- Nguyên Phó Trưởng khoa Phẫu thuật Hàm mặt - BV Răng Hàm Mặt TPHCM.
- Giấy phép hành nghề số 004447/HCM - CCHN
Răng khôn mọc lệch là tình trạng răng số 8 không đủ chỗ để trồi lên bình thường, thường xảy ra trong độ tuổi 17–25. Khi răng khôn bị mọc lệch, Quý khách có thể gặp các triệu chứng như: đau âm ỉ, sưng nướu, khó há miệng, hôi miệng và thậm chí gây sâu răng kế bên. Nếu không được xử lý sớm, biến chứng răng khôn có thể dẫn đến viêm mô tế bào, tiêu xương hàm hoặc lệch khớp cắn. Để chẩn đoán chính xác, các nha khoa uy tín sử dụng máy chụp CT Cone Beam 3D kết hợp máy nhổ siêu âm Piezotome, giúp nhổ răng khôn không đau, an toàn và hạn chế tối đa xâm lấn. Việc lựa chọn đúng thời điểm và địa chỉ nha khoa uy tín sẽ giúp Quý khách ngăn ngừa biến chứng và hồi phục nhanh chóng.
1. Răng khôn mọc lệch là gì?
1.1 Đặc điểm của răng khôn (răng số 8)
Răng khôn, hay còn gọi là răng số 8, là chiếc răng cuối cùng mọc trong cung hàm, thường xuất hiện ở độ tuổi từ 17 đến 25 tuổi – giai đoạn cuối cùng của quá trình phát triển răng. Mỗi người có thể mọc từ 1 đến 4 răng khôn, chia đều cho 4 góc hàm: hàm trên bên trái, bên phải và hàm dưới bên trái, bên phải.
Tuy nhiên, không giống như các răng khác, răng khôn thường mọc trong điều kiện không còn đủ chỗ trên cung hàm, khiến quá trình mọc bị cản trở, dễ gây lệch, ngầm, hoặc đâm ngang. Vì vậy, răng khôn thường được xem là một “chiếc răng phiền toái” hơn là hữu ích.
Đặc điểm nổi bật của răng khôn:
- Mọc muộn nhất trong các răng vĩnh viễn.
- Thường không có chức năng ăn nhai rõ ràng.
- Dễ mọc lệch, mọc ngầm, kẹt ngang do không đủ chỗ.
- Có thể gây đau, viêm nhiễm hoặc ảnh hưởng đến các răng kế bên.
1.2 Nguyên nhân thường gặp khiến răng khôn mọc lệch
Răng khôn mọc lệch là hiện tượng chiếc răng số 8 không mọc theo trục thẳng đứng bình thường, mà lại nghiêng sang răng kế bên hoặc lệch vào má, lưỡi, hoặc nằm dưới nướu. Tình trạng này không hiếm gặp và có thể xuất hiện ở cả hàm trên và hàm dưới.
Một số nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng răng khôn mọc lệch bao gồm:
- Không đủ khoảng trống trên cung hàm: Do răng khôn là chiếc răng mọc sau cùng nên thường thiếu không gian để mọc thẳng, dễ bị chen lấn và lệch hướng.
- Yếu tố di truyền: Quý khách có thể thừa hưởng kết cấu hàm nhỏ, răng lớn từ cha mẹ, dẫn đến tình trạng răng chen chúc, dễ khiến răng khôn không có đủ chỗ để mọc đúng vị trí.
- Sự phát triển không đồng đều giữa xương hàm và răng: Trong một số trường hợp, xương hàm ngừng phát triển sớm hơn, khiến không gian cho răng khôn trở nên hạn chế.
- Thiếu vắng răng cối vĩnh viễn: Răng khôn có thể mọc sai hướng nếu không có điểm tựa hoặc hướng dẫn mọc đúng từ răng kế cận.
