Kiến thức quanh ta
SỰ KIỆN NỔI BẬT
VIDEO NỔI BẬT
BẠCH HẦU LÀ BỆNH GÌ? BỆNH BẠCH HẦU CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG? CÁCH PHÒNG TRÁNH
Mục lục nội dung
1. Bạch hầu là bệnh gì?
Bệnh bạch hầu là bệnh nhiễm trùng cấp tính do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Bạch hầu chủ yếu lây lan qua đường hô hấp, qua giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Vi khuẩn tấn công cổ họng và mũi, tạo thành lớp màng giả màu trắng xám dày, bám chặt vào niêm mạc, gây khó thở và nuốt vướng.
Có 4 loại bệnh bạch hầu chính:
- Bạch hầu họng: Đây là loại phổ biến nhất, với các triệu chứng: Đau họng, sốt, ho khan, sưng hạch cổ và xuất hiện lớp màng giả màu trắng xám ở cổ họng.
- Bạch hầu mũi: Loại này gây ra các triệu chứng như: Sổ mũi, chảy mủ, nghẹt mũi và xuất hiện lớp màng giả màu trắng xám trong mũi.
- Bạch hầu da: Loại này ít phổ biến hơn và xuất hiện ở những người có hệ miễn dịch yếu. Các triệu chứng bao gồm các vết loét da có màu xám hoặc đen.
- Bạch hầu mắt và tai: Loại này cũng ít phổ biến và thường xuất hiện ở trẻ em. Các triệu chứng bao gồm: Sưng mắt, đỏ mắt, chảy mủ mắt, đau tai,….
Bệnh bạch hầu tạo thành lớp màng giả màu trắng xám dày, gây khó thở và nuốt vướng
1.1. Nguyên nhân mắc bệnh bạch hầu
Dưới đây là các nguyên nhân chính làm bạn mắc bệnh bạch hầu.
- Lây truyền qua đường hô hấp: Bệnh bạch hầu lây lan từ người bệnh sang người lành qua các giọt bắn nhỏ li ti trong không khí khi ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Đặc biệt ở nơi đông người như: Trường học, bệnh viện, nơi làm việc,... vi khuẩn càng dễ lây lan.
- Tiếp xúc trực tiếp: Người khỏe mạnh sẽ bị nhiễm bệnh bạch hầu nếu tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ vết thương, mũi, họng hoặc da của người bị bệnh.
- Sử dụng chung đồ dùng cá nhân: Dùng chung các vật dụng như: Khăn mặt, dao cạo râu, chén đĩa,.... với người nhiễm bệnh cũng làm tăng nguy cơ lây truyền vi khuẩn bạch hầu.
- Điều kiện vệ sinh kém: Sống trong môi trường có điều kiện vệ sinh kém, thiếu nước sạch và không có hệ thống thoát nước tốt cũng dễ mắc bệnh bạch hầu. Vi khuẩn phát triển trong điều kiện môi trường bẩn và dễ dàng lây lan.
- Hệ miễn dịch yếu: Người có hệ miễn dịch yếu sẽ gặp khó khăn để chống lại sự xâm nhập và phát triển của vi khuẩn bạch hầu.
- Thiếu tiêm phòng: Không tiêm phòng hoặc tiêm phòng không đầy đủ vắc-xin DTaP, Tdap là nguyên nhân chính làm bạn dễ mắc bệnh bạch hầu. Các loại vắc-xin này giúp tạo miễn dịch chống lại vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae, ngăn ngừa nhiễm khuẩn và biến chứng nghiêm trọng.
1.2. Dấu hiệu mắc bệnh bạch hầu
Bệnh bạch hầu có thời gian ủ bệnh từ 2 đến 5 ngày sau khi tiếp xúc với vi khuẩn. Sau đó sẽ xuất hiện các triệu chứng như sau.
1.2.1. Bạch hầu họng
Các triệu chứng cho thấy bạn đang mắc bạch hầu họng:
- Đau họng: Đau họng là triệu chứng đầu tiên và kèm theo cảm giác khó chịu, sưng tấy ở vùng hầu họng.
- Sốt nhẹ: Nhiệt độ cơ thể tăng nhẹ, dao động từ 38°C đến 39°C.
- Sưng họng và hạch bạch huyết: Hạch bạch huyết ở cổ sưng to và đau.
- Màng giả: Xuất hiện lớp màng xám hoặc trắng trên amidan, họng hoặc mũi. Màng giả này khó bóc tách và gây khó thở, khàn tiếng, ngạt mũi,...
