Khả năng chịu lực của Implant quyết định đến độ bền và tuổi thọ phục hình. Với trụ Implant Titanium, Zirconia có đường kính 3.0–5.0mm, chiều dài 8–14mm, khả năng chịu tải nhai từ 100–600N, đảm bảo ăn nhai chắc chắn như răng thật. Kết hợp tích hợp xương (Osseointegration) bền vững, Implant có thể tồn tại 20–30 năm, đặc biệt với kỹ thuật All on 4/6 có khả năng chịu lực toàn hàm lên đến 1200N. Đây là giải pháp tối ưu, mang lại độ bền, thẩm mỹ và chức năng ăn nhai vượt trội cho bệnh nhân.
Trọn gói Implant chỉ với 5.000.000 VNĐ/răng – Bảo hành chính hãng
Thanh toán linh hoạt – 0% lãi suất
Giảm ngay 10% khi đăng ký trong tháng
Miễn phí khám & chụp phim CT
Tặng kỹ thuật cấy Implant DSG không đau (Trị giá 3.000.000đ)
Nhận ngay combo quà tặng lên đến 5.000.000đ
Hỗ trợ xe đưa đón tận nơi cho khách ở xa
Khám xong vẫn nhận quà – Cam kết không phát sinh chi phí
1. Khả năng chịu lực của Implant là gì?
Quý khách thân mến, khi tìm hiểu về khả năng chịu lực của Implant, trước hết cần hiểu rõ khái niệm này. Nói một cách đơn giản, đây chính là mức tải trọng mà trụ Implant có thể chịu được trong quá trình ăn nhai hàng ngày. Một trụ Implant tốt sẽ giúp Quý khách ăn nhai chắc chắn, ổn định, không lo gãy vỡ hay lung lay.
Theo thống kê nha khoa, lực nhai trung bình ở răng cửa dao động từ 100–200N, trong khi ở răng hàm có thể đạt từ 400–600N. Điều này cho thấy khả năng chịu lực của răng hàm cao gấp nhiều lần so với răng cửa, và Implant cần đáp ứng được các mức tải trọng này để đảm bảo an toàn cũng như tuổi thọ lâu dài.
Vai trò của chất liệu trụ Implant vô cùng quan trọng trong việc chịu lực. Thông thường, Implant được chế tác từ Titanium hoặc Zirconia – hai vật liệu nổi tiếng về độ bền cơ học và khả năng tích hợp xương. Trong đó, Titanium Grade 4, Grade 5 thường được sử dụng nhiều nhất, vì vừa bền chắc, vừa an toàn sinh học, đồng thời mang lại khả năng chịu lực tối ưu cho Quý khách khi phục hình răng.
Trụ Implant chế tác từ Titanium tinh khiết an toàn với cơ thể.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chịu lực Implant
2.1. Chất liệu trụ Implant
Trụ Implant Titanium Grade 4 và Grade 5 hiện là lựa chọn phổ biến nhất. Với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và tính tương thích sinh học tuyệt vời, vật liệu này đảm bảo cho Implant chịu lực nhai tốt trong nhiều năm. Trụ Zirconia cũng được ưa chuộng nhờ thẩm mỹ trắng sáng, tuy nhiên về khả năng chịu lực thường thấp hơn Titanium.
2.2. Kích thước Implant
Kích thước trụ – bao gồm chiều dài (8mm, 10mm, 12mm, 14mm) và đường kính (3.0mm, 4.0mm, 5.0mm) – ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định. Trụ có đường kính và chiều dài lớn thường chịu tải trọng tốt hơn, đặc biệt ở vùng răng hàm, nơi lực nhai cao.
2.3. Mật độ xương hàm
Xương hàm được phân loại thành 4 mức: D1, D2, D3, D4. Trong đó, D1 (xương đặc, mật độ cao) cho khả năng tích hợp chắc chắn nhất, giúp trụ Implant chịu lực vượt trội. Ngược lại, D3, D4 (xương xốp, mật độ thấp) sẽ khiến Implant dễ bị ảnh hưởng hơn, đòi hỏi bác sĩ cần áp dụng kỹ thuật hỗ trợ để tăng độ bền.
2.4. Khớp cắn và thói quen ăn nhai
Thói quen nghiến răng khi ngủ, ăn quá nhiều thức ăn cứng, dai cũng tạo ra áp lực rất lớn lên Implant. Nếu không được kiểm soát, tình trạng này có thể làm giảm tuổi thọ và gây lỏng trụ Implant.
