Răng lung lay là dấu hiệu cảnh báo nhiều vấn đề nghiêm trọng như viêm nha chu, viêm nướu, chấn thương răng, nghiến răng khi ngủ hay thiếu canxi ở người lớn tuổi. Tình trạng này nếu không được can thiệp kịp thời sẽ dẫn đến nguy cơ mất răng, ảnh hưởng chức năng ăn nhai và thẩm mỹ. Tại Nha khoa Tâm Đức Smile, quý khách sẽ được thăm khám với bác sĩ chuyên môn cao, hỗ trợ điều trị bằng các phương pháp hiện đại. Ngoài ra, phòng khám còn trang bị CT Cone Beam 3D, iTero 5D và cam kết chi phí minh bạch – tư vấn miễn phí – trả góp 0%, mang lại hiệu quả điều trị an toàn, không đau, không biến chứng.
1. Răng lung lay là gì? Có nguy hiểm không?
1.1. Hiện tượng răng lung lay – Dấu hiệu cảnh báo răng mất
Răng lung lay là tình trạng răng không còn chắc chắn trong ổ răng, có thể lay động nhẹ khi dùng lưỡi chạm vào hoặc mạnh hơn khi ăn nhai. Đây là dấu hiệu cho thấy các tổ chức nâng đỡ quanh răng như dây chằng nha chu, xương ổ răng và nướu đang gặp vấn đề.
Tình trạng răng bị lỏng không chỉ gây khó chịu trong sinh hoạt hằng ngày mà còn tiềm ẩn nguy cơ mất răng vĩnh viễn nếu không được can thiệp kịp thời.
Răng lung lay là tình trạng răng lay động nhẹ khi chạm vào
1.2. Phân biệt răng lung lay sinh lý và bệnh lý
Quý khách cần phân biệt rõ giữa hai loại răng lung lay để có hướng xử lý phù hợp:
- Răng lung lay sinh lý: Thường xảy ra ở trẻ em khi thay răng sữa. Đây là hiện tượng tự nhiên, không nguy hiểm và răng sẽ tự rụng để nhường chỗ cho răng vĩnh viễn mọc lên.
- Răng lung lay bệnh lý: Gặp ở người trưởng thành, xuất phát từ các nguyên nhân như viêm nha chu, viêm nướu, nghiến răng, hoặc thiếu hụt canxi. Nếu không điều trị, răng có thể lung lay nghiêm trọng, ảnh hưởng chức năng ăn nhai và gây tiêu xương hàm.
1.3. Răng lung lay có nguy hiểm không?
Câu trả lời là: có, đặc biệt khi răng lung lay là hậu quả của viêm nha chu kéo dài hoặc mất mô nâng đỡ quanh răng. Quý khách có thể gặp các biến chứng sau:
- Nguy cơ mất răng vĩnh viễn
- Tiêu xương hàm, gây sụp má, lão hoá khuôn mặt
- Lệch khớp cắn, ảnh hưởng cấu trúc hàm và chức năng nhai
- Đau nhức kéo dài, gây khó chịu, ảnh hưởng sinh hoạt và giấc ngủ
Vì vậy, khi phát hiện dấu hiệu răng lung lay, Quý khách nên đến các cơ sở nha khoa uy tín như Nha khoa Tâm Đức Smile để được thăm khám và điều trị kịp thời.
2. Nguyên nhân răng lung lay phổ biến
2.1. Viêm nha chu – Nguyên nhân hàng đầu gây lung lay răng
Theo thống kê lâm sàng tại các cơ sở điều trị răng miệng, viêm nha chu là nguyên nhân chính dẫn đến răng lung lay ở người lớn. Khi bị viêm nha chu, vi khuẩn tấn công vào vùng quanh răng, làm tổn thương mô nướu và tiêu xương ổ răng, khiến răng không còn được nâng đỡ vững chắc.
Một số biểu hiện thường gặp của viêm nha chu:
- Nướu sưng đỏ, chảy máu khi chải răng
- Miệng có mùi hôi khó chịu
- Răng lỏng dần theo thời gian, nhất là khi nhai
- Có túi nha chu sâu quanh chân răng
Điều trị viêm nha chu đúng cách bằng cạo vôi răng, sử dụng thuốc kháng sinh, kết hợp chăm sóc răng miệng đúng cách sẽ giúp hạn chế nguy cơ lung lay và bảo tồn răng thật lâu dài.