- Khó thở và khó nuốt: Do màng giả dày, làm hẹp không gian hầu họng, nên làm bạn khó thở và khó nuốt.
- Hơi thở hôi: Hơi thở của bạn có mùi nặng do nhiễm khuẩn và sự hình thành của màng giả.
Đau họng là một trong những triệu chứng cho thấy bạn đang mắc bạch hầu họng
1.2.2. Bạch hầu mũi
Bạch hầu mũi ít phổ biến hơn và có các triệu chứng nhẹ hơn, bao gồm:
- Chảy nước mũi: Nước mũi có dịch nhầy trong suốt hoặc có lẫn máu.
- Màng giả trong mũi: Tương tự như trong hầu họng, có lớp màng giả xám hoặc trắng xuất hiện trong khoang mũi.
- Ngạt mũi: Do màng giả và dịch tiết làm tắc nghẽn đường thở qua mũi.
1.2.3. Bạch hầu da
Bạch hầu da xảy ra ở những vùng có vệ sinh kém và có các triệu chứng như:
- Vết loét trên da: Xuất hiện dưới dạng các vết loét nông, có màng giả màu xám hoặc trắng phủ lên trên.
- Sưng và đỏ da: Vùng da bị nhiễm vi khuẩn bạch hầu sẽ sưng, đỏ và đau.
- Mủ và dịch tiết: Các vết loét sẽ tiết ra mủ và dịch vàng.
1.2.3. Bạch hầu mắt
Mặc dù hiếm gặp, nhưng nếu bạn có các triệu chứng sau thì cho thấy bạn đang mắc bạch hầu mắt và tai:
- Mắt: Viêm kết mạc, sưng mí mắt và màng giả trên kết mạc.
- Tai: Đau tai, viêm tai giữa và màng giả trong ống tai.
1.3. Biến chứng do bệnh bạch hầu gây ra
Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh bạch hầu dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như sau.
1.3.1. Biến chứng về tim
Vi khuẩn bạch hầu xâm nhập vào máu, gây viêm cơ tim và ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của tim. Triệu chứng bao gồm: Mệt mỏi, khó thở, nhịp tim không đều,... Bạch hầu còn gây rối loạn nhịp tim, làm tim đập quá nhanh hoặc quá chậm. Điều này làm bạn chóng mặt, ngất xỉu, trường hợp nghiêm trọng là tử vong.
Vi khuẩn bạch hầu xâm nhập vào máu, gây khó thở, nhịp tim không đều
1.3.2. Biến chứng về thần kinh
Vi khuẩn bạch hầu tiết ra độc tố tấn công hệ thần kinh, gây tổn thương các dây thần kinh vận động và cảm giác. Trong một số trường hợp, viêm dây thần kinh dẫn đến các di chứng lâu dài như: Liệt mặt, liệt cơ, teo cơ, rối loạn cảm giác,... Nếu liệt các cơ họng và không xử lý kịp thời sẽ làm bạn khó nuốt và nghẹt thở, đe dọa tính mạng.
1.3.3. Biến chứng về hô hấp do bệnh bạch hầu
Một trong những triệu chứng chính của bệnh bạch hầu là hình thành màng giả trong họng và khí quản. Màng giả này phát triển và làm tắc nghẽn đường thở, dẫn đến khó thở, gây tử vong nếu không được điều trị ngay lập tức. Bạch hầu còn làm suy yếu hệ miễn dịch, tạo điều kiện cho các bệnh nhiễm trùng thứ cấp phát triển như: Viêm phổi, viêm phế quản,...
1.3.4. Biến chứng về thận
Độc tố do vi khuẩn bạch hầu còn gây tổn thương các tế bào nội mô của ống thận, dẫn đến: Suy thận cấp, khó thở, buồn nôn,... Bên cạnh đó, viêm cầu thận cũng là biến chứng do bạch hầu gây ra. Vi khuẩn tấn công các mạch máu nhỏ trong thận, làm máu và protein xuất hiện trong nước tiểu, gây phù nề và tăng huyết áp.
Bệnh bạch hầu có thể gây biến chứng phù nề
1.3.5. Bệnh bạch hầu để lại biến chứng về da
Vi khuẩn bạch hầu còn gây nhiễm trùng da, làm xuất hiện các vết loét rát, sưng tấy và chảy mủ. Sau khi vết loét lành, sẽ để lại sẹo lồi hoặc lõm. Những biến chứng này không chỉ gây đau đớn mà còn ảnh hưởng đến ngoại hình của bạn.
