Nếu Quý khách đang tìm kiếm nha khoa uy tín tại Bình Tân, hãy đến với Nha khoa Tâm Đức Smile – 66/16 Bình Thành, Phường Bình Tân, TP.HCM. Tại đây, Quý khách sẽ được trải nghiệm dịch vụ niềng răng, bọc răng sứ, trồng Implant, tẩy trắng răng ứng dụng công nghệ CT Cone Beam 3D, Scan iTero 5D hiện đại. Với đội ngũ bác sĩ trên 10 năm kinh nghiệm, chính sách bảo hành lâu dài, hỗ trợ trả góp 0% lãi suất, chúng tôi cam kết mang lại nụ cười khỏe đẹp, tự tin cho Quý khách.
Giảm đến 50% DỊCH VỤ NHA KHOA – Khám & chụp phim miễn phí! 



1. Giới thiệu về Nha khoa Bình Tân – Tâm Đức Smile
1.1. Tổng quan hệ thống Tâm Đức Smile
Khi nhắc đến nha khoa uy tín tại Bình Tân, nhiều Quý khách sẽ nghĩ ngay đến Nha khoa Tâm Đức Smile – hệ thống nha khoa chuyên sâu với hơn 17 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực niềng răng, bọc răng sứ, cấy ghép Implant, tẩy trắng răng và điều trị nha chu. Tâm Đức Smile được thành lập từ năm 2008, đến nay đã phát triển thành thương hiệu nha khoa hàng đầu với hơn 40 chi nhánh trải dài từ Bắc vào Nam, trong đó Nha khoa Tâm Đức Smile Bình Tân là một địa chỉ nổi bật, được đông đảo khách hàng khu vực TP.HCM tin tưởng lựa chọn.
Không chỉ đơn thuần là một phòng khám nha khoa Bình Tân, Tâm Đức Smile còn khẳng định vị thế bằng việc không ngừng đổi mới công nghệ, chuẩn hóa quy trình và chú trọng đến trải nghiệm khách hàng. Tại đây, Quý khách sẽ được thăm khám, điều trị và chăm sóc răng miệng toàn diện theo tiêu chuẩn y khoa quốc tế, từ đó mang lại hiệu quả lâu dài và an toàn tuyệt đối.

1.2. Uy tín thương hiệu với hơn 40 chi nhánh toàn quốc
Một trong những yếu tố tạo nên niềm tin vững chắc cho Quý khách chính là quy mô hệ thống lớn mạnh. Nha khoa Tâm Đức Smile không chỉ tập trung ở TP.HCM mà còn phủ sóng tại nhiều tỉnh thành khác như Bình Dương, Đồng Tháp, Tây Ninh, Cà Mau, Đà Lạt… Sự phát triển bền vững này minh chứng cho uy tín, chất lượng dịch vụ cũng như sự hài lòng tuyệt đối của hàng ngàn khách hàng đã trải nghiệm.
Mỗi chi nhánh, trong đó có Nha khoa Bình Tân, đều được xây dựng theo mô hình chuẩn quốc tế với không gian hiện đại, sạch sẽ, tiện nghi, cùng đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm. Điều này giúp Quý khách hoàn toàn an tâm khi lựa chọn thăm khám và điều trị tại bất kỳ cơ sở nào của hệ thống.
1.3. Cam kết chất lượng và trải nghiệm khách hàng
Nha khoa Tâm Đức Smile Bình Tân cam kết mang lại cho Quý khách dịch vụ nha khoa chất lượng cao, từ khâu tiếp nhận, tư vấn cho đến điều trị và bảo hành. Đội ngũ y bác sĩ tại đây luôn đặt sự an toàn, sức khỏe răng miệng và nụ cười của khách hàng lên hàng đầu.
Chúng tôi áp dụng công nghệ nha khoa hiện đại như chụp phim CT Cone Beam, máy quét iTero 5D, hệ thống vô trùng khép kín để đảm bảo quá trình điều trị diễn ra nhanh chóng, chính xác và không gây đau đớn. Ngoài ra, chính sách bảo hành dài hạn, trả góp 0% lãi suất cũng giúp Quý khách yên tâm khi lựa chọn dịch vụ.