2.2. Viêm nướu không điều trị dứt điểm
Nhiều Quý khách thường xem nhẹ các biểu hiện của viêm nướu như nướu đỏ, dễ chảy máu hoặc hơi đau khi ăn nhai. Tuy nhiên, nếu không được điều trị sớm, viêm nướu có thể tiến triển thành viêm nha chu, dẫn đến răng lung lay và tiêu xương.
Nguyên nhân gây viêm nướu thường do:
- Không vệ sinh răng miệng đúng cách
- Tích tụ mảng bám và vôi răng
- Suy giảm miễn dịch hoặc thay đổi nội tiết
Giải pháp hiệu quả: Cần làm sạch vôi răng định kỳ, dùng nước súc miệng kháng khuẩn, và duy trì thói quen chải răng đúng cách mỗi ngày.
2.3. Chấn thương răng, va đập do tai nạn
Các hoạt động thường ngày như va đập, tai nạn giao thông, chơi thể thao mạnh đều có thể khiến răng bị tổn thương mô quanh răng. Nếu lực tác động lớn, chân răng hoặc dây chằng nha chu sẽ bị ảnh hưởng, gây ra hiện tượng răng lung lay cấp tính.
Ở những trường hợp nhẹ, răng có thể tự ổn định nếu được nẹp răng tạm thời kết hợp chăm sóc đúng. Tuy nhiên, với răng lung lay độ 2 – 3, Quý khách cần can thiệp chuyên sâu tại nha khoa.
Va đập mạnh có thể gây ra hiện tượng răng lung lay cấp tính
2.4. Nghiến răng khi ngủ – Kẻ thù thầm lặng của hàm răng
Nghiến răng khi ngủ là một thói quen vô thức thường xảy ra vào ban đêm, gây mòn men răng, tổn thương dây chằng nha chu và làm răng lung lay dần theo thời gian.
Dấu hiệu nhận biết Quý khách đang nghiến răng:
- Cảm thấy ê buốt vào buổi sáng
- Men răng mòn, bề mặt răng không còn nhẵn
- Cảm giác đau khớp thái dương hàm
- Nghe tiếng ken két khi ngủ (người thân phát hiện)
Giải pháp: Nha sĩ có thể chỉ định máng chống nghiến và tư vấn cách thư giãn, giảm căng thẳng – nguyên nhân chính gây nghiến răng.
2.5. Tuổi tác, thiếu hụt canxi, hormone thay đổi ở phụ nữ mang thai
Khi lớn tuổi, mật độ xương nói chung và xương ổ răng nói riêng đều giảm. Kết hợp với suy giảm miễn dịch, răng trở nên yếu dần và dễ lung lay.
Tương tự, trong giai đoạn phụ nữ mang thai hoặc tiền mãn kinh, sự thay đổi hormone cũng ảnh hưởng đến mô nha chu và làm tăng nguy cơ viêm nướu, từ đó dẫn đến răng bị lung lay.
Việc bổ sung canxi, vitamin D, kết hợp khám răng định kỳ là biện pháp cần thiết để duy trì sức khỏe răng miệng ổn định.
3. Dấu hiệu nhận biết răng đang bị lung lay
3.1. Cảm giác răng lay khi ăn nhai, nói chuyện
Một trong những dấu hiệu sớm và dễ nhận biết nhất của tình trạng răng lung lay chính là cảm giác răng lay động nhẹ khi ăn nhai hoặc trò chuyện. Quý khách có thể cảm thấy răng không còn vững chắc như trước, đặc biệt là khi cắn thức ăn cứng hoặc chạm lưỡi vào răng. Đây là biểu hiện ban đầu của việc hệ thống dây chằng quanh răng đang yếu đi hoặc bị ảnh hưởng bởi viêm nha chu.
3.2. Nướu sưng đỏ, chảy máu chân răng
Nếu Quý khách quan sát thấy nướu bị sưng, đỏ, hoặc dễ chảy máu khi đánh răng, đó có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của viêm nướu hoặc viêm nha chu – những nguyên nhân chính dẫn đến răng lung lay.
