Răng là gì? Phân loại, chức năng và cách chăm sóc răng hiệu quả mỗi ngày

Răng là một bộ phận quan trọng trong khoang miệng, đóng vai trò thiết yếu trong nhai, phát âm và thẩm mỹ gương mặt. Tuy nhiên, răng cũng rất dễ gặp các tình trạng như sâu răng, ê răng, răng lung lay, mất răng do thói quen sinh hoạt không đúng cách. Để bảo vệ hàm răng khỏe mạnh, bạn cần chú ý đến chế độ chăm sóc răng miệng, từ việc đánh răng, dùng chỉ nha khoa, đến khám răng định kỳ. Ngoài ra, các phương pháp trồng răng giả, tẩy trắng răng, niềng răng, phục hình răng sứ hiện đại cũng giúp bạn phục hồi và cải thiện chức năng răng hiệu quả. Trong bài viết này, Nha khoa Tâm Đức Smile sẽ cùng bạn khám phá tất tần tật về răng là gì, cũng như những dịch vụ nha khoa tiên tiến giúp bạn duy trì một nụ cười sáng khoẻ lâu dài.

Mục lục nội dung

1. Răng là gì? Cấu trúc và vai trò quan trọng của răng

1.1. Khái niệm và chức năng cơ bản của răng

Răng là bộ phận cứng chắc nằm trong khoang miệng, đảm nhiệm vai trò nghiền nát thức ăn, giúp phát âm rõ ràng và tạo hình thẩm mỹ cho khuôn mặt. Một bộ răng khỏe không chỉ giúp bạn ăn uống dễ dàng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tiêu hóa và giao tiếp xã hội.

rang-1

Răng đóng vai trò quan trọng trong việc ăn nhai

Về cấu tạo, mỗi chiếc răng bao gồm ba phần chính: men răng (lớp ngoài cùng cứng nhất), ngà răng (lớp giữa) và tủy răng (chứa mạch máu và thần kinh). Đây là cấu trúc răng cơ bản nhưng rất quan trọng vì bất kỳ tổn thương nào ở các lớp này cũng có thể gây ra tình trạng đau răng, sâu răng hoặc viêm tủy.

Chức năng chính của răng bao gồm:

  • Nhai và nghiền nát thức ăn giúp quá trình tiêu hóa dễ dàng hơn.
  • Phát âm rõ ràng, đặc biệt là các âm cần chạm lưỡi vào răng như "s", "t", "đ".
  • Tăng tính thẩm mỹ và định hình khuôn mặt.

Vì vậy, một hàm răng khỏe mạnh chính là nền tảng cho một cuộc sống chất lượng hơn, từ sức khỏe thể chất đến sự tự tin cá nhân.

1.2. Các loại răng: răng sữa – răng vĩnh viễn – răng khôn

Một trong những phân loại răng cơ bản nhất là chia theo độ tuổi và chu kỳ phát triển của răng:

  • Răng sữa: Xuất hiện ở trẻ nhỏ từ 6 tháng tuổi, gồm 20 chiếc. Đây là răng tạm thời nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn răng vĩnh viễn mọc đúng vị trí.
  • Răng vĩnh viễn: Bắt đầu mọc từ khoảng 6 tuổi, tổng cộng có 32 chiếc khi trưởng thành. Đây là những chiếc răng tồn tại suốt đời nếu được chăm sóc tốt.
  • Răng khôn (răng số 8): Mọc muộn nhất, thường trong độ tuổi từ 17 đến 25. Đây là loại răng gây nhiều tranh cãi vì thường mọc lệch, gây đau nhức, hoặc ảnh hưởng đến răng kế bên.

Việc hiểu rõ các loại răng không chỉ giúp bạn theo dõi sự phát triển của răng mà còn kịp thời phát hiện các tình trạng bất thường như răng mọc ngầm, thiếu răng bẩm sinh hoặc sâu răng sữa sớm ở trẻ em.

1.3. Vị trí răng trong khoang miệng: răng cửa, răng hàm, răng số 8

Mỗi loại răng đều có vị trí và vai trò riêng trong hệ thống nhai của bạn:

  • Răng cửa: Nằm ở phía trước, có chức năng cắt thức ăn. Gồm 4 chiếc trên và 4 chiếc dưới.
  • Răng hàm: Gồm răng tiền hàm và răng hàm lớn, có bề mặt rộng, đảm nhiệm chức năng nghiền nát thức ăn.
  • Răng số 8 (răng khôn): Thường mọc ở góc trong cùng của hàm, có thể gây nhiều biến chứng nếu mọc lệch hoặc bị kẹt trong nướu.

2. Những vấn đề thường gặp về răng

2.1. Sâu răng, răng ê buốt, răng lung lay

Sâu răng là một trong những bệnh lý răng miệng phổ biến nhất. Tình trạng này xảy ra khi vi khuẩn phá hủy men răng, hình thành các lỗ sâu gây đau nhức, nhất là khi ăn đồ ngọt, nóng, lạnh.

Răng ê buốt thường là dấu hiệu của mòn men răng, tụt nướu hoặc viêm tủy nhẹ. Bạn có thể cảm thấy nhói buốt đột ngột khi uống nước lạnh hoặc ăn kem.

Răng lung lay là biểu hiện nghiêm trọng hơn, thường liên quan đến viêm nha chu, tiêu xương ổ răng hoặc tác động ngoại lực. Nếu không điều trị sớm, bạn có thể mất răng vĩnh viễn.

Các biện pháp cải thiện bao gồm:

  • Hàn trám răng sâu
  • Sử dụng kem đánh răng dành cho răng nhạy cảm
  • Nạo túi nha chu và điều trị viêm quanh răng

rang-2

Sâu răng là bệnh lý phổ biến ở mọi độ tuổi

2.2. Viêm nướu, viêm nha chu, viêm chân răng

Viêm nướu là giai đoạn đầu của bệnh nha chu, biểu hiện bằng nướu sưng đỏ, dễ chảy máu. Nếu không xử lý kịp thời, vi khuẩn sẽ lan sâu hơn, gây viêm nha chu, làm răng lung lay và thậm chí rụng răng.

Viêm chân răng là tình trạng viêm xảy ra ở khu vực chân răng, thường do viêm tủy kéo dài, sâu răng lan rộng hoặc vệ sinh răng miệng kém.

Một số dấu hiệu bạn cần lưu ý:

  • Chảy máu khi đánh răng
  • Hơi thở có mùi hôi kéo dài
  • Răng bị tụt nướu, nhìn dài hơn bình thường
  • Đau âm ỉ hoặc nhói ở chân răng khi nhai

Việc lấy cao răng định kỳ, súc miệng kháng khuẩn và khám nha khoa 6 tháng/lần là cách phòng ngừa hiệu quả các bệnh lý này.

2.3. Răng bị mẻ, vỡ, mất răng: nguyên nhân và biến chứng

Răng bị mẻ hoặc vỡ có thể xảy ra do:

  • Tai nạn hoặc va đập mạnh
  • Cắn phải vật cứng như đá, xương
  • Sâu răng lan rộng, làm yếu mô răng

Hậu quả là không chỉ mất đi vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn khiến bạn gặp khó khăn trong ăn nhai, dễ bị ê buốt, và tăng nguy cơ viêm tủy.

Mất răng là biến chứng nghiêm trọng hơn, dẫn đến tiêu xương hàm, lão hóa khuôn mặt, và mất cân bằng khớp cắn.

Các giải pháp phục hồi:

  • Trám răng thẩm mỹ cho răng mẻ nhẹ
  • Bọc răng sứ nếu thân răng còn đủ chắc
  • Trồng răng Implant hoặc làm cầu răng sứ cho trường hợp mất răng

3. Cách chăm sóc răng miệng đúng cách

Việc chăm sóc răng miệng không chỉ đơn thuần là thói quen hàng ngày, mà còn là chìa khóa bảo vệ sức khỏe toàn thân. Một hàm răng chắc khỏe giúp bạn ăn ngon, nói rõ và tự tin hơn trong giao tiếp. Đặc biệt, chăm sóc răng miệng đúng cách sẽ giúp ngăn ngừa sâu răng, viêm nướu, hơi thở có mùi, và tiết kiệm chi phí điều trị nha khoa về sau.