2. Lý do nên chọn Nha khoa Tâm Đức Smile Bình Tân
2.1. Địa chỉ thuận tiện – trung tâm Bình Tân
Nha khoa Tâm Đức Smile Bình Tân tọa lạc tại vị trí trung tâm, thuận lợi cho việc di chuyển từ các quận lân cận như Tân Phú, Quận 6, Quận 11… Với không gian rộng rãi, hiện đại và thân thiện, Quý khách sẽ có trải nghiệm thoải mái, dễ chịu ngay từ khi bước chân vào.
2.2. Đội ngũ bác sĩ giỏi, >10 năm kinh nghiệm
Một trong những lợi thế vượt trội của Nha khoa Bình Tân là sở hữu đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, nhiều người có trên 10 năm chuyên môn trong niềng răng, cấy ghép Implant, bọc răng sứ và nha khoa thẩm mỹ. Các bác sĩ đều được đào tạo bài bản, tham gia nhiều khóa học quốc tế, đảm bảo mang đến cho Quý khách phác đồ điều trị cá nhân hóa – chuẩn quốc tế.

2.3. Trang thiết bị hiện đại: CT Cone Beam, iTero 5D
Để nâng cao chất lượng dịch vụ, Nha khoa Tâm Đức Smile Bình Tân luôn đi đầu trong việc ứng dụng trang thiết bị tiên tiến nhất:
- CT Cone Beam 3D: cho hình ảnh chi tiết cấu trúc xương hàm, hỗ trợ cấy ghép Implant chính xác.
- Máy quét iTero 5D: scan răng 3D, mô phỏng kết quả niềng răng trước khi thực hiện.
- Hệ thống vô trùng châu Âu: đảm bảo an toàn tuyệt đối trong điều trị.
2.4. Quy trình điều trị chuẩn quốc tế – an toàn tuyệt đối
Mỗi dịch vụ tại Nha khoa Bình Tân đều được triển khai theo quy trình 5 – 10 bước khoa học, tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn Bộ Y tế và Hiệp hội nha khoa quốc tế. Quý khách sẽ được khám – chẩn đoán – lên phác đồ – điều trị – tái khám – bảo hành rõ ràng, minh bạch.
2.5. Chính sách bảo hành rõ ràng, trả góp 0%
Chúng tôi cam kết bảo hành lâu dài cho các dịch vụ như bọc răng sứ, cấy ghép Implant, niềng răng Invisalign. Đồng thời, chính sách trả góp 0% lãi suất giúp Quý khách dễ dàng sở hữu hàm răng đều đẹp mà không lo gánh nặng tài chính.
3. Các dịch vụ nổi bật tại Nha khoa Bình Tân
3.1. Niềng răng Bình Tân – mắc cài kim loại, sứ, Invisalign
- Niềng răng mắc cài kim loại: chi phí hợp lý, hiệu quả chỉnh nha cao.
- Niềng răng mắc cài sứ: thẩm mỹ hơn, phù hợp với người thường xuyên giao tiếp.
- Niềng răng Invisalign trong suốt: công nghệ tiên tiến, gần như vô hình, tháo lắp dễ dàng.
Niềng răng tại Tâm Đức Smile Bình Tân không chỉ cải thiện thẩm mỹ mà còn giúp phục hồi khớp cắn chuẩn, phòng ngừa các vấn đề răng miệng lâu dài.

3.2. Bọc răng sứ thẩm mỹ – Emax, Zirconia, Titan
- Răng sứ Titan: giá rẻ, bền chắc.
- Răng sứ Zirconia: thẩm mỹ, màu sắc tự nhiên.
- Răng sứ Emax: cao cấp, trong mờ, độ bền cao, bảo hành lâu dài.
Dịch vụ bọc răng sứ Bình Tân tại Tâm Đức Smile giúp Quý khách nhanh chóng sở hữu hàm răng đều đẹp, trắng sáng và tự tin khi giao tiếp.
3.3. Cấy ghép Implant Bình Tân – khôi phục răng mất bền vững
Với công nghệ cấy ghép Implant hiện đại, Quý khách có thể khôi phục răng mất mà không cần trồng răng giả tháo lắp. Trụ Implant từ Mỹ, Hàn Quốc, Đức, Thụy Sĩ đảm bảo tích hợp xương nhanh chóng, sử dụng bền vững trọn đời nếu chăm sóc tốt.