Hiện tượng chảy máu chân răng cho thấy có sự tổn thương ở vùng mô quanh răng, đặc biệt là dây chằng nha chu và xương ổ răng. Nếu không được can thiệp kịp thời, phần xương nâng đỡ răng sẽ bị tiêu dần, khiến răng trở nên lỏng lẻo và dễ rụng.
Chảy máu chân răng có thể khiến răng trở nên lỏng lẻo và dễ rụng
3.3. Đau nhức răng, ê buốt nhẹ hoặc dữ dội
Cơn đau nhức hoặc ê buốt răng có thể xuất hiện bất chợt khi Quý khách ăn đồ nóng, lạnh hoặc chạm nhẹ vào răng. Đây là dấu hiệu cho thấy phần tuỷ răng hoặc mô quanh chân răng đã bị tổn thương. Trong một số trường hợp, răng bị lung lay kèm đau nhức còn là biểu hiện của áp xe quanh răng, cần được điều trị gấp để tránh nhiễm trùng lan rộng.
Răng bị ê buốt nhẹ có thể điều trị được nếu phát hiện sớm, tuy nhiên nếu Quý khách cảm thấy cơn đau dữ dội và kéo dài, hãy đến ngay nha khoa để kiểm tra chính xác tình trạng.
3.4. Răng cửa lung lay rõ rệt khi chạm nhẹ
Răng cửa lung lay thường rất dễ nhận thấy vì vị trí này hay được dùng khi cắn xé thức ăn và thường xuyên tiếp xúc với môi, lưỡi. Quý khách có thể phát hiện răng cửa bị lỏng ngay cả khi chạm nhẹ bằng đầu ngón tay hoặc lưỡi.
Tình trạng này không chỉ gây ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai mà còn làm giảm thẩm mỹ đáng kể. Nếu không được điều trị kịp thời, Quý khách có nguy cơ mất răng cửa vĩnh viễn và phải sử dụng giải pháp phục hình răng như Implant hoặc cầu răng sứ.
4. Các cấp độ răng lung lay – Khi nào nên đi khám ngay?
4.1. Lung lay độ 1: nhẹ, cảm giác răng hơi động
Ở cấp độ này, Quý khách sẽ cảm nhận răng hơi lỏng, có thể lay nhẹ theo chiều ngang nhưng vẫn bám chắc vào mô nướu và không đau. Đây là giai đoạn sớm nhất của răng lung lay, thường xảy ra do cặn vôi tích tụ, viêm nướu nhẹ hoặc thói quen nghiến răng khi ngủ.
Mặc dù không gây đau hay ảnh hưởng lớn đến ăn nhai, nhưng nếu không điều trị kịp thời, mức độ lung lay sẽ tăng dần. Quý khách nên đến nha khoa để được làm sạch mảng bám, điều trị viêm nướu và theo dõi tiến triển.
4.2. Lung lay độ 2: lay rõ theo chiều ngang
Ở cấp độ trung bình, răng bắt đầu lay rõ rệt khi chạm vào, đặc biệt là theo chiều ngang hoặc trước – sau. Quý khách có thể cảm thấy răng lung lay rõ khi ăn nhai hoặc đánh răng.
Đây là giai đoạn mà mô quanh răng đã bị tổn thương nhiều hơn, có thể đi kèm với nướu sưng, chảy máu, hơi thở có mùi. Nếu không được điều trị tích cực, răng sẽ tiếp tục lung lay nặng hơn, ảnh hưởng đến khớp cắn và chức năng ăn nhai.
Ở cấp độ trung bình, răng bắt đầu lay rõ rệt khi chạm vào
4.3. Lung lay độ 3: có thể lay theo chiều dọc – Nguy cơ mất răng cao
Đây là cấp độ nguy hiểm nhất, khi răng lung lay cả theo chiều dọc – tức là có thể ấn nhẹ và thấy răng lún xuống hoặc nhô lên. Điều này chứng tỏ rằng xương ổ răng đã bị tiêu nghiêm trọng, không còn khả năng nâng đỡ răng.
Quý khách ở mức độ này sẽ thường xuyên cảm thấy đau nhức răng, không thể ăn nhai được bình thường, hoặc răng có thể tự rụng bất kỳ lúc nào. Nếu vẫn còn giữ răng, việc điều trị bảo tồn sẽ rất khó và chi phí cao.
