Răng khôn là chiếc răng hàm số 8 mọc cuối cùng, thường xuất hiện ở độ tuổi 17–25, mỗi người có thể có 0–4 chiếc. Khi mọc thẳng, đủ chỗ và không gây đau nhức, răng có thể giữ lại. Tuy nhiên, đa số trường hợp răng khôn mọc lệch, mọc ngầm gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như sâu răng số 7, viêm lợi trùm, áp xe, chen chúc răng, thậm chí ảnh hưởng xương hàm. Để xử lý an toàn, bệnh nhân thường được chỉ định nhổ răng khôn với công nghệ hiện đại như Piezotome, gây tê tiên tiến, chi phí dao động 800.000 – 3.000.000 VND/chiếc, thời gian thực hiện chỉ 20–45 phút và hồi phục sau 7–14 ngày. Sau nhổ, cần tuân thủ chăm sóc răng miệng, chế độ ăn mềm, tái khám định kỳ để đảm bảo vết thương lành nhanh và hạn chế biến chứng.
1. Răng khôn là gì? Một người có bao nhiêu răng khôn?
1.1 Khái niệm răng khôn và đặc điểm mọc cuối cùng trên cung hàm
Răng khôn (còn gọi là răng số 8) là những chiếc răng mọc cuối cùng trên cung hàm, thường nằm ở vị trí sâu nhất phía trong cùng. Đây là nhóm răng vĩnh viễn sau cùng, thường xuất hiện khi xương hàm và hệ răng đã phát triển gần như hoàn chỉnh. Chính vì mọc trễ, không gian trong cung hàm thường không đủ chỗ, dẫn đến tình trạng răng khôn mọc lệch, răng khôn mọc ngầm rất phổ biến.
Đặc điểm của răng khôn là không tham gia nhiều vào chức năng ăn nhai, dễ gây đau răng khôn, sưng lợi răng khôn, và thường đi kèm nhiều biến chứng khi mọc răng khôn.

1.2 Thời gian mọc phổ biến (17 – 25 tuổi)
Theo nghiên cứu nha khoa, độ tuổi mọc răng khôn phổ biến nhất là 17 – 25 tuổi. Đây là giai đoạn cơ thể bước vào tuổi trưởng thành, xương hàm đã phát triển ổn định. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể mọc sớm hơn (15 – 16 tuổi) hoặc muộn hơn (sau 25 tuổi).
Trong giai đoạn mọc, nhiều bệnh nhân thường gặp triệu chứng đau nhức, sưng lợi, sốt nhẹ kéo dài nhiều ngày, gây ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt và chất lượng cuộc sống.
1.3 Giải thích tại sao có người có đủ 4 răng khôn, có người không có chiếc nào
Số lượng răng khôn ở mỗi người là khác nhau. Trung bình, một người có thể mọc từ 0 – 4 chiếc răng khôn.
- Có đủ 4 răng khôn: Đây là trường hợp hiếm, thường gặp ở những người có xương hàm rộng, đủ khoảng trống để răng mọc thẳng.
- Có 1 – 2 răng khôn: Rất phổ biến, thường mọc ở hàm dưới hoặc hàm trên.
- Không có răng khôn: Cũng không hiếm gặp. Đây được xem là một sự “tiến hóa” của loài người, do nhu cầu nhai thức ăn ngày càng ít thô cứng nên cơ thể dần loại bỏ nhóm răng này.
Trong thực tế, việc có hay không có răng khôn không ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng ăn nhai. Tuy nhiên, khi răng khôn mọc lệch, mọc ngầm, chúng có thể gây ra nhiều vấn đề cho sức khỏe răng miệng.
2. Dấu hiệu và biến chứng thường gặp khi mọc răng khôn
2.1 Các triệu chứng nhận biết: đau nhức, sưng lợi, sốt nhẹ
Khi răng khôn mọc, bệnh nhân thường gặp phải các dấu hiệu điển hình sau:
- Đau răng khôn: Cơn đau âm ỉ hoặc dữ dội, kéo dài nhiều ngày, lan sang tai, thái dương.
- Sưng lợi răng khôn: Lợi vùng răng số 8 sưng đỏ, dễ chảy máu khi ăn uống hoặc chải răng.
- Khó há miệng: Một số trường hợp há miệng hạn chế, ăn uống khó khăn.
- Sốt nhẹ, mệt mỏi: Cơ thể phản ứng với quá trình mọc răng gây viêm nhiễm, sốt từ 37,5 – 38,5 độ C.
Nếu răng khôn bị sâu, răng khôn mọc lệch, tình trạng viêm sẽ nặng hơn, kéo dài, dễ dẫn đến biến chứng.
2.2 Biến chứng nguy hiểm khi mọc răng khôn
Răng khôn mọc bất thường có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm:
- Sâu răng số 7: Do vị trí răng khôn sát với răng số 7, nếu mọc lệch, thức ăn dễ giắt lại, gây sâu và hỏng luôn răng số 7 – chiếc răng quan trọng nhất trong chức năng ăn nhai.