3.4. Tẩy trắng răng công nghệ Laser – an toàn, không ê buốt
Dịch vụ tẩy trắng răng Bình Tân sử dụng công nghệ Laser Whitening hiện đại, giúp răng trắng sáng ngay sau 1 buổi điều trị, không gây ê buốt, an toàn tuyệt đối cho men răng và nướu.
3.5. Cạo vôi – điều trị nha chu – phòng ngừa bệnh lý răng miệng
Cạo vôi răng bằng sóng siêu âm tại Nha khoa Tâm Đức Smile Bình Tân giúp loại bỏ mảng bám, phòng ngừa viêm nướu, nha chu, hôi miệng. Đây là dịch vụ chăm sóc định kỳ được khuyến khích thực hiện 6 tháng/lần để bảo vệ sức khỏe răng miệng.

3.6. Chữa tủy, phục hình răng – nhẹ nhàng, không đau
Chữa tủy răng bằng máy nội nha X-Smart giúp điều trị nhanh chóng, chính xác, không đau, bảo tồn răng thật tối đa. Sau đó, Quý khách có thể bọc răng sứ để phục hình, đảm bảo thẩm mỹ và chức năng nhai.

Liên hệ tư vấn
4. Quy trình thăm khám & điều trị tại Nha khoa Tâm Đức Smile – Bình Tân
4.1. Bước 1: Tiếp nhận – Khám & Tư vấn miễn phí
Khi Quý khách đến với Nha khoa Bình Tân – Tâm Đức Smile, đội ngũ lễ tân và bác sĩ sẽ tiếp nhận thông tin, lắng nghe nhu cầu cũng như các vấn đề răng miệng mà Quý khách đang gặp phải.
Điểm đặc biệt là dịch vụ khám & tư vấn hoàn toàn miễn phí, giúp Quý khách có thể thoải mái chia sẻ mong muốn về:
- Niềng răng Bình Tân để khắc phục tình trạng răng lệch lạc, khớp cắn sai.
- Bọc răng sứ Bình Tân nhằm cải thiện thẩm mỹ nụ cười.
- Cấy ghép Implant Bình Tân phục hồi răng mất bền vững.
- Tẩy trắng răng công nghệ Laser để sở hữu nụ cười trắng sáng.
Các bác sĩ chuyên khoa sẽ trực tiếp kiểm tra tình trạng răng, nướu, khớp cắn, từ đó đưa ra nhận định ban đầu, giúp Quý khách yên tâm hơn trước khi bước vào các bước chuyên sâu.
4.2. Bước 2: Chụp phim CT, Scan 3D iTero
Sau bước thăm khám lâm sàng, Quý khách sẽ được thực hiện chụp phim CT Cone Beam 3D và scan iTero 5D hiện đại. Đây là các công nghệ tiên tiến nhất trong lĩnh vực nha khoa hiện nay, mang lại hình ảnh chi tiết của răng, nướu và xương hàm.
Lợi ích của bước này:
- Giúp bác sĩ đánh giá chính xác cấu trúc răng – xương – khớp cắn.
- Dự đoán được tình trạng tiêu xương, viêm nha chu hoặc các vấn đề tiềm ẩn.
- Với niềng răng, hệ thống iTero 5D sẽ mô phỏng được kết quả sau khi niềng, giúp Quý khách thấy trước nụ cười tương lai.
- Với cấy ghép, phim CT 3D cho phép bác sĩ xác định mật độ và chiều cao xương, từ đó chọn đúng loại trụ Implant phù hợp.
Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo mọi kế hoạch điều trị sau này đều đạt hiệu quả cao và an toàn.

4.3. Bước 3: Lập phác đồ điều trị cá nhân hóa
Sau khi có đầy đủ dữ liệu hình ảnh, bác sĩ sẽ tiến hành lập phác đồ điều trị cá nhân hóa cho từng trường hợp.
Tại Nha khoa Tâm Đức Smile Bình Tân, mọi bệnh nhân đều có một phác đồ riêng biệt, dựa trên:
- Tình trạng răng miệng thực tế.
- Độ tuổi và sức khỏe tổng thể của Quý khách.
