- Nguyên Phó Trưởng khoa Phẫu thuật Hàm mặt - BV Răng Hàm Mặt TPHCM.
- Giấy phép hành nghề số 004447/HCM - CCHN
1. Cao răng là gì?
1.1 Định nghĩa cao răng (vôi răng, tartar, dental calculus)
Cao răng (vôi răng, tartar, dental calculus) là những mảng cứng bám chặt trên bề mặt răng và nướu, được hình thành từ mảng bám răng sau một thời gian dài không được loại bỏ. Nếu mảng bám chỉ là lớp màng mỏng gồm vi khuẩn, thức ăn thừa và chất hữu cơ, thì khi bị khoáng hóa bởi muối vô cơ có trong nước bọt, nó sẽ trở thành cao răng cứng chắc, khó làm sạch bằng cách chải răng thông thường.
1.2 Thành phần của cao răng
Cấu tạo chính của cao răng gồm:
- Muối vô cơ: chủ yếu là canxi carbonat và canxi phosphate.
- Vi khuẩn: tích tụ lâu ngày trong mảng bám răng.
- Chất hữu cơ: protein, nước bọt, vụn thức ăn.
Chính sự kết hợp của những yếu tố này tạo nên các mảng cao răng có bề mặt sần sùi, là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, gây ra nhiều bệnh lý răng miệng.

1.3 Phân biệt cao răng và mảng bám răng
- Mảng bám răng: là lớp màng mềm, mỏng, trong suốt, có thể dễ dàng loại bỏ bằng chải răng, dùng chỉ nha khoa.
- Cao răng: là dạng mảng bám cứng, hình thành khi mảng bám bị vôi hóa do muối khoáng trong nước bọt. Loại này không thể làm sạch bằng bàn chải mà phải nhờ đến lấy cao răng bằng sóng siêu âm tại nha khoa.
1.4 Tác động đến sức khỏe răng miệng và thẩm mỹ
Sự tồn tại của cao răng gây ra nhiều hệ lụy:
- Ảnh hưởng sức khỏe răng miệng: gây viêm nướu, viêm nha chu, tụt lợi, chảy máu chân răng, thậm chí mất răng.
- Ảnh hưởng thẩm mỹ: răng bị ố vàng, hơi thở có mùi, mất tự tin khi giao tiếp.
- Tăng nguy cơ sâu răng: bề mặt sần sùi của cao răng giữ lại vi khuẩn và axit, làm mòn men răng.
2. Quá trình hình thành cao răng
2.1 Vai trò của mảng bám răng trong quá trình tích tụ
Mảng bám răng là giai đoạn đầu tiên dẫn đến sự hình thành của cao răng. Khi các mảnh thức ăn, vi khuẩn, protein trong nước bọt kết hợp lại, chúng bám trên bề mặt răng. Nếu không loại bỏ bằng cách chải răng đúng cách và dùng chỉ nha khoa, lớp mảng bám này sẽ dần dần cứng lại và biến thành vôi răng, rồi cuối cùng là cao răng.
2.2 Ảnh hưởng từ chế độ ăn uống, hút thuốc, vệ sinh răng miệng kém
Các yếu tố góp phần thúc đẩy quá trình hình thành cao răng:
- Chế độ ăn uống: tiêu thụ nhiều tinh bột, đường, nước ngọt có gas.
- Hút thuốc lá: tạo điều kiện cho vết ố vàng và cao răng dưới nướu hình thành nhanh hơn.
- Vệ sinh răng miệng kém: không chải răng đủ 2 lần/ngày, không sử dụng chỉ nha khoa.
- Không khám nha khoa định kỳ: bỏ qua việc lấy cao răng ít nhất 6 tháng/lần.
2.3 Các giai đoạn: mảng bám → vôi răng → cao răng cứng
Quá trình này diễn ra theo ba bước:
- Mảng bám răng: lớp màng mềm, dễ làm sạch.
- Vôi răng: mảng bám bắt đầu khoáng hóa, bám chắc hơn trên bề mặt răng.
- Cao răng cứng: kết cấu rắn chắc, bám chặt vào răng và nướu, chỉ có thể loại bỏ bằng thiết bị nha khoa.
2.4 Hình ảnh minh họa và dấu hiệu dễ nhận biết
Một số dấu hiệu cho thấy sự hiện diện của cao răng:
- Răng có mảng ố vàng, nâu, đen bám chặt gần nướu.
- Nướu sưng đỏ, dễ chảy máu khi chải răng.
- Hơi thở có mùi hôi dù vệ sinh răng thường xuyên.
- Cảm giác răng gồ ghề, không láng mịn khi đưa lưỡi chạm vào.
3. Phân loại cao răng
Cao răng không chỉ là vấn đề thẩm mỹ mà còn liên quan trực tiếp đến sức khỏe răng miệng. Trong nha khoa, cao răng (vôi răng, dental calculus) được chia thành hai loại chính dựa vào vị trí hình thành: cao răng trên nướu (supragingival calculus) và cao răng dưới nướu (subgingival calculus).

