iTero

Tại Nha khoa Tâm Đức Smile, việc xác định vị trí răng không chỉ dựa trên khám lâm sàng mà còn kết hợp công nghệ tiên tiến như:

  • Chụp phim Cone Beam CT 3D: Hình ảnh không gian 3 chiều, cho thấy rõ cấu trúc xương hàm, chân răng và mô quanh răng.

  • Scan iTero 5D: Máy quét hiện đại giúp tạo mô hình răng ảo nhanh chóng, không cần lấy dấu truyền thống.

Cả hai công nghệ đều không gây đau, không xâm lấn, giúp bác sĩ lên kế hoạch điều trị chính xác hơn bao giờ hết.

so-do-rang-8

Chụp phim Cone Beam CT 3D cho hình ảnh không gian 3 chiều chính xác

8.2 Phân tích tự động – lưu trữ hồ sơ điều trị lâu dài

Sau khi thu thập dữ liệu từ máy Cone Beam CT và Scan iTero, hệ thống sẽ phân tích tự động để xác định những răng gặp vấn đề, từ đó hỗ trợ lập sơ đồ răng kỹ thuật số chính xác.

Tất cả các thông tin này được lưu trữ hồ sơ điều trị lâu dài, giúp theo dõi tình trạng răng miệng qua từng giai đoạn điều trị và hỗ trợ chăm sóc sau điều trị hiệu quả.

9. Lý do nên đến Nha khoa Tâm Đức Smile khi cần lập sơ đồ răng

9.1 Bác sĩ chuyên khoa, kinh nghiệm từ 10 năm trở lên

Đội ngũ bác sĩ tại Nha khoa Tâm Đức Smile đều là bác sĩ chuyên khoa, có trên 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điều trị chuyên sâu. Họ am hiểu về hệ thống sơ đồ răng, có khả năng đọc phim chính xác, chẩn đoán đúng và tư vấn kỹ lưỡng cho từng trường hợp.

so-do-rang-9

Bác sĩ tại Tâm Đức Smile có trên 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điều trị chuyên sâu

9.2 Thiết bị hiện đại, dịch vụ minh bạch, cam kết hiệu quả

Tại đây, thiết bị hiện đại như máy CT Cone Beam 3D, máy scan iTero, hệ thống CAD/CAM, phần mềm lập sơ đồ răng kỹ thuật số… được đầu tư đồng bộ.

Dịch vụ tại Tâm Đức Smile luôn minh bạch, có bảng giá rõ ràng, cam kết hiệu quả và đảm bảo chính xác trong từng bước điều trị.

9.3 Tư vấn miễn phí – lập sơ đồ răng cho từng khách hàng

Đặc biệt, Quý khách sẽ được tư vấn miễn phí về tình trạng răng, cùng với việc lập sơ đồ răng cá nhân hóa khi đến khám tại bất kỳ chi nhánh nào của Nha khoa Tâm Đức Smile.

Hồ sơ này sẽ được lưu trữ để tiện cho các đợt tái khám, điều trị tiếp theo hoặc tham khảo khi cần.

ĐĂNG KÝ

TƯ VẤN TRỰC TIẾP

HỆ THỐNG NHA KHOA TÂM ĐỨC SMILE
Các chi nhánh