Nhổ răng sâu có đau không? Giá bao nhiêu? Bao lâu lành? Có cần nhổ không?

Bác sĩ CKI – Phạm Nguyễn
Cố vấn chuyên môn: Bác sĩ CKI – Phạm Nguyễn

- Nguyên Phó Trưởng khoa Phẫu thuật Hàm mặt - BV Răng Hàm Mặt TPHCM.
- Giấy phép hành nghề số 004447/HCM - CCHN

Nhổ răng sâu là một thủ thuật nha khoa được chỉ định khi răng bị sâu nghiêm trọng, vỡ lớn, viêm tủy, không còn khả năng phục hồi. Quá trình nhổ hiện nay được thực hiện bằng công nghệ Piezotome hiện đại, kết hợp gây tê tại chỗ bằng Lidocain, giúp không đau, hạn chế chảy máu, và phục hồi nhanh chóng. Thời gian thực hiện khoảng 15–30 phút, vết thương thường lành trong 5–7 ngày. Giá nhổ răng sâu dao động từ 50.000đ – 500.000đ, tùy vào vị trí răng, mức độ viêm nhiễmkỹ thuật tiểu phẫu. Quý khách cần được khám và chụp X-quang để đánh giá có cần nhổ hay bảo tồn răng bằng trám hoặc bọc sứ. Việc nhổ răng sâu đúng lúc sẽ giúp ngăn ngừa biến chứng viêm, áp xe, ảnh hưởng đến răng kế cận, đặc biệt là với trẻ emngười lớn tuổi.

NỘI DUNG CHÍNH

1. Giới thiệu chung về nhổ răng sâu

1.1 Nhổ răng sâu là gì?

Nhổ răng sâu là một thủ thuật nha khoa phổ biến nhằm loại bỏ răng bị sâu nặng, viêm tủy, vỡ lớn hoặc không còn khả năng phục hồi. Khi răng sâu ăn sâu đến tủy, hoặc phá huỷ cấu trúc răng quá mức, việc điều trị như trám răng, bọc răng sứ hoặc điều trị tủy không còn hiệu quả. Lúc này, nhổ bỏ răng sâu là giải pháp bắt buộc nhằm:

  • Chấm dứt đau nhức, ê buốt kéo dài
  • Ngăn ngừa nhiễm trùng lan rộng sang răng lân cận
  • Tránh biến chứng như áp xe, viêm xương ổ răng

Nhổ răng sâu giúp chấm dứt đau nhức, ngăn nhiễm trùng và tránh biến chứng nặng

1.2 Khi nào cần nhổ răng sâu?

Không phải bất cứ chiếc răng sâu nào cũng cần nhổ bỏ. Tuy nhiên, Quý khách nên cân nhắc nhổ răng trong các trường hợp sau:

  • Răng sâu vỡ lớn, chỉ còn chân răng, không thể trám hay phục hình
  • Răng sâu gây đau dữ dội, đau nhói lan lên đầu hoặc tai
  • Răng sâu có dấu hiệu viêm tủy lan rộng, không thể điều trị bảo tồn
  • Răng sâu lây lan sang các răng kế cận, gây viêm lợi, hôi miệng
  • Răng sâu bị lung lay nghiêm trọng do tiêu xương ổ răng

Khi được thăm khám kỹ lưỡng, bác sĩ sẽ đưa ra chỉ định cụ thể về việc có nên nhổ răng sâu hay điều trị bảo tồn. Việc chủ động kiểm tra và can thiệp đúng lúc sẽ giảm thiểu rủi robảo vệ cấu trúc răng toàn hàm.

1.3 Tác hại nếu không nhổ răng sâu kịp thời

Không nhổ răng sâu đúng thời điểm có thể dẫn đến hàng loạt hệ lụy nghiêm trọng:

  • Viêm nhiễm lan rộng: Răng sâu lâu ngày có thể tạo ổ mủ, gây viêm quanh chóp, áp xe xương hàm, ảnh hưởng toàn bộ sức khỏe răng miệng.
  • Ảnh hưởng thẩm mỹ: Răng sâu chuyển màu đen, mẻ vỡ gây mất thẩm mỹ khi cười hoặc nói chuyện.
  • Gây hôi miệng mãn tính: Vi khuẩn trong lỗ sâu phát triển gây mùi hôi khó chịu.
  • Răng lệch lạc – sai khớp cắn: Khi răng sâu rụng hoặc lung lay không nhổ, các răng kế cận sẽ dịch chuyển, gây mất cân đối toàn hàm.
  • Đau đầu, mất ngủ, mệt mỏi mãn tính: Đau răng kéo dài làm suy giảm chất lượng cuộc sống.

Tóm lại, Quý khách không nên chủ quan với răng sâu. Việc trì hoãn nhổ răng hoặc tự xử lý tại nhà không chỉ gây hại cho sức khỏe răng miệng mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe toàn thân.

popup-2

Liên hệ tư vấn



    2. Các trường hợp nên và không nên nhổ răng sâu

    2.1 Răng sâu quá lớn, lan xuống tủy – nên nhổ

    Khi răng đã sâu lan rộng xuống tủy, vỡ nát thân răng, không thể phục hồi bằng trám răng hay bọc sứ, thì nhổ răng sâu là giải pháp duy nhất. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng viêm, chiều dài chân răng và mức độ tiêu xương để lên kế hoạch nhổ răng an toàn – không đau.

    Trường hợp này thường xảy ra ở răng hàm, nơi dễ tích tụ thức ăn và khó vệ sinh. Quý khách nên chụp phim CT Cone Beam 3D để xác định chính xác vị trí và tình trạng răng trước khi nhổ.

    2.2 Răng còn khả năng bảo tồn – có thể trám hoặc bọc sứ

    Với những răng sâu chưa lan đến tủy, chưa vỡ lớn, Quý khách có thể chọn trám răng thẩm mỹ bằng composite, hoặc nếu răng đã yếu, có thể bọc răng sứ để duy trì chức năng ăn nhai.

    Nhổ răng chỉ là giải pháp cuối cùng, nên việc khám sớm, phát hiện sâu răng kịp thời sẽ giúp tiết kiệm chi phí và bảo tồn răng thật lâu dài.

    2.3 Trẻ em có răng sữa sâu – cần cân nhắc thời điểm thay răng

    Ở trẻ em, việc nhổ răng sâu cần đánh giá kỹ thời điểm thay răng:

    • Nếu răng sữa sâu gần tới ngày thay, có thể nhổ để tránh viêm lan sang mầm răng vĩnh viễn
    • Nếu còn quá sớm, nên ưu tiên điều trị tủy – trám răng sữa, tránh gây lệch hàm, sai khớp cắn

    Việc điều trị răng sâu ở trẻ cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa răng trẻ em, kết hợp theo dõi định kỳ.

    Răng sữa sâu cần nhổ đúng thời điểm để tránh viêm nhiễm và lệch hàm về sau

    3. Quy trình nhổ răng sâu tại nha khoa

    Tại Nha khoa Tâm Đức Smile, quy trình nhổ răng sâu an toàn – không đau được thực hiện theo 6 bước tiêu chuẩn, đảm bảo chính xác – vệ sinh – phục hồi nhanh chóng:

    3.1 Bước 1: Thăm khám tổng quát với bác sĩ

    Bác sĩ tiến hành kiểm tra tổng thể tình trạng răng miệng, đánh giá vị trí răng sâu, mức độ viêm, độ chắc khỏe của nướu và các dấu hiệu bệnh lý khác. Đây là bước quan trọng nhằm loại trừ các trường hợp chống chỉ định nhổ răng, như:

    • Người mắc bệnh lý tim mạch, tiểu đường chưa kiểm soát
    • Phụ nữ đang mang thai 3 tháng đầu
    • Bệnh nhân có rối loạn đông máu

    3.2 Bước 2: Chụp phim CT Cone Beam 3D

    Sử dụng công nghệ CT Cone Beam 3D, bác sĩ xác định chính xác:

    • Chiều dài chân răng
    • Vị trí dây thần kinh
    • Mật độ xương ổ răng

    Nhờ đó, việc nhổ răng diễn ra an toàn tuyệt đối, hạn chế xâm lấn và tránh tổn thương mô mềm.

    3.3 Bước 3: Lên kế hoạch nhổ chi tiết cho từng răng

    Tùy vào vị trí răng (răng cửa, răng hàm nhỏ, hàm lớn…), mức độ sâu, bác sĩ sẽ lựa chọn:

    • Nhổ răng đơn giản
    • Tiểu phẫu nhổ răng sâu mọc lệch, chân cong
    • Sử dụng máy siêu âm Piezotome để giảm đau – sưng

    3.4 Bước 4: Vệ sinh khoang miệng, gây tê

    Quý khách được vệ sinh toàn bộ khoang miệng bằng dung dịch sát khuẩn để tránh nhiễm trùng. Sau đó, bác sĩ tiến hành gây tê cục bộ với loại thuốc phù hợp (Lidocain, Articain…), tuỳ theo:

    • Cơ địa – sức khỏe tổng quát
    • Tiền sử dị ứng thuốc tê

    Nhờ đó, Quý khách không cảm thấy đau nhức trong suốt quá trình nhổ.

    3.5 Bước 5: Tiến hành nhổ răng sâu

    Bác sĩ thực hiện nhổ răng bằng kỹ thuật hiện đại: tách nướu, rung nhẹ chân răng, lấy từng phần chân răng ra ngoài mà không gây tổn thương mô quanh răng. Với công nghệ siêu âm, quá trình nhổ răng:

    • Ít chảy máu
    • Không sưng – không đau
    • Rút ngắn thời gian hồi phục

    3.6 Bước 6: Quan sát và dặn dò chăm sóc sau nhổ

    Sau khi nhổ xong, bác sĩ tiến hành:

    • Cầm máu bằng gạc y tế
    • Dặn dò chi tiết cách ăn uống, vệ sinh, sử dụng thuốc
    • Hẹn lịch tái khám để theo dõi tiến trình lành thương

    Nhổ răng sâu tại Tâm Đức Smile an toàn, không đau với công nghệ hiện đại

    4. Các kỹ thuật nhổ răng sâu hiện đại

    4.1 Nhổ răng bằng sóng siêu âm Piezotome

    Một trong những kỹ thuật nhổ răng sâu hiện đại nhất hiện nay là nhổ răng bằng sóng siêu âm Piezotome. Đây là công nghệ sử dụng rung động siêu âm để cắt mô và xương xung quanh răng một cách nhẹ nhàng – chính xác, giúp giảm tổn thương mô mềm, rút ngắn thời gian lành thươnghạn chế biến chứng sau nhổ.

    Ưu điểm nổi bật của Piezotome:

    • Không tạo lực kéo mạnh như phương pháp truyền thống, nhờ đó giảm cảm giác đau khi nhổ.
    • Giảm chảy máu, ít sưng nề sau thủ thuật.
    • Phù hợp với các trường hợp răng sâu khó, chân răng cong, sát xoang hàm hoặc gần dây thần kinh.

    Quý khách hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn phương pháp này tại các nha khoa uy tín, bởi quy trình nhổ nhẹ nhàng, an toàn và hồi phục nhanh hơn so với kỹ thuật cũ.

    4.2 Nhổ răng không đau bằng gây tê Lidocain

    Gây tê Lidocain là phương pháp phổ biến trong hầu hết các ca nhổ răng sâu không đau, đặc biệt hiệu quả với răng sâu vỡ lớn, đau nhức kéo dài, hoặc răng sữa chưa lung lay đúng thời điểm.

    Ưu điểm của gây tê Lidocain trong nhổ răng:

    • Tác dụng nhanh trong 3–5 phút, giảm đau hiệu quả suốt thời gian thực hiện.
    • Không gây mất ý thức, an toàn cho mọi độ tuổi, kể cả người lớn tuổi hoặc trẻ em.
    • Có thể kết hợp với thuốc an thần nhẹ nếu Quý khách có tâm lý sợ nhổ răng.