- Nhu cầu thẩm mỹ và tài chính (ví dụ chọn niềng răng mắc cài kim loại hay niềng răng Invisalign trong suốt).
- Thời gian điều trị mong muốn.
Ví dụ:
- Nếu Quý khách mất răng lâu năm, bác sĩ sẽ tư vấn cấy ghép Implant xương nhân tạo hoặc ghép xương để tăng khả năng thành công.
- Nếu Quý khách mong muốn nụ cười đều đẹp nhanh chóng, giải pháp bọc răng sứ Emax, Zirconia sẽ được đề xuất.
- Với trường hợp răng lệch nhẹ, bác sĩ có thể tư vấn niềng răng trong 6 tháng bằng mắc cài bán phần.
Phác đồ này không chỉ giúp Quý khách hiểu rõ lộ trình mà còn minh bạch về chi phí, thời gian và hiệu quả mong đợi.
4.4. Bước 4: Tiến hành điều trị với bác sĩ chuyên khoa
Khi Quý khách đồng ý với phác đồ, đội ngũ bác sĩ chuyên khoa sẽ trực tiếp tiến hành điều trị.
Một số dịch vụ tiêu biểu tại Nha khoa Bình Tân:
- Niềng răng: Gắn mắc cài kim loại, mắc cài sứ, hoặc khay trong suốt Invisalign.
- Bọc răng sứ: Mài răng chuẩn xác, lấy dấu răng bằng máy scan iTero 5D, sau đó gắn mão sứ đảm bảo khớp khít.
- Cấy ghép Implant: Tiến hành trong vòng 30–60 phút, gần như không đau nhờ gây tê cục bộ.
- Tẩy trắng răng Laser Whitening: Thực hiện nhanh chóng chỉ trong 30–45 phút.
Toàn bộ quá trình được thực hiện trong môi trường vô trùng tuyệt đối, đảm bảo an toàn cho sức khỏe của Quý khách.
4.5. Bước 5: Tái khám – bảo hành lâu dài
Sau điều trị, Quý khách sẽ được đặt lịch tái khám định kỳ nhằm theo dõi tình trạng răng miệng và kết quả phục hình.
Đặc biệt, Nha khoa Tâm Đức Smile Bình Tân áp dụng chính sách bảo hành dài hạn:
- Bọc răng sứ: bảo hành từ 5–10 năm tùy loại sứ.
- Cấy ghép Implant: bảo hành trọn đời cho trụ Implant chính hãng.
- Niềng răng: tặng hàm duy trì miễn phí, theo dõi sau niềng 1–2 năm.
Điều này giúp Quý khách hoàn toàn an tâm về chất lượng điều trị lâu dài.

5. Bảng giá & Ưu đãi mới nhất tại Nha khoa Bình Tân
LOẠI SỨ | CHI PHÍ | BẢO HÀNH |
---|---|---|
Ceramil (Trung Quốc) | 1.200.000 VNĐ/răng | 2 năm |
Lava (Trung Quốc) | 1.600.000 VNĐ/răng | 3 năm |
Super Zir (Trung Quốc) | 2.000.000 VNĐ/răng | 4 năm |
Katana Fuji (Nhật) | 2.800.000 VNĐ/răng | 6 năm |
Cercon HT (Đức) | 4.200.000 VNĐ/răng | 10 năm |
XT Smile (Đức) | 5.000.000 VNĐ/răng | 12 năm |
Lava Plus (Đức) | 8.000.000 VNĐ/răng | 20 năm |
Orodent Gold (Ý) | 7.000.000 VNĐ/răng | 18 năm |
Jelenko (Mỹ) | 6.000.000 VNĐ/răng | 16 năm |
Jelenko Multilayer (Mỹ) | 10.000.000 VNĐ/răng | Trọn đời |
Dán Sứ Veneer Lisi Ultra (Mỹ) | 8.000.000 VNĐ/răng | 12 năm |
