- Nguyên Phó Trưởng khoa Phẫu thuật Hàm mặt - BV Răng Hàm Mặt TPHCM.
- Giấy phép hành nghề số 004447/HCM - CCHN
Sâu răng là một trong những bệnh răng miệng phổ biến nhất, ảnh hưởng đến cả trẻ em, người lớn và phụ nữ mang thai. Bệnh khởi phát với các triệu chứng như ê buốt, đau nhức, xuất hiện lỗ nhỏ trên răng và hơi thở có mùi. Nguyên nhân chính là do vi khuẩn Streptococcus mutans kết hợp với mảng bám từ đường, tinh bột khi vệ sinh răng miệng chưa đúng cách. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, sâu răng có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như viêm tủy, áp xe răng, mất răng và ảnh hưởng tiêu hóa. May mắn là hiện nay có nhiều phương pháp điều trị từ trám răng, lấy tủy, bọc sứ cho đến ứng dụng công nghệ hiện đại như laser hay khoan siêu âm, với chi phí dao động 500.000 – 5.000.000 VNĐ tùy mức độ tổn thương. Bên cạnh đó, việc phòng ngừa bằng cách chải răng đúng cách, dùng chỉ nha khoa, hạn chế đồ ngọt và khám nha khoa định kỳ sẽ giúp bảo vệ sức khỏe răng miệng lâu dài.
1. Tổng quan bệnh sâu răng: Hiểu đúng để phòng ngừa
1.1 Sâu răng là gì?
Sâu răng là một dạng bệnh lý răng miệng phổ biến, xảy ra khi vi khuẩn trong mảng bám răng phá hủy dần lớp men răng và ngà răng, tạo thành các lỗ sâu trên bề mặt răng. Quá trình này thường bắt đầu từ sự tích tụ mảng bám chứa vi khuẩn Streptococcus mutans, kết hợp với việc tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều đường và thói quen vệ sinh răng miệng kém.
Theo các nghiên cứu nha khoa, nguyên nhân sâu răng chủ yếu đến từ sự mất cân bằng giữa việc bảo vệ răng (chải răng, dùng fluor, chế độ ăn uống hợp lý) và các yếu tố gây hại (đường, vi khuẩn, mảng bám). Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, sâu răng có thể dẫn đến viêm tủy răng, áp xe răng, thậm chí mất răng vĩnh viễn.

1.2 Tỉ lệ mắc bệnh tại Việt Nam và thế giới
Thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cho thấy, sâu răng là bệnh răng miệng phổ biến nhất toàn cầu, với hơn 2,3 tỷ người trưởng thành và khoảng 530 triệu trẻ em đang bị ảnh hưởng.
Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh cũng ở mức báo động:
- Trẻ em từ 6 – 8 tuổi có tỷ lệ sâu răng lên đến 85 – 90%.
- Người trưởng thành trong độ tuổi 18 – 44, khoảng 60 – 70% từng bị sâu răng hoặc đang có răng sâu chưa được điều trị.
- Sâu răng là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng mất răng sớm, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe nhai nuốt, tiêu hóa và thẩm mỹ.
1.3 Vì sao sâu răng được coi là bệnh răng miệng phổ biến nhất
Có nhiều lý do khiến sâu răng trở thành bệnh lý răng miệng phổ biến:
- Tính lây lan và tiến triển âm thầm: Vi khuẩn gây sâu răng tồn tại trong khoang miệng hầu hết mọi người. Chỉ cần chế độ vệ sinh không đúng cách là dễ bị tổn thương.
- Đối tượng nguy cơ rộng: Từ trẻ em, phụ nữ mang thai, đến người cao tuổi đều có thể mắc bệnh.
- Liên quan đến thói quen sống: Ăn nhiều đường, tinh bột, nước ngọt, thói quen ăn vặt, và không chải răng đúng cách là nguyên nhân chủ đạo.
- Ảnh hưởng sức khỏe toàn thân: Khi biến chứng, sâu răng gây viêm tủy răng, áp xe, ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, tim mạch và chất lượng cuộc sống.