5. Cách điều trị răng lung lay hiệu quả tại nha khoa
Tình trạng răng lung lay nếu không được xử lý kịp thời sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như mất răng vĩnh viễn, tiêu xương hàm, hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến khớp cắn và thẩm mỹ khuôn mặt. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của công nghệ nha khoa hiện đại, Quý khách hoàn toàn có thể phục hồi răng lung lay hiệu quả mà không cần phải nhổ bỏ. Dưới đây là các phương pháp điều trị răng lung lay hiệu quả được ứng dụng tại hệ thống Nha khoa Tâm Đức Smile.
5.1. Điều trị nguyên nhân gốc
5.1.1. Cạo vôi răng, điều trị viêm nha chu bằng thiết bị siêu âm
Trong hầu hết các trường hợp, nguyên nhân răng lung lay xuất phát từ viêm nha chu mạn tính, khiến xương ổ răng tiêu biến và làm suy yếu tổ chức nâng đỡ chân răng. Để kiểm soát triệt để tình trạng này, bác sĩ sẽ tiến hành cạo vôi răng và làm sạch vùng dưới nướu bằng thiết bị siêu âm hiện đại, giúp loại bỏ hoàn toàn mảng bám – nguyên nhân chính gây viêm nhiễm.
5.1.2. Sử dụng kháng sinh, gel kháng viêm
Sau khi loại bỏ ổ viêm cơ học, bác sĩ sẽ kết hợp kê đơn kháng sinh uống hoặc gel bôi tại chỗ nhằm kiểm soát triệt để vi khuẩn gây hại. Những loại thuốc phổ biến bao gồm Metronidazole, Amoxicillin hoặc các dạng gel như Chlorhexidine, giúp giảm sưng nướu, tăng độ bám dính giữa nướu và răng, hỗ trợ răng hồi phục ổn định.
Đây là bước quan trọng giúp ngăn ngừa tái phát viêm nha chu, tạo điều kiện cho răng chắc khỏe trở lại nếu được chăm sóc đúng cách.
5.2. Nẹp răng cố định
5.2.1. Giữ lại răng thật bằng phương pháp bảo tồn
Đối với các trường hợp răng lung lay trung bình, chưa đến mức mất chân răng hoàn toàn, bác sĩ có thể chỉ định nẹp răng cố định. Phương pháp này sử dụng dây kim loại hoặc vật liệu composite để liên kết các răng kế cận lại với nhau, tạo thành một khối chắc chắn giúp giảm độ lay động của răng yếu.
Tại Nha khoa Tâm Đức Smile, quá trình nẹp răng được thực hiện bằng vật liệu thẩm mỹ, không lộ khi nói cười, đảm bảo tính thẩm mỹ cao. Quá trình này thường kéo dài khoảng 2–3 tuần tùy theo mức độ răng lung lay và khả năng phục hồi mô nha chu.
Đối với trường hợp răng lung lay trung bình, bác sĩ có thể chỉ định nẹp răng cố định
5.2.2. Ưu điểm vượt trội của phương pháp nẹp răng
- Bảo tồn tối đa răng thật, tránh nhổ răng không cần thiết.
- Thời gian hồi phục nhanh, không gây đau đớn.
- Kết hợp điều trị nha chu giúp tăng độ bền của mô quanh răng.
- Chi phí tiết kiệm hơn so với trồng răng mới.
Đây là một giải pháp bảo tồn lý tưởng cho Quý khách đang gặp tình trạng răng lung lay do viêm nha chu, đặc biệt khi xương hàm chưa tiêu biến hoàn toàn.
5.3. Nhổ và thay thế răng mất (nếu không còn khả năng bảo tồn)
Khi răng lung lay độ 3 hoặc đã tiêu xương nghiêm trọng, nẹp răng không còn hiệu quả, bác sĩ sẽ tư vấn giải pháp loại bỏ răng tổn thương và tiến hành phục hình răng mới nhằm đảm bảo chức năng nhai cũng như tính thẩm mỹ lâu dài.
5.3.1. Trồng răng Implant tích hợp xương chắc chắn
Trồng răng Implant là giải pháp tối ưu nhất hiện nay khi răng đã mất hoàn toàn. Phương pháp này sử dụng trụ Titanium cấy trực tiếp vào xương hàm, thay thế cho chân răng thật đã mất. Sau một thời gian tích hợp xương (2–3 tháng), bác sĩ sẽ gắn mão sứ lên trên để hoàn thiện cấu trúc răng.
