Trụ Implant MIS C1 đến từ Israel, do MIS Implants Technologies Ltd. sản xuất, nổi bật với chất liệu Titanium tinh khiết, thiết kế conical connection, bề mặt SLA giúp tích hợp xương nhanh và ổn định lâu dài. Với dải kích thước 3.3–5.0mm, chiều dài 8–16mm, trụ Implant này phù hợp cho phục hình đơn lẻ, cầu răng, All-on-4/All-on-6. Nhờ tính tương thích sinh học cao, tuổi thọ 20 năm – trọn đời, cùng chính sách bảo hành dài hạn, Trụ Implant MIS C1 trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn phục hồi răng mất bền vững và thẩm mỹ.
1. Nguồn gốc xuất xứ và nhà sản xuất
1.1 Implant MIS C1 của hãng nào, xuất xứ Israel
Trụ Implant MIS C1 là một trong những dòng sản phẩm nổi bật của hãng MIS Implant – thương hiệu đến từ Israel, quốc gia vốn được coi là “cái nôi” của ngành cấy ghép Implant nha khoa hiện đại. Với hơn 25 năm nghiên cứu và phát triển, MIS Implant đã trở thành một trong những nhà sản xuất trụ Implant hàng đầu thế giới, cung cấp sản phẩm đến hơn 60 quốc gia, trong đó có Việt Nam.
Điểm đặc biệt là trụ Implant MIS C1 được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của đa dạng bệnh nhân: từ mất răng đơn lẻ, mất nhiều răng liên tiếp cho đến giải pháp phục hồi toàn hàm All on 4/6. Nhờ vậy, nó ngày càng được nhiều nha sĩ tại Việt Nam lựa chọn như một giải pháp cấy ghép Implant an toàn, bền chắc và chi phí hợp lý.
1.2 Lịch sử và uy tín của thương hiệu MIS Implant
MIS Implant được thành lập từ năm 1995 tại Israel và nhanh chóng phát triển thành một thương hiệu toàn cầu. Điểm mạnh của MIS là sự kết hợp giữa nghiên cứu khoa học – ứng dụng lâm sàng – dây chuyền sản xuất hiện đại. Công ty sở hữu nhiều bằng sáng chế quốc tế liên quan đến thiết kế ren xoắn kép, bề mặt SLA, và khả năng tương thích CAD/CAM.
Với chiến lược “Make It Simple”, MIS hướng đến sự tinh gọn, dễ dàng áp dụng cho bác sĩ, đồng thời tối ưu trải nghiệm cho bệnh nhân. Đây là một trong những lý do khiến trụ Implant MIS C1 ngày càng phổ biến tại nhiều nha khoa lớn ở Việt Nam.

1.3 Chứng nhận chất lượng: FDA, CE, ISO
Để đảm bảo độ tin cậy, trụ Implant MIS C1 đã đạt hàng loạt chứng nhận quốc tế uy tín:
- FDA (Hoa Kỳ) – Cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm, bảo chứng cho việc sản phẩm an toàn để sử dụng trong y tế.
- CE (Châu Âu) – Tiêu chuẩn khắt khe về an toàn, chất lượng và khả năng lưu hành tại toàn bộ thị trường EU.
- ISO 13485 – Tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng trong lĩnh vực thiết bị y tế.
Điều này khẳng định Implant MIS C1 không chỉ đạt chuẩn về mặt kỹ thuật, mà còn an toàn sinh học, thân thiện với mô xương và nướu của bệnh nhân.
1.4 Vị trí MIS trong thị trường Implant toàn cầu
Trong thị trường Implant nha khoa, MIS Implant nằm trong top 10 nhà sản xuất lớn nhất thế giới. Với sự hậu thuẫn từ tập đoàn Dentsply Sirona (Mỹ) – một trong những công ty nha khoa toàn cầu, MIS có tiềm lực mạnh mẽ cả về nghiên cứu lẫn phân phối.