Việc răng khôn mọc lệch nếu không được phát hiện sớm và xử lý kịp thời có thể gây ra nhiều hệ lụy như viêm lợi, sâu răng kế bên, tiêu xương hàm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe răng miệng tổng thể.
1.3 Các dạng mọc lệch: lệch trong, lệch ngoài, kẹt ngang, mọc ngầm
Tùy theo hướng mọc và mức độ sai lệch, răng khôn mọc lệch được chia thành nhiều dạng khác nhau. Việc nhận biết chính xác loại lệch là điều quan trọng giúp bác sĩ đưa ra phương án điều trị phù hợp.
Các dạng răng khôn mọc lệch phổ biến gồm có:
- Răng khôn mọc lệch trong (nghiêng vào trong): Chiếc răng mọc nghiêng về phía mặt trong, chạm vào lưỡi hoặc vòm miệng, dễ gây tổn thương mô mềm, khó vệ sinh, gây viêm nhiễm hoặc đau rát khi nói chuyện, ăn uống.
- Răng khôn mọc lệch ngoài (nghiêng ra má): Đây là tình trạng răng nghiêng về phía ngoài má, làm rách niêm mạc má trong, tạo cảm giác đau rát kéo dài. Quý khách có thể gặp khó khăn khi nhai hoặc phát âm, đồng thời dễ bị hôi miệng và viêm nhiễm.
- Răng khôn mọc kẹt ngang (nằm ngang dưới nướu): Là dạng mọc lệch nghiêm trọng nhất, răng khôn nằm ngang trong xương hàm, tác động trực tiếp vào răng số 7, khiến răng kế bị lung lay, sâu răng, tiêu xương hoặc viêm nhiễm nặng vùng chân răng.
- Răng khôn mọc ngầm: Răng không mọc trồi lên nướu mà nằm ẩn dưới xương hàm hoặc mô nướu, gây sưng đau mãn tính, áp xe, và thường chỉ phát hiện được khi chụp X-quang.
Răng khôn mọc lệch thường gặp ở người trong độ tuổi từ 17-25, muộn nhất trong các răng vĩnh viễn
2. Dấu hiệu nhận biết răng khôn mọc lệch
2.1 Đau âm ỉ vùng trong cùng hàm
Một trong những dấu hiệu điển hình của răng khôn mọc lệch là cảm giác đau nhức kéo dài ở vùng hàm trong cùng, phía sau răng số 7. Ban đầu, cơn đau có thể âm ỉ, nhẹ nhàng nhưng nếu không xử lý kịp thời, tình trạng sẽ chuyển nặng thành:
- Đau nhói, lan lên thái dương hoặc tai
- Mỏi hàm, khó nhai thức ăn cứng
- Đau tăng dần về đêm hoặc khi bị sốt
Cơn đau kéo dài sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt, ăn uống và chất lượng giấc ngủ của Quý khách.
2.2 Sưng lợi, đau nhức, hôi miệng
Khi răng khôn mọc lệch cọ xát vào nướu hoặc mô mềm, lợi sẽ bị viêm, sưng đỏ, dễ chảy máu, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển mạnh mẽ. Tình trạng này đi kèm với:
- Đau nhức răng vùng số 8 liên tục
- Miệng có mùi hôi khó chịu, dù đã vệ sinh kỹ
- Khó khăn trong việc đánh răng ở vùng hàm trong
2.3 Khó há miệng, đau khi nhai
Một dấu hiệu thường bị bỏ qua là cảm giác cứng hàm, khó há miệng hoàn toàn. Do sưng viêm vùng khớp cắn và nướu, nhiều Quý khách cảm thấy:
- Đau khi nhai, đặc biệt là thực phẩm cứng
- Đau tăng khi mở rộng miệng, ngáp hoặc cười lớn
- Căng hàm, mỏi vùng cơ cắn
Việc khó há miệng hoặc đau khi nhai là dấu hiệu cho thấy tình trạng răng khôn đã ảnh hưởng đến mô cơ và khớp thái dương hàm – một tình trạng cần xử lý sớm để tránh biến chứng.