- Chi phí điều trị cao: Tùy mức độ, điều trị sâu răng dao động từ 500.000 – 5.000.000 VNĐ/răng, đặc biệt khi cần lấy tủy hoặc bọc sứ.
2. Triệu chứng bệnh sâu răng: Nhận biết sớm để điều trị kịp thời
2.1 Dấu hiệu ban đầu: ê buốt, đổi màu men răng
Trong giai đoạn đầu, triệu chứng sâu răng thường rất nhẹ và dễ bị bỏ qua. Các dấu hiệu phổ biến:
- Ê buốt khi ăn đồ nóng, lạnh hoặc chua ngọt.
- Xuất hiện các đốm trắng hoặc nâu trên bề mặt men răng.
- Răng có cảm giác gồ ghề, không còn trơn láng.
Nếu phát hiện sớm ở giai đoạn này, chỉ cần trám dự phòng bằng fluor hoặc vật liệu composite là có thể ngăn ngừa sâu tiến triển, với chi phí chỉ khoảng 500.000 – 1.200.000 VNĐ/răng.
2.2 Triệu chứng tiến triển: lỗ sâu, đau nhức dữ dội
Khi sâu răng không được điều trị kịp thời, bệnh tiến triển sang giai đoạn nặng hơn:
- Hình thành lỗ sâu rõ rệt trên bề mặt răng.
- Đau nhức kéo dài, đặc biệt về đêm hoặc khi ăn uống.
- Răng bị giòn, dễ vỡ, thậm chí gãy mẻ khi nhai.
- Trường hợp nặng, vi khuẩn xâm nhập tủy răng gây viêm tủy với triệu chứng đau dữ dội, sưng nướu, thậm chí sốt.
Điều trị giai đoạn này thường phức tạp hơn: lấy tủy răng, bọc sứ hoặc nhổ bỏ nếu răng hư hại hoàn toàn. Thời gian điều trị kéo dài từ 1 – 2 giờ, chi phí từ 2.000.000 – 5.000.000 VNĐ/răng.

2.3 Cách phân biệt sâu răng với các bệnh răng miệng khác
Sâu răng thường dễ nhầm lẫn với các tình trạng khác như mòn men răng, viêm lợi, hoặc răng nhạy cảm. Cách nhận biết:
- Sâu răng: Có lỗ sâu rõ ràng, màu nâu hoặc đen, đau tăng khi ăn đồ ngọt.
- Mòn men răng: Bề mặt răng nhẵn, mòn dần, không có lỗ sâu.
- Viêm lợi: Nướu đỏ, chảy máu khi chải răng, hơi thở hôi, nhưng răng không có lỗ.
- Răng nhạy cảm: Ê buốt nhưng không có tổn thương thực thể.
Khi xuất hiện triệu chứng ê buốt, đau nhức, đổi màu men răng hoặc lỗ sâu, người bệnh cần đến nha khoa uy tín để được thăm khám và điều trị sớm, tránh biến chứng nguy hiểm.
3. Nguyên nhân gây sâu răng và cơ chế hình thành tổn thương
Sâu răng là một bệnh lý răng miệng phổ biến, bắt nguồn từ sự tương tác phức tạp giữa vi khuẩn, mảng bám răng, chế độ ăn uống, thói quen vệ sinh, yếu tố di truyền và môi trường. Hiểu rõ nguyên nhân sẽ giúp phòng ngừa và điều trị hiệu quả, giảm thiểu biến chứng.
3.1 Vai trò của vi khuẩn và mảng bám răng
Trong khoang miệng tồn tại hàng trăm loại vi sinh vật, trong đó vi khuẩn Streptococcus mutans và Lactobacillus được coi là thủ phạm chính gây sâu răng.
- Mảng bám răng hình thành khi các mảnh thức ăn, đặc biệt là đường và tinh bột, không được làm sạch hoàn toàn. Vi khuẩn sẽ sử dụng các chất này để tạo ra axit.
- Axit này tấn công men răng, làm mất khoáng chất, gây ra những lỗ nhỏ li ti trên bề mặt.