Tại Việt Nam, trụ Implant MIS C1 hiện đang là lựa chọn phổ biến nhờ sự cân bằng giữa chất lượng ổn định và giá thành hợp lý (dao động từ 14 – 18 triệu/trụ). Nhờ đó, MIS trở thành đối thủ cạnh tranh trực tiếp với các thương hiệu cao cấp như Nobel Biocare, Straumann, trong khi vẫn có lợi thế ở phân khúc tầm trung.
2. Cấu tạo và đặc điểm nổi bật
2.1 Chất liệu titanium tinh khiết, an toàn sinh học
Trụ Implant MIS C1 được chế tác từ Titanium tinh khiết (Grade 4 – Medical Grade), một vật liệu nổi tiếng trong y học với đặc tính an toàn sinh học, không gây phản ứng đào thải và có khả năng tích hợp xương vượt trội.
Titanium có trọng lượng nhẹ nhưng lại có độ cứng và độ bền cao, giúp trụ Implant MIS C1 chịu được lực nhai lớn, đặc biệt phù hợp để thay thế răng hàm. Ngoài ra, vật liệu này không bị ăn mòn trong môi trường miệng, đảm bảo tính ổn định lâu dài.
2.2 Thiết kế ren xoắn kép, tăng độ ổn định khi cấy ghép
Một trong những điểm khác biệt của Implant MIS C1 chính là thiết kế ren xoắn kép. Kiểu ren này không chỉ giúp quá trình đặt trụ dễ dàng hơn mà còn làm tăng diện tích tiếp xúc với xương, từ đó cải thiện khả năng ổn định sơ khởi ngay sau khi cấy.
Nhờ đặc điểm này, bác sĩ có thể rút ngắn thời gian phẫu thuật, giảm nguy cơ sai lệch vị trí và hỗ trợ quá trình tích hợp xương nhanh chóng hơn.
2.3 Bề mặt xử lý SLA giúp xương tích hợp nhanh hơn
Bề mặt SLA (Sand-blasted, Large grit, Acid-etched) là công nghệ xử lý bề mặt bằng phun cát và khắc axit, tạo ra độ nhám siêu vi mô. Điều này giúp xương bám chặt vào bề mặt Implant, thúc đẩy quá trình osseointegration (tích hợp xương) diễn ra nhanh và chắc chắn hơn.
Nhờ bề mặt này, bệnh nhân sử dụng trụ Implant MIS C1 thường có thời gian lành thương tốt, giảm nguy cơ thất bại trong cấy ghép.
2.4 Khả năng tương thích với nhiều loại Abutment, CAD/CAM
Implant MIS C1 được thiết kế với tính linh hoạt cao, tương thích với nhiều loại Abutment khác nhau, từ abutment tiêu chuẩn đến abutment tùy chỉnh CAD/CAM. Điều này cho phép bác sĩ dễ dàng lựa chọn giải pháp phục hình phù hợp cho từng bệnh nhân: từ răng đơn lẻ đến cầu răng trên Implant, thậm chí là phục hình toàn hàm All on 4/6.
Ngoài ra, sự tương thích với hệ thống CAD/CAM giúp quy trình chế tác mão răng chính xác hơn, mang lại thẩm mỹ tự nhiên và khớp cắn hài hòa.

2.5 Thời gian tích hợp xương 3 – 6 tháng
Trung bình, trụ Implant MIS C1 cần khoảng 3 – 6 tháng để hoàn toàn tích hợp với xương hàm. Tuy nhiên, thời gian cụ thể phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, mật độ xương và chế độ chăm sóc răng miệng của bệnh nhân.
- Với bệnh nhân có mật độ xương tốt: thời gian chỉ khoảng 3 tháng.
- Với bệnh nhân bị tiêu xương nhiều hoặc có bệnh lý nền: có thể kéo dài đến 6 tháng.
Điểm đáng chú ý là tỷ lệ thành công khi cấy ghép Implant MIS C1 luôn đạt mức trên 95%, ngang bằng với các thương hiệu cao cấp, trong khi chi phí lại dễ tiếp cận hơn.