Răng khôn mọc lệch thường gây đau âm ỉ, khó há miệng, hơi thở có mùi hôi…
3. Răng khôn mọc lệch có nguy hiểm không?
Răng khôn mọc lệch không đơn giản chỉ là một chiếc răng mọc sai vị trí. Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, tình trạng này có thể gây ra hàng loạt biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe răng miệng và tổng thể.
3.1 Gây sâu răng kế bên (răng số 7)
Một trong những hậu quả phổ biến nhất khi răng khôn mọc lệch là gây sâu răng răng kế bên, đặc biệt là răng số 7. Khi răng khôn mọc lệch đâm vào răng kế cận, tạo ra khe hẹp khó vệ sinh, thức ăn dễ bị nhồi nhét mà không thể làm sạch hoàn toàn. Vi khuẩn tích tụ lâu ngày gây viêm nướu, sâu răng, thậm chí mất răng số 7 – vốn là răng hàm chính giúp ăn nhai.
3.2 Viêm mô tế bào và viêm xương hàm
Viêm mô tế bào là tình trạng nhiễm trùng lan rộng từ nướu quanh răng khôn vào các mô mềm xung quanh. Quý khách có thể cảm thấy sưng vùng má, đau nhức lan lên tai hoặc cổ, sốt cao và khó há miệng. Trong trường hợp nghiêm trọng, nhiễm trùng có thể lan đến xương hàm, gây viêm xương hàm – một biến chứng cần can thiệp y tế khẩn cấp.
3.3 Gây lệch khớp cắn, ảnh hưởng thần kinh hàm dưới
Răng khôn mọc sai hướng có thể đẩy các răng khác ra khỏi vị trí ban đầu, dẫn đến lệch khớp cắn. Khi khớp cắn không chuẩn, Quý khách có thể gặp tình trạng mỏi hàm, đau đầu, khó khăn khi nhai hoặc nói chuyện.
Ngoài ra, rễ răng khôn ở hàm dưới thường gần với dây thần kinh răng dưới. Nếu răng khôn mọc lệch chèn ép hoặc khi nhổ không đúng kỹ thuật, có thể gây tê môi, tê cằm, mất cảm giác vùng hàm dưới, tình trạng này có thể kéo dài hoặc thậm chí không hồi phục.
3.4 Nguy cơ mất răng kế bên nếu không xử lý sớm
Không ít trường hợp Quý khách chủ quan, không điều trị kịp thời, dẫn đến răng số 7 bị tiêu chân răng, sâu nặng hoặc lung lay do áp lực từ răng khôn mọc lệch. Khi đó, không chỉ phải nhổ răng khôn mà còn phải nhổ cả răng số 7, gây mất răng kép, ảnh hưởng đến khả năng ăn nhai và thẩm mỹ về lâu dài.
Răng khôn mọc lệch có thể gây sâu răng kế bên, ảnh hưởng khớp cắn và dây thần kinh
4. Có nên nhổ răng khôn mọc lệch không?
Câu trả lời là có, trong hầu hết các trường hợp răng khôn mọc lệch, nhổ bỏ là giải pháp được bác sĩ khuyến nghị. Tuy nhiên, không phải ai cũng bắt buộc phải nhổ, mà cần được chẩn đoán chính xác bằng hình ảnh CT Cone Beam 3D và tư vấn từ bác sĩ chuyên môn.
4.1 Các trường hợp nên nhổ răng khôn mọc lệch
Dưới đây là các tình huống mà Quý khách nên nhổ bỏ răng khôn mọc lệch càng sớm càng tốt:
4.1.1 Gây đau nhức, viêm nhiễm tái phát
Nếu răng khôn liên tục gây đau nhức vùng hàm, viêm nướu, sưng má, việc nhổ bỏ sẽ giúp loại bỏ ổ vi khuẩn tiềm ẩn và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Đây là chỉ định nhổ cấp thiết, không nên trì hoãn.