2.5. Kỹ thuật cấy ghép & tay nghề bác sĩ
Một yếu tố cực kỳ quan trọng chính là kỹ thuật cấy ghép và trình độ của bác sĩ. Khi Implant được đặt đúng vị trí, đúng lực siết (20–35Ncm đối với vít Abutment), trụ sẽ ổn định hơn, từ đó khả năng chịu lực được tối ưu.
3. Khả năng chịu lực của Implant theo từng loại
3.1. Implant đơn lẻ
Trong trường hợp Quý khách mất một răng, Implant đơn lẻ có khả năng chịu lực từ 100–350N, đủ để đáp ứng nhu cầu ăn nhai hàng ngày.
Trồng răng Implant đơn lẻ là phương pháp thay thế răng bị mất bằng cách cấy trụ Titanium.
3.2. Implant nhiều răng
Khi cần phục hình nhiều răng, Implant sẽ chịu lực từ 400–800N, giúp phục hồi chức năng ăn nhai ổn định như răng thật.
3.3. Implant toàn hàm All on 4, All on 6
Với kỹ thuật All on 4, All on 6, chỉ cần 4–6 trụ Implant đã có thể nâng đỡ cả hàm răng giả. Khả năng chịu lực của hệ thống này có thể đạt đến 1200N, đủ sức đáp ứng nhu cầu ăn nhai cho toàn hàm.
Cấy ghép Implant All on 4/ All on 6, phục hồi răng cho toàn hàm.
3.4. So sánh Titanium và Zirconia Implant
- Titanium Implant: độ bền cơ học vượt trội, tuổi thọ 20–30 năm, chịu lực tốt cho cả vùng răng hàm.
- Zirconia Implant: thẩm mỹ cao, màu trắng tự nhiên, tuy nhiên khả năng chịu lực thường kém hơn, thích hợp cho vùng răng cửa.
4. Tuổi thọ và độ bền Implant
Quý khách thân mến, khi tìm hiểu về Implant nha khoa, một trong những vấn đề được quan tâm nhiều nhất chính là tuổi thọ và độ bền của phương pháp này. Tại Nha khoa Tâm Đức Smile, chúng tôi luôn nhấn mạnh rằng, nếu được cấy ghép đúng kỹ thuật và chăm sóc khoa học, trụ Implant Titanium có thể tồn tại từ 20–30 năm, thậm chí trọn đời. Đây là ưu điểm vượt trội mà cầu răng sứ hay hàm tháo lắp khó có thể so sánh.
Ngoài ra, Implant không chỉ bền vững mà còn mang đến khả năng ăn nhai gần như răng thật. Theo nghiên cứu lâm sàng, khả năng ăn nhai của Implant đạt 90–95% so với răng thật, giúp Quý khách thoải mái tận hưởng bữa ăn mà không lo sợ bị lung lay hay gãy vỡ.
Tuy nhiên, để duy trì độ bền chắc và tuổi thọ lâu dài, Quý khách cần đặc biệt chú ý đến:
- Chế độ chăm sóc răng miệng: vệ sinh đúng cách, sử dụng bàn chải mềm và chỉ nha khoa.
- Khám định kỳ: ít nhất 6 tháng/lần để bác sĩ kiểm tra tình trạng tích hợp xương và sự ổn định của trụ.
- Hạn chế thói quen xấu: không hút thuốc lá, không nghiến răng quá mức, tránh ăn thực phẩm quá cứng.
Chính nhờ những yếu tố trên, Implant tại Nha khoa Tâm Đức Smile luôn được đảm bảo về khả năng chịu lực, độ bền và tuổi thọ, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho Quý khách.
Khách hàng cấy ghép 2 trụ Implant Hàn Quốc tại Tâm Đức Smile và tự tin với nụ cười mới
Khách hàng khắc phục tình trạng mất răng, đau nhức khi cấy ghép Implant Hàn Quốc.
Khách hàng đã phục hồi chức năng ăn nhai bằng giải pháp trồng 4 trụ Implant.
5. Giải đáp thắc mắc thường gặp (FAQ)
5.1. Implant có bị gãy khi nhai đồ cứng không?
Quý khách có thể yên tâm, bởi trụ Implant Titanium Grade 4 – Grade 5 có khả năng chịu lực từ 100–350N, đủ để chịu tải khi nhai thức ăn hàng ngày. Với Implant toàn hàm (All on 4, All on 6), khả năng chịu lực còn có thể lên đến 800–1200N, tương đương lực nhai tự nhiên. Tuy nhiên, để tránh rủi ro, Quý khách nên hạn chế nhai các vật quá cứng như đá lạnh, xương khô.