3.1. Chải răng, dùng chỉ nha khoa, nước súc miệng

Một quy trình chăm sóc răng miệng hàng ngày đúng cách sẽ bao gồm ba bước cơ bản nhưng rất quan trọng:

  • Chải răng đúng cách: Bạn nên chải răng tối thiểu 2 lần mỗi ngày, đặc biệt là sau khi ăn và trước khi đi ngủ. Sử dụng bàn chải có lông mềm, đầu nhỏ để dễ dàng làm sạch răng. Khi chải, bạn nên nghiêng bàn chải 45 độ về phía nướu và di chuyển nhẹ nhàng theo vòng tròn nhỏ, tránh chải quá mạnh vì dễ gây mòn men răng và tụt nướu.
  • Dùng chỉ nha khoa hàng ngày: Đây là bước mà nhiều người thường bỏ qua, nhưng lại cực kỳ quan trọng. Chỉ nha khoa giúp làm sạch mảng bám và thức ăn dư thừa ở kẽ răng – nơi bàn chải không chạm tới được. Việc duy trì thói quen dùng chỉ nha khoa mỗi ngày sẽ giúp bạn ngăn ngừa sâu răng kẽ và viêm nướu.
  • Nước súc miệng: Sau khi đánh răng và dùng chỉ, sử dụng nước súc miệng chứa fluoride hoặc diệt khuẩn sẽ giúp giảm vi khuẩn trong khoang miệng, ngăn mùi hôi miệng, và bảo vệ men răng. Bạn nên súc miệng trong khoảng 30 giây để đạt hiệu quả tối ưu.

Kết hợp 3 bước này mỗi ngày sẽ tạo nên một quy trình chăm sóc răng miệng toàn diện, giúp hạn chế tối đa các vấn đề răng miệng.

3.2. Lịch khám nha khoa định kỳ và vai trò quan trọng

Một sai lầm phổ biến là chỉ đến nha sĩ khi gặp vấn đề như đau răng hay răng bị sưng viêm. Tuy nhiên, bạn nên khám răng định kỳ ít nhất 6 tháng/lần để:

  • Phát hiện sớm các vấn đề răng miệng: Sâu răng, viêm nha chu hay răng khôn mọc lệch đều có thể được phát hiện kịp thời và xử lý nhẹ nhàng hơn khi được phát hiện sớm.
  • Làm sạch cao răng chuyên sâu: Dù bạn có đánh răng kỹ đến đâu thì cao răng vẫn có thể hình thành. Cao răng là nơi trú ẩn lý tưởng của vi khuẩn gây viêm nướu và hôi miệng. Cạo vôi răng định kỳ sẽ giúp làm sạch hoàn toàn các mảng bám cứng đầu.
  • Tư vấn chế độ chăm sóc cá nhân hóa: Mỗi người có cấu trúc răng, thói quen và nguy cơ bệnh lý khác nhau. Khi đi khám nha khoa, bạn sẽ được hướng dẫn cách chăm sóc phù hợp với tình trạng riêng của mình.

Lịch khám định kỳ là một khoản đầu tư nhỏ nhưng mang lại giá trị sức khỏe lâu dài cho bạn.

rang-3

Khám răng định kỳ sẽ mang lại giá trị sức khỏe lâu dài cho bạn

3.3. Chế độ ăn uống giúp răng chắc khỏe

Không chỉ chăm sóc bên ngoài, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò rất lớn trong việc giữ răng miệng khỏe mạnh. Dưới đây là những lưu ý quan trọng bạn cần nắm:

  • Tăng cường thực phẩm giàu canxi và vitamin D: Đây là bộ đôi giúp xương hàm và răng chắc khỏe. Bạn nên ăn nhiều sữa, phô mai, cá mòi, trứng và phơi nắng sáng sớm để tổng hợp vitamin D tự nhiên.
  • Bổ sung trái cây và rau xanh giòn: Các loại như táo, cà rốt, cần tây... giúp làm sạch mảng bám trên răng, kích thích tiết nước bọt – một chất bảo vệ tự nhiên cho răng.
  • Uống đủ nước: Nước không chỉ giúp cơ thể khỏe mạnh mà còn giữ ẩm khoang miệng, rửa trôi cặn thức ăn và hạn chế sự sinh sôi của vi khuẩn.
  • Hạn chế đường, đồ ngọt và nước có gas: Những thực phẩm này là thủ phạm hàng đầu gây sâu răng, bởi đường là thức ăn ưa thích của vi khuẩn trong mảng bám. Khi ăn xong, bạn nên súc miệng sạch hoặc đánh răng sau 30 phút.

Một chế độ ăn lành mạnh và khoa học sẽ giúp bạn duy trì hàm răng khỏe mạnh suốt đời.

4. Các phương pháp phục hồi và điều trị răng

Khi răng gặp vấn đề như sâu, mất răng hay lệch khớp cắn, bạn đừng lo lắng. Nha khoa hiện đại mang đến nhiều giải pháp phục hồi và điều trị răng hiệu quả, thẩm mỹ và phù hợp với nhiều độ tuổi, tình trạng khác nhau.