    Với sự hỗ trợ từ Lidocain, việc nhổ răng sâu trở nên đơn giản, nhẹ nhàng và không gây căng thẳng tâm lý như nhiều người vẫn lo lắng.

    4.3 Tiểu phẫu nhổ răng sâu mọc lệch, chân cong

    Một số răng sâu có vị trí phức tạp như mọc lệch, chân răng cong – gãy, hoặc nằm sát dây thần kinh thường không thể xử lý bằng phương pháp thông thường. Trong những trường hợp này, tiểu phẫu nhổ răng là giải pháp được khuyến nghị.

    Tiểu phẫu nhổ răng sâu bao gồm:

    • Rạch mô lợi, mở xương ổ răng nếu cần
    • Tách từng chân răng để giảm áp lực – tránh gãy
    • Khâu đóng vết thương bằng chỉ tự tiêu hoặc chỉ thường

    Quá trình này được thực hiện trong môi trường vô trùng tuyệt đối, có sử dụng thuốc tê – thuốc kháng viêm hỗ trợ. Mặc dù phức tạp hơn, nhưng hiệu quả phục hồi rất tốt nếu được thực hiện bởi bác sĩ chuyên sâu phẫu thuật nha.

    5. Nhổ răng sâu có đau không? Có biến chứng không?

    5.1 Mức độ đau trong và sau khi nhổ

    Đây là câu hỏi mà rất nhiều Quý khách thắc mắc. Thực tế, mức độ đau khi nhổ răng sâu sẽ phụ thuộc vào:

    • Vị trí răng: răng hàm thường khó và đau hơn răng cửa
    • Tình trạng viêm nhiễm trước đó
    • Phương pháp nhổ: kỹ thuật hiện đại giúp giảm đau rõ rệt
    • Ngưỡng chịu đau cá nhân

    Với gây tê Lidocain, quá trình nhổ thường không gây đau, chỉ có cảm giác tê – tức nhẹ. Sau khi hết tê, Quý khách có thể cảm thấy ê nhẹ, nhưng điều này hoàn toàn kiểm soát được bằng thuốc giảm đau theo chỉ định.

    5.2 Các biến chứng thường gặp sau khi nhổ răng sâu

    Tuy hiếm gặp, nhưng một số biến chứng sau nhổ răng sâu có thể xảy ra nếu không được chăm sóc đúng cách, bao gồm:

    • Sưng đau kéo dài, kèm sốt nhẹ
    • Chảy máu liên tục, đặc biệt ở người có bệnh lý máu
    • Viêm ổ răng khô (khô huyết khối), gây đau nhức dữ dội
    • Nhiễm trùng tại chỗ, mùi hôi miệng, mủ rỉ ra từ vị trí nhổ

    Nếu xuất hiện những dấu hiệu này sau 2–3 ngày, Quý khách nên tái khám ngay, không tự ý mua thuốc uống hoặc can thiệp tại nhà.

    5.3 Cách giảm đau – kháng viêm hiệu quả

    Để giảm đau và chống viêm hiệu quả sau khi nhổ răng sâu, Quý khách nên:

    • Uống thuốc giảm đau – kháng sinh – kháng viêm theo đúng toa bác sĩ
    • Chườm lạnh trong 24 giờ đầu, mỗi lần 15 phút, cách nhau 1–2 giờ
    • Nghỉ ngơi nhiều, tránh vận động mạnh hoặc nằm nghiêng phía răng nhổ
    • Tránh súc miệng mạnh trong 24h đầu để không làm bung huyết khối

    Nếu tuân thủ hướng dẫn chăm sóc hậu phẫu, vết nhổ sẽ lành nhanh chóng, không để lại biến chứng hay ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.