5.2. Người bị loãng xương có cấy Implant được không?
Trong trường hợp Quý khách bị loãng xương, việc cấy ghép Implant vẫn có thể thực hiện nếu bác sĩ thăm khám kỹ và lựa chọn giải pháp phù hợp. Nhờ chụp CT Cone Beam 3D và các kỹ thuật hiện đại, bác sĩ có thể đánh giá mật độ xương (D1 – D4) và áp dụng phương pháp ghép xương, nâng xoang để tăng độ chắc chắn trước khi đặt trụ.
5.3. Implant chịu lực tốt hơn cầu răng hay hàm giả?
Câu trả lời chắc chắn là có. Trong khi cầu răng sứ phải dựa vào răng thật kế cận (dễ gây mòn răng), còn hàm tháo lắp thường kém ổn định, thì Implant tích hợp trực tiếp với xương hàm giúp lực nhai phân bổ đều, ổn định và chắc chắn hơn rất nhiều. Nhờ vậy, Implant mang lại khả năng ăn nhai 90–95% như răng thật, vượt trội hơn hẳn so với các phương pháp truyền thống.
5.4. Khi nào cần thay thế Implant?
Trong điều kiện bình thường, Implant có thể tồn tại trọn đời. Tuy nhiên, nếu Quý khách gặp phải các trường hợp như:
- Nhiễm trùng quanh Implant (do vệ sinh kém).
- Mất xương hàm nghiêm trọng không được điều trị kịp thời.
- Tai nạn, chấn thương mạnh làm gãy phục hình trên Implant.
thì bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra và có thể chỉ định thay thế hoặc phục hình lại.
Nha khoa Tâm Đức Smile – Hệ thống nha khoa uy tín với hơn 40 chi nhánh
Nha khoa Tâm Đức Smile là hệ thống nha khoa uy tín với hơn 17 năm kinh nghiệm trong nha khoa thẩm mỹ và nha khoa tổng quát. Thành lập từ 2008, chúng tôi luôn tiên phong ứng dụng công nghệ nha khoa hiện đại, sở hữu phòng Labo răng sứ chuẩn quốc tế và đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm. Là đối tác Diamond Invisalign 2024, Tâm Đức Smile mang đến dịch vụ nha khoa chuyên sâu như niềng răng thẩm mỹ, bọc răng sứ cao cấp, cấy ghép Implant, tẩy trắng răng công nghệ cao. Với phương châm “Răng tốt – Sức khỏe tốt”, chúng tôi cam kết hiệu quả cao, an toàn, minh bạch chi phí và chăm sóc răng miệng toàn diện.- Hệ thống chi nhánh: Tìm địa chỉ gần Quý Khách
- Hotline: 1900.8040 - 0329851079
- Điện thoại CSKH: 0862451679
- Email: info@nhakhoatamducsmile.com
- Mở cửa: 08:00 AM - 19:30 PM - Chủ nhật: 08:00 - 12h00
- Website: https://nhakhoatamducsmile.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/NhaKhoaTamDucSmile
- Đặt lịch hẹn: tại đây
Bác sĩ Chuyên khoa I
Phạm Nguyễn
Đã kiểm duyệt nội dung
Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt, nguyên Phó Trưởng khoa BV Răng Hàm Mặt TP.HCM, giàu kinh nghiệm trong cấy ghép Implant, nâng xoang, phẫu thuật hàm mặt, đạt nhiều chứng chỉ chuyên sâu trong và ngoài nước....
Xem thêm thông tin
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Vệ sinh răng miệng sau Implant: Cách chải răng, súc miệng, chỉ nha khoa chuẩn
Sau khi cấy ghép Implant, việc vệ sinh răng miệng đúng cách quyết định đến...
Abutment là gì? Cấu tạo, phân loại, chi phí và vai trò Abutment trong Implant
Abutment Implant chính là khớp nối nằm giữa trụ titanium Implant và mão răng sứ,...
Vít Implant nha khoa: Cấu tạo, vai trò, chi phí và quy trình cấy ghép an toàn
Trong phục hình răng hiện đại, vít Implant giữ vai trò quan trọng khi kết...
Trồng răng Implant bị sưng mặt: Nguyên nhân, triệu chứng & cách xử lý an toàn
Sau khi trồng răng Implant, nhiều Quý khách gặp tình trạng sưng mặt, đau nhức,...
Niềng răng Tân Bình uy tín – Niềng răng mắc cài, Invisalign tại Nha khoa Tâm Đức Smile
Quý khách đang tìm niềng răng Tân Bình uy tín? Tại Nha khoa Tâm Đức...
Trồng răng Implant nên ăn gì, kiêng ăn gì? Thực phẩm mềm, dinh dưỡng giúp lành nhanh
Sau khi trồng răng Implant, chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong...