Bảng giá
SỰ KIỆN NỔI BẬT
VIDEO NỔI BẬT
NIỀNG RĂNG CHỈNH NHA
Minh bạch về giá cả luôn là ưu điểm lớn nhất khiến cho khách hàng trong và ngoài nước tin chọn Tâm Đức Smile. Để giúp khách có cái nhìn khách quan hơn về chi phí niềng, nha khoa cam kết giá ưu đãi dưới đây được niêm yết, 100% không phát sinh thêm bất kì khoản nào khác.
Giá niềng răng tại hệ thống nha khoa Tâm Đức Smile có giá từ 22.000.000 đến 82.000.000 tùy theo phương thức niềng răng quý khách chọn. Bên cạnh đó nha khoa gửi đến quý khách những khí cụ niềng (có thể có) trong quá trình niềng tùy theo tình trạng và kế hoạch điều trị với mức chi phí cụ thể như sau:
Tổng chi phí niềng = Giá phương thức niềng + Khí cụ hỗ trợ (nếu có) + Điều trị bệnh lý răng miệng đặc biệt khác.
BẢNG GIÁ NIỀNG RĂNG MẮC CÀI
MỨC ĐỘ | MẮC CÀI KIM LOẠI CHUẨN | MẮC CÀI KIM LOẠI CÓ NẮP TỰ ĐÓNG | MẮC CÀI KIM LOẠI TỰ ĐỘNG CÁNH CAM | MẮC CÀI SỨ TỰ BUỘC |
MỨC ĐỘ I (Chen chúc 1 - 2 li, từ 6 tháng - 1 năm) |
20.000.000 (vnđ) | 26.000.000 (vnđ) | 32.000.000 (vnđ) | 36.000.000 (vnđ) |
MỨC ĐỘ II (Chen chúc 3 - 4 li, từ 1 năm - 1.5 năm) |
28.000.000 (vnđ) | 30.000.000 (vnđ) | 38.000.000 (vnđ) | 42.000.000 (vnđ) |
MỨC ĐỘ III (Chen chúc trên 4 li, Hô 1 hàm, từ 1.5 - 2 năm) |
32.000.000 (vnđ) |
34.000.000 (vnđ) |
42.000.000 (vnđ) | 46.000.000 (vnđ) |
MỨC ĐỘ IV (Hô 2 hàm, móm nhẹ, đóng khoảng R6 từ 2 - 2.5 năm) |
36.000.000 (vnđ) | 38.000.000 (vnđ) | 46.000.000 (vnđ) | 50.000.000 (vnđ) |
MỨC ĐỘ V (Hô 1, 2 hàm nhiều, móm trung bình, từ 2.5 - 3.5 năm) |
40.000.000 (vnđ) | 42.000.000 (vnđ) | 52.000.000 (vnđ) | 56.000.000 (vnđ) |
BẢNG GIÁ NIỀNG RĂNG TRONG SUỐT INVISALIGN
INVISALIGN | TRẢ GÓP | TRẢ TRƯỚC 50% | TRẢ 100% |
EXPRESS PACKAGE (7 cặp khay) | 24.000.000 (vnđ) | 23.000.000 (vnđ) | 22.000.000 (vnđ) |
LITE PACKAGE (14 cặp khay) | 46.000.000 (vnđ) | 44.000.000 (vnđ) | 42.000.000 (vnđ) |
ESSENTIAL PACKAGE (20 cặp khay) | 54.000.000 (vnđ) | 52.000.000 (vnđ) | 50.000.000 (vnđ) |
MODERATE PACKAGE (26 cặp khay) | 76.000.000 (vnđ) | 74.000.000 (vnđ) | 72.000.000 (vnđ) |
COMPREHENSIVE (Không giới hạn khay 3 năm) | 88.000.000 (vnđ) | 85.000.000 (vnđ) | 82.000.000 (vnđ) |
COMPREHENSIVE PLUS (Không giới hạn khay 5 năm) | 120.000.000 (vnđ) | 117.000.000 (vnđ) | 114.000.000 (vnđ) |