4.1.2 Mọc lệch, kẹt ngang, mọc ngầm
Trường hợp răng khôn mọc lệch trong, mọc lệch ngoài, mọc kẹt ngang hoặc mọc ngầm, không có khả năng mọc thẳng – bác sĩ thường chỉ định nhổ răng khôn dự phòng biến chứng.
Chụp phim CT sẽ cho thấy răng có đâm vào răng số 7, chèn dây thần kinh hoặc gây tiêu xương hàm hay không để từ đó đưa ra kế hoạch xử lý phù hợp.
4.1.3 Dễ gây biến chứng lâu dài
Ngay cả khi chưa có dấu hiệu đau, răng khôn mọc lệch âm thầm vẫn có thể gây biến chứng âm ỉ như tiêu xương, lệch răng hàm, khó vệ sinh, hôi miệng, về lâu dài sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và tốn nhiều chi phí điều trị sau này.
Nhổ sớm – trước khi răng hình thành hoàn toàn chân răng – là cách hiệu quả nhất để hạn chế đau, rút ngắn thời gian hồi phục.
4.2 Trường hợp có thể theo dõi định kỳ
Không phải lúc nào cũng cần nhổ răng khôn ngay. Với những răng mọc thẳng, không gây đau, không đâm vào răng kế bên, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi định kỳ bằng phim X-quang hoặc CT Cone Beam 6 tháng – 1 năm/lần.
Tuy nhiên, nếu răng có dấu hiệu thay đổi hướng mọc, hoặc bắt đầu gây viêm, đau, đè ép, cần can thiệp ngay để tránh hậu quả về sau.
Răng khôn mọc lệch là trường hợp nên nhổ răng theo chỉ định của bác sĩ
5. Sau khi nhổ răng khôn cần lưu ý gì?
5.1 Chế độ ăn uống sau khi nhổ răng khôn
Sau khi nhổ răng khôn, vùng mô mềm tại vị trí nhổ còn rất nhạy cảm, dễ bị tổn thương hoặc nhiễm trùng nếu không được chăm sóc đúng cách. Do đó, chế độ ăn uống đóng vai trò vô cùng quan trọng.
- Trong 24–48 giờ đầu, Quý khách nên ưu tiên các món mềm – nguội – dễ nuốt như cháo loãng, súp, sinh tố nguội, nước ép.
- Tránh ăn đồ cứng, nóng, lạnh, các loại hạt cứng, thịt dai, nước có gas, bia rượu hoặc đồ cay nóng vì dễ gây chảy máu, bong cục máu đông.
- Không dùng ống hút, không nhai phía răng vừa nhổ để tránh tạo áp lực đến vùng lành thương.
5.2 Tuân thủ uống thuốc theo hướng dẫn bác sĩ
Sau khi nhổ, bác sĩ sẽ kê đơn gồm kháng sinh, thuốc giảm đau và chống viêm:
- Thuốc kháng sinh giúp phòng ngừa nhiễm trùng vết thương.
- Thuốc giảm đau giúp giảm khó chịu trong 1–3 ngày đầu.
- Quý khách nên uống đúng liều, đủ giờ theo đơn – không tự ý bỏ thuốc hay dùng thêm thuốc ngoài danh sách kê đơn.
5.3 Chăm sóc và vệ sinh răng miệng sau nhổ
- Ngày đầu tiên, Quý khách không nên súc miệng mạnh, không khạc nhổ thường xuyên vì dễ làm vỡ cục máu đông.
- Sau 24 giờ, có thể súc miệng nhẹ nhàng bằng nước muối sinh lý pha loãng hoặc dung dịch chuyên dụng theo chỉ dẫn nha sĩ.
- Chải răng bình thường nhưng cần tránh chạm vào vùng răng mới nhổ trong vài ngày đầu.