4.1. Trám răng, lấy tủy, nhổ răng khi cần thiết

Đây là những phương pháp điều trị răng cơ bản, thường được áp dụng cho các trường hợp sâu răng, răng chết tủy hoặc răng không thể bảo tồn:

  • Trám răng: Là cách sử dụng vật liệu nha khoa để lấp đầy phần răng bị sâu, mẻ hoặc tổn thương nhỏ. Trám răng giúp khôi phục chức năng ăn nhai và ngăn vi khuẩn xâm nhập.
  • Lấy tủy răng: Khi sâu răng ăn sâu đến phần tủy hoặc răng bị chấn thương dẫn đến viêm tủy, bạn cần được lấy tủy để loại bỏ mô viêm, làm sạch ống tủy và trám lại. Nếu không lấy tủy kịp thời, vi khuẩn có thể lan xuống chân răng, gây áp xe răng rất nguy hiểm.
  • Nhổ răng: Trong những trường hợp răng hư hỏng hoàn toàn, răng khôn mọc lệch đâm vào răng bên cạnh, răng lung lay do viêm nha chu nặng… bạn sẽ được chỉ định nhổ bỏ răng để bảo vệ răng và mô nướu xung quanh.

Tất cả các phương pháp trên đều cần được thực hiện bởi bác sĩ nha khoa chuyên môn, sử dụng kỹ thuật và vô trùng nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn.

4.2. Trồng răng giả, cấy ghép implant, bọc răng sứ

Khi mất răng hoặc răng đã yếu, các phương pháp phục hình răng sẽ giúp bạn lấy lại chức năng nhai và thẩm mỹ:

  • Trồng răng giả tháo lắp: Đây là phương pháp truyền thống, chi phí thấp, dễ tháo lắp vệ sinh. Tuy nhiên, độ bám không cao và có thể gây cấn nướu.
  • Bọc răng sứ: Thường áp dụng cho răng đã điều trị tủy, răng gãy vỡ lớn hoặc muốn cải thiện màu sắc, hình dáng răng. Răng sứ có nhiều loại như sứ kim loại, sứ toàn phần, mang đến tính thẩm mỹ cao và độ bền từ 10 – 20 năm nếu chăm sóc tốt.
  • Cấy ghép implant: Đây là phương pháp phục hình hiện đại và bền vững nhất hiện nay. Implant là trụ titan cắm trực tiếp vào xương hàm thay thế chân răng đã mất, sau đó lắp mão sứ lên trên. Implant giúp bảo tồn xương hàm, không ảnh hưởng răng bên cạnh và có thể sử dụng trọn đời.

Mỗi phương pháp có ưu – nhược điểm khác nhau. Bác sĩ sẽ tư vấn phương án phù hợp nhất với tình trạng răng, sức khỏe tổng thể và điều kiện kinh tế của bạn.

rang-4

Khách hàng trồng Implant và bọc sứ tại Tâm Đức Smile

4.3. Niềng răng, chỉnh nha – giải pháp cho răng lệch lạc

Nếu bạn có răng hô, móm, lệch khớp cắn hoặc răng chen chúc, niềng răng (chỉnh nha) là giải pháp tối ưu để đưa răng về đúng vị trí, cải thiện thẩm mỹ và chức năng nhai.

  • Niềng răng mắc cài kim loại: Phương pháp phổ biến, chi phí thấp, hiệu quả cao. Tuy nhiên, dễ lộ khi cười.
  • Niềng răng mắc cài sứ: Tương tự kim loại nhưng màu gần giống răng thật, tính thẩm mỹ cao hơn.
  • Niềng răng trong suốt (Invisalign): Sử dụng khay nhựa trong suốt, dễ tháo lắp, gần như vô hình, rất phù hợp với người trưởng thành, yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

Thời gian niềng răng trung bình từ 18 – 30 tháng, tùy vào độ lệch và phương pháp sử dụng. Trong suốt quá trình, bạn cần tuân thủ đúng lịch hẹn và hướng dẫn chăm sóc của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả chỉnh nha.