Dán Sứ Veneer Emax (Đức) | 6.000.000 VNĐ/răng | 10 năm |
Bảng giá bọc răng sứ thẩm mỹ mới nhất 2025
LOẠI TRỤ | CHI PHÍ | BẢO HÀNH |
---|---|---|
BIOTEM (Hàn Quốc) | 5.000.000 | 2 |
BIOTECH (Hàn Quốc) | 9.000.000 | 6 |
KUWOTECH (Hàn Quốc) | 12.000.000 | 8 |
ACTIVE IS3 (Hàn Quốc) | 16.000.000 | 12 |
MIS C1 (Đức - Israel) | 21.000.000 | 20 |
NOBEL BIOCARE (Thụy Điển - Mỹ) | 24.000.000 | 22 |
NEODENT (Thụy Điển - Brazil) | 25.000.000 | 23 |
MIS V3 (Đức - Israel) | 26.000.000 | 24 |
STRAUMANN SLACTIVE (Thụy Sỹ) | 28.000.000 | 25 |
NOBEL TIULTRA (Mỹ) | 32.000.000 | 26 |
STRAUMANN SLACTIVE BLX (Thụy Sỹ) | 35.000.000 | 28 |
Bảng giá Implant đơn (Trọn gói gồm 1 trụ + 1 Abutment + 1 răng sứ)
DÒNG SỨ | CHI PHÍ | BẢO HÀNH |
---|---|---|
Jelenko Multilayer (USA) | 12.000.000 | Vĩnh viễn |
Bio Esthetic (Đức) | 3.200.000 | 10 năm |
Cercon HT (Đức) | 4.800.000 | 12 năm |
Jelenko (Mỹ) | 6.500.000 | 16 năm |
Lava Plus (Đức) | 9.000.000 | 20 năm |
Bảng giá răng sứ cao cấp trên Implant đơn lẻ
LOẠI TRỤ | CHI PHÍ | BẢO HÀNH |
---|---|---|
BIOTEM (Hàn Quốc) | 79.000.000 | 4 |
BIOTECH (Hàn Quốc) | 89.000.000 | 6 |
ACTIVE IS3 (Hàn Quốc) | 99.000.000 | 12 |
MIS C1 (Đức - Israel) | 135.000.000 | 20 |
NOBEL BIOCARE (Thụy Điển - Mỹ) | 138.000.000 | 22 |
NEODENT (Thụy Điển - Brazil) | 140.000.000 | 23 |
MIS V3 (Đức - Israel) | 159.000.000 | 24 |
STRAUMANN SLACTIVE (Thụy Sỹ) | 169.000.000 | 25 |
NOBEL TIULTRA (Mỹ) | 179.000.000 | 26 |
STRAUMANN SLACTIVE BLX (Thụy Sỹ) | 199.000.000 | 28 |
Bảng giá Implant toàn hàm – All on 4: Phục hình toàn hàm trên 4 trụ implant
DÒNG SỨ | CHI PHÍ | BẢO HÀNH |
---|---|---|
Jelenko Multilayer (USA) | 120.000.000 | Vĩnh viễn |
Răng sứ cao cấp Lava Plus (Đức) | 80.000.000 | 20 |
Răng sứ cao cấp Jelenko USA (Mỹ) | 66.000.000 | 15 |
Răng sứ cao cấp Cercon HT (Đức) | 48.000.000 | 10 |
Răng sứ kim loại Titan | 36.000.000 | 5 |
Bảng giá gói 12 răng sứ toàn hàm All on 4
LOẠI TRỤ | CHI PHÍ | BẢO HÀNH |
---|---|---|
BIOTEM (Hàn Quốc) | 99.000.000 | 4 |
BIOTECH (Hàn Quốc) | 109.000.000 | 6 |
ACTIVE IS3 (Hàn Quốc) | 120.000.000 | 12 |
MIS C1 (Đức - Israel) | 150.000.000 | 20 |
NOBEL BIOCARE (Thụy Điển - Mỹ) | 180.000.000 | 22 |
NEODENT (Thụy Điển - Brazil) | 185.000.000 | 23 |
MIS V3 (Đức - Israel) | 190.000.000 | 24 |
STRAUMANN SLACTIVE (Thụy Sỹ) | 195.000.000 | 25 |
NOBEL TIULTRA (Mỹ) | 230.000.000 | 26 |
STRAUMANN SLACTIVE BLX (Thụy Sỹ) | 250.000.000 | 28 |