5.4 Chườm lạnh giảm sưng đau trong 24h đầu
- Sưng nhẹ là hiện tượng bình thường sau nhổ răng khôn, thường kéo dài 1–3 ngày.
- Trong 24 giờ đầu, Quý khách nên chườm lạnh bên ngoài má (15–20 phút/lần, nghỉ giữa các lần) để giảm sưng và giúp đông máu nhanh hơn.
- Sau 2–3 ngày, nếu sưng vẫn tiếp tục hoặc xuất hiện mủ, sốt → cần tái khám ngay.
5.5 Tái khám đúng lịch hẹn
Thông thường, bác sĩ sẽ hẹn tái khám sau 3–5 ngày để:
- Theo dõi tốc độ lành thương
- Lấy chỉ khâu (nếu có)
- Kiểm tra có dấu hiệu nhiễm trùng, sót chân răng, viêm ổ răng hay không
Việc tái khám giúp phòng tránh biến chứng sau nhổ răng khôn và đảm bảo phục hồi tốt.
Cần chăm sóc răng miệng và tái khám đúng lịch để quản lý sức khỏe sau khi nhổ răng khôn
6. Nhổ răng khôn mọc lệch có đau không? Bao lâu thì lành?
6.1 Có đau khi nhổ răng khôn mọc lệch không?
Với công nghệ hiện đại ngày nay, Quý khách sẽ không cảm thấy đau trong quá trình nhổ răng khôn mọc lệch nhờ:
- Gây tê cục bộ kỹ thuật cao – tác dụng kéo dài 1–2 giờ
- Một số nha khoa còn hỗ trợ gây tê không kim hoặc tiền mê nhẹ nếu Quý khách lo lắng hoặc sợ đau
- Quá trình nhổ răng khôn được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa, thao tác nhanh chóng và chính xác
Sau khi thuốc tê hết tác dụng, Quý khách có thể cảm thấy hơi nhức nhẹ 1–2 ngày, nhưng sẽ được kiểm soát tốt nhờ thuốc giảm đau theo toa.
6.2 Bao lâu thì vết nhổ răng khôn lành hoàn toàn?
Thời gian hồi phục phụ thuộc vào tình trạng răng, cơ địa và cách chăm sóc:
Tình trạng | Thời gian lành vết thương ngoài | Thời gian lành hoàn toàn |
Răng khôn mọc thẳng | 1–2 ngày | 5–7 ngày |
Răng khôn mọc lệch nhẹ | 2–4 ngày | 7–10 ngày |
Răng khôn mọc ngầm, mổ phức tạp | 4–6 ngày | 10–14 ngày |
Nếu chăm sóc đúng cách, Quý khách sẽ cảm thấy ăn nhai, nói chuyện, sinh hoạt bình thường trở lại sau 1 tuần.
7. Giải đáp câu hỏi thường gặp (FAQ)
7.1 Nhổ răng khôn có gây biến chứng không?
Thông thường, nhổ răng khôn không gây biến chứng nếu được thực hiện tại nha khoa uy tín với:
- Bác sĩ nhiều kinh nghiệm
- Phòng mổ vô trùng
- Sử dụng công nghệ như máy Piezotome, chụp CT Cone Beam
Tuy nhiên, nếu không chăm sóc kỹ, Quý khách có thể gặp một số biến chứng nhẹ như viêm ổ răng khô, sưng kéo dài, nhiễm trùng nhẹ – nhưng hoàn toàn có thể xử lý sớm nếu tái khám kịp thời.
7.2 Bao lâu sau khi phát hiện răng khôn mọc lệch thì nên nhổ?
Nếu bác sĩ chẩn đoán răng khôn mọc lệch, đâm vào răng số 7, gây đau hoặc sưng nướu tái phát, Quý khách nên nhổ càng sớm càng tốt để tránh biến chứng.