3. Ưu điểm của trụ Implant MIS C1
3.1. Độ bền cao, tuổi thọ trên 20 năm
Một trong những lý do khiến trụ Implant MIS C1 được đông đảo nha sĩ và bệnh nhân tin tưởng chính là độ bền cao. Với cấu tạo từ Titanium tinh khiết (Grade 4 – Medical Grade), trụ Implant này có khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và chịu lực nhai cực kỳ tốt.
Nếu được chăm sóc đúng cách, trụ Implant MIS C1 có thể duy trì ổn định trên 20 năm, thậm chí trọn đời. Đây là một lợi thế lớn so với cầu răng sứ truyền thống chỉ kéo dài 7 – 10 năm. Tuổi thọ vượt trội giúp bệnh nhân an tâm hơn, giảm chi phí chỉnh sửa, thay thế trong tương lai.
3.2. Tỷ lệ tích hợp xương thành công > 95%
Một ưu điểm nổi bật khác của Implant MIS C1 chính là khả năng tích hợp xương với tỷ lệ thành công trên 95%. Nhờ thiết kế ren xoắn kép và bề mặt được xử lý bằng công nghệ SLA (Sandblasted, Large grit, Acid-etched), diện tích tiếp xúc giữa trụ và xương được tăng cường, tạo điều kiện cho quá trình osseointegration (tích hợp xương) diễn ra nhanh và chắc chắn hơn.
Điều này có ý nghĩa quan trọng, đặc biệt với những bệnh nhân có mật độ xương kém hoặc mất răng lâu năm, giúp Implant ổn định, không bị lung lay hay đào thải.
3.3. Chi phí hợp lý so với Implant Nobel, Straumann
So với những hệ thống Implant cao cấp như Nobel Biocare hay Straumann, Implant MIS C1 có chi phí ở mức hợp lý hơn mà vẫn đảm bảo được độ bền và hiệu quả phục hình. Tại Việt Nam, giá trồng răng Implant MIS C1 dao động từ 14 – 18 triệu đồng/trụ, thấp hơn từ 20 – 40% so với Nobel hoặc Straumann.
Điều này giúp nhiều bệnh nhân có thể tiếp cận giải pháp cấy ghép Implant mà không cần chi trả quá nhiều, phù hợp với phân khúc khách hàng trung cấp nhưng vẫn mong muốn chất lượng phục hình lâu dài.

3.4. Ứng dụng linh hoạt: răng đơn, cầu răng, All on 4
Trụ Implant MIS C1 được thiết kế để phù hợp với nhiều trường hợp lâm sàng khác nhau:
- Phục hình răng đơn lẻ: thay thế một chiếc răng bị mất.
- Cầu răng trên Implant: khi mất nhiều răng liền kề.
- All on 4/ All on 6: giải pháp toàn hàm dành cho bệnh nhân mất răng toàn bộ.
Nhờ khả năng ứng dụng linh hoạt này, bác sĩ có thể cá nhân hóa kế hoạch điều trị, vừa đảm bảo thẩm mỹ, vừa tối ưu chức năng ăn nhai cho bệnh nhân.
3.5. Phù hợp cho bệnh nhân tiêu xương hàm ở mức vừa
Một điểm cộng lớn khác của MIS C1 là thiết kế thân trụ hình nón với ren xoắn đặc biệt, cho phép đạt được độ ổn định sơ khởi cao ngay cả khi xương hàm đã bị tiêu ở mức vừa.
Điều này giúp bệnh nhân không phải ghép xương quá nhiều, rút ngắn thời gian điều trị và giảm chi phí. Với các trường hợp tiêu xương nặng, trụ Implant MIS vẫn có thể kết hợp cùng ghép xương hoặc kỹ thuật nâng xoang để mang lại kết quả tối ưu.