- Nếu không được điều trị kịp thời, tổn thương lan xuống ngà răng và tủy răng, gây đau nhức dữ dội.

3.2 Thói quen ăn uống, vệ sinh ảnh hưởng thế nào
- Ăn nhiều đồ ngọt, nước ngọt có ga, thức ăn nhanh giàu tinh bột là yếu tố làm tăng nguy cơ.
- Thói quen ăn vặt thường xuyên khiến răng tiếp xúc liên tục với axit, giảm khả năng tái khoáng của men răng.
- Vệ sinh răng miệng kém: Không chải răng 2 lần/ngày, không dùng chỉ nha khoa, không súc miệng sau khi ăn, tạo điều kiện cho mảng bám tích tụ.
- Thiếu fluor trong nước uống hoặc kem đánh răng cũng làm răng dễ bị tấn công hơn.
3.3 Yếu tố di truyền và môi trường
- Di truyền: Một số người có men răng mỏng, cấu trúc răng mọc chen chúc, khe răng hẹp… khiến việc làm sạch khó khăn hơn.
- Môi trường: Nguồn nước sinh hoạt thiếu fluor, điều kiện y tế và nhận thức chăm sóc răng miệng kém ở một số vùng nông thôn cũng góp phần làm tăng tỷ lệ sâu răng.
- Thói quen xã hội như hút thuốc, uống rượu bia cũng là yếu tố nguy cơ gián tiếp.
4. Đối tượng nguy cơ cao mắc sâu răng và biến chứng nguy hiểm
Không phải ai cũng có nguy cơ mắc bệnh như nhau. Một số nhóm đối tượng cần đặc biệt chú ý vì dễ bị sâu răng hơn và dễ gặp biến chứng.
4.1 Trẻ em, người cao tuổi, phụ nữ mang thai
- Trẻ em: Do thích ăn đồ ngọt, chưa có ý thức vệ sinh răng miệng, men răng còn non yếu.
- Người cao tuổi: Thường bị tụt nướu, lộ chân răng, giảm tiết nước bọt, dùng nhiều loại thuốc gây khô miệng – tất cả đều làm tăng nguy cơ.
- Phụ nữ mang thai: Sự thay đổi nội tiết tố làm nướu nhạy cảm, dễ viêm, cộng với thói quen ăn uống thay đổi và ốm nghén gây nôn ói, làm men răng bị bào mòn.
4.2 Biến chứng thường gặp: viêm tủy, áp xe, mất răng
Nếu sâu răng không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến:
- Viêm tủy răng: Đau dữ dội, nhạy cảm với nóng lạnh, gây ảnh hưởng giấc ngủ và sinh hoạt.
- Áp xe răng: Nhiễm trùng lan rộng, sưng đau, có thể gây sốt cao và nguy hiểm đến tính mạng nếu vi khuẩn đi vào máu.
- Mất răng: Răng bị phá hủy toàn bộ cấu trúc, phải nhổ bỏ, ảnh hưởng thẩm mỹ và khả năng ăn nhai.
4.3 Hậu quả sức khỏe toàn thân và tâm lý
- Sức khỏe toàn thân: Nhiễm trùng răng có thể lan sang tim (viêm nội tâm mạc), thận hoặc các cơ quan khác.
- Tâm lý: Mất răng hoặc răng sâu làm hôi miệng, đổi màu răng, khiến người bệnh giảm tự tin khi giao tiếp, ảnh hưởng đến học tập, công việc và các mối quan hệ xã hội.
- Chất lượng cuộc sống: Ăn uống khó khăn, dinh dưỡng kém, dễ mắc bệnh tiêu hóa.
5. Phòng ngừa sâu răng: Thói quen và chế độ dinh dưỡng cần thiết
5.1 Vệ sinh răng miệng đúng cách
Vệ sinh răng miệng là yếu tố cốt lõi trong việc phòng ngừa sâu răng. Mỗi người cần chải răng ít nhất 2 lần/ngày với kem đánh răng chứa fluor, sử dụng bàn chải có lông mềm để tránh làm mòn men răng. Ngoài ra, nên thay bàn chải 3 tháng/lần hoặc ngay khi thấy lông bàn chải xòe ra.