Ưu điểm nổi bật:
- Không ảnh hưởng răng kế bên, không cần mài răng.
- Tính thẩm mỹ và độ bền cao – tuổi thọ trên 20 năm.
- Phòng ngừa tiêu xương hàm – một trong những biến chứng hậu mất răng.
- Phù hợp với mọi vị trí mất răng: răng cửa, răng hàm, răng số 6, số 7…
5.3.2. Cầu răng sứ, răng tháo lắp cho ngân sách tiết kiệm
Trong một số trường hợp Quý khách chưa đủ điều kiện tài chính để thực hiện cấy ghép Implant, bác sĩ sẽ gợi ý giải pháp phục hình bằng:
- Cầu răng sứ: Mài 2 răng kế cận để làm trụ nâng đỡ cho răng mất.
- Hàm tháo lắp: Sử dụng móc kim loại/nhựa để giữ răng giả, dễ tháo ra vệ sinh.
6. Chăm sóc tại nhà khi răng lung lay
Song song với điều trị chuyên sâu tại nha khoa, chế độ chăm sóc răng miệng tại nhà đóng vai trò vô cùng quan trọng giúp hỗ trợ răng phục hồi và ngăn ngừa tình trạng tái phát.
6.1. Súc miệng nước muối ấm, vệ sinh răng kỹ càng
- Quý khách nên súc miệng với nước muối sinh lý ấm hoặc dung dịch diệt khuẩn chuyên dụng sau mỗi bữa ăn để loại bỏ vi khuẩn.
- Dùng bàn chải lông mềm, chải nhẹ nhàng theo chiều dọc, tránh làm tổn thương mô nướu.
- Kết hợp dùng chỉ nha khoa và máy tăm nước để làm sạch kẽ răng sâu bên trong.
Quý khách nên súc miệng sau mỗi bữa ăn để loại bỏ vi khuẩn
6.2. Tránh ăn nhai bên răng lung lay
- Trong thời gian điều trị, cần giảm lực nhai lên vùng răng yếu.
- Nên ăn thức ăn mềm, tránh đồ dai, cứng hoặc quá nóng/lạnh.
6.3. Bổ sung canxi, vitamin D, tránh nghiến răng khi ngủ
- Ăn uống đầy đủ canxi, vitamin D, collagen, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc phụ nữ mang thai.
- Nếu có dấu hiệu nghiến răng khi ngủ, bác sĩ có thể chỉ định dùng máng chống nghiến để bảo vệ hàm.
7. Răng lung lay có thể tự hết không?
Răng lung lay là dấu hiệu thường gặp, đặc biệt ở người trưởng thành hoặc người có vấn đề nha chu. Nhiều Quý khách khi phát hiện răng có hiện tượng lay nhẹ, thường thắc mắc liệu tình trạng này có tự khỏi mà không cần can thiệp y tế hay không. Dưới đây là phân tích chi tiết từ các bác sĩ chuyên khoa tại Nha khoa Tâm Đức Smile.
7.1. Răng lung lay nhẹ có thể ổn định nếu nguyên nhân không nghiêm trọng
Trên thực tế, răng lung lay nhẹ do nguyên nhân tạm thời như chấn thương nhẹ, viêm nướu thoáng qua, hoặc tác động lực quá mạnh khi ăn nhai có thể ổn định trở lại nếu được chăm sóc đúng cách:
- Vệ sinh răng miệng đúng chuẩn bằng bàn chải lông mềm, kết hợp chỉ nha khoa và nước súc miệng.
- Hạn chế nhai cứng, sử dụng thực phẩm mềm, không tác động lên vùng răng đang bị lung lay.
- Súc miệng nước muối sinh lý để kháng khuẩn và hỗ trợ hồi phục mô mềm quanh răng.
- Bổ sung canxi, vitamin D, collagen để tăng cường sức khỏe xương hàm và mô quanh răng.
Tuy nhiên, đây chỉ là giải pháp hỗ trợ tại nhà và hiệu quả cao nhất khi tình trạng lung lay không do nguyên nhân bệnh lý nha khoa nghiêm trọng.