    Giảm đau bằng phương pháp chườm lạnh sau khi nhổ răng

    6. Chăm sóc sau khi nhổ răng sâu

    6.1 Nên ăn gì – kiêng gì sau khi nhổ răng sâu

    Chế độ ăn sau nhổ răng ảnh hưởng rất lớn đến quá trình lành thương. Quý khách nên:
    Nên ăn:

    • Cháo, súp nguội, thức ăn mềm, lỏng
    • Sinh tố không đá, nước lọc ấm
    • Các món dễ nhai, không cần dùng lực nhiều

    Cần kiêng:

    • Đồ cay, nóng, cứng (xương, bánh tráng, kẹo cứng)
    • Nước ngọt có gas, rượu bia, cà phê
    • Thức ăn dễ mắc vào ổ răng như bún, rau sợi

    Thời gian ăn kiêng ít nhất 3 – 5 ngày đầu, sau đó dần quay lại chế độ ăn bình thường khi vết nhổ lành.

    Sau khi nhổ răng nên ăn cháo, soup, thức ăn lỏng

    6.2 Vệ sinh răng miệng đúng cách sau khi nhổ răng

    • Không súc miệng mạnh hoặc dùng nước muối đặc trong 24h đầu
    • Dùng tăm bông sạch hoặc nước muối sinh lý loãng súc miệng nhẹ nhàng từ ngày thứ 2
    • Đánh răng nhẹ nhàng tránh vùng răng vừa nhổ
    • Tránh dùng tăm hoặc chỉ nha khoa gần vùng nhổ trong 3–5 ngày đầu

    Chăm sóc đúng cách sẽ giúp ngừa nhiễm trùng, đẩy nhanh lành thươnggiữ hơi thở thơm tho sau thủ thuật.

    6.3 Dấu hiệu cần tái khám ngay

    Quý khách nên trở lại nha khoa kiểm tra ngay nếu gặp các dấu hiệu sau:

    • Chảy máu kéo dài >30 phút sau khi nhổ
    • Đau dữ dội không giảm dù đã dùng thuốc
    • Sưng lớn, sốt cao, vùng má phồng to
    • mủ hoặc mùi hôi miệng kéo dài

    Việc phát hiện và xử lý sớm sẽ giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểmđảm bảo an toàn cho sức khỏe răng miệng.

    7. Nhổ răng sâu giá bao nhiêu? Có cần trồng răng lại không?

    popup-2

    Liên hệ tư vấn



      8. Nhổ răng sâu tại nhà có nguy hiểm không?

      8.1. Những rủi ro khi tự nhổ răng sâu tại nhà

      Việc tự nhổ răng sâu tại nhà là một hành động tiềm ẩn nhiều rủi ro nghiêm trọng về mặt sức khỏe răng miệng lẫn toàn thân. Không giống như các phương pháp can thiệp nha khoa được thực hiện trong môi trường vô trùng, có bác sĩ chuyên môn hỗ trợ, hành động tự nhổ răng thường dựa vào dụng cụ thô sơthiếu kiến thức y khoa, dẫn đến các hậu quả sau:

      • Nguy cơ nhiễm trùng ổ răng: Việc không làm sạch kỹ vùng răng hoặc dùng dụng cụ không vô trùng khiến vi khuẩn xâm nhập, dễ dẫn đến viêm ổ răng hoặc áp xe sau nhổ.
      • Chảy máu kéo dài không kiểm soát: Trong nhiều trường hợp, mạch máu ở chân răng bị đứt nhưng không được cầm máu đúng kỹ thuật, gây xuất huyết nặng.
      • Gãy chân răng – sót mô răng: Tự nhổ không đúng kỹ thuật dễ khiến chân răng bị gãy, gây đau kéo dài, tạo điều kiện cho nhiễm trùng lan rộng.
      • Tổn thương mô mềm – xương hàm: Nếu dùng lực mạnh, Quý khách có thể làm rách nướu, ảnh hưởng đến xương ổ răng, dẫn đến viêm xương hoặc tụ máu.
      • Tái nhiễm và đau kéo dài: Không xử lý đúng hậu nhổ khiến vết thương lành chậm hoặc bị khô ổ răng, gây ê buốt dữ dội.