Giá trọn gói đã bao gồm 6 Implant + 6 Multi Abutment + 1 thanh Bar CAD/CAM và 14 Răng Toàn Sứ
DÒNG SỨ | CHI PHÍ | BẢO HÀNH |
---|---|---|
JELENKO MULTILAYER (USA) | 150.000.000 | Vĩnh viễn |
Răng sứ cao cấp Lava Plus (Đức) | 96.000.000 | 20 |
Răng sứ cao cấp Jelenko USA (Mỹ) | 80.000.000 | 15 |
Răng sứ cao cấp Cercon HT (Đức) | 64.000.000 | 10 |
Răng sứ kim loại Titan | 42.000.000 | 5 |
Bảng giá gói 14 răng sứ toàn hàm All on 6
LOẠI TRỤ | CHI PHÍ | BẢO HÀNH |
---|---|---|
BIOTEM (Hàn Quốc) | 109.000.000 | 4 |
BIOTECH (Hàn Quốc) | 125.000.000 | 6 |
ACTIVE IS3 (Hàn Quốc) | 139.000.000 | 12 |
MIS C1 (Đức - Israel) | 169.000.000 | 20 |
NOBEL BIOCARE (Thụy Điển - Mỹ) | 219.000.000 | 22 |
NEODENT (Thụy Điển - Brazil) | 229.000.000 | 23 |
MIS V3 (Đức - Israel) | 239.000.000 | 24 |
STRAUMANN SLACTIVE (Thụy Sỹ) | 250.000.000 | 25 |
NOBEL TIULTRA (Mỹ) | 279.000.000 | 26 |
STRAUMANN SLACTIVE BLX (Thụy Sỹ) | 300.000.000 | 28 |
Giá trọn gói đã bao gồm 8 Implant + 8 Multi Abutment + 1 thanh Bar CAD/CAM và 14 Răng Toàn Sứ
DÒNG SỨ | CHI PHÍ | BẢO HÀNH |
---|---|---|
JELENKO MULTILAYER (USA) | 150.000.000 | Vĩnh viễn |
Răng sứ cao cấp Lava Plus (Đức) | 96.000.000 | 20 |
Răng sứ cao cấp Jelenko USA (Mỹ) | 80.000.000 | 15 |
Răng sứ cao cấp Cercon HT (Đức) | 64.000.000 | 10 |
Răng sứ kim loại Titan | 42.000.000 | 5 |
Bảng giá gói 14 răng sứ toàn hàm All on 8
HẠNG MỤC | CHI PHÍ |
---|---|
Xương Hàn Quốc | 5.000.000 |
Màng Hàn Quốc | 3.000.000 |
Xương màng kỹ thuật Carrot mới | 12.000.000 |
Ghép nướu | 10.000.000 - 20.000.000 |
Nâng xoang kín từ tính | 6.000.000 |
Ghép xương Piezotome | 20.000.000 - 30.000.000 |
Bảng giá tăng thể tích xương
RĂNG THÁO LẮP | CHI PHÍ |
---|---|
Răng tháo lắp | 200.000 – 800.000 |
Đệm hàm mềm | 500.000 |
Lưới gia cố nền hàm | 500.000 |
Nền hàm nhựa mềm | 1.500.000 |
Attachment đơn | 2.000.000 |
Attachment đôi | 3.000.000 |
Khung kim loại thường | 2.000.000 |
Khung hợp Titan | 3.000.000 |
Bảng giá răng hàm giả tháo lắp tại Nha khoa Tâm Đức Smile
Bảng giá niềng răng mắc cài công nghệ Hàn Quốc
Niềng răng mắc cài Hàn Quốc được đánh giá cao nhờ chi phí hợp lý và hiệu quả chỉnh nha ổn định.LOẠI MẮC CÀI | CHI PHÍ | MỨC ĐỘ |
---|---|---|
Kim loại chuẩn | 20.000.000 – 38.000.000 | Mức I → IV |
Kim loại tự đóng | 28.000.000 – 42.000.000 | Mức I → IV |
Sứ tự buộc | 38.000.000 – 52.000.000 | Mức I → IV |
Bảng giá niềng răng mắc cài Nhật
Mắc cài Nhật có độ bền và độ chính xác cao hơn, phù hợp với những ca chỉnh nha phức tạp.