3.1. Cao răng trên nướu (supragingival calculus)
- Đặc điểm: thường có màu vàng nhạt, dễ nhận thấy bằng mắt thường, bám cứng trên bề mặt răng, đặc biệt quanh cổ răng và mặt ngoài của răng cửa dưới.
- Thành phần: bao gồm muối vô cơ (canxi carbonat, phosphate) kết hợp với mảng bám răng và vi khuẩn.
- Tác động: gây ố vàng răng, làm mất thẩm mỹ, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, dễ dẫn đến viêm nướu và chảy máu chân răng.
3.2. Cao răng dưới nướu (subgingival calculus)
- Đặc điểm: có màu nâu đen hoặc xanh sẫm, khó quan sát bằng mắt thường, bám sâu dưới viền nướu.
- Tác động: đây là loại cao răng nguy hiểm hơn, vì gây viêm nha chu, tụt lợi, phá hủy cấu trúc nâng đỡ răng. Nếu không loại bỏ kịp thời có thể dẫn đến lung lay, mất răng.
- Chẩn đoán: cần được phát hiện qua khám nha sĩ, đôi khi cần hỗ trợ bằng chụp X-quang răng.
3.3. So sánh đặc điểm và mức độ nguy hại
- Cao răng trên nướu: dễ phát hiện, ít gây tổn thương sâu nhưng làm răng xỉn màu và ảnh hưởng thẩm mỹ.
- Cao răng dưới nướu: khó phát hiện, gây tổn thương mô nha chu, nguy cơ mất răng cao hơn.
3.4. Phương pháp loại bỏ
- Cạo vôi răng siêu âm: sử dụng đầu máy siêu âm phát rung để tách cao răng cứng khỏi bề mặt răng mà không làm tổn thương men răng.
- Đánh bóng răng: sau khi lấy cao răng, bác sĩ sẽ đánh bóng để làm trơn bề mặt, hạn chế mảng bám răng tích tụ trở lại.
- Khuyến nghị: nên lấy cao răng định kỳ 6 tháng/lần tại nha khoa uy tín để duy trì sức khỏe răng miệng.

4. Nguyên nhân và tác hại của cao răng
4.1. Nguyên nhân hình thành cao răng
- Vệ sinh răng miệng kém: chải răng không đúng cách, không sử dụng chỉ nha khoa và nước súc miệng khiến mảng bám răng tích tụ.
- Thói quen ăn uống: tiêu thụ nhiều đường, tinh bột, cà phê, trà, thuốc lá làm tăng nguy cơ hình thành vôi răng.
- Lười đi nha sĩ: không lấy cao răng định kỳ khiến lớp vôi ngày càng cứng chắc, khó làm sạch.
4.2. Tác hại của cao răng đối với răng miệng
- Viêm nướu: gây sưng đỏ nướu, chảy máu chân răng, đau nhức khi ăn nhai.
- Viêm nha chu: nếu không xử lý, cao răng lan xuống dưới nướu gây mất bám dính, phá hủy xương ổ răng.
- Ảnh hưởng thẩm mỹ: gây ố vàng răng, hơi thở có mùi khó chịu, làm mất tự tin khi giao tiếp.
- Nguy cơ mất răng: tình trạng lung lay răng và cuối cùng là mất răng vĩnh viễn.
4.3. Vai trò của phòng ngừa và lấy cao răng định kỳ
- Phòng ngừa tại nhà: chải răng 2 lần/ngày, dùng chỉ nha khoa để loại bỏ mảng bám, súc miệng bằng dung dịch sát khuẩn.
- Thăm khám nha khoa: thực hiện cạo vôi răng bằng máy siêu âm và kiểm tra định kỳ để ngăn ngừa bệnh lý răng miệng.
- Giữ thẩm mỹ và sức khỏe: nhờ loại bỏ cao răng, răng được trắng sáng, nướu chắc khỏe, hạn chế nguy cơ viêm nướu, viêm nha chu.
Với hơn 17 năm kinh nghiệm cùng mạng lưới hơn 40 chi nhánh trên toàn quốc, Nha khoa Tâm Đức Smile tự hào là điểm đến tin cậy của hàng triệu khách hàng. Sở hữu đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và công nghệ nha khoa hiện đại, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp nha khoa thẩm mỹ an toàn, hiệu quả bền vững và nụ cười khỏe đẹp lâu dài. Hãy liên hệ Hotline 1900.8040 để ĐẶT LỊCH THĂM KHÁM và nhận tư vấn chăm sóc răng miệng toàn diện ngay hôm nay.
Bác sĩ Chuyên khoa I
Phạm Nguyễn
Đã kiểm duyệt nội dung
Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt, nguyên Phó Trưởng khoa BV Răng Hàm Mặt TP.HCM, giàu kinh nghiệm trong cấy ghép Implant, nâng xoang, phẫu thuật hàm mặt, đạt nhiều chứng chỉ chuyên sâu trong và ngoài nước....
Xem thêm thông tinBÀI VIẾT LIÊN QUAN
Các phương pháp trồng răng phổ biến hiện nay
Trồng răng là phương pháp phục hồi răng mất bằng kỹ thuật hiện đại giúp...
Top 5 thuốc tẩy trắng răng tại nhà an toàn, hiệu quả nhanh
Thuốc tẩy trắng răng tại nhà đang dần trở thành xu hướng làm đẹp răng...
Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc nhanh, ít đau, tiết kiệm
Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc là giải pháp chỉnh nha hiện đại...
Niềng răng Invisalign trả góp 0% lãi suất, chi phí linh hoạt
Ngày nay, niềng răng Invisalign trả góp trở thành lựa chọn phổ biến cho những...
Cách chữa lỗ sâu răng tại nhà hiệu quả bằng mẹo dân gian
“Cách chữa lỗ sâu răng tại nhà” là chủ đề được nhiều người quan tâm...
Quy trình niềng răng Invisalign với khay trong suốt, scan iTero
Quy trình niềng răng Invisalign là phương pháp niềng răng không mắc cài sử dụng...