Trang chủ / Bảng giá

Bảng giá

Nha Khoa Tâm Đức Smile cam kết đem đến cho khách hàng các gói dịch vụ Răng hàm mặt chất lượng hàng đầu với mức chi phí tốt nhất.

CẤY GHÉP IMPLANT (ĐÃ BAO GỒM ABUTMENT) GIÁ ƯU ĐÃI
IMPLANT OTEX (BH 2 năm) 2.000.000
IMPLANT MEDITECH (BH 5 năm) 8.000.000
IMPLANT KUWOTECH (BH 8 năm) 13.000.000
NEO ACTIVE (BH 10 năm) 15.000.000
HIOSSEN MỸ (BH 15 năm) 18.000.000
MISC1 ĐỨC (BH 17 năm) 20.000.000
ZIACOM TBN (BH 18 năm) 22.000.000
UNIVERSE THỤY SĨ (BH 20 năm) 24.000.000
NOBEL ACTIVE (BH 25 năm) 30.000.000
Nobel Active TiULTRA (BH 30 năm) 38.000.000
Abutment Kim Loại Miễn phí
Abutment Sứ Zirconia 3.000.000
Răng Sứ (dùng trên trụ Implant) 3.000.000 - 12.000.000
Nâng màng xương hở + Ghép xương + Đặt màng (1 bên ) 30.000.000 - 35.000.000
Chẻ xương + Ghép xương + Đặt màng tự tiêu 8.000.000
NIỀNG RĂNG CHỈNH NHA GIÁ ƯU ĐÃI
Mắc cài Kim Loại Chuẩn 18.000.000
Mắc cài Sứ tự buộc 30.000.000
Niềng răng trong suốt EXPRESS PACKAGE 22.000.000
Niềng răng trong suốt LITE PACKAGE 42.000.000
Niềng răng trong suốt MODERATE PACKAGE 72.000.000
Niềng răng trong suốt COMPREHENSIVE 82.000.000
Hàm Trainer trẻ em 4.000.000
Khí cụ nông rộng 6.000.000
Minivit hỗ trợ chỉnh đẹp hơn 2.000.000
Mặt phẳng nghiêng 4.000.000
Face Mask 10.000.000
Khí cụ chức năng Twin Block 10.000.000
CẠO VÔI RĂNG GIÁ ƯU ĐÃI
Cạo vôi + đánh bóng mức độ 1 300.000
Cạo vôi + đánh bóng mức độ 2 (vôi nhiều) 400.000
Cạo vôi VIP KHÔNG ĐAU với Máy Rung Siêu Âm 500.000
HÀM GIẢ THÁO LẮP GIÁ ƯU ĐÃI
Răng tháo lắp 200.000 - 950.000
Đệm hàm mềm 500.000
Lưới gia cố nền hàm 500.000
Nền hàm nhựa mềm 1.500.000
Attachment đơn 2.000.000
Attachment đôi 3.000.000
Khung kim loại thường 2.000.000
Khung hợp Titan 3.000.000
NỘI NHA CHỮA TỦY GIÁ ƯU ĐÃI
Chữa tuỷ không đau - nhanh chóng bằng MTA-2023 2.000.000 - 4.000.000
Lấy tủy răng sữa 200.000 - 400.000
Lấy tủy trâm tay 400.000 - 600.000
Lấy tủy bằng máy 1.000.000 - 2.000.000
Đóng chốt kim loại 300.000
Đóng chốt sợi Carbon 500.000
TIỂU PHẨU RĂNG KHÔN GIÁ ƯU ĐÃI
Răng khôn hàm trên (Tùy mức độ) 1.000.000 - 2.000.000
Răng khôn hàm dưới (Tùy mức độ) 2.000.000 - 3.000.000
NHỔ RĂNG THƯỜNG GIÁ ƯU ĐÃI
Nhổ răng sữa chích tê 50.000
Nhổ răng không đau 100.000 - 500.000
ĐIỀU TRỊ CƯỜI HỞ LỢI GIÁ ƯU ĐÃI
Nướu mài xương ổ 10.000.000
Cắt nạo chóp 2.000.000
Phẫu thuật nướu 1.000.000
TẨY TRẮNG RĂNG GIÁ ƯU ĐÃI
Tẩy trắng răng tại nhà 800.000
Tẩy trắng răng tại phòng khám 1.200.000
Combo Tẩy trắng răng 1 lần (LASER + tại nhà) 1.800.000
Combo Tẩy trắng răng 2 lần (LASER + tại nhà) 2.200.000
RĂNG SỨ THẨM MỸ (ƯU ĐÃI TÙY THEO SỐ LƯỢNG RĂNG) GIÁ ƯU ĐÃI
CERCON THƯỜNG (3 năm) 1.800.000 (VNĐ)
KATANA FUJI (6 năm) 2.800.000 (VNĐ)
CERCON HT (BH 15 năm) 4.000.000 (VNĐ)
XT-SMILE (BH 18 năm) 5.000.000 (VNĐ)
VENEER EMAX (BH 18 năm) 6.200.000 (VNĐ)
SMILE DIAMOND (BH 20 năm) 6.000.000 (VNĐ)
LAVA PLUS (BH 25 năm) 7.000.000 (VNĐ)
JELENKO USA (BH 30 năm) 7.600.000 (VNĐ)
NACERA PEARL (BH 35 năm) 8.000.000 (VNĐ)
LAVA ESTHETIC (BH 60 năm) 10.500.000 (VNĐ)
PEARL DIAMOND (BH 60 năm) 12.500.000 (VNĐ)
JELENKO USA MULTILAYER (BHVV) 15.000.000 (VNĐ)
TRÁM RĂNG THẨM MỸ GIÁ ƯU ĐÃI
Trám răng Composite (Mỹ) 300.000 - 500.000
Đính hạt kim cương 300.000
Đắp kẽ răng/ mặt răng/ thẩm mỹ 500.000 - 1.000.000
DỊCH VỤ MIỄN PHÍ GIÁ ƯU ĐÃI
Chụp CT Conebeam Miễn phí
Chụp X-Quang Miễn phí
Khám và tư vấn Miễn phí