- Viêm lợi trùm: Khi lợi trùm lên răng khôn, vi khuẩn tích tụ gây viêm sưng, đau nhức dữ dội, thậm chí gây sốt cao.
- U nang xương hàm: Răng khôn mọc ngầm lâu ngày có thể tạo thành nang quanh thân răng, gây tiêu xương, biến dạng xương hàm.
- Chen chúc răng: Khi mọc lệch, răng khôn có thể đẩy răng bên cạnh, làm sai lệch khớp cắn, mất thẩm mỹ.
- Áp xe răng khôn: Nhiễm trùng nặng có thể hình thành mủ, gây sưng mặt, đau dữ dội, nguy cơ lan nhiễm sang vùng cổ, họng.

2.3 Ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng và toàn thân nếu không xử lý
Nếu biến chứng răng khôn không được điều trị kịp thời, chúng có thể gây hậu quả nghiêm trọng:
- Ảnh hưởng đến ăn nhai và phát âm: Đau kéo dài làm bệnh nhân ngại nhai, dễ gây rối loạn tiêu hóa.
- Gây hỏng răng bên cạnh: Mất răng số 7 khiến khớp cắn suy yếu, giảm khả năng nghiền nát thức ăn.
- Lan nhiễm trùng toàn thân: Nhiễm khuẩn từ răng khôn có thể lây lan đến tai, mũi, họng, thậm chí ảnh hưởng tim mạch.
- Tác động tâm lý: Đau nhức kéo dài gây mất ngủ, căng thẳng, giảm chất lượng sống.
Chính vì vậy, khi có các dấu hiệu bất thường như đau răng khôn, sưng lợi răng khôn, sốt nhẹ kéo dài, người bệnh cần đến ngay nha khoa để được bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt thăm khám, chụp X-quang và đưa ra chỉ định điều trị phù hợp (nhổ hay giữ lại).
3. Có nên nhổ răng khôn hay để lại?
3.1 Trường hợp bắt buộc phải nhổ răng khôn
Trong thực tế lâm sàng, nhiều bệnh nhân gặp phải tình huống răng khôn mọc lệch, răng khôn mọc ngầm hoặc gây ra hàng loạt biến chứng nguy hiểm cho răng kế cận và sức khỏe răng miệng tổng thể.
- Răng khôn mọc lệch thường chèn ép vào răng số 7, gây sâu răng số 7, làm tiêu xương, lung lay răng bên cạnh.
- Răng khôn mọc ngầm nằm trong xương hàm, gây đau nhức kéo dài, sưng viêm hoặc hình thành u nang chân răng.
- Các biến chứng răng khôn như viêm lợi trùm, áp xe quanh thân răng, nhiễm trùng lan rộng nếu không xử lý kịp thời có thể ảnh hưởng đến khả năng ăn nhai, thậm chí đe dọa sức khỏe toàn thân.
Những trường hợp trên là chỉ định bắt buộc phải thực hiện nhổ răng khôn, không nên trì hoãn để tránh biến chứng nặng nề hơn.
3.2 Trường hợp có thể giữ lại răng khôn
Không phải mọi chiếc răng khôn đều cần nhổ bỏ. Trong một số tình huống, bệnh nhân có thể giữ lại nếu:
- Răng khôn mọc thẳng, đủ chỗ trên cung hàm, không gây cản trở chức năng nhai.
- Răng khôn không gây đau nhức, sưng lợi hay làm ảnh hưởng đến các răng bên cạnh.
- Bệnh nhân duy trì vệ sinh răng miệng tốt, tái khám định kỳ và kiểm soát được nguy cơ sâu răng.
Trong những trường hợp này, răng khôn vẫn có thể đóng vai trò hỗ trợ chức năng nhai, đồng thời không làm hại đến răng số 7 hay gây chen chúc khớp cắn.
3.3 Ý kiến và lời khuyên từ bác sĩ nha khoa
Các chuyên gia khẳng định rằng việc quyết định nhổ răng khôn hay giữ lại phải dựa vào chẩn đoán lâm sàng, kết quả chụp X-quang và tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.
- Nếu răng khôn mọc sai vị trí, gây biến chứng thì cần nhổ bỏ càng sớm càng tốt.
- Nếu răng khôn mọc thẳng, lành mạnh thì chỉ cần theo dõi định kỳ.
Lời khuyên từ bác sĩ: không nên tự kết luận dựa vào cảm giác đau hay sưng mà cần thăm khám chuyên khoa. Việc điều trị đúng thời điểm sẽ giúp giảm thiểu đau đớn, tiết kiệm chi phí nhổ răng khôn và bảo tồn tối đa sức khỏe răng miệng.

4. Quy trình, chi phí và chăm sóc sau nhổ răng khôn
4.1 Các bước trong quy trình nhổ an toàn
Một ca nhổ răng khôn an toàn thường trải qua 5 bước chuẩn:
- Thăm khám tổng quát và lấy thông tin sức khỏe.