Bên cạnh đó, chỉ nha khoa và nước súc miệng kháng khuẩn giúp loại bỏ mảng bám tại kẽ răng – vị trí dễ hình thành vi khuẩn gây sâu răng. Một thói quen quan trọng khác là chải răng sau bữa ăn 30 phút, tránh chải ngay lập tức khi vừa dùng đồ chua hay ngọt để không làm men răng bị tổn thương.
5.2 Dùng fluor và khám nha khoa định kỳ
Fluor đóng vai trò quan trọng trong việc tái khoáng men răng, giúp răng chắc khỏe hơn và giảm nguy cơ hình thành lỗ sâu. Ngoài việc có trong kem đánh răng, fluor còn được bổ sung qua nước súc miệng hoặc gel tại phòng khám nha khoa.
Khám nha khoa định kỳ 6 tháng/lần là cách tốt nhất để phát hiện sâu răng giai đoạn sớm. Các nha sĩ sẽ kiểm tra tình trạng men răng, mảng bám, và tiến hành làm sạch cao răng bằng máy siêu âm để loại bỏ yếu tố nguy cơ. Điều này đặc biệt cần thiết cho đối tượng nguy cơ cao như trẻ em, phụ nữ mang thai, người hút thuốc.

5.3 Chế độ ăn uống hạn chế đường, tăng cường canxi
Chế độ ăn uống ảnh hưởng trực tiếp đến nguy cơ sâu răng. Đường và tinh bột là “nguyên liệu” nuôi dưỡng vi khuẩn Streptococcus mutans, khiến chúng sản sinh axit phá hủy men răng. Do đó, cần hạn chế nước ngọt, bánh kẹo, đồ ăn nhanh.
Ngược lại, bổ sung canxi, vitamin D và fluor giúp răng cứng chắc. Thực phẩm nên ưu tiên gồm: sữa, phô mai, hải sản, rau xanh, trái cây tươi. Uống nhiều nước cũng hỗ trợ rửa trôi thức ăn và trung hòa axit trong khoang miệng. Đây là chiến lược phòng ngừa sâu răng bền vững, hiệu quả lâu dài.
6. Điều trị sâu răng hiện đại: Phương pháp, chi phí và công nghệ
6.1 Điều trị tại nhà: khi nào có thể áp dụng
Trong một số trường hợp, sâu răng giai đoạn sớm có thể kiểm soát tại nhà bằng cách: sử dụng kem đánh răng chứa fluor, thay đổi chế độ ăn uống, và giữ vệ sinh răng miệng tốt. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ hiệu quả khi sâu răng chưa tạo lỗ, chưa gây đau nhức. Nếu có triệu chứng rõ rệt như ê buốt, đau răng, lỗ sâu, bệnh nhân bắt buộc phải đến nha khoa để điều trị chuyên sâu.
6.2 Các phương pháp tại nha khoa: trám răng, lấy tủy, bọc sứ, nhổ răng
- Trám răng: Áp dụng khi sâu răng mới hình thành lỗ nhỏ. Vật liệu trám phổ biến là composite quang trùng hợp, chi phí khoảng 500.000 – 1.200.000 VNĐ/răng, thời gian thực hiện chỉ 30 phút.
- Lấy tủy: Dành cho trường hợp sâu răng tiến triển vào tủy, gây đau dữ dội. Sau khi làm sạch ống tủy, răng sẽ được trám bít hoặc bọc sứ, chi phí trung bình 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ/răng.
- Bọc sứ: Khi răng mất nhiều mô cứng, nha sĩ sẽ bọc mão sứ bảo vệ. Giá dao động 2.000.000 – 5.000.000 VNĐ/răng, bảo hành 5 – 10 năm tùy loại sứ.
- Nhổ răng: Với răng hư hỏng nặng, viêm nhiễm lan rộng, nhổ bỏ là lựa chọn cuối cùng. Sau nhổ, bệnh nhân có thể phục hình bằng cầu răng hoặc trồng răng implant.