      Đặc biệt, nếu Quý khách có tiền sử cao huyết áp, đái tháo đường, hoặc đang sử dụng thuốc kháng đông, việc tự ý nhổ răng tại nhà còn đe dọa tính mạng.

      8.2. Lý do không nên tự ý nhổ răng sâu tại nhà

      Dưới góc nhìn chuyên môn, tự nhổ răng sâu tại nhàhành động không được khuyến cáo vì các lý do quan trọng:

      • Thiếu chẩn đoán chuyên sâu: Quý khách không thể biết được răng sâu có ảnh hưởng tủy, có nhiễm trùng lan rộng hay không nếu không chụp X-quang răng.
      • Không kiểm soát lực và kỹ thuật: Bác sĩ dùng các dụng cụ chuyên dụng như nạy nha khoa, kìm nhổ chuyên dụng, máy siêu âm Piezotome, trong khi tại nhà chỉ có thể dùng vật sắc, gây chấn thương mô mềm.
      • Thiếu quy trình vô trùng: Nhổ răng không đảm bảo vô khuẩn dễ dẫn đến viêm nhiễm lan rộng, thậm chí biến chứng thành viêm nội tâm mạc, nhiễm trùng huyết.
      • Không xử lý được biến chứng: Nếu xảy ra biến chứng như gãy chân răng, chảy máu nhiều, sưng nề nặng, Quý khách không có đủ công cụ hay thuốc hỗ trợ xử lý tại chỗ.

      Tự nhổ răng sâu tại nhà chỉ khiến tình trạng tồi tệ hơn, tốn kém nhiều chi phí hơn để điều trị lại tại nha khoa chuyên sâu.

      8.3. Lời khuyên của bác sĩ chuyên khoa

      Theo lời khuyên từ đội ngũ bác sĩ tại Nha khoa Tâm Đức Smile, khi răng bị sâu nặng, Quý khách nên:

      • Tìm đến cơ sở nha khoa uy tín, có trang thiết bị hiện đại và đội ngũ bác sĩ có trên 10 năm kinh nghiệm.
      • Chụp phim X-quang Cone Beam CT để xác định mức độ hư hại, vị trí chân răng, tránh biến chứng sau khi nhổ.
      • Ưu tiên bảo tồn răng thật nếu có thể bằng các phương pháp như trám răng, bọc răng sứ, chỉ nhổ khi thực sự cần thiết.
      • Sau khi nhổ răng, thực hiện chế độ chăm sóc đúng cách và được theo dõi sát sao bởi bác sĩ.

      Tuyệt đối không tự ý nhổ răng tại nhà dù răng có đau nhức đến mức nào. Việc điều trị đúng cách giúp bảo vệ sức khỏe toàn diện và tránh các biến chứng không đáng có.

      9. Câu hỏi thường gặp về nhổ răng sâu (FAQ)

      9.1. Nhổ răng sâu có đau không?

      Quý khách sẽ không cảm thấy đau trong quá trình nhổ nếu được gây tê đúng kỹ thuật. Hiện nay, các nha khoa hiện đại sử dụng thuốc tê Lidocain kết hợp kỹ thuật tiêm không đau, giúp giảm thiểu tối đa cảm giác khó chịu.

      Tuy nhiên, cảm giác ê – đau nhẹ có thể xuất hiện trong 1 – 3 ngày đầu sau nhổ, và được kiểm soát tốt bằng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ.

      9.2. Sau bao lâu thì lành vết nhổ răng sâu?

      Thông thường, vết nhổ răng sâu sẽ:

      • Ngưng chảy máu sau 1 – 2 giờ
      • Bắt đầu lành mô mềm trong 3 – 5 ngày
      • Ổ răng hoàn toàn lành trong 1 – 2 tuần

      Nếu vết thương bị sưng, viêm, hoặc Quý khách hút thuốc, ăn nhai không đúng cách, thời gian lành thương có thể kéo dài lâu hơn.