4. Trường hợp sử dụng trụ Implant MIS C1
4.1. Bệnh nhân mất răng đơn lẻ, cần phục hồi chức năng nhai
Khi mất một chiếc răng do sâu, chấn thương hay bệnh lý nha chu, việc sử dụng trụ Implant MIS C1 là giải pháp tối ưu. Không cần mài nhỏ răng kế cận như làm cầu răng sứ, Implant giúp bảo tồn tối đa mô răng thật và duy trì cấu trúc xương hàm.
4.2. Người mất nhiều răng liên tiếp, làm cầu răng trên Implant
Trong trường hợp bệnh nhân bị mất 2 – 4 răng liên tiếp, bác sĩ có thể đặt 2 – 3 trụ Implant MIS C1 để nâng đỡ cầu răng sứ. Cách này giúp phục hồi khả năng ăn nhai, tiết kiệm chi phí hơn so với việc cấy Implant cho từng răng riêng lẻ.
4.3. Bệnh nhân mất răng toàn hàm, giải pháp All on 4/6
Đối với bệnh nhân mất răng toàn hàm, giải pháp All on 4/6 với Implant MIS C1 là lựa chọn hiệu quả. Chỉ cần 4 – 6 trụ Implant, bác sĩ có thể phục hồi toàn bộ hàm răng cố định, giúp bệnh nhân tự tin giao tiếp, ăn nhai như răng thật mà không còn bất tiện như răng giả tháo lắp.
4.4. Người mong muốn Implant bền chắc nhưng chi phí vừa tầm
Không phải ai cũng có điều kiện tài chính để lựa chọn Implant Nobel hoặc Straumann. Với mức giá trung bình, Implant MIS C1 là giải pháp “cân bằng” giữa chất lượng ổn định và chi phí hợp lý, đáp ứng được nhu cầu của phần lớn bệnh nhân tại Việt Nam.
4.5. Những trường hợp cần phục hình lâu dài, thẩm mỹ và ăn nhai ổn định
Bệnh nhân mong muốn một giải pháp bền vững, có tính thẩm mỹ cao và duy trì chức năng ăn nhai ổn định lâu dài sẽ phù hợp với Implant MIS C1. Nhờ tuổi thọ trên 20 năm, kết hợp cùng khả năng tích hợp xương chắc chắn, MIS C1 mang lại một hàm răng đẹp và khỏe mạnh trong thời gian dài.
Bác sĩ Chuyên khoa I
Phạm Nguyễn
Đã kiểm duyệt nội dung
Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt, nguyên Phó Trưởng khoa BV Răng Hàm Mặt TP.HCM, giàu kinh nghiệm trong cấy ghép Implant, nâng xoang, phẫu thuật hàm mặt, đạt nhiều chứng chỉ chuyên sâu trong và ngoài nước....
Xem thêm thông tin
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Healing trong Implant là gì? Vai trò Healing abutment, nướu
Healing trong Implant là gì là thắc mắc phổ biến khi cấy ghép răng. Trong...
Implant SIC Thụy Sĩ: Giá, Ưu điểm & Đặc điểm nổi bật
Implant SIC Thụy Sĩ là dòng trụ Implant cao cấp do SIC Invent AG sản...
Cầu răng trên Implant – Giải pháp phục hình răng sứ thẩm mỹ
Cầu răng trên Implant là phương pháp phục hình răng sứ hiện đại, gắn trực...
Máng hướng dẫn phẫu thuật Implant 3D – Công nghệ in 3D nha khoa chính xác
Máng hướng dẫn phẫu thuật Implant 3D là bước tiến đột phá trong cấy ghép...
Kinh nghiệm trồng răng Implant: Quy trình, chi phí & chăm sóc
Bạn đang tìm hiểu về kinh nghiệm trồng răng Implant? Bài viết này chia sẻ...
Trồng răng Implant khi bị tiêu xương hàm: Giải pháp an toàn
Trồng răng Implant khi bị tiêu xương hàm là giải pháp phục hình hiện đại,...