LOẠI MẮC CÀI | CHI PHÍ | MỨC ĐỘ |
---|---|---|
Kim loại chuẩn | 24.000.000 – 42.000.000 | Mức I → IV |
Kim loại tự đóng | 32.000.000 – 46.000.000 | Mức I → IV |
Sứ tự buộc | 42.000.000 – 56.000.000 | Mức I → IV |
Bảng giá niềng răng mắc cài Mỹ
Mắc cài Mỹ có thiết kế hiện đại, tính thẩm mỹ cao, hỗ trợ hiệu quả trong các trường hợp hô, móm nặng.
LOẠI MẮC CÀI | CHI PHÍ | MỨC ĐỘ |
---|---|---|
Kim loại chuẩn | 28.000.000 – 46.000.000 | Mức I → IV |
Kim loại tự đóng | 36.000.000 – 50.000.000 | Mức I → IV |
Sứ tự buộc | 46.000.000 – 60.000.000 | Mức I → IV |
Bảng giá niềng răng mắc cài cánh cam tự động
Mắc cài cánh cam tự động giúp giảm ma sát, rút ngắn thời gian điều trị.
LOẠI MẮC CÀI | CHI PHÍ | MỨC ĐỘ |
---|---|---|
Cánh cam tự động | 30.000.000 – 42.000.000 | Mức I → IV |
Bảng giá niềng răng trong suốt Invisalign
Niềng răng trong suốt Invisalign mang lại tính thẩm mỹ cao, dễ tháo lắp và thuận tiện trong sinh hoạt.
GÓI INVISALIGN | CHI PHÍ | SỐ KHAY |
---|---|---|
Express | 24.000.000 | 7 cặp khay |
Lite | 46.000.000 | 14 cặp khay |
Essential | 48.000.000 | 20 cặp khay |
First 1 | 58.000.000 | |
First 2 | 62.000.000 | |
Moderate | 70.000.000 | 26 cặp khay |
Comprehensive 1 | 75.000.000 | Không giới hạn khay |
Comprehensive 2 | 85.000.000 | Không giới hạn khay |
HẠNG MỤC | CHI PHÍ |
---|---|
Trám răng Composite (Mỹ) | 300.000 – 1.000.000 |
Đính hạt kim cương | 300.000 |
Đắp kẽ răng / Mặt răng / Thẩm mỹ | 500.000 – 1.000.000 |
Bảng giá dịch vụ trám răng mới nhất tại Tâm Đức Smile
HẠNG MỤC | CHI PHÍ |
---|---|
Tẩy trắng răng tại nhà | 800.000 |
Tẩy trắng răng tại nha khoa | 1.200.000 |
Combo Tẩy trắng răng 1 lần (LASER + tại nhà) | 1.800.000 |
Combo Tẩy trắng răng 2 lần (LASER + tại nhà) | 2.200.000 |
Bảng giá dịch vụ tẩy trắng răng tại Nha khoa Tâm Đức Smile
TIỂU PHẪU | CHI PHÍ |
---|---|
Răng khôn hàm trên (Tùy mức độ) | 1.000.000 – 2.000.000 |
Răng khôn hàm dưới (Tùy mức độ) | 2.000.000 – 3.000.000 |
Bảng giá dịch vụ nhổ răng khôn
TIỂU PHẪU | CHI PHÍ |
---|---|
Nhổ răng sữa chích tê | 50.000 |
Nhổ răng không đau | 100.000 – 500.000 |
Bảng giá dịch vụ nhổ răng thường
CẠO VÔI RĂNG | CHI PHÍ |
---|---|
Cạo vôi + đánh bóng mức độ 1 | 300.000 VNĐ |
Cạo vôi + đánh bóng mức độ 2 (vôi nhiều) | 400.000 VNĐ |
Cạo vôi VIP KHÔNG ĐAU với máy rung siêu âm | 500.000 VNĐ |
Bảng giá cạo vôi răng tại nha khoa Tâm Đức Smile
6. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
6.1. Khám răng ở Bình Tân giá bao nhiêu?
Tại Nha khoa Tâm Đức Smile Bình Tân, khám răng và tư vấn hoàn toàn miễn phí. Nếu cần chụp phim CT, chi phí dao động từ 100.000 VNĐ.
6.2. Niềng răng có đau không, mất bao lâu?
Trong những ngày đầu, Quý khách có thể cảm thấy ê nhẹ, sau đó sẽ quen dần.
- Thời gian niềng răng trung bình: 6 tháng – 3 năm, tùy tình trạng.