Bổ sung canxi để tăng cường sức khỏe xương hàm và mô quanh răng
7.2. Răng lung lay do bệnh lý cần điều trị chuyên khoa kịp thời
Nếu nguyên nhân xuất phát từ viêm nha chu, tiêu xương ổ răng, hoặc tổn thương mô nâng đỡ chân răng, thì khả năng răng tự chắc lại gần như không thể xảy ra. Trong trường hợp này, cần được:
- Khám tổng quát với máy CT Cone Beam 3D để đánh giá mức độ tiêu xương, ổ viêm.
- Điều trị cạo vôi răng sâu, kết hợp thuốc kháng viêm.
- Nẹp răng cố định nếu chân răng còn khả năng phục hồi.
Việc trì hoãn điều trị khiến tình trạng răng lung lay chuyển từ nhẹ sang nặng, dẫn đến mất răng vĩnh viễn, gây xô lệch khớp cắn, tiêu xương hàm và nhiều biến chứng khác.
7.3. Tại sao nên thăm khám sớm dù răng chỉ lung lay nhẹ?
Quý khách nên hiểu rằng, răng lung lay là biểu hiện ban đầu của nhiều bệnh lý nguy hiểm, đặc biệt là viêm nha chu – nguyên nhân hàng đầu gây mất răng ở người trưởng thành.
Thăm khám sớm tại Nha khoa Tâm Đức Smile giúp:
- Xác định chính xác nguyên nhân bằng máy chụp 3D không đau.
- Có phác đồ điều trị kịp thời, bảo tồn tối đa răng thật.
- Tránh biến chứng mất răng, phải trồng răng Implant tốn kém chi phí và thời gian.
8. Giải đáp thắc mắc thường gặp về răng lung lay
Trong quá trình tư vấn điều trị, Nha khoa Tâm Đức Smile nhận được rất nhiều câu hỏi của Quý khách liên quan đến hiện tượng răng lung lay. Dưới đây là giải đáp chi tiết từ đội ngũ bác sĩ chuyên khoa.
8.1. Răng lung lay nhẹ có cần đi khám không?
CÓ. Dù răng lung lay nhẹ, nhưng đó là dấu hiệu cảnh báo sớm của bệnh lý viêm nha chu hoặc tổn thương xương ổ răng. Việc đi khám sớm giúp chẩn đoán chính xác nguyên nhân và ngăn chặn biến chứng mất răng.
Tại Nha khoa Tâm Đức Smile, Quý khách sẽ được:
- Khám miễn phí với bác sĩ chuyên môn.
- Chụp CT Cone Beam 3D đánh giá toàn diện cấu trúc xương hàm.
- Tư vấn phác đồ điều trị phù hợp, an toàn, hiệu quả.
8.2. Nẹp răng lung lay bao lâu thì chắc lại?
Thời gian nẹp răng sẽ phụ thuộc vào mức độ lung lay và nguyên nhân gây ra. Trung bình:
- 3 – 6 tuần với trường hợp lung lay nhẹ do chấn thương.
- 2 – 3 tháng với trường hợp viêm nha chu, tiêu xương hàm.
- Trường hợp răng lung lay độ 3 cần điều trị phức tạp hơn, có thể lên đến 6 tháng hoặc phải trồng răng thay thế nếu không thể bảo tồn.
Nẹp răng tại Nha khoa Tâm Đức Smile được thực hiện bằng dây thép y khoa kết hợp composite, đảm bảo:
- Ổn định răng lung lay mà không gây đau.
- Không ảnh hưởng thẩm mỹ (nẹp trong suốt).
- Dễ vệ sinh, không gây kích ứng nướu.
8.3. Có thể trồng Implant khi răng lung lay không?
CÓ, nếu răng lung lay không còn khả năng hồi phục, bác sĩ có thể chỉ định nhổ bỏ và trồng răng Implant để thay thế. Đây là giải pháp tối ưu cho trường hợp mất răng do nha chu hoặc tiêu xương nặng.
Trồng Implant tại Tâm Đức Smile sử dụng công nghệ:
- Máy scan iTero Element 5D: mô phỏng răng mới trước khi trồng.
- Hệ thống cấy ghép Implant không đau, hạn chế xâm lấn.
- Bảo hành từ 2 – 28 năm, tùy loại trụ (MIS C1, Nobel Biocare, Straumann SLA…).