2. Bệnh bạch hầu có chữa được không?
Bệnh bạch hầu có thể chữa được nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Điều trị sớm và đúng cách rất quan trọng nhằm giảm biến chứng nghiêm trọng và nguy cơ tử vong.
Các cách để điều trị bệnh bạch hầu:
- Kháng sinh: Dùng kháng sinh như: Penicillin, erythromycin,... giúp ức chế sự phát triển và tiêu diệt vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae. Kháng sinh giúp giảm khả năng lây nhiễm và ngăn ngừa biến chứng.
- Sử dụng kháng độc tố bạch hầu: Đây là thuốc đặc trị bệnh bạch hầu. Kháng độc tố bạch hầu giúp trung hòa độc tố do vi khuẩn bạch hầu tiết ra, ngăn ngừa tổn thương các cơ quan trong cơ thể.
- Điều trị hỗ trợ: Tùy vào tình trạng của bạn, bác sĩ sẽ chỉ định các biện pháp điều trị hỗ trợ khác như: Hạ sốt, giảm đau, bổ sung nước và điện giải,...
3. Các cách phòng ngừa bệnh bạch hầu
Bạch hầu là bệnh nguy hiểm, do đó, bạn nên tuân thủ các biện pháp sau để bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng.
3.1. Tiêm vắc xin phòng bệnh bạch hầu
Đây là biện pháp phòng ngừa hiệu quả và quan trọng nhất để phòng chống bệnh bạch hầu. Vắc-xin kích thích cơ thể sản sinh ra kháng thể chống lại vi khuẩn bạch hầu, bảo vệ cơ thể khỏi nguy cơ mắc bệnh.
Lịch tiêm chủng vắc xin bạch hầu theo khuyến nghị của Bộ Y tế:
- Trẻ em: Tiêm vắc-xin DPT (ho gà, bạch hầu, uốn ván) theo lịch tiêm chủng quốc gia: 2 tháng, 3 tháng, 4 tháng, 18 tháng, 6 tuổi. Tiêm nhắc lại vắc-xin DPT hoặc Td (bạch hầu, uốn ván) khi trẻ 12 tuổi và 24 tuổi.
- Người lớn: Tiêm vắc-xin Td nhắc lại mỗi 10 năm một lần.
Tiêm vắc xin là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất để phòng chống bệnh bạch hầu
3.2. Giữ vệ sinh cá nhân
Bệnh bạch hầu lây truyền qua đường hô hấp, do đó, bạn nên giữ gìn vệ sinh cá nhân để giảm nguy cơ lây nhiễm. Dưới đây là các bước cụ thể để giữ vệ sinh cá nhân hiệu quả:
- Rửa tay thường xuyên: Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch ít nhất 20 giây, đặc biệt sau khi tiếp xúc với người bệnh hoặc ở nơi công cộng. Bạn cũng có thể sử dụng dung dịch sát khuẩn tay nếu không có nước và xà phòng.
- Tắm rửa hàng ngày: Duy trì tắm rửa hàng ngày để loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn trên cơ thể.
- Che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi: Sử dụng khăn giấy để che miệng và mũi khi ho, hắt hơi để ngăn chặn vi khuẩn phát tán.
- Không dùng chung đồ dùng cá nhân: Tránh dùng chung khăn mặt, bàn chải đánh răng, chén đĩa hoặc các vật dụng cá nhân với người khác.
- Giữ gìn vệ sinh răng miệng: Vi khuẩn bạch hầu có thể trú ngụ trong khoang miệng. Do đó, bạn nên đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày và sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng. Đồng thời, bạn nên kết hợp súc miệng bằng dung dịch sát khuẩn để loại bỏ vi khuẩn hiệu quả.
3.3. Phòng bệnh bạch hầu bằng cách giữ vệ sinh nơi ở
Vi khuẩn bạch hầu sống trong môi trường bên ngoài trong vài ngày, thậm chí vài tuần, đặc biệt là môi trường ẩm ướt, thiếu ánh nắng mặt trời. Do đó, bạn nên giữ gìn vệ sinh nơi ở để phòng ngừa bệnh bạch hầu. Cách biện pháp giữ vệ sinh nơi ở bao gồm:
- Thường xuyên lau chùi và khử trùng bề mặt: Bạn nên dùng dung dịch khử trùng để lau chùi các bề mặt tiếp xúc thường xuyên như: Bàn, ghế, tay nắm cửa, công tắc đèn,... Điều này giúp loại bỏ và ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn bạch hầu.