- Với Invisalign, Quý khách có thể tháo lắp dễ dàng, ít đau hơn mắc cài.
6.3. Bọc răng sứ có bền không?
Răng sứ Zirconia, Emax có tuổi thọ trung bình 10–20 năm, thậm chí lâu hơn nếu Quý khách chăm sóc tốt. Ngoài ra, Tâm Đức Smile còn bảo hành răng sứ đến 10 năm.
6.4. Cấy ghép Implant có đau không?
Nhờ công nghệ CT Cone Beam 3D và kỹ thuật gây tê hiện đại, quá trình cấy Implant diễn ra nhẹ nhàng, ít đau. Sau cấy ghép, Quý khách có thể sinh hoạt bình thường, chỉ cần kiêng ăn nhai mạnh trong vài ngày đầu.
6.5. Tẩy trắng răng có hại men răng không?
Phương pháp Laser Whitening tại Tâm Đức Smile hoàn toàn an toàn, không gây mòn men răng. Ngoài ra, bác sĩ còn kết hợp gel bảo vệ nướu, giúp Quý khách yên tâm khi thực hiện.
Nha khoa Tâm Đức Smile – Hệ thống nha khoa uy tín với hơn 40 chi nhánh
Nha khoa Tâm Đức Smile là hệ thống nha khoa uy tín với hơn 17 năm kinh nghiệm trong nha khoa thẩm mỹ và nha khoa tổng quát. Thành lập từ 2008, Nha khoa Tâm Đức Smile luôn tiên phong ứng dụng công nghệ nha khoa hiện đại, sở hữu phòng Labo răng sứ chuẩn quốc tế và đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm. Là đối tác Diamond Invisalign 2024, Tâm Đức Smile mang đến dịch vụ nha khoa chuyên sâu như niềng răng thẩm mỹ, bọc răng sứ cao cấp, cấy ghép Implant, tẩy trắng răng công nghệ cao. Với phương châm “Răng tốt – Sức khỏe tốt”, chúng tôi cam kết hiệu quả cao, an toàn, minh bạch chi phí và chăm sóc răng miệng toàn diện.- Hotline: 1900.8040 - 0329851079
- Điện thoại CSKH: 0862451679
- Email: info@nhakhoatamducsmile.com
- Mở cửa: 08:00 AM - 19:30 PM - Chủ nhật: 08:00 - 12h00
- Website: https://nhakhoatamducsmile.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/NhaKhoaTamDucSmile
- Zalo: 0329851079
- Đặt lịch hẹn: tại đây
Bác sĩ Chuyên khoa I
Phạm Nguyễn
Đã kiểm duyệt nội dung
Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt, nguyên Phó Trưởng khoa BV Răng Hàm Mặt TP.HCM, giàu kinh nghiệm trong cấy ghép Implant, nâng xoang, phẫu thuật hàm mặt, đạt nhiều chứng chỉ chuyên sâu trong và ngoài nước....
Xem thêm thông tin
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Trồng răng Implant là gì? Quy trình, chi phí, ưu nhược điểm và độ bền
Trồng răng Implant là một kỹ thuật cấy ghép nha khoa hiện đại, sử dụng...
Nhổ răng khôn có nguy hiểm không? Chi phí nhổ răng khôn mới nhất
Nhổ răng khôn là một tiểu phẫu nha khoa nhằm loại bỏ răng số 8...
Trám răng là gì? Chi phí trám răng giá bao nhiêu?
Bạn đang gặp vấn đề sâu răng, răng bị mẻ, hay mòn cổ chân răng?...
Niềng răng là gì? Quy trình, chi phí, phương pháp mắc cài & Invisalign
Niềng răng là phương pháp chỉnh nha hiện đại giúp sắp xếp răng lệch lạc, răng...
Bọc răng sứ là gì? Quy trình, chi phí, ưu nhược điểm và tuổi thọ răng sứ
Bọc răng sứ là phương pháp phục hình răng thẩm mỹ bằng mão sứ Zirconia, toàn...
Dán sứ veneer là gì? Quy trình, chi phí, ưu nhược điểm và tuổi thọ veneer
Dán sứ veneer là giải pháp thẩm mỹ nha khoa hiện đại, giúp cải thiện...