5. Tẩy trắng răng và các giải pháp thẩm mỹ răng miệng

5.1. Tẩy trắng răng tại nhà và tại nha khoa

Nếu bạn đang cảm thấy răng ố vàng, xỉn màu hoặc mất đi vẻ trắng sáng tự nhiên, thì tẩy trắng răng chính là lựa chọn hoàn hảo để lấy lại nụ cười rạng rỡ. Có hai hình thức phổ biến: tẩy trắng tại nhà và tẩy trắng tại nha khoa, mỗi phương pháp đều có ưu – nhược điểm riêng.

Tẩy trắng răng tại nhà thường sử dụng miếng dán tẩy trắng, máng tẩy trắng có gel, hoặc các sản phẩm chứa hydrogen peroxide nhẹ. Ưu điểm là tiết kiệm, dễ thực hiện, phù hợp với người có thời gian eo hẹp. Tuy nhiên, hiệu quả không sâu và dễ gây kích ứng nướu nếu không dùng đúng cách.

Ngược lại, tẩy trắng răng tại nha khoa sử dụng công nghệ hiện đại như Laser Zoom, Plasma, hay chiếu đèn LED ánh sáng xanh để kích hoạt thuốc tẩy trắng mạnh hơn. Đây là giải pháp mang lại hiệu quả trắng bật tone rõ rệt, an toàn và ít gây ê buốt nếu được thực hiện đúng kỹ thuật. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng men răng, độ ố vàng, và chỉ định nồng độ thuốc phù hợp nhất cho bạn.

Lưu ý: Tẩy trắng răng không áp dụng cho răng sâu, vỡ, hoặc mòn men nghiêm trọng. Hãy luôn tham khảo ý kiến chuyên gia để bảo vệ sức khỏe răng miệng.

5.2. Dán sứ veneer – xu hướng thẩm mỹ hiện đại

Một trong những xu hướng được ưa chuộng hiện nay trong ngành nha khoa thẩm mỹ là dán sứ veneer. Đây là phương pháp phủ một lớp vỏ sứ mỏng lên bề mặt ngoài của răng, giúp che khuyết điểm răng xỉn màu, răng có đốm trắng,...

rang-5

Dán sứ là một trong những phương pháp khôi phục thẩm mỹ răng tối ưu nhất

Lưu ý: Dán sứ veneer không dành cho răng bị viêm tủy, răng hư tổn nặng, hoặc khớp cắn lệch nặng.

5.3. Phối hợp giữa thẩm mỹ và điều trị

Trong nhiều trường hợp, để đạt được một nụ cười hoàn hảo và đảm bảo sức khỏe răng miệng lâu dài, bạn cần kết hợp giữa điều trị răng và giải pháp thẩm mỹ. Ví dụ, răng cần được lấy tủy trước khi làm răng sứ toàn phần, hay niềng răng chỉnh nha trước khi thực hiện tẩy trắng hoặc dán sứ.

Việc làm đẹp răng không nên tách rời yếu tố chức năng nhai, khớp cắn, hay mô nướu xung quanh. Nếu chỉ chạy theo yếu tố thẩm mỹ mà bỏ qua các vấn đề như viêm lợi, viêm nha chu, hay lệch khớp cắn, sẽ gây ra biến chứng sau thẩm mỹ như răng lung lay, viêm tủy tái phát, hoặc đau thái dương hàm.

Bạn nên khám tổng quát và lập kế hoạch điều trị toàn diện với bác sĩ chuyên khoa tổng quát – chỉnh hình – thẩm mỹ để đảm bảo kết quả bền vững.

6. Răng và các đối tượng đặc biệt

6.1. Chăm sóc răng cho trẻ nhỏ – giữ gìn răng sữa

Răng sữa đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong sự phát triển hàm mặt, khả năng nhai – phát âm, và định hướng cho răng vĩnh viễn mọc đúng vị trí. Tuy nhiên, nhiều phụ huynh thường xem nhẹ, nghĩ rằng răng sữa “rụng rồi thôi”, dẫn đến tình trạng sâu răng sữa hay nhổ răng sớm gây lệch khớp cắn sau này.

Chế độ chăm sóc răng sữa bao gồm:

  • Chải răng 2 lần/ngày bằng kem đánh răng chứa fluoride
  • Dùng chỉ nha khoa cho trẻ từ 3 tuổi trở lên
  • Khám răng định kỳ 6 tháng/lần tại phòng khám chuyên răng trẻ em
  • Hạn chế ăn vặt ngọt – tinh bột vào buổi tối

rang-6

Răng sữa ở trẻ rất dễ bị sâu

6.2. Vấn đề răng miệng ở người cao tuổi

Người lớn tuổi thường đối mặt với nhiều vấn đề về răng như mất răng toàn hàm, viêm nha chu mãn tính, răng lung lay, hoặc mòn răng do thói quen ăn uống kéo dài. Thêm vào đó, sức khỏe tổng thể suy giảm cũng ảnh hưởng đến chức năng nhai, tiêu hóa, và khả năng vệ sinh răng miệng.