- Dọn dẹp và khử trùng nhà bếp: Nhà bếp là nơi dễ bị nhiễm khuẩn do tiếp xúc với thực phẩm sống. Bạn nên vệ sinh kỹ bề mặt bếp, bồn rửa, thớt, dao kéo,... sau mỗi lần sử dụng.
- Làm sạch nhà vệ sinh: Bạn nên dùng dung dịch tẩy rửa để làm sạch bồn cầu, bồn rửa mặt, vòi sen,... Đồng thời, bạn nên dọn rác thải hoặc các chất thải bẩn trong nhà vệ sinh.
- Giặt giũ và thay đổi chăn ga gối đệm thường xuyên: Bạn nên giặt giũ quần áo, chăn ga gối đệm bằng nước nóng và xà phòng để loại bỏ vi khuẩn. Đồng thời, bạn cần thay chăn ga gối đệm ít nhất mỗi tuần một lần để đảm bảo vệ sinh.
Nhà bếp là nơi dễ bị nhiễm khuẩn do tiếp xúc với thực phẩm sống nên cần vệ sinh kỹ sau mỗi lần sử dụng
3.4. Xây dựng chế độ ăn dinh dưỡng
Xây dựng chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng giúp bạn tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ cơ thể chống lại bệnh bạch hầu. Trong chế độ ăn hàng ngày, bạn nên đảm bảo đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng như:
- Chất đạm (protein): Protein giúp cơ thể sản xuất kháng thể chống lại vi khuẩn bạch hầu. Các thực phẩm giàu protein bao gồm: Thịt, cá, hạt bí, phô mai, các loại đậu,...
- Chất béo: Chất béo cung cấp năng lượng cho cơ thể và hỗ trợ hấp thu các vitamin tan trong dầu như A, D, K, E,.... Bạn nên lựa chọn các loại chất béo tốt như: Dầu olive, dầu hạt cải, quả bơ, các loại hạt,...
- Chất xơ: Giúp tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả. Các thực phẩm giàu chất xơ bao gồm: Rau diếp xoăn, măng tây, ngũ cốc nguyên hạt,...
- Vitamin A: Giúp tăng cường chức năng của hệ miễn dịch, bảo vệ các tế bào niêm mạc khỏi bị tổn thương do vi khuẩn. Các thực phẩm giàu vitamin A bao gồm: Cà rốt, khoai lang, gan, trứng, sữa,...
- Vitamin C: Giúp tăng cường sản xuất tế bào bạch cầu, tăng cường sức đề kháng. Các thực phẩm giàu vitamin C bao gồm: Cam, chanh, bưởi, ớt chuông, bông cải xanh,...
3.5. Đeo khẩu trang ở nơi công cộng
Khẩu trang giúp ngăn chặn các giọt bắn chứa vi khuẩn từ người bệnh ra môi trường xung quanh. Đeo khẩu trang bảo vệ bạn khỏi nguy cơ lây nhiễm bệnh bạch hầu. Bạn nên sử dụng khẩu trang y tế hoặc khẩu trang vải đạt chuẩn, có ít nhất 2 lớp vải để đảm bảo hiệu quả lọc khuẩn. Bạn cũng nên thay khẩu trang sau mỗi 4-6 tiếng sử dụng hoặc khi khẩu trang bị bẩn, ẩm ướt.
Khẩu trang giúp ngăn chặn các giọt bắn chứa vi khuẩn từ người bệnh
3.6. Khám sức khỏe định kỳ
Khám sức khỏe định kỳ giúp đánh giá tình trạng tổng quát, từ đó có các biện pháp tăng cường sức khỏe. Các bệnh nền như: Đái tháo đường, hô hấp, tim mạch,... làm suy yếu hệ miễn dịch và tăng nguy cơ mắc bệnh bạch hầu. Khám sức khỏe thường xuyên 6 tháng/ lần giúp phát hiện các bệnh nền, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ bạch hầu là bệnh gì. Bệnh bạch hầu là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, gây ra nhiều biến chứng, thậm chí là tử vong nếu không điều trị kịp thời. Biết rõ các triệu chứng và biện pháp phòng ngừa là chìa khóa giúp bạn bảo vệ bản thân khỏi căn bệnh truyền nhiễm này. Khi nghi ngờ mắc bệnh, bạn cần đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Ngay khi gặp vấn đề về sức khoẻ răng miệng, Quý khách hãy liên hệ với nha khoa Tâm Đức Smile ngay bằng hai cách sau:
- Gọi đến Hotline 19008040 - 0329851079 (Có sử dụng Zalo/Viber).
- Điền thông tin vào bảng sau đây để bác sĩ gọi lại giải đáp miễn phí.