Không nên trì hoãn vì:
- Răng càng mọc sâu → thao tác nhổ càng khó
- Nguy cơ hư răng kế bên – mất xương hàm – đau kéo dài nếu không xử lý sớm
7.3 Có thể nhổ 2 răng khôn trong 1 lần không?
Có. Quý khách hoàn toàn có thể nhổ 2 răng khôn cùng lúc, đặc biệt nếu:
- Cả 2 răng cùng bên (trái hoặc phải)
- Sức khỏe tổng quát tốt
- Không có bệnh lý nền nặng
Nhổ 2 răng trong một lần giúp tiết kiệm thời gian, công sức chăm sóc và chi phí. Tuy nhiên, bác sĩ sẽ đánh giá kỹ trước khi chỉ định.
7.4 Nhổ răng khôn có cần nghỉ làm không?
- Đối với răng khôn mọc thẳng hoặc lệch nhẹ, Quý khách chỉ cần nghỉ ngơi tại chỗ 2–3 tiếng là có thể sinh hoạt bình thường.
- Nếu nhổ răng khôn mọc ngầm phức tạp → nên nghỉ 1–2 ngày để giảm sưng và theo dõi sức khỏe.
- Trường hợp làm việc nặng hoặc ngoài trời (giao hàng, xây dựng…) → nên xin nghỉ 1–2 ngày để đảm bảo vết thương không bị ảnh hưởng.
7.5 Sau bao lâu có thể ăn nhai bình thường lại?
- Sau 1 ngày: có thể ăn thức ăn mềm bên phía đối diện
- Sau 3–5 ngày: ăn uống tương đối thoải mái
- Sau 7 ngày: có thể nhai bình thường nếu vết thương lành tốt
Tuy nhiên, Quý khách vẫn nên tránh nhai trực tiếp vào vùng vừa nhổ răng cho đến khi hoàn toàn lành.
Với hơn 17 năm kinh nghiệm cùng mạng lưới hơn 40 chi nhánh trên toàn quốc, Nha khoa Tâm Đức Smile tự hào là điểm đến tin cậy của hàng triệu khách hàng. Sở hữu đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và công nghệ nha khoa hiện đại, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp nha khoa thẩm mỹ an toàn, hiệu quả bền vững và nụ cười khỏe đẹp lâu dài. Hãy liên hệ Hotline 1900.8040 để ĐẶT LỊCH THĂM KHÁM và nhận tư vấn chăm sóc răng miệng toàn diện ngay hôm nay.
Bác sĩ Chuyên khoa I
Phạm Nguyễn
Đã kiểm duyệt nội dung
Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt, nguyên Phó Trưởng khoa BV Răng Hàm Mặt TP.HCM, giàu kinh nghiệm trong cấy ghép Implant, nâng xoang, phẫu thuật hàm mặt, đạt nhiều chứng chỉ chuyên sâu trong và ngoài nước....
Xem thêm thông tinBÀI VIẾT LIÊN QUAN
Trồng răng Implant là gì? Cấu tạo, quy trình, chi phí và ưu điểm nổi bật
Trồng răng Implant là kỹ thuật phục hình tiên tiến, trong đó một trụ titanium...
Nha khoa thẩm mỹ – Bảng giá niềng răng, bọc sứ, Implant uy tín
Nha khoa thẩm mỹ là lĩnh vực kết hợp giữa nghệ thuật và y học,...
Các phương pháp trồng răng phổ biến hiện nay
Trồng răng là phương pháp phục hồi răng mất bằng kỹ thuật hiện đại giúp...
Top 5 thuốc tẩy trắng răng tại nhà an toàn, hiệu quả nhanh
Thuốc tẩy trắng răng tại nhà đang dần trở thành xu hướng làm đẹp răng...
Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc nhanh, ít đau, tiết kiệm
Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc là giải pháp chỉnh nha hiện đại...
Niềng răng Invisalign trả góp 0% lãi suất, chi phí linh hoạt
Ngày nay, niềng răng Invisalign trả góp trở thành lựa chọn phổ biến cho những...