Tuy nhiên, trước khi trồng Implant, bác sĩ cần đánh giá kỹ mức độ tiêu xương và có thể cần ghép xương, nâng xoang nếu cần thiết.
Nếu răng không còn khả năng hồi phục, nên nhổ bỏ và trồng răng Implant để thay thế
8.4. Răng lung lay sau khi niềng là bình thường?
KHÔNG HOÀN TOÀN BÌNH THƯỜNG nhưng có thể gặp phải trong quá trình răng dịch chuyển sau niềng. Nguyên nhân có thể do:
- Lực kéo chỉnh nha mạnh hơn mức cho phép.
- Không tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng hàm duy trì.
- Nền răng yếu trước đó, bị ảnh hưởng trong quá trình niềng.
Nếu răng lung lay sau khi tháo niềng, Quý khách nên đi khám ngay để:
- Xác định có phải lung lay sinh lý (tạm thời).
- Xử lý kịp thời nếu có dấu hiệu viêm nha chu, tiêu xương.
- Bác sĩ có thể đề nghị nẹp giữ răng, điều trị bổ sung hoặc thay đổi kế hoạch chỉnh nha.
Nha khoa Tâm Đức Smile – Hệ thống nha khoa uy tín với hơn 40 chi nhánh
Nha khoa Tâm Đức Smile là hệ thống nha khoa uy tín với hơn 17 năm kinh nghiệm trong nha khoa thẩm mỹ và nha khoa tổng quát. Thành lập từ 2008, chúng tôi luôn tiên phong ứng dụng công nghệ nha khoa hiện đại, sở hữu phòng Labo răng sứ chuẩn quốc tế và đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm. Là đối tác Diamond Invisalign 2024, Tâm Đức Smile mang đến dịch vụ nha khoa chuyên sâu như niềng răng thẩm mỹ, bọc răng sứ cao cấp, cấy ghép Implant, tẩy trắng răng công nghệ cao. Với phương châm “Răng tốt – Sức khỏe tốt”, chúng tôi cam kết hiệu quả cao, an toàn, minh bạch chi phí và chăm sóc răng miệng toàn diện.- Hệ thống chi nhánh: Tìm địa chỉ gần Quý Khách
- Hotline: 1900.8040 - 0329851079
- Điện thoại CSKH: 0862451679
- Email: info@nhakhoatamducsmile.com
- Mở cửa: 08:00 AM - 19:30 PM - Chủ nhật: 08:00 - 12h00
- Website: https://nhakhoatamducsmile.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/NhaKhoaTamDucSmile
- Đặt lịch hẹn: tại đây
Bác sĩ Chuyên khoa I
Phạm Nguyễn
Đã kiểm duyệt nội dung
Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt, nguyên Phó Trưởng khoa BV Răng Hàm Mặt TP.HCM, giàu kinh nghiệm trong cấy ghép Implant, nâng xoang, phẫu thuật hàm mặt, đạt nhiều chứng chỉ chuyên sâu trong và ngoài nước....
Xem thêm thông tin
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Tích hợp xương Implant là gì? Quá trình, thời gian và yếu tố ảnh hưởng
Khi tìm hiểu về tích hợp xương Implant, Quý khách sẽ thấy đây là quá...
Thời gian niềng răng tối thiểu và các yếu tố ảnh hưởng hiệu quả chỉnh nha
Thời gian niềng răng tối thiểu thường kéo dài từ 6–12 tháng, tùy thuộc vào...
Nguyên nhân răng chạy lại sau khi tháo niềng và cách khắc phục hiệu quả
Sau khi tháo niềng, nhiều người gặp tình trạng răng chạy lại, khiến hàm răng...
Phục hồi ăn nhai sau Implant: Thời gian, lợi ích và chăm sóc răng
Sau khi cấy ghép Implant nha khoa, nhiều người quan tâm đến khả năng ăn...
Giải pháp thay thế răng mất: Implant, Cầu răng sứ, Hàm tháo lắp
Mất răng không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn gây tiêu xương hàm,...
Tiêu xương hàm: Nguyên nhân, dấu hiệu, hậu quả và cách điều trị hiệu quả
Tiêu xương hàm là tình trạng xương ổ răng bị mất đi do mất răng...