6.3 Công nghệ mới (Laser, siêu âm) và chi phí chi tiết
Hiện nay, nhiều nha khoa ứng dụng công nghệ Laser và máy siêu âm để điều trị sâu răng. Laser nha khoa giúp làm sạch lỗ sâu mà không gây đau, giảm chảy máu và rút ngắn thời gian hồi phục. Siêu âm hỗ trợ loại bỏ mảng bám và cao răng hiệu quả, giảm nguy cơ tái phát.
Chi phí điều trị bằng công nghệ hiện đại thường cao hơn từ 10 – 20%, nhưng mang lại trải nghiệm nhẹ nhàng, an toàn và thẩm mỹ. Ví dụ, trám răng bằng Laser có giá khoảng 800.000 – 1.500.000 VNĐ/răng, nhưng thời gian sử dụng bền hơn.
6.4 Lời khuyên của nha sĩ: Khi nào cần đi khám ngay
Bệnh nhân nên đến gặp nha sĩ khi có các dấu hiệu sau:
- Xuất hiện lỗ sâu đen hoặc vết đổi màu trên răng.
- Cơn đau răng kéo dài, không thuyên giảm khi dùng thuốc giảm đau.
- Hơi thở có mùi dù đã vệ sinh kỹ.
- Răng bị mẻ, vỡ do tổn thương từ sâu răng.
Lời khuyên cuối cùng: Đừng chờ đến khi đau nhức mới đi khám, bởi chi phí điều trị sâu răng giai đoạn muộn có thể cao gấp 5 – 10 lần so với giai đoạn đầu. Chủ động thăm khám và phòng ngừa là cách tốt nhất để bảo vệ nụ cười và sức khỏe lâu dài.
Với hơn 17 năm kinh nghiệm cùng mạng lưới hơn 40 chi nhánh trên toàn quốc, Nha khoa Tâm Đức Smile tự hào là điểm đến tin cậy của hàng triệu khách hàng. Sở hữu đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và công nghệ nha khoa hiện đại, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp nha khoa thẩm mỹ an toàn, hiệu quả bền vững và nụ cười khỏe đẹp lâu dài. Hãy liên hệ Hotline 1900.8040 để ĐẶT LỊCH THĂM KHÁM và nhận tư vấn chăm sóc răng miệng toàn diện ngay hôm nay.
Bác sĩ Chuyên khoa I
Phạm Nguyễn
Đã kiểm duyệt nội dung
Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt, nguyên Phó Trưởng khoa BV Răng Hàm Mặt TP.HCM, giàu kinh nghiệm trong cấy ghép Implant, nâng xoang, phẫu thuật hàm mặt, đạt nhiều chứng chỉ chuyên sâu trong và ngoài nước....
Xem thêm thông tinBÀI VIẾT LIÊN QUAN
Trồng răng Implant là gì? Cấu tạo, quy trình, chi phí và ưu điểm nổi bật
Trồng răng Implant là kỹ thuật phục hình tiên tiến, trong đó một trụ titanium...
Niềng răng Invisalign – Giải pháp chỉnh nha trong suốt, thẩm mỹ
Niềng răng Invisalign là phương pháp chỉnh nha trong suốt không mắc cài, sử dụng...
Niềng răng – Giải pháp chỉnh nha thẩm mỹ toàn diện
Niềng răng là phương pháp chỉnh nha giúp sắp xếp lại vị trí các răng...
Bọc răng sứ thẩm mỹ – Giải pháp phục hình bền đẹp
Bọc răng sứ là phương pháp thẩm mỹ nha khoa giúp phục hồi hình dáng...
Nha khoa thẩm mỹ – Bảng giá niềng răng, bọc sứ, Implant uy tín
Nha khoa thẩm mỹ là lĩnh vực kết hợp giữa nghệ thuật và y học,...
Các phương pháp trồng răng phổ biến hiện nay
Trồng răng là phương pháp phục hồi răng mất bằng kỹ thuật hiện đại giúp...