      9.3. Có cần uống kháng sinh sau khi nhổ răng không?

      Có. Trong phần lớn các trường hợp, bác sĩ sẽ kê đơn kháng sinh sau nhổ răng sâu để:

      • Ngăn ngừa nhiễm trùng ổ răng
      • Giảm sưng đau, viêm nướu
      • Hạn chế vi khuẩn lan vào máu, nhất là ở người lớn tuổi, phụ nữ có thai, bệnh nhân tim mạch.

      Việc sử dụng thuốc phải đúng liều lượng, đủ ngày theo chỉ định, không tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi loại.

      9.4. Có nên nhổ răng sâu khi đang mang thai không?

      Có thể nhổ trong một số trường hợp khẩn cấp, nhưng cần:

      • Thực hiện trong tam cá nguyệt thứ 2 (tuần 14–27)
      • bác sĩ sản khoa phối hợp và sử dụng thuốc tê an toàn
      • Tránh dùng thuốc kháng sinh hoặc giảm đau gây ảnh hưởng thai nhi

      Trường hợp không quá khẩn cấp, Quý khách nên chờ sinh xong mới tiến hành nhổ răng sâu để đảm bảo an toàn tối đa.

      9.5. Nhổ răng sâu xong bao lâu thì có thể trồng răng?

      Thời gian trung bình để trồng răng sau khi nhổ là:

      • 1 – 2 tháng đối với răng thường
      • 3 – 4 tháng nếu cần ghép xương hoặc vùng nhổ rộng
      • Trong một số trường hợp có thể cấy ghép Implant tức thì ngay sau khi nhổ nếu đủ điều kiện xương và mô mềm

      Quý khách cần thăm khám với bác sĩ chuyên khoa Implant để được tư vấn chính xác về thời điểm trồng răng phù hợp.

      Với hơn 17 năm kinh nghiệm cùng mạng lưới hơn 40 chi nhánh trên toàn quốc, Nha khoa Tâm Đức Smile tự hào là điểm đến tin cậy của hàng triệu khách hàng. Sở hữu đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và công nghệ nha khoa hiện đại, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp nha khoa thẩm mỹ an toàn, hiệu quả bền vững và nụ cười khỏe đẹp lâu dài. Hãy liên hệ Hotline 1900.8040 để ĐẶT LỊCH THĂM KHÁM và nhận tư vấn chăm sóc răng miệng toàn diện ngay hôm nay.

      Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt, nguyên Phó Trưởng khoa BV Răng Hàm Mặt TP.HCM, giàu kinh nghiệm trong cấy ghép Implant, nâng xoang, phẫu thuật hàm mặt, đạt nhiều chứng chỉ chuyên sâu trong và ngoài nước....

      Xem thêm thông tin

      BÀI VIẾT LIÊN QUAN

      Trồng răng Implant là gì? Cấu tạo, quy trình, chi phí và ưu điểm nổi bật

      Trồng răng Implant là kỹ thuật phục hình tiên tiến, trong đó một trụ titanium...

      Niềng răng Invisalign – Giải pháp chỉnh nha trong suốt, thẩm mỹ

      Niềng răng Invisalign là phương pháp chỉnh nha trong suốt không mắc cài, sử dụng...

      Niềng răng – Giải pháp chỉnh nha thẩm mỹ toàn diện

      Niềng răng là phương pháp chỉnh nha giúp sắp xếp lại vị trí các răng...

      Bọc răng sứ thẩm mỹ – Giải pháp phục hình bền đẹp

      Bọc răng sứ là phương pháp thẩm mỹ nha khoa giúp phục hồi hình dáng...

      Nha khoa thẩm mỹ – Bảng giá niềng răng, bọc sứ, Implant uy tín

      Nha khoa thẩm mỹ là lĩnh vực kết hợp giữa nghệ thuật và y học,...

      Các phương pháp trồng răng phổ biến hiện nay

      Trồng răng là phương pháp phục hồi răng mất bằng kỹ thuật hiện đại giúp...