- Chụp X-quang răng khôn để xác định tình trạng mọc.
- Gây tê hiện đại để giảm cảm giác đau nhức.
- Thực hiện nhổ răng khôn bằng dụng cụ chuyên dụng, trong khoảng 20 – 45 phút/răng.
- Khâu vết thương và hướng dẫn chăm sóc hậu phẫu.
4.2 Công nghệ hiện đại giúp giảm đau và nhanh hồi phục
Ngày nay, các nha khoa uy tín ứng dụng công nghệ tiên tiến như:
- Máy siêu âm Piezotome: hỗ trợ cắt xương nhẹ nhàng, giảm tổn thương mô mềm.
- Thuốc gây tê thế hệ mới: tác dụng nhanh, giảm đau hiệu quả.
- Kỹ thuật nhổ răng khôn ít sang chấn: hạn chế chảy máu, rút ngắn thời gian hồi phục.
Nhờ đó, bệnh nhân có thể sinh hoạt bình thường sau 24 – 48 giờ, vết thương lành nhanh chỉ trong 7 – 14 ngày.
4.3 Chi phí nhổ răng khôn và yếu tố ảnh hưởng đến giá
Chi phí nhổ răng khôn tại Việt Nam dao động từ 800.000 – 3.000.000 VND/chiếc tùy vào:
- Mức độ khó của răng khôn (mọc lệch, mọc ngầm, có biến chứng).
- Phương pháp nhổ: truyền thống hay ứng dụng công nghệ Piezotome.
- Trình độ, kinh nghiệm của bác sĩ nha khoa.
- Chính sách bảo hành và hỗ trợ từ nha khoa.
Đầu tư chi phí hợp lý giúp bệnh nhân tránh được biến chứng nguy hiểm và đảm bảo an toàn lâu dài.
4.4 Hướng dẫn chăm sóc sau nhổ răng khôn
Để vết thương hồi phục nhanh chóng và không nhiễm trùng, bệnh nhân cần:
- Chườm lạnh 24 giờ đầu để giảm sưng đau.
- Uống thuốc theo chỉ định, tuyệt đối không tự ý dùng kháng sinh.
- Ăn thức ăn mềm, lỏng, tránh đồ cay nóng, không hút thuốc lá hay uống rượu bia.
- Vệ sinh răng miệng bằng nước súc miệng chuyên dụng, tránh tác động mạnh vào vùng vết thương.
- Tái khám định kỳ theo lịch hẹn để kiểm tra tình trạng lành thương.
Nhờ tuân thủ hướng dẫn chăm sóc, bệnh nhân có thể yên tâm vết thương hồi phục tốt, hạn chế biến chứng sau nhổ.
Với hơn 17 năm kinh nghiệm cùng mạng lưới hơn 40 chi nhánh trên toàn quốc, Tâm Đức Smile tự hào là điểm đến tin cậy của hàng triệu khách hàng. Sở hữu đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và công nghệ nha khoa hiện đại, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp nha khoa thẩm mỹ an toàn, hiệu quả bền vững và nụ cười khỏe đẹp lâu dài. Hãy liên hệ Hotline 1900.8040 để ĐẶT LỊCH THĂM KHÁM và nhận tư vấn chăm sóc răng miệng toàn diện ngay hôm nay.
Bác sĩ Chuyên khoa I
Phạm Nguyễn
Đã kiểm duyệt nội dung
Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt, nguyên Phó Trưởng khoa BV Răng Hàm Mặt TP.HCM, giàu kinh nghiệm trong cấy ghép Implant, nâng xoang, phẫu thuật hàm mặt, đạt nhiều chứng chỉ chuyên sâu trong và ngoài nước....
Xem thêm thông tinBÀI VIẾT LIÊN QUAN
Ưu Đãi Lớn Nhất Năm – Chăm Sóc Nụ Cười Toàn Diện Tại Tâm Đức Smile
Tâm Đức Smile hân hạnh mang đến chương trình ưu đãi lớn nhất năm cực...
Trụ Implant Adin Israel: Giá, ưu nhược điểm & bảo hành
Trụ Implant Adin Israel là lựa chọn phổ biến trong nha khoa hiện đại nhờ...
Trồng răng Implant kiêng ăn gì? Thực phẩm cần tránh sau cấy ghép
Sau khi thực hiện trồng răng Implant, nhiều người băn khoăn không biết kiêng ăn...
Tác dụng phụ trồng răng Implant: biến chứng & cách xử lý
Tác dụng phụ trồng răng Implant là vấn đề nhiều người lo ngại trước khi...
Implant Scan Body là gì? Giải pháp lấy dấu kỹ thuật số 3D
Implant Scan Body là công cụ trung gian quan trọng trong digital dentistry, giúp truyền...
Công nghệ định vị cấy ghép Implant 3D: Nguyên lý & Ưu điểm
Công nghệ định vị cấy ghép Implant là bước tiến vượt bậc trong phẫu thuật...