Giải pháp hiệu quả bao gồm:

  • Cấy ghép implant để phục hồi răng mất
  • Hàm giả tháo lắp mềm nếu không đủ điều kiện cấy ghép
  • Điều trị viêm nướu – nha chu chuyên sâu
  • Dụng cụ hỗ trợ vệ sinh như bàn chải điện, nước súc miệng diệt khuẩn

Bạn nên khuyến khích người lớn tuổi duy trì thói quen vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng và kiểm tra răng định kỳ.

6.3. Phụ nữ mang thai và các nguy cơ về răng miệng

Khi mang thai, hormone thay đổi làm tăng nguy cơ viêm lợi thai kỳ, sâu răng, và mất răng sớm nếu không chăm sóc tốt. Ngoài ra, tình trạng ốm nghén, nôn nhiều, hay ăn vặt thường xuyên cũng khiến men răng bị bào mòn, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.

Các lưu ý quan trọng cho mẹ bầu:

  • Dùng kem đánh răng dịu nhẹ, chứa fluoride an toà
  • Súc miệng bằng nước muối sinh lý hoặc nước súc miệng dành riêng cho thai kỳ
  • Khám răng định kỳ vào tam cá nguyệt thứ 2 – giai đoạn an toàn nhất cho can thiệp nha khoa
  • Tránh các thủ thuật phẫu thuật, tẩy trắng, hoặc chiếu đèn mạnh

Việc duy trì sức khỏe răng miệng không chỉ tốt cho mẹ, mà còn giúp thai nhi phát triển khỏe mạnh, vì các bệnh lý răng miệng có thể làm tăng nguy cơ sinh non, thai nhẹ cân.

7. Khi nào nên đến nha khoa? Cảnh báo các dấu hiệu nguy hiểm

7.1. Đau răng kéo dài, chảy máu chân răng, hôi miệng

Đừng xem thường các dấu hiệu như đau nhức răng nhiều ngày, chảy máu khi đánh răng, hay hơi thở có mùi. Đây có thể là biểu hiện của viêm tủy, viêm nướu, hoặc bệnh lý nha chu, nếu không điều trị kịp thời sẽ dẫn đến mất răng.

Bạn nên đến nha sĩ nếu:

  • Đau âm ỉ hoặc dữ dội khi nhai
  • Nướu đỏ, sưng, hoặc chảy máu tự phát
  • Hơi thở hôi dù đã vệ sinh kỹ lưỡng

rang-7

Đau răng kéo dài có thể là dấu hiệu bệnh lý nghiêm trọng

7.2. Mất răng đột ngột, răng lung lay, áp xe răng

Khi bạn cảm thấy răng lung lay, hoặc răng tự rụng, điều đó phản ánh tình trạng tiêu xương hàm, viêm nha chu nghiêm trọng, hoặc áp xe răng ăn sâu vào chân răng. Nếu không xử lý nhanh chóng, vi khuẩn có thể lan xuống xương hàm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe toàn thân.

Dấu hiệu cần chú ý:

  • Răng bị lung lay dù không bị va đập
  • Vùng chân răng sưng to, chảy mủ, đau nhức lan lên tai – thái dương
  • Có lỗ nhỏ rỉ dịch mủ quanh chân răng

7.3. Đừng chủ quan với các triệu chứng nhẹ

Nhiều người có thói quen trì hoãn việc đi khám răng vì nghĩ "chỉ hơi ê", "sâu chút thôi", nhưng thực tế các vấn đề răng miệng có thể tiến triển rất nhanh. Viêm nhẹ có thể thành viêm tủy, răng ê buốt thành mất men răng vĩnh viễn.

Lời khuyên:

  • Khám định kỳ 6 tháng/lần
  • Điều trị sớm giúp tiết kiệm chi phí, bảo tồn răng thật
  • Chủ động chăm sóc sẽ giúp bạn giữ gìn nụ cười khỏe mạnh suốt đời

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.

ĐĂNG KÝ

TƯ VẤN TRỰC TIẾP

HỆ THỐNG NHA KHOA TÂM ĐỨC SMILE
Các chi nhánh